Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đàm Thị Như Trang - NEU4 | +84......884 | 550 điểm | 215 điểm | 335 điểm | 01/12/2011 | Đề 14 |
Nguyễn Thị Thu Trang | 098....879 | 695 điểm | 315 điểm | 380 điểm | 01/12/2011 | Đề 14 |
Chu Thị Bảo Ngọc - FTU4 | +84.......229 | 690 điểm | 300 điểm | 390 điểm | 01/12/2011 | Đề 14 |
Nguyễn Việt Anh - FTU4 | +84......737 | 600 điểm | 250 điểm | 350 điểm | 01/12/2011 | Đề 14 |
Trần Hải Long - NEU4 | +84......567 | 740 điểm | 325 điểm | 415 điểm | 01/12/2011 | Đề 14 |
Mai Thị Hường - NEU3 | +84.......702 | 615 điểm | 260 điểm | 355 điểm | 01/12/2011 | Đề 14 |
Bùi Thị Bích Diệp - FTU4 | +84......727 | 695 điểm | 330 điểm | 365 điểm | 01/12/2011 | Đề 14 |
Phạm Mai Hương - HOU4 | +84......569 | 765 điểm | 400 điểm | 365 điểm | 01/12/2011 | Đề 14 |
Trần Hải Đăng - NEU4 | +84......060 | 610 điểm | 260 điểm | 350 điểm | 01/12/2011 | Đề 14 |
Nguyễn Mạnh Toàn - FTU3 | +84.......130 | 785 điểm | 370 điểm | 415 điểm | 01/12/2011 | Đề 14 |
Nguyễn Ngọc Phương Anh - NEU3 | +84.......755 | 635 điểm | 335 điểm | 300 điểm | 01/12/2011 | Đề 14 |
Ngô Hải Anh - HOU4 | +84.......999 | 735 điểm | 330 điểm | 405 điểm | 01/12/2011 | Đề 14 |
Trần Thị Hường | 097....123 | 780 điểm | 370 điểm | 410 điểm | 01/12/2011 | Đề 14 |
Nguyễn Thị Hằng Nga - NEU4 | +84.......021 | 895 điểm | 465 điểm | 430 điểm | 01/12/2011 | Đề 14 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Thị Bình | 097....791 | 695 điểm | 325 điểm | 370 điểm | 28/11/2011 | Đề 14 |
To Tuan Anh_DAV3 | +84.......921 | 720 điểm | 325 điểm | 395 điểm | 28/11/2011 | Đề 14 |
Nguyễn Bích Ngọc | 016.....642 | 585 điểm | 255 điểm | 330 điểm | 28/11/2011 | Đề 14 |
Trần Ngọc Khánh - NEU | +84......406 | 755 điểm | 350 điểm | 405 điểm | 28/11/2011 | Đề 14 |
Đặng Công Ngọc - Neu | 097....988 | 640 điểm | 280 điểm | 360 điểm | 28/11/2011 | Đề 14 |
Nguyễn Xuân Hiếu | 016.....824 | 680 điểm | 340 điểm | 340 điểm | 28/11/2011 | Đề 14 |
Nguyễn Xuân Thành | 094....888 | 675 điểm | 315 điểm | 360 điểm | 28/11/2011 | Đề 14 |
Nguyễn Văn Tiến - NEU3 | +84.......509 | 615 điểm | 280 điểm | 335 điểm | 28/11/2011 | Đề 14 |
Lê Quốc Hùng | 016.....998 | 640 điểm | 275 điểm | 365 điểm | 28/11/2011 | Đề 14 |
Nguyen Thu Thao | 016....... 98 | 655 điểm | 270 điểm | 385 điểm | 28/11/2011 | Đề 14 |
nguyen quynh trang | 091....802 | 655 điểm | 275 điểm | 380 điểm | 28/11/2011 | Đề 14 |
nguyễn thị thơm | 016.....975 | 665 điểm | 315 điểm | 350 điểm | 28/11/2011 | Đề 14 |
Phạm Thị Ngoc Lan | +84......896 | 670 điểm | 280 điểm | 390 điểm | 28/11/2011 | Đề 14 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Bích Quyên - HOU3 | +84......368 | 745 điểm | 365 điểm | 380 điểm | 21/11/2011 | Đề 9C |
Nguyễn Thị Thu Thủy - HLU4 | +84......596 | 590 điểm | 300 điểm | 290 điểm | 21/11/2011 | Đề 9C |
Nguyễn Hoàng Anh - NEU3 | 012.....080 | 610 điểm | 300 điểm | 310 điểm | 21/11/2011 | Đề 9C |
Bùi Quỳnh Hoa | +84.......783 | 535 điểm | 300 điểm | 235 điểm | 21/11/2011 | Đề 9C |
Nguyễn Thị Hoài Thương - HOU4 | +84.......806 | 670 điểm | 300 điểm | 370 điểm | 21/11/2011 | Đề 9C |
Nguyễn Thị Kim Hoàn | +84......574 | 535 điểm | 245 điểm | 290 điểm | 21/11/2011 | Đề 9C |
Nguyễn Thiị Thu Trang | +84.......413 | 665 điểm | 310 điểm | 355 điểm | 21/11/2011 | Đề 9C |
Lê Quỳnh Mai - NEU4 | +84.......277 | 750 điểm | 360 điểm | 390 điểm | 21/11/2011 | Đề 9C |
Nguyễn Thị Thu - AOB4 | +84......362 | 605 điểm | 270 điểm | 335 điểm | 21/11/2011 | Đề 9C |
Vũ Hồng Ngọc - NEU4 | 016.....678 | 575 điểm | 290 điểm | 285 điểm | 21/11/2011 | Đề 9C |
Nguyễn Thanh Thủy - AOB | +84.......488 | 500 điểm | 260 điểm | 240 điểm | 21/11/2011 | Đề 9C |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Ngọc Ánh | 097....590 | 450 điểm | 215 điểm | 235 điểm | 26/11/2011 | Đề 7 |
Trịnh Thị Thanh Loan | 016.....124 | 425 điểm | 250 điểm | 175 điểm | 26/11/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Huyền | 097....909 | 405 điểm | 165 điểm | 240 điểm | 26/11/2011 | Đề 7 |
Đỗ Diệu Thúy | 016.....553 | 325 điểm | 135 điểm | 190 điểm | 26/11/2011 | Đề 7 |
vương thị thanh nhàn | 097....276 | 360 điểm | 135 điểm | 225 điểm | 26/11/2011 | Đề 7 |
nguyễn hương trà | 012.....199 | 250 điểm | 190 điểm | 60 điểm | 26/11/2011 | Đề 7 |
Đào Hồng Hạnh | 016.....022 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 26/11/2011 | Đề 7 |
luong thi kim thoa | 090....073 | 320 điểm | 145 điểm | 175 điểm | 26/11/2011 | Đề 7 |
Phạm Thị Hiền | +84.......928 | 450 điểm | 275 điểm | 175 điểm | 26/11/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền | 094....695 | 410 điểm | 175 điểm | 235 điểm | 26/11/2011 | Đề 7 |
Lê Anh Tuán | 098....066 | 700 điểm | 315 điểm | 385 điểm | 26/11/2011 | Đề 7 |
phạm thị thủy | 097....120 | 480 điểm | 230 điểm | 250 điểm | 26/11/2011 | Đề 7 |
Đoàn Thanh Lan Anh | 093....890 | 335 điểm | 145 điểm | 190 điểm | 26/11/2011 | Đề 7 |
Mai Bảo Trâm | 094....988 | 500 điểm | 245 điểm | 255 điểm | 26/11/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Ngừng | 097....885 | 360 điểm | 190 điểm | 170 điểm | 26/11/2011 | Đề 7 |
Đỗ Việt Cường | 090....348 | 695 điểm | 345 điểm | 350 điểm | 26/11/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Như Thái | 091....896 | 340 điểm | 200 điểm | 140 điểm | 19/11/2011 | Đề 12 |
do thi hue | 016.....232 | 710 điểm | 340 điểm | 370 điểm | 19/11/2011 | Đề 12 |
Do Ngoc Thuy | 098....582 | 410 điểm | 210 điểm | 200 điểm | 19/11/2011 | Đề 12 |
Đỗ Thị Ngọc Bích | 016.....139 | 690 điểm | 370 điểm | 320 điểm | 19/11/2011 | Đề 12 |
Le Vui | 094....611 | 325 điểm | 180 điểm | 145 điểm | 19/11/2011 | Đề 12 |
Do Dang Hai | 094......398 | 695 điểm | 365 điểm | 330 điểm | 19/11/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Văn Hà | +84......672 | 760 điểm | 420 điểm | 340 điểm | 19/11/2011 | Đề 12 |
trần khánh hà | 098....059 | 515 điểm | 290 điểm | 225 điểm | 19/11/2011 | Đề 12 |
Vũ Hồng Lực | 012.....073 | 515 điểm | 215 điểm | 300 điểm | 19/11/2011 | Đề 12 |
nguyễn văn mạnh | 016.....200 | 295 điểm | 135 điểm | 160 điểm | 19/11/2011 | Đề 12 |
Hà Hoàng Phương | 090....621 | 790 điểm | 405 điểm | 385 điểm | 19/11/2011 | Đề 12 |
Phạm Thị Thanh Quỳnh | 097....689 | 340 điểm | 215 điểm | 125 điểm | 19/11/2011 | Đề 12 |
Phạm Phương Linh | 097....036 | 520 điểm | 290 điểm | 230 điểm | 19/11/2011 | Đề 12 |
mai thị phương mai | 098....913 | 600 điểm | 280 điểm | 320 điểm | 19/11/2011 | Đề 12 |
Lê Đăng Hải | 016.....576 | 780 điểm | 425 điểm | 355 điểm | 19/11/2011 | Đề 12 |
Trần Thị Bích Phương | 016........04 | 635 điểm | 330 điểm | 305 điểm | 19/11/2011 | Đề 12 |
Đặng Thanh Tú | 016.....415 | 520 điểm | 260 điểm | 260 điểm | 19/11/2011 | Đề 12 |
Vũ Thị Cúc - HUP4 | +84.......748 | 505 điểm | 250 điểm | 255 điểm | 19/11/2011 | Đề 12 |
Đỗ Văn Hiếu | 097......569 | 415 điểm | 180 điểm | 235 điểm | 19/11/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hồ Thị Thanh Thủy | 098.......68 | 560 điểm | 245 điểm | 315 điểm | 09/03/2011 | IIG |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Hương Sen | +84......345 | 200 điểm | 115 điểm | 85 điểm | 12/11/2011 | Đề 8 |
Đinh Thị Thu Trang | 016.....434 | 540 điểm | 255 điểm | 285 điểm | 12/11/2011 | Đề 8 |
Trương Mỹ Hạnh - AOB3 | +84......546 | 300 điểm | 200 điểm | 100 điểm | 12/11/2011 | Đề 8 |
Ngô Thị Thanh Tâm - USSH4 | +84......314 | 705 điểm | 380 điểm | 325 điểm | 12/11/2011 | Đề 8 |
Trần Thị Thủy | 098....662 | 520 điểm | 220 điểm | 300 điểm | 12/11/2011 | Đề 8 |
Đặng Hữu Phú | 098....108 | 255 điểm | 165 điểm | 90 điểm | 12/11/2011 | Đề 8 |
Hoàng Mạnh Thắng | 016.....061 | 355 điểm | 240 điểm | 115 điểm | 12/11/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Xuân Hòa | 097....275 | 300 điểm | 185 điểm | 115 điểm | 12/11/2011 | Đề 8 |
Vũ Lan Hương | 016.....044 | 365 điểm | 195 điểm | 170 điểm | 12/11/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Đức Trung | 016.....685 | 540 điểm | 260 điểm | 280 điểm | 12/11/2011 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Lý | 098....498 | 560 điểm | 240 điểm | 320 điểm | 12/11/2011 | Đề 13 |
Nguyễn Văn Toàn | 097....566 | 500 điểm | 245 điểm | 255 điểm | 12/11/2011 | Đề 13 |
Đỗ Đức Hiền | 097....733 | 405 điểm | 185 điểm | 220 điểm | 12/11/2011 | Đề 13 |
pham thi ly | 016.....743 | 565 điểm | 240 điểm | 325 điểm | 12/11/2011 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy | 097....571 | 665 điểm | 315 điểm | 350 điểm | 12/11/2011 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Lệ | 016.....793 | 575 điểm | 270 điểm | 305 điểm | 12/11/2011 | Đề 13 |
duong thi thu ha | 012.....808 | 300 điểm | 150 điểm | 150 điểm | 12/11/2011 | Đề 13 |
ho ngoc tu | 097....381 | 325 điểm | 150 điểm | 175 điểm | 12/11/2011 | Đề 13 |
hà thanh thảo | 016.....575 | 410 điểm | 210 điểm | 200 điểm | 12/11/2011 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Thanh Hồng - VCU3 | +84......022 | 310 điểm | 185 điểm | 125 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Tố Uyên | 090....891 | 350 điểm | 160 điểm | 190 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hoa | 097....987 | 470 điểm | 255 điểm | 215 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |
Đỗ Thương Huyền | 091....583 | 420 điểm | 200 điểm | 220 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Đăng Quang | 097....555 | 665 điểm | 345 điểm | 320 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Diệu Linh | 093....990 | 445 điểm | 250 điểm | 195 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |
Mai Thị Ngân Hà | 093....441 | 410 điểm | 220 điểm | 190 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |