Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Thị Thúy | 094....080 | 410 điểm | 230 điểm | 180 điểm | 16/10/2011 | Đề 10 |
Phạm Thị Thảo | 016.....253 | 360 điểm | 195 điểm | 165 điểm | 16/10/2011 | Đề 10 |
Ngô Minh Thanh | 016.....339 | 465 điểm | 245 điểm | 220 điểm | 16/10/2011 | Đề 10 |
Trần Tuấn Anh | 094....013 | 240 điểm | 150 điểm | 90 điểm | 16/10/2011 | Đề 10 |
Lê Anh Thư | 012.....945 | 440 điểm | 245 điểm | 195 điểm | 16/10/2011 | Đề 10 |
vu thi xuan quynh | 012.....201 | 360 điểm | 165 điểm | 195 điểm | 16/10/2011 | Đề 10 |
Lê Anh Tuấn | 016.....536 | 510 điểm | 220 điểm | 290 điểm | 16/10/2011 | Đề 10 |
nguyen tien dai | 090....203 | 380 điểm | 180 điểm | 200 điểm | 16/10/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Kim Kỳ | 012.....672 | 475 điểm | 220 điểm | 255 điểm | 16/10/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thùy Dương | 097....893 | 605 điểm | 280 điểm | 325 điểm | 16/10/2011 | Đề 10 |
Hoàng Thị Tâm | 097....900 | 510 điểm | 250 điểm | 260 điểm | 16/10/2011 | Đề 10 |
Le Huyen Trang | 093....750 | 335 điểm | 220 điểm | 115 điểm | 16/10/2011 | Đề 10 |
Ha Mai Phuong | 097....241 | 470 điểm | 230 điểm | 240 điểm | 16/10/2011 | Đề 10 |
Bùi Cẩm Vân | 098....699 | 695 điểm | 370 điểm | 325 điểm | 16/10/2011 | Đề 10 |
phạm thị nguyện hà | 097....971 | 390 điểm | 215 điểm | 175 điểm | 16/10/2011 | Đề 10 |
Đỗ Quang Huy | 098....008 | 285 điểm | 145 điểm | 140 điểm | 16/10/2011 | Đề 10 |
Lưu Phương Thư | 016.....029 | 410 điểm | 195 điểm | 215 điểm | 16/10/2011 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thu Phương | 098....711 | 6 điểm | 3 điểm | 3 điểm | 25/06/2011 | IELTS |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Thị Khiên | 091....389 | 630 điểm | 290 điểm | 340 điểm | 09/03/2011 | IIG |
Lê Xuân Thắng | +84......375 | 755 điểm | 410 điểm | 345 điểm | 09/03/2011 | IIG |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Tạ Minh Đức | 012.....212 | 355 điểm | 160 điểm | 195 điểm | 09/10/2011 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Giang | 097....146 | 305 điểm | 140 điểm | 165 điểm | 09/10/2011 | Đề 13 |
trần khánh hòa | 016.....199 | 475 điểm | 175 điểm | 300 điểm | 09/10/2011 | Đề 13 |
Bùi Đức Hiếu | 098....119 | 635 điểm | 315 điểm | 320 điểm | 09/10/2011 | Đề 13 |
le phuong linh | 092....074 | 470 điểm | 220 điểm | 250 điểm | 09/10/2011 | Đề 13 |
Quách Ánh Mai | 016.....750 | 495 điểm | 230 điểm | 265 điểm | 09/10/2011 | Đề 13 |
VŨ HÀ THU | 091....142 | 700 điểm | 345 điểm | 355 điểm | 09/10/2011 | Đề 13 |
Vũ Thị Thư Thư | 097....313 | 525 điểm | 195 điểm | 330 điểm | 09/10/2011 | Đề 13 |
Phạm Nữ Bình Minh | 016.....887 | 740 điểm | 385 điểm | 355 điểm | 09/10/2011 | Đề 13 |
nguyễn phương chi | 098....802 | 365 điểm | 175 điểm | 190 điểm | 09/10/2011 | Đề 13 |
Nguyen Dieu Linh | 090....858 | 485 điểm | 245 điểm | 240 điểm | 09/10/2011 | Đề 13 |
Đặng thị thủy | 091....213 | 370 điểm | 120 điểm | 250 điểm | 09/10/2011 | Đề 13 |
Phạm Trần Việt Linh | 098....898 | 460 điểm | 245 điểm | 215 điểm | 09/10/2011 | Đề 13 |
Lê Thị Thúy Quỳnh | 097....333 | 420 điểm | 200 điểm | 220 điểm | 09/10/2011 | Đề 13 |
trần thanh tùng | 016.....979 | 460 điểm | 195 điểm | 265 điểm | 09/10/2011 | Đề 13 |
Nguyễn Khắc Khôi | 096....280 | 535 điểm | 230 điểm | 305 điểm | 09/10/2011 | Đề 13 |
võ thu hiền | 093....994 | 760 điểm | 370 điểm | 390 điểm | 09/10/2011 | Đề 13 |
Vũ Thị Nhài | 016.....142 | 390 điểm | 160 điểm | 230 điểm | 09/10/2011 | Đề 13 |
Lê Thanh Thủy | 098....215 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 09/10/2011 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Thảo | 098....129 | 740 điểm | 340 điểm | 400 điểm | 08/10/2011 | Đề 12 |
nguyen thanh thuy | 016.....889 | 330 điểm | 140 điểm | 190 điểm | 08/10/2011 | Đề 12 |
Nông Thanh Sơn | 097....271 | 640 điểm | 380 điểm | 260 điểm | 08/10/2011 | Đề 12 |
Trần Vũ Quỳnh Trang | 097....097 | 480 điểm | 270 điểm | 210 điểm | 08/10/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Đình Quý | 097....413 | 390 điểm | 175 điểm | 215 điểm | 08/10/2011 | Đề 12 |
Nhung Tran | 093....866 | 415 điểm | 255 điểm | 160 điểm | 08/10/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Mai | 097....040 | 440 điểm | 210 điểm | 230 điểm | 08/10/2011 | Đề 12 |
Bùi Thị Phương Mai | 093....105 | 355 điểm | 190 điểm | 165 điểm | 08/10/2011 | Đề 12 |
Đào Minh Hồng | 016.....748 | 370 điểm | 140 điểm | 230 điểm | 08/10/2011 | Đề 12 |
Lê Thị Thu Hằng | 094....670 | 310 điểm | 145 điểm | 165 điểm | 08/10/2011 | Đề 12 |
Vũ Hồng Hoan | 090....037 | 445 điểm | 230 điểm | 215 điểm | 08/10/2011 | Đề 12 |
Hoàng Hải Ly | 016.....989 | 585 điểm | 275 điểm | 310 điểm | 08/10/2011 | Đề 12 |
Bùi Minh Chi | 098....621 | 520 điểm | 300 điểm | 220 điểm | 08/10/2011 | Đề 12 |
vũ thị mai | 098....628 | 520 điểm | 300 điểm | 220 điểm | 08/10/2011 | Đề 12 |
Đoàn Thị Trang | 097...... 96 | 435 điểm | 200 điểm | 235 điểm | 08/10/2011 | Đề 12 |
Phạm Trọng Đức - HUT | +84......912 | 520 điểm | 255 điểm | 265 điểm | 08/10/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Thanh Thư | 097....446 | 830 điểm | 395 điểm | 435 điểm | 08/10/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Minh Tuyền - BA4 | +84.......983 | 650 điểm | 280 điểm | 370 điểm | 08/10/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
nguyễn thị thơm | 016.....975 | 610 điểm | 275 điểm | 335 điểm | 01/10/2011 | Đề 7 |
bui thuy linh | 016.....252 | 575 điểm | 340 điểm | 235 điểm | 01/10/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Tiến Đạt | 016.....965 | 355 điểm | 180 điểm | 175 điểm | 01/10/2011 | Đề 7 |
nguyen tra my | 098....829 | 330 điểm | 165 điểm | 165 điểm | 01/10/2011 | Đề 7 |
Vũ Thị Tuyết | 097....861 | 635 điểm | 315 điểm | 320 điểm | 01/10/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 016.....476 | 720 điểm | 385 điểm | 335 điểm | 01/10/2011 | Đề 7 |
phạm thị hà my | 094....006 | 310 điểm | 145 điểm | 165 điểm | 01/10/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Hồng Sơn | 090....211 | 350 điểm | 150 điểm | 200 điểm | 01/10/2011 | Đề 7 |
TRIỆU THU HẰNG | 094....891 | 450 điểm | 230 điểm | 220 điểm | 01/10/2011 | Đề 7 |
Trần Khánh Dương | 098....670 | 240 điểm | 160 điểm | 80 điểm | 01/10/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thu Hương | 016.....359 | 305 điểm | 145 điểm | 160 điểm | 01/10/2011 | Đề 7 |
Trần Thu Trang | 016.....291 | 450 điểm | 215 điểm | 235 điểm | 01/10/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Lan Ánh | +84......179 | 460 điểm | 250 điểm | 210 điểm | 01/10/2011 | Đề 7 |
Phan Thị Như Quỳnh | 016.....439 | 530 điểm | 270 điểm | 260 điểm | 01/10/2011 | Đề 7 |
Phạm Thị Thanh | 097....201 | 675 điểm | 350 điểm | 325 điểm | 01/10/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Bích Ngọc | 016.....642 | 605 điểm | 315 điểm | 290 điểm | 01/10/2011 | Đề 7 |
Phạm Gia Liêm | 097....118 | 315 điểm | 165 điểm | 150 điểm | 01/10/2011 | Đề 7 |
Le Thi Nu | 090....622 | 320 điểm | 190 điểm | 130 điểm | 01/10/2011 | Đề 7 |
Tạ Thu Hồng Nhung | 098....781 | 430 điểm | 250 điểm | 180 điểm | 01/10/2011 | Đề 7 |
Phạm Minh Anh | 097....240 | 435 điểm | 240 điểm | 195 điểm | 01/10/2011 | Đề 7 |
Lê Thu Cúc | 098....779 | 525 điểm | 275 điểm | 250 điểm | 01/10/2011 | Đề 7 |
vũ thị nghĩa | 016.....802 | 340 điểm | 140 điểm | 200 điểm | 01/10/2011 | Đề 7 |
Co Ngoc Long | 016.....289 | 530 điểm | 260 điểm | 270 điểm | 01/10/2011 | Đề 7 |
Phan Vũ Hoài Nam | 093....051 | 485 điểm | 160 điểm | 325 điểm | 01/10/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Hoàng Dương | 091....819 | 275 điểm | 185 điểm | 90 điểm | 01/10/2011 | Đề 8 |
Đàm Thị My Ly | 097....880 | 430 điểm | 190 điểm | 240 điểm | 01/10/2011 | Đề 8 |
Đặng Thị Ánh Hồng | 016.....229 | 350 điểm | 210 điểm | 140 điểm | 01/10/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thu Huyền | 016.....606 | 425 điểm | 165 điểm | 260 điểm | 01/10/2011 | Đề 8 |
Đỗ Mạnh Cường | 094....681 | 305 điểm | 165 điểm | 140 điểm | 01/10/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Hậu | 097....858 | 355 điểm | 160 điểm | 195 điểm | 01/10/2011 | Đề 8 |
Cao Việt Linh | 012.....476 | 505 điểm | 245 điểm | 260 điểm | 01/10/2011 | Đề 8 |
Phạm Tuấn Sơn | 016.....965 | 225 điểm | 165 điểm | 60 điểm | 01/10/2011 | Đề 8 |
Nguyen Van Tuan | 098....039 | 235 điểm | 170 điểm | 65 điểm | 01/10/2011 | Đề 8 |
Bùi Thị Hải Yến | 097....879 | 390 điểm | 175 điểm | 215 điểm | 01/10/2011 | Đề 8 |
Thái Thủy Ngân | 098....366 | 455 điểm | 275 điểm | 180 điểm | 01/10/2011 | Đề 8 |
phạm thị thùy linh | 097....656 | 270 điểm | 110 điểm | 160 điểm | 01/10/2011 | Đề 8 |
hoàng thị quỳnh trang | 098....838 | 410 điểm | 160 điểm | 250 điểm | 01/10/2011 | Đề 8 |
Đỗ Văn Hiếu | 097......569 | 290 điểm | 190 điểm | 100 điểm | 01/10/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
nguyen quynh trang | 091....802 | 495 điểm | 275 điểm | 220 điểm | 28/08/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thu Huyền | +84......511 | 270 điểm | 130 điểm | 140 điểm | 25/09/2011 | Đề 10 |
Trần Thị Thu Giang | 098....191 | 405 điểm | 195 điểm | 210 điểm | 25/09/2011 | Đề 10 |
Nguyen Thi Dan | 098....596 | 550 điểm | 290 điểm | 260 điểm | 25/09/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Minh Thương | 097....400 | 700 điểm | 315 điểm | 385 điểm | 25/09/2011 | Đề 10 |