Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thu Hiền | 090....682 | 320 điểm | 175 điểm | 145 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |
Đặng Hùng Cường | 016.....011 | 445 điểm | 250 điểm | 195 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |
Trịnh Nguyễn Nguyên | 016.....606 | 870 điểm | 450 điểm | 420 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |
to thanh nga | 016.....638 | 510 điểm | 295 điểm | 215 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |
Chu Ngọc Anh | 012.....664 | 365 điểm | 190 điểm | 175 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Phương Thu | 016.....270 | 440 điểm | 215 điểm | 225 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Linh | 090....359 | 370 điểm | 180 điểm | 190 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |
Tran Huy | 016.....746 | 285 điểm | 140 điểm | 145 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |
Đặng Họa My | 097....193 | 680 điểm | 345 điểm | 335 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Phương Hoa | 094....019 | 380 điểm | 230 điểm | 150 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Minh | 016.....681 | 315 điểm | 185 điểm | 130 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |
Ngô xuân khánh | 097....960 | 550 điểm | 340 điểm | 210 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |
Phạm Thị Linh | 097....506 | 560 điểm | 280 điểm | 280 điểm | 06/11/2011 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngô Thị Mỹ Linh | 093....669 | 420 điểm | 230 điểm | 190 điểm | 30/10/2011 | Đề 8 |
Đoàn Hương Hoa Ban | 097....055 | 350 điểm | 150 điểm | 200 điểm | 30/10/2011 | Đề 8 |
Dương Thị Vân Anh | 093....091 | 470 điểm | 330 điểm | 140 điểm | 30/10/2011 | Đề 8 |
Trịnh Thúy Vân | 099....073 | 385 điểm | 185 điểm | 200 điểm | 30/10/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Đăng Quang | 097....555 | 515 điểm | 290 điểm | 225 điểm | 30/10/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Anh Phương | 016.....332 | 645 điểm | 360 điểm | 285 điểm | 30/10/2011 | Đề 8 |
trần thị bích ngọc | 016.....516 | 295 điểm | 180 điểm | 115 điểm | 30/10/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Nhung | 097....022 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 30/10/2011 | Đề 8 |
Vương Thị Thu Huế | 098....135 | 165 điểm | 95 điểm | 70 điểm | 30/10/2011 | Đề 8 |
lethithanhxuan | 016.....127 | 360 điểm | 160 điểm | 200 điểm | 30/10/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thu Linh | 016.....799 | 715 điểm | 315 điểm | 400 điểm | 30/10/2011 | Đề 8 |
Nguyen Diu | 090....077 | 310 điểm | 185 điểm | 125 điểm | 30/10/2011 | Đề 8 |
nguyen minh ngoc | 097....428 | 620 điểm | 400 điểm | 220 điểm | 30/10/2011 | Đề 8 |
phan lý thu thảo | 016.....783 | 425 điểm | 200 điểm | 225 điểm | 30/10/2011 | Đề 8 |
Vũ Thanh Hương | 098....626 | 540 điểm | 240 điểm | 300 điểm | 30/10/2011 | Đề 8 |
Đặng Hùng Cường | 016.....011 | 580 điểm | 245 điểm | 335 điểm | 30/10/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thu Ngân | 090....649 | 325 điểm | 180 điểm | 145 điểm | 30/10/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thu Hiền | 094....727 | 350 điểm | 210 điểm | 140 điểm | 30/10/2011 | Đề 8 |
Chung Thị Ngọc Mai | 09......041 | 235 điểm | 95 điểm | 140 điểm | 30/10/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Ngọc Lan - AOB3 | +84......377 | 585 điểm | 290 điểm | 295 điểm | 01/11/2011 | Đề 15 |
Đào Thị Hải - PTIT4 | +84.......443 | 725 điểm | 390 điểm | 335 điểm | 01/11/2011 | Đề 15 |
Phạm Thị Hồng Mai - NEU3 | +84......369 | 650 điểm | 365 điểm | 285 điểm | 01/11/2011 | Đề 15 |
Bùi Thị Ngọc - NEU3 | +84.......802 | 635 điểm | 315 điểm | 320 điểm | 01/11/2011 | Đề 15 |
Nguyễn Thị Thu Hương - AOB3 | +84......906 | 745 điểm | 360 điểm | 385 điểm | 01/11/2011 | Đề 15 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
LÊ THỊ THÚY | 097....260 | 400 điểm | 175 điểm | 225 điểm | 30/10/2011 | Đề 7 |
Trần Mai Quy - NEU4 | +84......091 | 485 điểm | 220 điểm | 265 điểm | 30/10/2011 | Đề 7 |
Hoàng thị anh Linh | 012.....242 | 435 điểm | 245 điểm | 190 điểm | 30/10/2011 | Đề 7 |
vuhuyen | 016.....846 | 540 điểm | 250 điểm | 290 điểm | 30/10/2011 | Đề 7 |
Trịnh Nguyễn Nguyên | 016.....606 | 825 điểm | 420 điểm | 405 điểm | 30/10/2011 | Đề 7 |
Đỗ Quang Huy | 098....008 | 320 điểm | 175 điểm | 145 điểm | 30/10/2011 | Đề 7 |
Trần Trọng Hoạt | 091....880 | 380 điểm | 185 điểm | 195 điểm | 30/10/2011 | Đề 7 |
nguyễn hải yến | 016.....347 | 520 điểm | 260 điểm | 260 điểm | 30/10/2011 | Đề 7 |
nguyễn thùy dung | 097....719 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 30/10/2011 | Đề 7 |
hà thanh thảo | 016.....575 | 335 điểm | 170 điểm | 165 điểm | 30/10/2011 | Đề 7 |
Ngo Thi Thanh | 016.....029 | 705 điểm | 370 điểm | 335 điểm | 30/10/2011 | Đề 7 |
pham lan huong | 012.....839 | 680 điểm | 360 điểm | 320 điểm | 30/10/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thu - AOB3 | +84......087 | 475 điểm | 255 điểm | 220 điểm | 27/10/2011 | Đề 15 |
Nguyễn Ngọc Thanh - ULSA3 | 098....822 | 670 điểm | 320 điểm | 350 điểm | 27/10/2011 | Đề 15 |
Hoàng Vũ Thùy Linh - AOB3 | 094....610 | 805 điểm | 420 điểm | 385 điểm | 27/10/2011 | Đề 15 |
Nguyễn Thị Hải Hà - AOB3 | +84.......161 | 670 điểm | 320 điểm | 350 điểm | 27/10/2011 | Đề 15 |
Hoàng Nguyệt Mai - NEU3 | 093....931 | 660 điểm | 330 điểm | 330 điểm | 27/10/2011 | Đề 15 |
Đậu Thị Thanh Hoa - DNU3 | +84.......135 | 560 điểm | 310 điểm | 250 điểm | 27/10/2011 | Đề 15 |
Đào Thị Minh Ngọc - DNU3 | +84.......522 | 605 điểm | 350 điểm | 255 điểm | 27/10/2011 | Đề 15 |
Trần Thị Hồng Oanh - NEU3 | +84.......140 | 550 điểm | 260 điểm | 290 điểm | 27/10/2011 | Đề 15 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh - AOB3 | +84.......386 | 530 điểm | 290 điểm | 240 điểm | 27/10/2011 | Đề 15 |
Đặng Thanh Hà - NEU3 | +84......637 | 765 điểm | 400 điểm | 365 điểm | 27/10/2011 | Đề 15 |
Lại Huy Tiền | +84......588 | 490 điểm | 340 điểm | 150 điểm | 27/10/2011 | Đề 15 |
Hoàng Trí Công - PTIT3 | +84......505 | 675 điểm | 340 điểm | 335 điểm | 27/10/2011 | Đề 15 |
Nguyễn Thị Ngọc - NEU3 | +84.......848 | 750 điểm | 370 điểm | 380 điểm | 27/10/2011 | Đề 15 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Loan - NEU4 | +84.......520 | 570 điểm | 260 điểm | 310 điểm | 15/10/2011 | Đề 15 |
Nguyễn Thị Phương - AOB4 | +84.......995 | 635 điểm | 330 điểm | 305 điểm | 15/10/2011 | Đề 15 |
Đỗ Thị Phương Thảo - HOU3 | +84......856 | 640 điểm | 380 điểm | 260 điểm | 15/10/2011 | Đề 15 |
Chu Mạnh Hùng - HUT5 | +84.......666 | 605 điểm | 340 điểm | 265 điểm | 15/10/2011 | Đề 15 |
Đỗ Đức Minh - NEU3 | +84.......982 | 720 điểm | 410 điểm | 310 điểm | 15/10/2011 | Đề 15 |
Ngô Lan Hương - DHDD3 | +84......617 | 530 điểm | 250 điểm | 280 điểm | 15/10/2011 | Đề 15 |
Nguyễn Ngọc Mai - AOB3 | +84.......965 | 600 điểm | 340 điểm | 260 điểm | 15/10/2011 | Đề 15 |
Lưu Khánh Chi - NEU3 | +84......489 | 535 điểm | 295 điểm | 240 điểm | 15/10/2011 | Đề 15 |
Trương Bích Thủy | 094....225 | 660 điểm | 360 điểm | 300 điểm | 15/10/2011 | Đề 15 |
Phạm Lê Na - AOB2 | +84......779 | 505 điểm | 250 điểm | 255 điểm | 15/10/2011 | Đề 15 |
Phạm Thị Anh Thơ | +84......108 | 650 điểm | 290 điểm | 360 điểm | 15/10/2011 | Đề 15 |
Bùi Thị Hồng Vinh - AOB3 | +84.......052 | 580 điểm | 290 điểm | 290 điểm | 15/10/2011 | Đề 15 |
Cao Thùy Linh - NEU+ | +84......512 | 635 điểm | 315 điểm | 320 điểm | 15/10/2011 | Đề 15 |
Vũ Thị Nga - NEU4 | +84......193 | 730 điểm | 400 điểm | 330 điểm | 15/10/2011 | Đề 15 |
Lê Thị Phương - AOF3 | +84......275 | 515 điểm | 260 điểm | 255 điểm | 15/10/2011 | Đề 15 |
Thái Thị Thảo - NEU3 | +84.......816 | 660 điểm | 300 điểm | 360 điểm | 15/10/2011 | Đề 15 |
Lại Thị Diệu Linh - AOB3 | +84.......650 | 795 điểm | 400 điểm | 395 điểm | 15/10/2011 | Đề 15 |
Trần Thị Hằng - NEU3 | +84......849 | 645 điểm | 280 điểm | 365 điểm | 15/10/2011 | Đề 15 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngô Quang Xuân | 016.....122 | 280 điểm | 150 điểm | 130 điểm | 22/10/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thanh Hương | 097....513 | 285 điểm | 160 điểm | 125 điểm | 22/10/2011 | Đề 7 |
do thi bich ngoc | 097....688 | 370 điểm | 200 điểm | 170 điểm | 22/10/2011 | Đề 7 |
Nguyen Nhat Minh | 019.....702 | 220 điểm | 125 điểm | 95 điểm | 22/10/2011 | Đề 7 |
Bui Minh Hanh | 098....760 | 535 điểm | 230 điểm | 305 điểm | 22/10/2011 | Đề 7 |
Lưu Thúy Hà | 097....876 | 335 điểm | 165 điểm | 170 điểm | 22/10/2011 | Đề 7 |
Đỗ Thị Thu Hương | 090....950 | 125 điểm | 75 điểm | 50 điểm | 22/10/2011 | Đề 7 |
doan vu | 098....818 | 340 điểm | 180 điểm | 160 điểm | 22/10/2011 | Đề 7 |
trương thanh phương | 090....698 | 530 điểm | 250 điểm | 280 điểm | 22/10/2011 | Đề 7 |
nguyen van duc | 090....868 | 285 điểm | 145 điểm | 140 điểm | 22/10/2011 | Đề 7 |
Hoàng Thị Hà | 09....... 10 | 565 điểm | 295 điểm | 270 điểm | 22/10/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Minh Ngọc | 091....502 | 310 điểm | 160 điểm | 150 điểm | 22/10/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
trancong | 091....327 | 445 điểm | 255 điểm | 190 điểm | 16/10/2011 | Đề 10 |
Vu Thanh Minh | 091....696 | 345 điểm | 150 điểm | 195 điểm | 16/10/2011 | Đề 10 |
Phạm Thu Thảo | 098....029 | 765 điểm | 400 điểm | 365 điểm | 16/10/2011 | Đề 10 |
Đỗ Mạnh Cường | 094....681 | 485 điểm | 260 điểm | 225 điểm | 16/10/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hoài Hương | 094....393 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 16/10/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Hồng Nhung | 098....055 | 650 điểm | 380 điểm | 270 điểm | 16/10/2011 | Đề 10 |
Cao Việt Linh | 012.....476 | 520 điểm | 300 điểm | 220 điểm | 16/10/2011 | Đề 10 |
vũ ngọc bích | 016.....565 | 375 điểm | 160 điểm | 215 điểm | 16/10/2011 | Đề 10 |