Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vuong Thu Huong | 016.....722 | 625 điểm | 325 điểm | 300 điểm | 25/09/2011 | Đề 10 |
nguyễn văn chuẩn | 098....012 | 375 điểm | 185 điểm | 190 điểm | 25/09/2011 | Đề 10 |
Trịnh Hương Giang | 012.....011 | 810 điểm | 405 điểm | 405 điểm | 25/09/2011 | Đề 10 |
phạm thị thu quỳnh | 016.....157 | 350 điểm | 160 điểm | 190 điểm | 25/09/2011 | Đề 10 |
Phan Thị Thắng | +84......274 | 260 điểm | 135 điểm | 125 điểm | 25/09/2011 | Đề 10 |
nguyễn khắc hạnh | 016.....805 | 670 điểm | 345 điểm | 325 điểm | 25/09/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hoài Giang | 097....667 | 275 điểm | 130 điểm | 145 điểm | 25/09/2011 | Đề 10 |
Thái Quang Anh | 097....959 | 240 điểm | 125 điểm | 115 điểm | 25/09/2011 | Đề 10 |
Nguyen Thanh Binh | 016.....358 | 460 điểm | 195 điểm | 265 điểm | 25/09/2011 | Đề 10 |
Nghiêm Thu Hồng - AOB3 | +84......708 | 435 điểm | 200 điểm | 235 điểm | 25/09/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thanh Tùng - DHCN | +84......091 | 305 điểm | 190 điểm | 115 điểm | 25/09/2011 | Đề 10 |
le vieng | 097....886 | 530 điểm | 320 điểm | 210 điểm | 25/09/2011 | Đề 10 |
Lai Thi To Uyen | 098....022 | 255 điểm | 110 điểm | 145 điểm | 25/09/2011 | Đề 10 |
Lại Thị Ngọc | 098....559 | 310 điểm | 120 điểm | 190 điểm | 25/09/2011 | Đề 10 |
Trần Đức Thành | 097....903 | 375 điểm | 185 điểm | 190 điểm | 25/09/2011 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lưu Huyền Trang | +84......585 | 465 điểm | 200 điểm | 265 điểm | 24/09/2011 | Đề 13 |
Lê Thị Thùy Dung | 016.....945 | 370 điểm | 180 điểm | 190 điểm | 24/09/2011 | Đề 13 |
Lê Thanh Thủy | 016.....372 | 395 điểm | 145 điểm | 250 điểm | 24/09/2011 | Đề 13 |
Hoàng Thị Bình | 097....791 | 720 điểm | 350 điểm | 370 điểm | 24/09/2011 | Đề 13 |
Nguyen Thi Linh | 016.....530 | 520 điểm | 180 điểm | 340 điểm | 24/09/2011 | Đề 13 |
vũ thị minh thư | 016.....706 | 475 điểm | 245 điểm | 230 điểm | 24/09/2011 | Đề 13 |
Lê Thị Thanh Trà | +84......101 | 480 điểm | 215 điểm | 265 điểm | 24/09/2011 | Đề 13 |
phạm thế toản | 016.....651 | 385 điểm | 215 điểm | 170 điểm | 24/09/2011 | Đề 13 |
Vũ Duy An | 093....122 | 430 điểm | 230 điểm | 200 điểm | 24/09/2011 | Đề 13 |
Đỗ Mạnh Tiến | 097....585 | 170 điểm | 90 điểm | 80 điểm | 24/09/2011 | Đề 13 |
Nguyễn Văn Toản | 094....106 | 450 điểm | 195 điểm | 255 điểm | 24/09/2011 | Đề 13 |
Lê Duy Hưng | 092....928 | 780 điểm | 400 điểm | 380 điểm | 24/09/2011 | Đề 13 |
Lê Quốc Hùng | 016.....998 | 570 điểm | 245 điểm | 325 điểm | 24/09/2011 | Đề 13 |
Lê Thanh Trình | 012.....068 | 530 điểm | 230 điểm | 300 điểm | 24/09/2011 | Đề 13 |
Dương Thu Huyền | 091....497 | 485 điểm | 160 điểm | 325 điểm | 24/09/2011 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 098......699 | 470 điểm | 190 điểm | 280 điểm | 24/09/2011 | Đề 13 |
Nguyễn Xuân Hiếu | 016.....824 | 690 điểm | 320 điểm | 370 điểm | 24/09/2011 | Đề 13 |
Nguyen Thuy Linh | 012.....536 | 455 điểm | 215 điểm | 240 điểm | 24/09/2011 | Đề 13 |
lại văn hiến | 016.....939 | 390 điểm | 190 điểm | 200 điểm | 24/09/2011 | Đề 13 |
nguyễn sơn anh | 097....133 | 400 điểm | 220 điểm | 180 điểm | 24/09/2011 | Đề 13 |
Luu Thi Tuan Oanh | 098....992 | 465 điểm | 230 điểm | 235 điểm | 24/09/2011 | Đề 13 |
Mai Van Linh | 092....025 | 415 điểm | 190 điểm | 225 điểm | 24/09/2011 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyen Thu Thao | 016....... 98 | 595 điểm | 325 điểm | 270 điểm | 21/08/2011 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngô Quang Xuân | 016.....122 | 290 điểm | 130 điểm | 160 điểm | 18/09/2011 | Đề 13 |
Sơn Hà | 098....118 | 460 điểm | 220 điểm | 240 điểm | 18/09/2011 | Đề 13 |
Trần Thị Lan Anh | 016.....054 | 375 điểm | 150 điểm | 225 điểm | 18/09/2011 | Đề 13 |
phạm thị thu hiền | 098....893 | 515 điểm | 230 điểm | 285 điểm | 18/09/2011 | Đề 13 |
Nguyễn Phương Anh | 098....609 | 785 điểm | 380 điểm | 405 điểm | 18/09/2011 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Đào | 016....... 42 | 385 điểm | 130 điểm | 255 điểm | 18/09/2011 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Hà | 097....574 | 590 điểm | 260 điểm | 330 điểm | 18/09/2011 | Đề 13 |
Phạm Tiến Thi | +84......966 | 310 điểm | 195 điểm | 115 điểm | 18/09/2011 | Đề 13 |
Đặng Công Ngọc - Neu | 097....988 | 560 điểm | 275 điểm | 285 điểm | 18/09/2011 | Đề 13 |
Trần Thúy Hằng | 016.....387 | 520 điểm | 260 điểm | 260 điểm | 18/09/2011 | Đề 13 |
Hoàng Đức Lộc | 097....792 | 450 điểm | 200 điểm | 250 điểm | 18/09/2011 | Đề 13 |
Nguyen Thu Hue | 098....828 | 840 điểm | 390 điểm | 450 điểm | 18/09/2011 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Chu Thị Bảo Ngọc - FTU4 | +84.......229 | 600 điểm | 240 điểm | 360 điểm | 18/09/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Việt Hà | 098....140 | 305 điểm | 190 điểm | 115 điểm | 18/09/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Thu Trang | 098....879 | 690 điểm | 400 điểm | 290 điểm | 18/09/2011 | Đề 12 |
Nguyen Ha | 097....402 | 515 điểm | 260 điểm | 255 điểm | 18/09/2011 | Đề 12 |
le thu hien | 090.......83 | 470 điểm | 290 điểm | 180 điểm | 18/09/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Minh Quang | +84......722 | 455 điểm | 255 điểm | 200 điểm | 18/09/2011 | Đề 12 |
Đàm Thị Đông | 016.....810 | 645 điểm | 320 điểm | 325 điểm | 18/09/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Mai | 098....563 | 680 điểm | 340 điểm | 340 điểm | 18/09/2011 | Đề 12 |
Nguyễn thị hoài thu | 016.....394 | 475 điểm | 220 điểm | 255 điểm | 18/09/2011 | Đề 12 |
Lưu Xuân Quân - HUT5 | 098....389 | 520 điểm | 220 điểm | 300 điểm | 18/09/2011 | Đề 12 |
Quách Thị Phương Lan - VCU+ | +84......478 | 515 điểm | 300 điểm | 215 điểm | 18/09/2011 | Đề 12 |
Thân Thế Linh | 094....881 | 620 điểm | 330 điểm | 290 điểm | 18/09/2011 | Đề 12 |
nobita | 016.....632 | 320 điểm | 190 điểm | 130 điểm | 18/09/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
arch.t3huong | 098....033 | 675 điểm | 425 điểm | 250 điểm | 11/09/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Xuân Huy | 098....389 | 530 điểm | 270 điểm | 260 điểm | 11/09/2011 | Đề 8 |
Vương Đình Ngọ | 016.....672 | 390 điểm | 240 điểm | 150 điểm | 11/09/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thu Hiền | 094....727 | 280 điểm | 140 điểm | 140 điểm | 11/09/2011 | Đề 8 |
Nguyen Thi Hong Nhung | 097....928 | 190 điểm | 175 điểm | 15 điểm | 11/09/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Phương Thảo - NEU4 | 091....161 | 290 điểm | 210 điểm | 80 điểm | 11/09/2011 | Đề 8 |
Ngô Lan Hương | 012.....168 | 445 điểm | 250 điểm | 195 điểm | 11/09/2011 | Đề 8 |
Trần Nữ Thùy Dung | 098....639 | 440 điểm | 240 điểm | 200 điểm | 11/09/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Mạnh Hùng | +84......211 | 295 điểm | 185 điểm | 110 điểm | 11/09/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Dinh Hoai Thanh | 016.....238 | 480 điểm | 215 điểm | 265 điểm | 11/09/2011 | Đề 12 |
Bùi thị hồng hạnh | 098....610 | 395 điểm | 185 điểm | 210 điểm | 11/09/2011 | Đề 12 |
Kiều Thị Giang | 097....849 | 355 điểm | 190 điểm | 165 điểm | 11/09/2011 | Đề 12 |
Cao Thị Hằng - HLU4 | +84......977 | 495 điểm | 255 điểm | 240 điểm | 11/09/2011 | Đề 12 |
lethily | 016.....319 | 280 điểm | 270 điểm | 10 điểm | 11/09/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Minh Đức | 016.....723 | 610 điểm | 340 điểm | 270 điểm | 11/09/2011 | Đề 12 |
phạm thị thu hiền | 016.....807 | 375 điểm | 180 điểm | 195 điểm | 11/09/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Hằng Nga - NEU4 | +84.......021 | 865 điểm | 475 điểm | 390 điểm | 11/09/2011 | Đề 12 |
Đặng Quỳnh Trang | 016.....948 | 725 điểm | 395 điểm | 330 điểm | 11/09/2011 | Đề 12 |
ho thi huong giang | 097....935 | 400 điểm | 240 điểm | 160 điểm | 11/09/2011 | Đề 12 |
Le Mai Loan | 097....228 | 510 điểm | 255 điểm | 255 điểm | 11/09/2011 | Đề 12 |
Dương Thị Thu Hương | 097....733 | 560 điểm | 290 điểm | 270 điểm | 11/09/2011 | Đề 12 |
dung | 097....832 | 595 điểm | 430 điểm | 165 điểm | 11/09/2011 | Đề 12 |
Nguyen Thi Tuoi | 016.....998 | 440 điểm | 260 điểm | 180 điểm | 11/09/2011 | Đề 12 |
Dương Phương Mai | +84......738 | 515 điểm | 230 điểm | 285 điểm | 11/09/2011 | Đề 12 |
Lê Mạnh Toàn | 016.....955 | 420 điểm | 240 điểm | 180 điểm | 11/09/2011 | Đề 12 |
nguyễn thị phương | 097....101 | 480 điểm | 290 điểm | 190 điểm | 11/09/2011 | Đề 12 |
le thi thuy | 016.....499 | 280 điểm | 140 điểm | 140 điểm | 11/09/2011 | Đề 12 |
luong tu trung | 012.....485 | 360 điểm | 195 điểm | 165 điểm | 11/09/2011 | Đề 12 |
nguyễn thị dung | 016.....921 | 185 điểm | 120 điểm | 65 điểm | 11/09/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Thúy | 097....112 | 380 điểm | 220 điểm | 160 điểm | 11/09/2011 | Đề 12 |
Trương Đức Hải | 016.....840 | 715 điểm | 475 điểm | 240 điểm | 11/09/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đàm Thị Như Trang - NEU4 | +84......884 | 525 điểm | 250 điểm | 275 điểm | 09/03/2011 | IIG |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
BookWorm | 123....789 | 400 điểm | 200 điểm | 200 điểm | 12/06/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Huy Dũng Fake | 038.....364 | 850 điểm | 400 điểm | 450 điểm | 04/09/2011 | Đề 10 |
Hồ Thị Mỹ Dung - TLU4 | +84......022 | 300 điểm | 170 điểm | 130 điểm | 04/09/2011 | Đề 10 |
Phạm Hồng Đức | +84......681 | 710 điểm | 400 điểm | 310 điểm | 04/09/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Mạnh Cường - HUT4 | 016.....959 | 185 điểm | 140 điểm | 45 điểm | 04/09/2011 | Đề 10 |