Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Văn Mạnh - NEU3 | +84......080 | 370 điểm | 175 điểm | 195 điểm | 16/07/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Lan Anh - UNETI3 | +84......224 | 255 điểm | 95 điểm | 160 điểm | 16/07/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Nga - NEU3 | +84......601 | 460 điểm | 215 điểm | 245 điểm | 16/07/2011 | Đề 10 |
Phạm Thị Thanh Hương - NEU3 | +84......690 | 525 điểm | 235 điểm | 290 điểm | 16/07/2011 | Đề 10 |
Lê Đình Dũng - NEU4 | +84......535 | 405 điểm | 240 điểm | 165 điểm | 16/07/2011 | Đề 10 |
Lê Ngọc Trang - NEU3 | +84.......307 | 575 điểm | 265 điểm | 310 điểm | 16/07/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Ngọc Yến - VCU3 | +84.......766 | 805 điểm | 405 điểm | 400 điểm | 16/07/2011 | Đề 10 |
Vũ Thị Vân Anh | +84......119 | 410 điểm | 190 điểm | 220 điểm | 16/07/2011 | Đề 10 |
Vũ Thị Kim Anh | +84......456 | 365 điểm | 175 điểm | 190 điểm | 16/07/2011 | Đề 10 |
Phạm Thị Ngọc Linh - NEU3 | +84.......427 | 380 điểm | 195 điểm | 185 điểm | 16/07/2011 | Đề 10 |
Phạm Thị Thanh Hoa - HUBT3 | +84.......571 | 315 điểm | 190 điểm | 125 điểm | 16/07/2011 | Đề 10 |
Đặng Thị Thoa - DHCN3 | +84.......203 | 455 điểm | 240 điểm | 215 điểm | 16/07/2011 | Đề 10 |
Trần Thị Vân Anh - AOF4 | +84......420 | 345 điểm | 180 điểm | 165 điểm | 16/07/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Ngọc Linh - NEU3 | +84.......522 | 535 điểm | 290 điểm | 245 điểm | 16/07/2011 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đào Thị Trang - HUBT3 | +84......122 | 455 điểm | 210 điểm | 245 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
Ngô Thị Nguyệt - VNU3 | +84......082 | 340 điểm | 150 điểm | 190 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
Trần Lan Hương | +84.......080 | 515 điểm | 260 điểm | 255 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
Hoàng Thanh Dung | +84......003 | 320 điểm | 100 điểm | 220 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
Hoàng Minh Cường - HUT5 | +84......616 | 460 điểm | 180 điểm | 280 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
Trần Thanh Tâm | +84......432 | 650 điểm | 340 điểm | 310 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Đăng Long | +84......463 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |
Đỗ Duy Chính - NEU3 | +84......681 | 515 điểm | 255 điểm | 260 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |
Trần Lan Hương - NEU4 | +84......925 | 405 điểm | 210 điểm | 195 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |
Dương Hải Châu - HUT+ | +84......817 | 440 điểm | 225 điểm | 215 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |
Đoàn Tiến Thủy | +84......681 | 570 điểm | 310 điểm | 260 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Huyền Trang - NEU4 | +84......253 | 760 điểm | 390 điểm | 370 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thành - NEU3 | +84......356 | 685 điểm | 385 điểm | 300 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Anh Phương | +84.......977 | 315 điểm | 165 điểm | 150 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |
Trần Thị Mai Hoa - NEU3 | +84......552 | 550 điểm | 320 điểm | 230 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |
Vũ Chí Trung | +84......885 | 405 điểm | 220 điểm | 185 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |
Phạm Thị Bích Ngọc | +84......590 | 465 điểm | 255 điểm | 210 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Hà Ngân - NEU3 | +84.......595 | 835 điểm | 415 điểm | 420 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Bá Chiến - HUT+ | +84......423 | 420 điểm | 235 điểm | 185 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |
Vũ Thị Ánh Nguyệt - AOB4 | +84.......133 | 325 điểm | 180 điểm | 145 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Ngọc - NEU3 | +84.......848 | 625 điểm | 370 điểm | 255 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |
Trần Thị Ngọc Ánh | +84......677 | 335 điểm | 170 điểm | 165 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |
Đoàn Trung Kiên | +84......936 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Xuân Mai | +84......768 | 280 điểm | 150 điểm | 130 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Duy Hân | +84......409 | 665 điểm | 335 điểm | 330 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |
Đậu Thị Thanh Hoa - DNU3 | +84.......135 | 385 điểm | 195 điểm | 190 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |
Đào Thị Minh Ngọc - DNU3 | +84.......522 | 470 điểm | 280 điểm | 190 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |
Bùi Thế Tuấn - FTU3 | +84......953 | 515 điểm | 350 điểm | 165 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |
Dương Thị Hảo - FTU4 | +84.......982 | 660 điểm | 405 điểm | 255 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |
Chu Thị Loan - AOB3 | +84.......293 | 510 điểm | 300 điểm | 210 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thủy - NEU3 | +84......831 | 375 điểm | 200 điểm | 175 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thùy Dung - AOB4 | +84......926 | 395 điểm | 235 điểm | 160 điểm | 03/07/2011 | Đề 7 |
Vũ Đức Anh - NEU3 | +84......789 | 670 điểm | 305 điểm | 365 điểm | 03/07/2011 | Đề 7 |
Ngô Thị Hòa - NEU3 | +84......242 | 585 điểm | 270 điểm | 315 điểm | 03/07/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thu Hương - NEU3 | +84......330 | 355 điểm | 180 điểm | 175 điểm | 03/07/2011 | Đề 7 |
Lê Hoàng Lương - PTIT3 | +84.......132 | 290 điểm | 100 điểm | 190 điểm | 03/07/2011 | Đề 7 |
Đỗ Đức Minh - NEU3 | +84.......982 | 490 điểm | 220 điểm | 270 điểm | 03/07/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Văn Tiến - NEU3 | +84.......509 | 545 điểm | 255 điểm | 290 điểm | 03/07/2011 | Đề 7 |
Trần Bích Hải | +84......950 | 370 điểm | 195 điểm | 175 điểm | 03/07/2011 | Đề 7 |
Trần Thị Thu Hiền - FTU4 | +84.......816 | 830 điểm | 430 điểm | 400 điểm | 03/07/2011 | Đề 7 |
Hoàng Trí Công - PTIT3 | +84......505 | 375 điểm | 195 điểm | 180 điểm | 03/07/2011 | Đề 7 |
Vũ Tân Tạo | +84......253 | 515 điểm | 225 điểm | 290 điểm | 03/07/2011 | Đề 7 |
Hoàng Thị Thanh Trà - DHCN2 | +84.......234 | 220 điểm | 100 điểm | 120 điểm | 03/07/2011 | Đề 7 |
Ngô Lan Hương - DHDD3 | +84......617 | 365 điểm | 215 điểm | 150 điểm | 03/07/2011 | Đề 7 |
Phạm Thị Hoàng Yến - VCU3 | +84.......359 | 420 điểm | 200 điểm | 220 điểm | 03/07/2011 | Đề 7 |
Trịnh Ngọc Đức - HUT5 | +84......968 | 390 điểm | 170 điểm | 220 điểm | 03/07/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hằng - PTIT4 | +84......489 | 520 điểm | 230 điểm | 290 điểm | 03/07/2011 | Đề 7 |
Nguyễn An Hưng - HUT5 | +84......455 | 385 điểm | 225 điểm | 160 điểm | 03/07/2011 | Đề 7 |
Dương Hoàng Nghĩa - PTIT4 | +84......470 | 295 điểm | 115 điểm | 180 điểm | 03/07/2011 | Đề 7 |
Phạm Thị Thu Huyền - AOF3 | +84......829 | 540 điểm | 290 điểm | 250 điểm | 03/07/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Mạnh Quyết - HUT5 | +84......190 | 535 điểm | 285 điểm | 250 điểm | 03/07/2011 | Đề 7 |
Nghiêm Thu Hồng - AOB3 | +84......708 | 340 điểm | 190 điểm | 150 điểm | 03/07/2011 | Đề 7 |
Ngô Quốc Vượng - VNU3 | +84......739 | 300 điểm | 160 điểm | 140 điểm | 03/07/2011 | Đề 7 |
Lại Huy Tiền | +84......588 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 03/07/2011 | Đề 7 |
Trần Văn Hải - HUT4 | 090....589 | 385 điểm | 195 điểm | 190 điểm | 03/07/2011 | Đề 7 |
Lê Thị Phương - AOF3 | +84......275 | 360 điểm | 175 điểm | 185 điểm | 03/07/2011 | Đề 7 |
Đỗ Văn Việt - HUT4 | +84......267 | 475 điểm | 215 điểm | 260 điểm | 03/07/2011 | Đề 7 |
Hoàng Văn Long - HUT5 | +84.......716 | 180 điểm | 100 điểm | 80 điểm | 03/07/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Huy Đồng - HUT5 | +84......335 | 275 điểm | 140 điểm | 135 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Lê Hằng Nga - VCU4 | +84......979 | 240 điểm | 90 điểm | 150 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Đào Thị Ngọc - AOB3 | +84.......269 | 240 điểm | 95 điểm | 145 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Phạm Tiến Thi | +84......966 | 240 điểm | 100 điểm | 140 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Lê Thị Thủy - HUT4 | +84......138 | 375 điểm | 190 điểm | 185 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Mai Anh - AOB4 | +84......400 | 405 điểm | 195 điểm | 210 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
Lê Thanh Tuyền - NEU3 | +84......397 | 365 điểm | 180 điểm | 185 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Thu Thủy - NEU | +84.......444 | 475 điểm | 165 điểm | 310 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Sơn Trà - NEU4 | +84......798 | 405 điểm | 165 điểm | 240 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Ngọc Phương Anh - NEU3 | +84.......755 | 510 điểm | 250 điểm | 260 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
Đỗ Thị Phương Thảo - HOU3 | +84......856 | 535 điểm | 235 điểm | 300 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
Lê Hà Vy | +84......015 | 480 điểm | 220 điểm | 260 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
Chu Mạnh Hùng - HUT5 | +84.......666 | 440 điểm | 160 điểm | 280 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
Phan Thị Lân - NEU4 | +84.......534 | 920 điểm | 425 điểm | 495 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Xuân Hoàng - NEU4 | +84.......248 | 455 điểm | 215 điểm | 240 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
Đặng Thanh Hà - NEU3 | +84......637 | 670 điểm | 340 điểm | 330 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Hồng Linh | +84.......678 | 585 điểm | 235 điểm | 350 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thu Huyền | +84......118 | 650 điểm | 260 điểm | 390 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
Lê Thị Huệ - NEU3 | +84.......814 | 645 điểm | 300 điểm | 345 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
Mai Thị Hường - NEU3 | +84.......702 | 680 điểm | 350 điểm | 330 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
Trần Thị Hằng - NEU3 | +84......849 | 445 điểm | 195 điểm | 250 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
Tô Thị Thịnh - NEU3 | +84......105 | 430 điểm | 170 điểm | 260 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
Thiều Thu Hiền | +84.......418 | 530 điểm | 240 điểm | 290 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
Hy Thu Trang | +84......040 | 805 điểm | 395 điểm | 410 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
Dương Minh Thương | +84......928 | 520 điểm | 190 điểm | 330 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
Bùi Bích Phương - TLU4 | +84.......175 | 370 điểm | 180 điểm | 190 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Nhung - AOF | 098....865 | 665 điểm | 415 điểm | 250 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
Đỗ Hoàng Thanh Vân | +84.......897 | 640 điểm | 350 điểm | 290 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |