Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngô Thị Trang - NEU4 | +84......228 | 225 điểm | 95 điểm | 130 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Lê Thị Thúy Hằng - NEU4 | +84......972 | 530 điểm | 260 điểm | 270 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Phùng Trọng Chiến - FTU4 | +84......230 | 635 điểm | 285 điểm | 350 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Đường Thanh Tú - FTU4 | +84......842 | 730 điểm | 350 điểm | 380 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Tống Thị Quỳnh Trang - HNU4 | +84.......564 | 730 điểm | 380 điểm | 350 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thu - NEU4 | +84......434 | 425 điểm | 175 điểm | 250 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Vũ Ngọc Mạnh -NEU4 | +84......613 | 375 điểm | 175 điểm | 200 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Phạm Hồng Quân - NEU4 | +84......862 | 355 điểm | 160 điểm | 195 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Linh - DHNN4 | +84.......372 | 365 điểm | 145 điểm | 220 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Vũ Mai Trang | +84......902 | 305 điểm | 120 điểm | 185 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hoà - AOF4 | +84......617 | 335 điểm | 140 điểm | 195 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Việt Hà - FTU4 | +84.......256 | 685 điểm | 340 điểm | 345 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Phương Thảo - NEU4 | +84......235 | 540 điểm | 250 điểm | 290 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Nhung - FTU4 | +84......609 | 490 điểm | 220 điểm | 270 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Đinh Thị Hạ - HUT5 | +84......925 | 340 điểm | 150 điểm | 190 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Bùi Xuân Cảnh - HUT5 | +84......686 | 400 điểm | 220 điểm | 180 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Lê Hồng Hạnh - TLU4 | +84......542 | 355 điểm | 190 điểm | 165 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Phan Hoài Sơn - NEU4 | +84......100 | 470 điểm | 220 điểm | 250 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Bùi Đức Thanh | +84......344 | 630 điểm | 265 điểm | 365 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Vũ Thị Điệp - NUCE5 | +84......972 | 305 điểm | 120 điểm | 185 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng | +84......979 | 425 điểm | 180 điểm | 245 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Lê Thị Ngân - TUU3 | +84.......324 | 430 điểm | 210 điểm | 220 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Thiệu Thị Hải Yến - CDNH3 | +84.......056 | 425 điểm | 235 điểm | 190 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Ngô Thu Trang - TLU3 | +84......235 | 285 điểm | 125 điểm | 160 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Đinh Thị Như Nguyện | +84......844 | 610 điểm | 310 điểm | 300 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Mai Thu | +84......952 | 395 điểm | 220 điểm | 175 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Ngô Tùng Bách | +84......998 | 450 điểm | 240 điểm | 210 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Huyền - VCU | +84......578 | 380 điểm | 195 điểm | 185 điểm | 19/03/2011 | Đề 10 |
Lê Thị Mai - AOB4 | +84.......266 | 380 điểm | 190 điểm | 190 điểm | 19/03/2011 | Đề 10 |
Bùi Thị Phương Nhung - HOU4 | +84......461 | 475 điểm | 300 điểm | 175 điểm | 19/03/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Đậu Thương Huế - NEU4 | +84......957 | 550 điểm | 230 điểm | 320 điểm | 19/03/2011 | Đề 10 |
Quách Thị Phương Lan - VCU+ | +84......478 | 340 điểm | 160 điểm | 180 điểm | 19/03/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Nguyệt - NTU4 | +84......670 | 490 điểm | 235 điểm | 255 điểm | 19/03/2011 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thu - AOB3 | +84......087 | 380 điểm | 160 điểm | 220 điểm | 20/03/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Mai Hương - NEU4 | +84......726 | 435 điểm | 215 điểm | 220 điểm | 20/03/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Vân Chi - TLU3 | +84......069 | 445 điểm | 265 điểm | 180 điểm | 20/03/2011 | Đề 10 |
Phan Thị Tính - AOB3 | +84......275 | 380 điểm | 160 điểm | 220 điểm | 20/03/2011 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Tuyết - NEU4 | +84.......751 | 390 điểm | 145 điểm | 245 điểm | 13/03/2011 | Đề 12 |
Phạm Quỳnh Hương - AOB4 | +84......051 | 405 điểm | 225 điểm | 180 điểm | 13/03/2011 | Đề 12 |
Lê Ngọc Hiếu - HUT5 | +84......432 | 440 điểm | 210 điểm | 230 điểm | 13/03/2011 | Đề 12 |
Đào Lê Giang - HUT5 | +84......188 | 595 điểm | 255 điểm | 340 điểm | 13/03/2011 | Đề 12 |
Lê Viết Thanh - FTU2 | +84.......083 | 355 điểm | 190 điểm | 165 điểm | 13/03/2011 | Đề 12 |
Trần Kiều Ly - HOU4 | +84......808 | 460 điểm | 190 điểm | 270 điểm | 13/03/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Minh Đức - HUT5 | +84......522 | 420 điểm | 175 điểm | 245 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Thùy Linh - AOB3 | +84.......849 | 405 điểm | 175 điểm | 230 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thanh Hoa - NEU4 | +84......887 | 220 điểm | 95 điểm | 125 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Bùi Ngọc Anh - TLU3 | +84.......136 | 340 điểm | 210 điểm | 130 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Bùi Thị Quỳnh Trang - TUU4 | +84......316 | 610 điểm | 280 điểm | 330 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Doãn Văn Chương | +84......095 | 980 điểm | 485 điểm | 495 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Hoàng Ánh | +84.......866 | 275 điểm | 100 điểm | 175 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Minh Đức | +84.......713 | 450 điểm | 285 điểm | 165 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Lê Thị Bích Ngọc - VCU2 | +84.......497 | 550 điểm | 330 điểm | 220 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Ngọc Mai | +84......875 | 495 điểm | 175 điểm | 320 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Đỗ thị Ngọc Ánh - VNU4 | +84.......088 | 260 điểm | 145 điểm | 115 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Đào Trường Minh - HUT5 | +84......478 | 485 điểm | 215 điểm | 270 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Đỗ Thanh Dương VCU2 | +84......753 | 415 điểm | 195 điểm | 220 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Bùi Quỳnh Chi - VCU2 | +84.......121 | 535 điểm | 255 điểm | 280 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Lê Thị Nhâm - NEU4 | +84......115 | 675 điểm | 305 điểm | 370 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Bích Thảo - HUBT3 | +84......553 | 340 điểm | 170 điểm | 170 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Hải Yến - NEU4 | +84.......767 | 515 điểm | 260 điểm | 255 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Dương Hoài Vi - CDNH3 | +84......889 | 565 điểm | 270 điểm | 295 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Diệu Linh - FTU2 | +84......583 | 500 điểm | 250 điểm | 250 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Lê Hồng Vân - HUBT | +84......115 | 485 điểm | 195 điểm | 290 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hạnh Nhân - NEU4 | +84......796 | 420 điểm | 240 điểm | 180 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Quốc Dũng - NEU4 | +84......367 | 375 điểm | 225 điểm | 150 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thúy Diệu - NEU3 | +84......408 | 430 điểm | 200 điểm | 230 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Trần Thị Quỳnh Thơ | +84......689 | 260 điểm | 120 điểm | 140 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Đinh Hải Yến - VCU4 | +84......679 | 400 điểm | 200 điểm | 200 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Phượng - NEU4 | +84......256 | 450 điểm | 250 điểm | 200 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Đình Dương - NEU | +84......511 | 240 điểm | 95 điểm | 145 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Minh Anh - NEU4 | +84.......257 | 425 điểm | 175 điểm | 250 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Trần Sỹ Toản - AOB4 | +84......794 | 390 điểm | 180 điểm | 210 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Hoàng Đại Dương - AOB4 | +84......047 | 370 điểm | 95 điểm | 275 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Lê Thị Minh Nguyệt | +84......426 | 375 điểm | 165 điểm | 210 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Lưu Quang Trung - NEU3 | +84.......951 | 330 điểm | 165 điểm | 165 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Giang Thị Phương Thúy - NEU4 | +84.......409 | 315 điểm | 180 điểm | 135 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Lê Thị Lài -NEU4 | +84.......255 | 315 điểm | 125 điểm | 190 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Đặng Thị Thúy Cải - NEU4 | +84......737 | 500 điểm | 200 điểm | 300 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Bùi Thị Thuấn - HOU5 | +84.......361 | 310 điểm | 130 điểm | 180 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Phương Thảo - HUBT4 | +84......275 | 425 điểm | 225 điểm | 200 điểm | 06/03/2011 | Đề 10 |
Phạm Đăng Xa - HUT5 | 098....379 | 465 điểm | 225 điểm | 240 điểm | 06/03/2011 | Đề 10 |
Hoàng Phương Thảo - NEU4 | +84......968 | 610 điểm | 310 điểm | 300 điểm | 06/03/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Văn Tuấn | +84.......909 | 330 điểm | 150 điểm | 180 điểm | 06/03/2011 | Đề 10 |
Lê Minh Trang | +84......355 | 415 điểm | 200 điểm | 215 điểm | 06/03/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thanh Tâm - NEU4 | +84.......929 | 360 điểm | 120 điểm | 240 điểm | 06/03/2011 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thanh Hoa - HNU4 | +84......783 | 960 điểm | 465 điểm | 495 điểm | 16/04/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Ngọc Thành - VNU2 | +84......263 | 800 điểm | 395 điểm | 405 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phùng Thế Đức | +84.......239 | 810 điểm | 360 điểm | 450 điểm | 27/02/2011 | Đề 12 |
Bùi Thị Như Quỳnh | +84......198 | 395 điểm | 150 điểm | 245 điểm | 27/02/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Hoài Thu - NEU3 | 093....093 | 745 điểm | 380 điểm | 365 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Chà - HOU4 | +84......760 | 465 điểm | 220 điểm | 245 điểm | 02/04/2011 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Tạ Thị Loan - AOB4 | +84......030 | 420 điểm | 280 điểm | 140 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
Đàm Thị Ngân | 098....697 | 430 điểm | 210 điểm | 220 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
Hoàng Thị Anh Thư - DHSP4 | +84......157 | 300 điểm | 115 điểm | 185 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
Trần Bá Vinh - FTU4 | +84......570 | 340 điểm | 170 điểm | 170 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh – DNU3 | +84......783 | 475 điểm | 195 điểm | 280 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
Lê Thị Tuyết Nhung - NEU4 | +84......986 | 330 điểm | 150 điểm | 180 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
Lưu Khánh Chi - NEU3 | +84......489 | 350 điểm | 165 điểm | 185 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Thu Hương - NEU | +84......074 | 700 điểm | 360 điểm | 340 điểm | 14/05/2011 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hồng Ngọc | +84......970 | 515 điểm | 300 điểm | 215 điểm | 15/05/2011 | Đề 13 |