Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Bùi Đức Thanh | +84......344 | 630 điểm | 265 điểm | 365 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
| Vũ Thị Điệp - NUCE5 | +84......972 | 305 điểm | 120 điểm | 185 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Thúy Hằng | +84......979 | 425 điểm | 180 điểm | 245 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
| Lê Thị Ngân - TUU3 | +84.......324 | 430 điểm | 210 điểm | 220 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
| Thiệu Thị Hải Yến - CDNH3 | +84.......056 | 425 điểm | 235 điểm | 190 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
| Ngô Thu Trang - TLU3 | +84......235 | 285 điểm | 125 điểm | 160 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
| Đinh Thị Như Nguyện | +84......844 | 610 điểm | 310 điểm | 300 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn Mai Thu | +84......952 | 395 điểm | 220 điểm | 175 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
| Ngô Tùng Bách | +84......998 | 450 điểm | 240 điểm | 210 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Bùi Thị Phương Nhung - HOU4 | +84......461 | 475 điểm | 300 điểm | 175 điểm | 19/03/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn Đậu Thương Huế - NEU4 | +84......957 | 550 điểm | 230 điểm | 320 điểm | 19/03/2011 | Đề 10 |
| Quách Thị Phương Lan - VCU+ | +84......478 | 340 điểm | 160 điểm | 180 điểm | 19/03/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Nguyệt - NTU4 | +84......670 | 490 điểm | 235 điểm | 255 điểm | 19/03/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Vân Anh - AOB4 | +84.......388 | 355 điểm | 190 điểm | 165 điểm | 19/03/2011 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đào Lê Giang - HUT5 | +84......188 | 595 điểm | 255 điểm | 340 điểm | 13/03/2011 | Đề 12 |
| Lê Viết Thanh - FTU2 | +84.......083 | 355 điểm | 190 điểm | 165 điểm | 13/03/2011 | Đề 12 |
| Trần Kiều Ly - HOU4 | +84......808 | 460 điểm | 190 điểm | 270 điểm | 13/03/2011 | Đề 12 |
| Trần Thị Hải Lý - NEU3 | +84.......367 | 225 điểm | 125 điểm | 100 điểm | 13/03/2011 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Bùi Ngọc Anh - TLU3 | +84.......136 | 340 điểm | 210 điểm | 130 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
| Vũ Thị Thùy Linh - AOB3 | +84.......849 | 405 điểm | 175 điểm | 230 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Thanh Hoa - NEU4 | +84......887 | 220 điểm | 95 điểm | 125 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
| Bùi Thị Quỳnh Trang - TUU4 | +84......316 | 610 điểm | 280 điểm | 330 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
| Doãn Văn Chương | +84......095 | 980 điểm | 485 điểm | 495 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
| Nguyễn Hoàng Ánh | +84.......866 | 275 điểm | 100 điểm | 175 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
| Nguyễn Minh Đức | +84.......713 | 450 điểm | 285 điểm | 165 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
| Lê Thị Bích Ngọc - VCU2 | +84.......497 | 550 điểm | 330 điểm | 220 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Ngọc Mai | +84......875 | 495 điểm | 175 điểm | 320 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
| Đỗ Thanh Dương VCU2 | +84......753 | 415 điểm | 195 điểm | 220 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
| Bùi Quỳnh Chi - VCU2 | +84.......121 | 535 điểm | 255 điểm | 280 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
| Đỗ thị Ngọc Ánh - VNU4 | +84.......088 | 260 điểm | 145 điểm | 115 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
| Đào Trường Minh - HUT5 | +84......478 | 485 điểm | 215 điểm | 270 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
| Lê Thị Nhâm - NEU4 | +84......115 | 675 điểm | 305 điểm | 370 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
| Nguyễn Bích Thảo - HUBT3 | +84......553 | 340 điểm | 170 điểm | 170 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
| Nguyễn Hải Yến - NEU4 | +84.......767 | 515 điểm | 260 điểm | 255 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
| Dương Hoài Vi - CDNH3 | +84......889 | 565 điểm | 270 điểm | 295 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
| Nguyễn Lê Hồng Vân - HUBT | +84......115 | 485 điểm | 195 điểm | 290 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
| Nguyễn Diệu Linh - FTU2 | +84......583 | 500 điểm | 250 điểm | 250 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Hạnh Nhân - NEU4 | +84......796 | 420 điểm | 240 điểm | 180 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
| Nguyễn Quốc Dũng - NEU4 | +84......367 | 375 điểm | 225 điểm | 150 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
| Nguyễn Thúy Diệu - NEU3 | +84......408 | 430 điểm | 200 điểm | 230 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
| Trần Thị Quỳnh Thơ | +84......689 | 260 điểm | 120 điểm | 140 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
| Đinh Hải Yến - VCU4 | +84......679 | 400 điểm | 200 điểm | 200 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Phượng - NEU4 | +84......256 | 450 điểm | 250 điểm | 200 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
| Nguyễn Đình Dương - NEU | +84......511 | 240 điểm | 95 điểm | 145 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
| Nguyễn Minh Anh - NEU4 | +84.......257 | 425 điểm | 175 điểm | 250 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
| Hoàng Đại Dương - AOB4 | +84......047 | 370 điểm | 95 điểm | 275 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
| Trần Sỹ Toản - AOB4 | +84......794 | 390 điểm | 180 điểm | 210 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
| Lê Thị Minh Nguyệt | +84......426 | 375 điểm | 165 điểm | 210 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
| Lưu Quang Trung - NEU3 | +84.......951 | 330 điểm | 165 điểm | 165 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
| Giang Thị Phương Thúy - NEU4 | +84.......409 | 315 điểm | 180 điểm | 135 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
| Lê Thị Lài -NEU4 | +84.......255 | 315 điểm | 125 điểm | 190 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
| Đặng Thị Thúy Cải - NEU4 | +84......737 | 500 điểm | 200 điểm | 300 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
| Bùi Thị Thuấn - HOU5 | +84.......361 | 310 điểm | 130 điểm | 180 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Thu Hường - AOB3 | +84......246 | 395 điểm | 215 điểm | 180 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
| Lê Thu Hà - AOB3 | +84......170 | 300 điểm | 150 điểm | 150 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
| Nguyễn thị Phương - AOB4 | +84.......116 | 215 điểm | 95 điểm | 120 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
| Lê Anh Dũng - NEU4 | +84......996 | 315 điểm | 165 điểm | 150 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Kim Liên - NEU4 | +84......472 | 310 điểm | 180 điểm | 130 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
| Vũ Thị Ngọc Anh | +84......050 | 285 điểm | 165 điểm | 120 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Hương - NEU4 | +84.......943 | 500 điểm | 290 điểm | 210 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Đăng Xa - HUT5 | 098....379 | 465 điểm | 225 điểm | 240 điểm | 06/03/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Phương Thảo - HUBT4 | +84......275 | 425 điểm | 225 điểm | 200 điểm | 06/03/2011 | Đề 10 |
| Hoàng Phương Thảo - NEU4 | +84......968 | 610 điểm | 310 điểm | 300 điểm | 06/03/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn Văn Tuấn | +84.......909 | 330 điểm | 150 điểm | 180 điểm | 06/03/2011 | Đề 10 |
| Lê Minh Trang | +84......355 | 415 điểm | 200 điểm | 215 điểm | 06/03/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn Thanh Tâm - NEU4 | +84.......929 | 360 điểm | 120 điểm | 240 điểm | 06/03/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn Danh Phong - DHCN2 | +84......814 | 235 điểm | 95 điểm | 140 điểm | 06/03/2011 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Thanh Hoa - HNU4 | +84......783 | 960 điểm | 465 điểm | 495 điểm | 16/04/2011 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phan Thị Tính - AOB3 | +84......275 | 380 điểm | 160 điểm | 220 điểm | 20/03/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn Thùy Linh - NEU4 | +84......229 | 485 điểm | 265 điểm | 220 điểm | 20/03/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn Mỹ Hạnh - NEU4 | +84......432 | 665 điểm | 285 điểm | 380 điểm | 20/03/2011 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Ngọc Thành - VNU2 | +84......263 | 800 điểm | 395 điểm | 405 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phùng Thế Đức | +84.......239 | 810 điểm | 360 điểm | 450 điểm | 27/02/2011 | Đề 12 |
| Bùi Thị Như Quỳnh | +84......198 | 395 điểm | 150 điểm | 245 điểm | 27/02/2011 | Đề 12 |
| Trần Trường Xuân - FTU4 | +84.......738 | 465 điểm | 220 điểm | 245 điểm | 27/02/2011 | Đề 12 |
| Phạm Minh Phúc | +84.......146 | 595 điểm | 355 điểm | 240 điểm | 27/02/2011 | Đề 12 |
| Dư Thị Thu Huyền | +84......633 | 520 điểm | 225 điểm | 295 điểm | 27/02/2011 | Đề 12 |
| Cao Thị Khánh Hòa - FTU4 | +84......834 | 735 điểm | 385 điểm | 350 điểm | 27/02/2011 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Thị Hoài Thu - NEU3 | 093....093 | 745 điểm | 380 điểm | 365 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Chà - HOU4 | +84......760 | 465 điểm | 220 điểm | 245 điểm | 02/04/2011 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Tạ Thị Loan - AOB4 | +84......030 | 420 điểm | 280 điểm | 140 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
| Đàm Thị Ngân | 098....697 | 430 điểm | 210 điểm | 220 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
| Hoàng Thị Anh Thư - DHSP4 | +84......157 | 300 điểm | 115 điểm | 185 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
| Trần Bá Vinh - FTU4 | +84......570 | 340 điểm | 170 điểm | 170 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Ngọc Anh – DNU3 | +84......783 | 475 điểm | 195 điểm | 280 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
| Lê Thị Tuyết Nhung - NEU4 | +84......986 | 330 điểm | 150 điểm | 180 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
| Lưu Khánh Chi - NEU3 | +84......489 | 350 điểm | 165 điểm | 185 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
| Lê Thị Tú Huyền - AOF4 | +84.......690 | 300 điểm | 100 điểm | 200 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
| Lê Minh Thắng - AOB4 | +84......922 | 415 điểm | 200 điểm | 215 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
| Ngô Kim Huệ - AOB4 | +84.......522 | 380 điểm | 170 điểm | 210 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Ngọc Hân - AOB4 | +84.......248 | 360 điểm | 190 điểm | 170 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
| Đỗ Thị Yến - AOB4 | +84.......408 | 375 điểm | 200 điểm | 175 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
| Hoàng Thị Thúy Hương - AOB4 | +84......407 | 465 điểm | 225 điểm | 240 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
| Đoàn Hà Chi - NEU4 | +84......718 | 365 điểm | 170 điểm | 195 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
| Ma Thị Sao Mai - NEU4 | +84......919 | 460 điểm | 180 điểm | 280 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
| Bùi Thị Bích Phương - NEU4 | +84......291 | 370 điểm | 115 điểm | 255 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn thị Luyện - VCU4 | +84.......163 | 470 điểm | 240 điểm | 230 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
| Phạm Thị Hiển - FTU3 | +84......303 | 745 điểm | 355 điểm | 390 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Thị Thu Hương - NEU | +84......074 | 700 điểm | 360 điểm | 340 điểm | 14/05/2011 | Đề 13 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Hồng Ngọc | +84......970 | 515 điểm | 300 điểm | 215 điểm | 15/05/2011 | Đề 13 |