Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đặng Thị Lâm Khanh - NEU4 | +84.......418 | 570 điểm | 210 điểm | 360 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Lê Thị Phượng | 098....623 | 265 điểm | 125 điểm | 140 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Phan Thị Hồng Anh - AOB3 | +84......018 | 455 điểm | 240 điểm | 215 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Đặng Hà Phương - ULIS2 | +84......366 | 435 điểm | 235 điểm | 200 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Đinh Thị Thu Hà - AOB4 | +84......400 | 400 điểm | 225 điểm | 175 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Lê Thị Trang Nhung - VCU3 | 097....664 | 465 điểm | 215 điểm | 250 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Vũ Hồng Anh - AOB4 | +84......438 | 780 điểm | 380 điểm | 400 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Lê Thị Hằng - VCU4 | +84......864 | 460 điểm | 250 điểm | 210 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Trương Hoàng Thu Phương - FTU4 | +84......798 | 555 điểm | 310 điểm | 245 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Đoàn Thị Hậu - FTU | +84.......089 | 315 điểm | 150 điểm | 165 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Chu Thị Nhài - HUA4 | +84......700 | 360 điểm | 200 điểm | 160 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Trần Thị Giang Thu - HUA5 | +84.......628 | 360 điểm | 145 điểm | 215 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đào Bích Phượng - PTIT4 | +84.......793 | 665 điểm | 320 điểm | 345 điểm | 27/02/2011 | Đề 12 |
Đỗ Thị Ái Vân - NEU4 | +84......556 | 365 điểm | 170 điểm | 195 điểm | 27/02/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Kiều Oanh - HUA5 | +84......047 | 320 điểm | 110 điểm | 210 điểm | 27/02/2011 | Đề 12 |
Lê Thị Bảo Yến - HUA5 | +84......398 | 340 điểm | 150 điểm | 190 điểm | 27/02/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hồ Gia Quyết - BK5 | +84......073 | 280 điểm | 100 điểm | 180 điểm | 20/02/2011 | Đề 7 |
Vũ Thanh Dung - NEU3 | +84......795 | 480 điểm | 225 điểm | 255 điểm | 20/02/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Ánh Hồng - FTU4 | +84......562 | 655 điểm | 340 điểm | 315 điểm | 13/02/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Trần Huyền Trang - HLU4 | +84.......650 | 710 điểm | 340 điểm | 370 điểm | 13/02/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thanh Huyền - AOB4 | +84......832 | 340 điểm | 170 điểm | 170 điểm | 13/02/2011 | Đề 10 |
Ngô Phương Thùy - FTU4 | +84......889 | 275 điểm | 125 điểm | 150 điểm | 13/02/2011 | Đề 10 |
Lê Ngọc Anh | +84......004 | 720 điểm | 350 điểm | 370 điểm | 13/02/2011 | Đề 10 |
Trịnh Tuấn Nam - NEU4 | +84......254 | 350 điểm | 110 điểm | 240 điểm | 13/02/2011 | Đề 10 |
Chu Thị Bảo Ngọc - FTU4 | +84.......229 | 485 điểm | 265 điểm | 220 điểm | 13/02/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Tố Quyên - HNU4 | +84......848 | 380 điểm | 190 điểm | 190 điểm | 13/02/2011 | Đề 10 |
Phan Thị Hiền - NEU4 | +84......901 | 530 điểm | 255 điểm | 275 điểm | 13/02/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Hải Yến - TUU4 | +84......172 | 510 điểm | 290 điểm | 220 điểm | 13/02/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thanh Tú | +84.......219 | 460 điểm | 290 điểm | 170 điểm | 13/02/2011 | Đề 10 |
Lưu Thị Huyền Trang - HUBT4 | +84......828 | 415 điểm | 235 điểm | 180 điểm | 13/02/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung - AOB4 | +84......168 | 430 điểm | 235 điểm | 195 điểm | 13/02/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Cẩm Vân - NEU4 | +84......296 | 495 điểm | 265 điểm | 230 điểm | 13/02/2011 | Đề 10 |
Phi Thị Kim Ngân | +84......098 | 425 điểm | 215 điểm | 210 điểm | 13/02/2011 | Đề 10 |
Dương Thị Hồng Nhung - FTU4 | +84......654 | 555 điểm | 280 điểm | 275 điểm | 13/02/2011 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Bích Ngọc | 092....048 | 495 điểm | 240 điểm | 255 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
Vũ Mạnh Hùng - NEU4 | +84......766 | 590 điểm | 240 điểm | 350 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Đan Hà | +84......949 | 535 điểm | 235 điểm | 300 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
Trần Văn Hưng | +84......045 | 500 điểm | 250 điểm | 250 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
Trần Văn Hoàng - NUCE+ | +84......498 | 390 điểm | 195 điểm | 195 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
Trần Thị Hiền - FTU4 | +84......995 | 765 điểm | 370 điểm | 395 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
Lê Thị Thúy Nga - AOB3 | +84......884 | 550 điểm | 280 điểm | 270 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
Phạm Thị Hồng Nhung - AOB3 | +84......773 | 560 điểm | 250 điểm | 310 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Huyền - AOB3 | +84......889 | 790 điểm | 370 điểm | 420 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
Vũ Thị Hiền | +84......599 | 325 điểm | 160 điểm | 165 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
Trần Thị Yên Linh - FTU3 | +84......464 | 300 điểm | 125 điểm | 175 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Phương Linh - NEU4 | +84......679 | 470 điểm | 285 điểm | 185 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Mai Hương | +84......945 | 525 điểm | 270 điểm | 255 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
Đinh Thị Nhật Minh - NEU4 | +84.......249 | 670 điểm | 310 điểm | 360 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Việt Huy - FTU4 | +84......055 | 580 điểm | 305 điểm | 275 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thanh Tú - FTU4 | +84......099 | 555 điểm | 260 điểm | 295 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
Ngô Lan Chi - HUBT4 | +84......295 | 445 điểm | 215 điểm | 230 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
Kiều Thanh Hương - AOB3 | +84.......474 | 560 điểm | 280 điểm | 280 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Văn Quý - WRU5 | +84......821 | 370 điểm | 175 điểm | 195 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Ngọc Tuấn | +84......722 | 335 điểm | 115 điểm | 220 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
Phạm Hoàng Anh - FTU4 | +84......242 | 420 điểm | 200 điểm | 220 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
Vũ Hoài Trang - NEU4 | +84.......084 | 365 điểm | 170 điểm | 195 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thanh Trà - AOF4 | +84......165 | 410 điểm | 240 điểm | 170 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Minh Huệ - FTU4 | +84......230 | 685 điểm | 385 điểm | 300 điểm | 12/06/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Minh Hiếu - FTU4 | +84.......589 | 405 điểm | 230 điểm | 175 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
Lê Hoài Thư - FTU4 | +84.......040 | 510 điểm | 255 điểm | 255 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
Đoàn Hoàng Cúc - AOB4 | +84.......016 | 540 điểm | 240 điểm | 300 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thanh Hoàn - NEU4 | +84......465 | 520 điểm | 250 điểm | 270 điểm | 23/01/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Duyên - NEU4 | +84......843 | 410 điểm | 180 điểm | 230 điểm | 23/01/2011 | Đề 12 |
Trần Thu Hà - AOF4 | +84......001 | 775 điểm | 350 điểm | 425 điểm | 23/01/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Hòa - NEU4 | +84.......473 | 495 điểm | 250 điểm | 245 điểm | 23/01/2011 | Đề 12 |
Đỗ Thị Ngọc Diệp - NEU4 | +84......899 | 515 điểm | 190 điểm | 325 điểm | 23/01/2011 | Đề 12 |
Hoàng Văn Minh | +84......493 | 835 điểm | 365 điểm | 470 điểm | 23/01/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Việt Phương - NEU4 | 098....068 | 575 điểm | 305 điểm | 270 điểm | 23/01/2011 | Đề 12 |
Đoàn Thị Lan Anh - AOB4 | +84......327 | 380 điểm | 195 điểm | 185 điểm | 23/01/2011 | Đề 12 |
Phạm Xuân Cường - NEU4 | +84.......365 | 430 điểm | 235 điểm | 195 điểm | 23/01/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Hoàng Sơn - HUT5 | +84.......054 | 435 điểm | 215 điểm | 220 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
Trần Thị Hải Hà - VCU4 | +84.................690 | 390 điểm | 240 điểm | 150 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
Lưu Huyền Trang | +84......585 | 465 điểm | 220 điểm | 245 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
Nghiêm Thị An - Dược5 | +84.......330 | 365 điểm | 175 điểm | 190 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
Phạm Thị Minh Trang - ULSA3 | +84......989 | 435 điểm | 195 điểm | 240 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Bình An - FTU3 | +84......010 | 570 điểm | 255 điểm | 315 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
Mai Thanh Hằng - NEU4 | +84......735 | 730 điểm | 410 điểm | 320 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Diệu Linh - IIR4 | +84.......746 | 650 điểm | 320 điểm | 330 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
Dương Thị Thu Hương - NEU4 | +84.......998 | 490 điểm | 215 điểm | 275 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
Đào Trọng Nam - NEU4 | +84......300 | 620 điểm | 305 điểm | 315 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Văn Nguyên - HUT5 | +84.......064 | 345 điểm | 125 điểm | 220 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Thùy Lương | +84......035 | 640 điểm | 310 điểm | 330 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
Trần Thị Hải Yến - NEU3 | +84......296 | 340 điểm | 180 điểm | 160 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
Triệu Tuyên Ngọc | +84......818 | 585 điểm | 255 điểm | 330 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
Phạm Thu Ngân - NEU4 | +84.......226 | 775 điểm | 350 điểm | 425 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thu Trang - NEU4 | +84.......896 | 335 điểm | 160 điểm | 175 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Cù Thành Chung - HUT+ | +84......821 | 310 điểm | 140 điểm | 170 điểm | 16/01/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Huyền - FTU4 | +84......776 | 495 điểm | 240 điểm | 255 điểm | 16/01/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thu Hiền - FTU4 | +84......058 | 525 điểm | 270 điểm | 255 điểm | 16/01/2011 | Đề 8 |
Bế Thị Bích Diệp - AOB4 | +84.......686 | 390 điểm | 195 điểm | 195 điểm | 16/01/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Hoàng Hải | +84......502 | 545 điểm | 265 điểm | 280 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thương Huyền - TUU4 | +84......531 | 620 điểm | 325 điểm | 295 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Khổng Thị Huyền - AOB4 | +84.......423 | 430 điểm | 180 điểm | 250 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Hồng Nhật | +84......577 | 430 điểm | 180 điểm | 250 điểm | 16/01/2010 | Đề 6 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Hữu Thành - HOU4 | +84......628 | 275 điểm | 125 điểm | 150 điểm | 02/04/2011 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Hồng Nhung - HUBT4 | +84.......538 | 605 điểm | 255 điểm | 350 điểm | 08/01/2011 | Đề 12 |
Khổng Minh Linh - AOB3 | +84......507 | 235 điểm | 115 điểm | 120 điểm | 08/01/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Mạnh Hải - NEU4 | +84......657 | 440 điểm | 240 điểm | 200 điểm | 08/01/2011 | Đề 12 |
Vương Thị Thía | +84......664 | 450 điểm | 220 điểm | 230 điểm | 08/01/2011 | Đề 12 |
Vũ Thúy Liên | +84......200 | 580 điểm | 305 điểm | 275 điểm | 08/01/2011 | Đề 12 |