Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Mai Hương - FTU4 | +84......911 | 770 điểm | 380 điểm | 390 điểm | 05/12/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Thanh Thúy | +84......018 | 410 điểm | 190 điểm | 220 điểm | 05/12/2010 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Hoàng Yến - NEU4 | +84......424 | 410 điểm | 220 điểm | 190 điểm | 04/12/2010 | Đề 12 |
| Vũ Thị Phương - FTU3 | +84......596 | 475 điểm | 215 điểm | 260 điểm | 04/12/2010 | Đề 12 |
| Ngô Thị Hạnh Ngân - FTU3 | +84.......493 | 475 điểm | 230 điểm | 245 điểm | 04/12/2010 | Đề 12 |
| Nguyễn Hồng Sơn | +84......718 | 670 điểm | 350 điểm | 320 điểm | 04/12/2010 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Tươi | +84......206 | 240 điểm | 130 điểm | 110 điểm | 04/12/2010 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Hà - NEU4 | +84.......968 | 415 điểm | 215 điểm | 200 điểm | 04/12/2010 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Đông Hiếu - FTU4 | +84.......043 | 880 điểm | 435 điểm | 445 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Ngọc Ánh - FTU4 | +84.......722 | 645 điểm | 390 điểm | 255 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Mạnh Hà - FTU3 | +84......045 | 465 điểm | 220 điểm | 245 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
| Phùng Thùy Linh - FTU4 | +84.......598 | 575 điểm | 305 điểm | 270 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
| Vũ Trung Thông | +84......742 | 290 điểm | 165 điểm | 125 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Đức Linh | +84......182 | 385 điểm | 165 điểm | 220 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
| Lê Thị Trang - FTU3 | +84.......161 | 380 điểm | 200 điểm | 180 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
| Trần Kiều Anh -NEU4 | +84......301 | 520 điểm | 260 điểm | 260 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Trọng Bằng - HUBT4 | +84......130 | 510 điểm | 260 điểm | 250 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
| Lê Hồng Hà | +84.......332 | 335 điểm | 190 điểm | 145 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Thanh Nam - HUT+ | +84......968 | 425 điểm | 210 điểm | 215 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
| Trần Đình Quý - HUT5 | +84......571 | 425 điểm | 210 điểm | 215 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
| Đàm Xuân Huy | +84......235 | 450 điểm | 210 điểm | 240 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Hồng Ngọc - NEU4 | +84.......034 | 375 điểm | 160 điểm | 215 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Thị Thuỳ | +84......199 | 390 điểm | 160 điểm | 230 điểm | 19/12/2010 | Đề 10 |
| Lê Thùy Linh - NEU4 | +84......856 | 285 điểm | 100 điểm | 185 điểm | 19/12/2010 | Đề 10 |
| Phạm Thị Thanh Thủy - NEU4 | +84......156 | 295 điểm | 130 điểm | 165 điểm | 19/12/2010 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Cao Thị Hằng - HLU4 | +84......977 | 440 điểm | 225 điểm | 215 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Hoàng Anh - HUT+ | +84......325 | 455 điểm | 235 điểm | 220 điểm | 28/11/2010 | Đề 12 |
| Phùng Thị Thu Huyền - HUBT4 | +84.......125 | 635 điểm | 305 điểm | 330 điểm | 28/11/2010 | Đề 12 |
| Đào Minh Chi - AOB | +84.......637 | 625 điểm | 260 điểm | 365 điểm | 28/11/2010 | Đề 12 |
| Lương Thế Nhã - NEU4 | +84.......001 | 735 điểm | 305 điểm | 430 điểm | 28/11/2010 | Đề 12 |
| Nguyễn Thùy Linh - NEU4 | 012.....536 | 335 điểm | 175 điểm | 160 điểm | 28/11/2010 | Đề 12 |
| Nguyễn Hồng Hà - NEU2 | +84.......981 | 615 điểm | 305 điểm | 310 điểm | 28/11/2010 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Loan - NEU4 | +84.......538 | 330 điểm | 190 điểm | 140 điểm | 28/11/2010 | Đề 12 |
| Phạm Minh Thắng | +84......558 | 395 điểm | 175 điểm | 220 điểm | 28/11/2010 | Đề 12 |
| Lê Văn Khương | +84.......227 | 360 điểm | 190 điểm | 170 điểm | 28/11/2010 | Đề 12 |
| Trần Thị Hồng Nhung - FTU4 | +84.......815 | 610 điểm | 285 điểm | 325 điểm | 28/11/2010 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Tố Uyên - FTU4 | +84......788 | 490 điểm | 170 điểm | 320 điểm | 28/11/2010 | Đề 12 |
| Phạm Anh Huy - PTIT4 | +84......623 | 475 điểm | 200 điểm | 275 điểm | 28/11/2010 | Đề 12 |
| Kim Thị Thùy Dung - AOF4 | +84.......922 | 415 điểm | 215 điểm | 200 điểm | 28/11/2010 | Đề 12 |
| Nguyễn Đình Hoan - USSH4 | +84......135 | 265 điểm | 115 điểm | 150 điểm | 28/11/2010 | Đề 12 |
| Bùi Viết Tuấn | +84.......170 | 565 điểm | 270 điểm | 295 điểm | 28/11/2010 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Thế Hồng - FTU4 | +84.......739 | 860 điểm | 415 điểm | 445 điểm | 26/12/2010 | Đề 4 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Thị Thu Hà - TLU4 | +84.......204 | 460 điểm | 215 điểm | 245 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Bùi Thị Thanh Vân - TLU4 | 093....235 | 375 điểm | 175 điểm | 200 điểm | 18/12/2010 | Đề 10 |
| Trịnh Thị Hải Yến - TLU4 | +84......348 | 325 điểm | 160 điểm | 165 điểm | 18/12/2010 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Ngân - AOB3 | +84......836 | 345 điểm | 225 điểm | 120 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | +84......792 | 875 điểm | 380 điểm | 495 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
| Từ Xuân Hợp - FTU+ | +84......406 | 560 điểm | 285 điểm | 275 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Minh Quân | +84......018 | 255 điểm | 125 điểm | 130 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
| Quách Phương Linh | +84......084 | 685 điểm | 325 điểm | 360 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
| Trần Thị Huế | +84......263 | 325 điểm | 115 điểm | 210 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
| Võ Thị Ngọc Yến - AOB4 | +84......658 | 315 điểm | 150 điểm | 165 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Huyền Thu - AOB4 | +84......578 | 570 điểm | 280 điểm | 290 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
| Hà Quốc Bảo | +84......550 | 305 điểm | 140 điểm | 165 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
| Bùi Văn Phúc - NUCE5 | +84......133 | 300 điểm | 160 điểm | 140 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
| Đào Vân Trang - PTIT | +84......039 | 670 điểm | 305 điểm | 365 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Hoa - NEU4 | +84.......918 | 315 điểm | 165 điểm | 150 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
| Vũ Thị Hồng Nhung - DHPD4 | +84......624 | 405 điểm | 160 điểm | 245 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
| Phạm Thị Thu Hường - NEU4 | +84.......728 | 495 điểm | 225 điểm | 270 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Hậu - VCU4 | +84.......133 | 245 điểm | 85 điểm | 160 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Hải Ngọc - FTU4 | +84.......363 | 665 điểm | 325 điểm | 340 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Mai Hương - AOB4 | +84......450 | 450 điểm | 235 điểm | 215 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngô Thị Thu Trang | +84.......268 | 540 điểm | 210 điểm | 330 điểm | 13/02/2011 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trịnh Thị Thùy Linh | +84......449 | 570 điểm | 260 điểm | 310 điểm | 13/11/2010 | Đề 12 |
| Nguyễn Thanh Sơn | +84.......000 | 120 điểm | 5 điểm | 115 điểm | 13/11/2010 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Huyền - AOB3 | +84.......681 | 560 điểm | 260 điểm | 300 điểm | 13/11/2010 | Đề 12 |
| Nguyễn Thanh Vân - TUU4 | +84.......605 | 500 điểm | 240 điểm | 260 điểm | 13/11/2010 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Hoài Thu - NEU4 | +84......150 | 530 điểm | 240 điểm | 290 điểm | 13/11/2010 | Đề 12 |
| Cao Thị Thanh Thảo - NEU4 | +84......160 | 535 điểm | 220 điểm | 315 điểm | 13/11/2010 | Đề 12 |
| Đỗ Thuận An | +84......688 | 855 điểm | 380 điểm | 475 điểm | 13/11/2010 | Đề 12 |
| Trần Minh Huệ - AOB4 | +84.......818 | 575 điểm | 285 điểm | 290 điểm | 13/11/2010 | Đề 12 |
| Phạm Ngọc Mỹ - HUT5 | +84......318 | 530 điểm | 240 điểm | 290 điểm | 13/11/2010 | Đề 12 |
| Nguyễn Đức Thuận | +84.......036 | 370 điểm | 150 điểm | 220 điểm | 13/11/2010 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Mai Hồng - VCU4 | +84......318 | 390 điểm | 210 điểm | 180 điểm | 13/11/2010 | Đề 12 |
| Đinh Thị Luyến - FTU3 | +84......942 | 350 điểm | 130 điểm | 220 điểm | 13/11/2010 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Thị Thúy Hà | +84.......480 | 365 điểm | 115 điểm | 250 điểm | 14/11/2010 | Đề 8 |
| Phạm Thanh Hòa | +84.......382 | 290 điểm | 130 điểm | 160 điểm | 14/11/2010 | Đề 8 |
| Phạm Lan - FTU4 | +84.......236 | 760 điểm | 360 điểm | 400 điểm | 14/11/2010 | Đề 8 |
| Phan Thị Xuân - HUBT3 | +84.......549 | 290 điểm | 120 điểm | 170 điểm | 14/11/2010 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thu Thủy - HUBT4 | +84......450 | 260 điểm | 115 điểm | 145 điểm | 28/08/2010 | Đề 7 |
| Đoàn Thị Thu Hảo - HUBT4 | +84......341 | 265 điểm | 120 điểm | 145 điểm | 28/08/2010 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Thúy Dung - AOB4 | +84......349 | 470 điểm | 220 điểm | 250 điểm | 08/01/2011 | Đề 12 |
| Trần Thị Thu Thủy - AOB4 | +84......808 | 890 điểm | 485 điểm | 405 điểm | 08/01/2011 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Ngọc Loan - NEU4 | +84......308 | 290 điểm | 110 điểm | 180 điểm | 27/03/2011 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Thị Giang | +84.......938 | 700 điểm | 335 điểm | 365 điểm | 07/11/2010 | Đề 7 |
| Phạm Phương Hằng - TLU5 | +84......698 | 510 điểm | 235 điểm | 275 điểm | 07/11/2010 | Đề 7 |
| Hà Quỳnh Anh | +84.......315 | 255 điểm | 80 điểm | 175 điểm | 07/11/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Thanh Nga | +84.......488 | 365 điểm | 200 điểm | 165 điểm | 07/11/2010 | Đề 7 |
| Đỗ Hà Trang - HNU+ | +84......225 | 365 điểm | 215 điểm | 150 điểm | 07/11/2010 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Thị Nhâm - NEU4 | +84......115 | 540 điểm | 225 điểm | 315 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Tống Xuân Hưng - NEU4 | +84.......444 | 390 điểm | 190 điểm | 200 điểm | 25/12/2010 | Đề 10 |
| Đoàn Thị Thúy Nga - NEU4 | +84......384 | 430 điểm | 175 điểm | 255 điểm | 25/12/2010 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Yến Linh - VCU2 | +84.......588 | 430 điểm | 190 điểm | 240 điểm | 06/11/2010 | Đề 7 |
| Ngô Diệu Linh - FTU1 | +84......893 | 460 điểm | 200 điểm | 260 điểm | 06/11/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Thủy - NEU+ | +84.......233 | 400 điểm | 200 điểm | 200 điểm | 06/11/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Hương Giang | +84.......845 | 210 điểm | 50 điểm | 160 điểm | 06/11/2010 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Thanh Hồng | +84.......835 | 360 điểm | 120 điểm | 240 điểm | 31/10/2010 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Diệu Linh | +84......693 | 565 điểm | 250 điểm | 315 điểm | 30/10/2010 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Thanh Nga - HNU4 | +84......046 | 675 điểm | 335 điểm | 340 điểm | 17/04/2011 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Thị Hằng | +84......157 | 520 điểm | 310 điểm | 210 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |