Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Hồng Phúc | +84......887 | 630 điểm | 285 điểm | 345 điểm | 17/10/2010 | Đề 12 |
Lê Thị Thùy Dương | +84......919 | 395 điểm | 215 điểm | 180 điểm | 17/10/2010 | Đề 12 |
Phạm Thái Hồng Hà - FTU4 | +84......086 | 865 điểm | 425 điểm | 440 điểm | 17/10/2010 | Đề 12 |
Mạc Tiến Hưng - HUT+ | +84......303 | 570 điểm | 270 điểm | 300 điểm | 17/10/2010 | Đề 12 |
Phạm Thanh Phương | +84......135 | 405 điểm | 195 điểm | 210 điểm | 17/10/2010 | Đề 12 |
Lê Kiều Trinh | +84......888 | 385 điểm | 200 điểm | 185 điểm | 17/10/2010 | Đề 12 |
Phạm Thị Thùy Linh | +84......868 | 610 điểm | 260 điểm | 350 điểm | 17/10/2010 | Đề 12 |
Ngô Thị Thu Thủy - AOB1 | +84......050 | 365 điểm | 180 điểm | 185 điểm | 17/10/2010 | Đề 12 |
Vũ Thị Hoài Thu - NEU4 | +84......213 | 475 điểm | 200 điểm | 275 điểm | 17/10/2010 | Đề 12 |
Lê Thị Thúy An - NEU4 | +84......773 | 380 điểm | 165 điểm | 215 điểm | 17/10/2010 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Nhung - NEU4 | +84......438 | 475 điểm | 180 điểm | 295 điểm | 17/10/2010 | Đề 12 |
Phạm Thị Huệ Nhung - AOB4 | +84.......869 | 430 điểm | 250 điểm | 180 điểm | 17/10/2010 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Thị Loan - HUBT4 | +84.......584 | 480 điểm | 270 điểm | 210 điểm | 16/10/2010 | Đề 8 |
Phạm Duy Long - CDBK+ | +84......181 | 290 điểm | 100 điểm | 190 điểm | 16/10/2010 | Đề 8 |
Võ Thị Hằng - VCU4 | +84......168 | 295 điểm | 120 điểm | 175 điểm | 16/10/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thu Hằng - AOB4 | +84.......172 | 595 điểm | 305 điểm | 290 điểm | 16/10/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hằng - NEU4 | +84.......903 | 225 điểm | 100 điểm | 125 điểm | 16/10/2010 | Đề 8 |
Đoàn Quốc Huy - NUCE1 | +84......726 | 290 điểm | 90 điểm | 200 điểm | 16/10/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Tiến Tuất | +84......842 | 475 điểm | 230 điểm | 245 điểm | 16/10/2010 | Đề 8 |
Phạm Thị Lâm - NEU4 | +84......410 | 560 điểm | 305 điểm | 255 điểm | 16/10/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Châm | +84......988 | 465 điểm | 220 điểm | 245 điểm | 16/10/2010 | Đề 8 |
Phạm Thị Thùy Linh - AOB4 | +84......843 | 180 điểm | 40 điểm | 140 điểm | 16/10/2010 | Đề 8 |
Đinh Thị Vui - VCU2 | +84......624 | 305 điểm | 115 điểm | 190 điểm | 16/10/2010 | Đề 8 |
Lê Thị Thu Huyền - AOB | +84......508 | 335 điểm | 190 điểm | 145 điểm | 16/10/2010 | Đề 8 |
Hứa Thị Thủy - VCU4 | +84.......864 | 615 điểm | 300 điểm | 315 điểm | 16/10/2010 | Đề 8 |
Đặng Đình Toàn - NUCE4 | +84......798 | 270 điểm | 95 điểm | 175 điểm | 16/10/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Linh - FTU4 | +84......281 | 525 điểm | 280 điểm | 245 điểm | 16/10/2010 | Đề 8 |
Đặng Thị Ngà - NEU4 | +84.......901 | 430 điểm | 210 điểm | 220 điểm | 16/10/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Minh Ngân - NEU4 | +84.......901 | 490 điểm | 220 điểm | 270 điểm | 16/10/2010 | Đề 8 |
Vũ Bá Toàn - HUT | +84......473 | 715 điểm | 335 điểm | 380 điểm | 16/10/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Tâm - FTU4 | +84......607 | 410 điểm | 215 điểm | 195 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
Thân Thị Kim Dung - HUT4 | +84......416 | 335 điểm | 195 điểm | 140 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
Phạm Thị Thu Hà - NEU | +84......372 | 555 điểm | 260 điểm | 295 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
Bùi Quốc Phúc - FTU4 | +84......939 | 665 điểm | 320 điểm | 345 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
Lê Quang Tuấn | +84......530 | 470 điểm | 250 điểm | 220 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
Đặng Thị Sen - AOB4 | 097....042 | 325 điểm | 165 điểm | 160 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
Phạm Thành Nam - HLU2 | +84......484 | 390 điểm | 150 điểm | 240 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đặng Ngọc Duy - HUT5 | +84......644 | 290 điểm | 145 điểm | 145 điểm | 14/11/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thanh Hà - NEU4 | +84.......768 | 370 điểm | 190 điểm | 180 điểm | 31/10/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Quang Hải - HUMG5 | +84......730 | 325 điểm | 210 điểm | 115 điểm | 24/10/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thế Ngọc | +84......895 | 490 điểm | 235 điểm | 255 điểm | 11/12/2010 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Xuân Mai - ĐHPĐ | +84.......118 | 455 điểm | 195 điểm | 260 điểm | 02/10/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thu Trang - HUBT4 | +84.......263 | 565 điểm | 255 điểm | 310 điểm | 02/10/2010 | Đề 10 |
Trần Thục Linh | +84......050 | 435 điểm | 240 điểm | 195 điểm | 02/10/2010 | Đề 10 |
Phạm Kim Oanh - HOU | +84.......099 | 540 điểm | 265 điểm | 275 điểm | 02/10/2010 | Đề 10 |
Đào Thị Thu Hoài - AOB4 | +84......268 | 475 điểm | 285 điểm | 190 điểm | 02/10/2010 | Đề 10 |
Trương Thanh Tùng - VCU2 | +84......389 | 355 điểm | 180 điểm | 175 điểm | 02/10/2010 | Đề 10 |
Ngô Thị Xuân Quỳnh - HOU4 | +84......256 | 500 điểm | 230 điểm | 270 điểm | 02/10/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thúy Phương - HOU4 | +84......871 | 440 điểm | 250 điểm | 190 điểm | 02/10/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Ngọc Hiển - HUT+ | +84......080 | 335 điểm | 125 điểm | 210 điểm | 02/10/2010 | Đề 10 |
Vũ Bá Lâm | +84......136 | 385 điểm | 175 điểm | 210 điểm | 02/10/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thu Hằng - NEU3 | +84.......138 | 335 điểm | 115 điểm | 220 điểm | 02/10/2010 | Đề 10 |
Trần Thị Bích Thuận - NEU3 | +84......204 | 470 điểm | 230 điểm | 240 điểm | 02/10/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Nữ Thùy Linh - FTU3 | +84......729 | 895 điểm | 420 điểm | 475 điểm | 02/10/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đặng Thị Huyền - NEU | +84......250 | 480 điểm | 200 điểm | 280 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
Đầu thị Tuyết - AOB4 | +84......450 | 315 điểm | 150 điểm | 165 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thùy Dương - ĐHCĐ4 | +84......578 | 490 điểm | 230 điểm | 260 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Thương Huyền | 091....583 | 355 điểm | 145 điểm | 210 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Quỳnh Trâm | +84......388 | 330 điểm | 120 điểm | 210 điểm | 06/11/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Phương Hảo - VCU2 | +84.......056 | 675 điểm | 310 điểm | 365 điểm | 06/11/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Văn Chiến - VCU2 | +84.......232 | 550 điểm | 270 điểm | 280 điểm | 06/11/2010 | Đề 7 |
Phương Minh Đức - VCU2 | +84.......808 | 400 điểm | 180 điểm | 220 điểm | 06/11/2010 | Đề 7 |
Phạm Ngọc Linh - NEU | +84......610 | 715 điểm | 350 điểm | 365 điểm | 06/11/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Văn Lộc - NEU | +84.......118 | 530 điểm | 260 điểm | 270 điểm | 06/11/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đinh Phương Thảo - FTU4 | +84.......039 | 435 điểm | 220 điểm | 215 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Mỹ Lệ - AOB4 | +84......405 | 400 điểm | 190 điểm | 210 điểm | 16/07/2011 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Việt Linh - AOB4 | +84......808 | 420 điểm | 160 điểm | 260 điểm | 16/01/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thu Giang - FTU4 | +84......198 | 785 điểm | 390 điểm | 395 điểm | 03/10/2010 | Đề 7 |
Phan Quốc Toản | +84......172 | 360 điểm | 190 điểm | 170 điểm | 03/10/2010 | Đề 7 |
Trần Thị Thuận Yến - NEU4 | +84......750 | 275 điểm | 150 điểm | 125 điểm | 03/10/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Tuấn Anh - HUT4 | +84......214 | 250 điểm | 80 điểm | 170 điểm | 03/10/2010 | Đề 7 |
Lê Thị Hiếu | +84......175 | 575 điểm | 335 điểm | 240 điểm | 03/10/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Hoài Thương - VCU4 | +84......512 | 305 điểm | 130 điểm | 175 điểm | 03/10/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh - TLU4 | +84......681 | 405 điểm | 225 điểm | 180 điểm | 03/10/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Bảo Ngọc - TLU4 | +84......662 | 560 điểm | 270 điểm | 290 điểm | 19/12/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đặng Thu Ba - TLU+ | 097....111 | 620 điểm | 280 điểm | 340 điểm | 13/11/2010 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thúy - AOB4 | +84......453 | 520 điểm | 250 điểm | 270 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Ánh Tuyết - NEU4 | +84......620 | 475 điểm | 200 điểm | 275 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Thùy Linh - AOB4 | +84......896 | 350 điểm | 150 điểm | 200 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
Lê Xuân Thi - HVHK | +84......622 | 250 điểm | 130 điểm | 120 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
Trần Tú Trang - TLU | +84......036 | 510 điểm | 230 điểm | 280 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
Nguyễn Thanh Hà - HOU4 | +84.......198 | 375 điểm | 165 điểm | 210 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
Bùi Khắc Tuấn - NEU4 | +84......417 | 690 điểm | 325 điểm | 365 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
Trần Hồng Hiếu - AOB3 | +84......198 | 540 điểm | 230 điểm | 310 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
Đặng Thị Hòa | +84......463 | 395 điểm | 200 điểm | 195 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
Nguyễn Việt Tiệp | +84......020 | 265 điểm | 85 điểm | 180 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Minh Tú | +84......020 | 545 điểm | 265 điểm | 280 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
Trần Thị Quỳnh Trang - FTU4 | +84......230 | 820 điểm | 395 điểm | 425 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
Đỗ Tiến Luận | +84.......420 | 665 điểm | 305 điểm | 360 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
Trịnh Thị Thu - HOU4 | +84.......110 | 340 điểm | 140 điểm | 200 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
Nguyễn Đình Dư - VCU4 | +84......150 | 475 điểm | 220 điểm | 255 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Huyền Trang - AOB4 | +84.......498 | 465 điểm | 235 điểm | 230 điểm | 25/12/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Minh Hằng - AOB4 | +84......306 | 410 điểm | 195 điểm | 215 điểm | 05/12/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thơ - WRU5 | +84.......445 | 610 điểm | 265 điểm | 345 điểm | 13/03/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Phương Thảo - HLU4 | +84......267 | 425 điểm | 235 điểm | 190 điểm | 26/09/2010 | Đề 10 |
Trần Thu Trang - NEU4 | +84......331 | 430 điểm | 240 điểm | 190 điểm | 26/09/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hồng Vân - NEU4 | +84......528 | 390 điểm | 200 điểm | 190 điểm | 26/09/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thu Hương | +84.......938 | 640 điểm | 260 điểm | 380 điểm | 26/09/2010 | Đề 10 |
Phan Văn Phú - HUT5 | +84......155 | 280 điểm | 110 điểm | 170 điểm | 26/09/2010 | Đề 10 |
Doãn Hoàng Giang - AOB4 | +84.......008 | 285 điểm | 85 điểm | 200 điểm | 26/09/2010 | Đề 10 |