Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Minh Huệ - AOB4 | +84.......818 | 575 điểm | 285 điểm | 290 điểm | 13/11/2010 | Đề 12 |
Phạm Ngọc Mỹ - HUT5 | +84......318 | 530 điểm | 240 điểm | 290 điểm | 13/11/2010 | Đề 12 |
Nguyễn Đức Thuận | +84.......036 | 370 điểm | 150 điểm | 220 điểm | 13/11/2010 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Mai Hồng - VCU4 | +84......318 | 390 điểm | 210 điểm | 180 điểm | 13/11/2010 | Đề 12 |
Đinh Thị Luyến - FTU3 | +84......942 | 350 điểm | 130 điểm | 220 điểm | 13/11/2010 | Đề 12 |
Vũ Thị Cúc - HUP4 | +84.......748 | 335 điểm | 175 điểm | 160 điểm | 13/11/2010 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hồng Ngọc - NEU4 | +84.......034 | 375 điểm | 160 điểm | 215 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Thu Hường - NEU4 | +84.......728 | 495 điểm | 225 điểm | 270 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hậu - VCU4 | +84.......133 | 245 điểm | 85 điểm | 160 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hải Ngọc - FTU4 | +84.......363 | 665 điểm | 325 điểm | 340 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
Lê Thùy Dương - NEU4 | +84......004 | 595 điểm | 265 điểm | 330 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Nhâm - NEU4 | +84......115 | 540 điểm | 225 điểm | 315 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Lan - FTU4 | +84.......236 | 760 điểm | 360 điểm | 400 điểm | 14/11/2010 | Đề 8 |
Phan Thị Xuân - HUBT3 | +84.......549 | 290 điểm | 120 điểm | 170 điểm | 14/11/2010 | Đề 8 |
Trần Hương Giang - FTU4 | +84......264 | 480 điểm | 240 điểm | 240 điểm | 14/11/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Tống Xuân Hưng - NEU4 | +84.......444 | 390 điểm | 190 điểm | 200 điểm | 25/12/2010 | Đề 10 |
Đoàn Thị Thúy Nga - NEU4 | +84......384 | 430 điểm | 175 điểm | 255 điểm | 25/12/2010 | Đề 10 |
Trịnh Thị Thu Trang | +84......970 | 340 điểm | 160 điểm | 180 điểm | 25/12/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Yến Linh - VCU2 | +84.......588 | 430 điểm | 190 điểm | 240 điểm | 06/11/2010 | Đề 7 |
Ngô Diệu Linh - FTU1 | +84......893 | 460 điểm | 200 điểm | 260 điểm | 06/11/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thủy - NEU+ | +84.......233 | 400 điểm | 200 điểm | 200 điểm | 06/11/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Hương Giang | +84.......845 | 210 điểm | 50 điểm | 160 điểm | 06/11/2010 | Đề 7 |
Thái Kim Chung - VCU4 | +84......661 | 565 điểm | 305 điểm | 260 điểm | 06/11/2010 | Đề 7 |
Lê Anh Đức - VCU2 | +84.......942 | 375 điểm | 165 điểm | 210 điểm | 06/11/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Phương Hằng - TLU5 | +84......698 | 510 điểm | 235 điểm | 275 điểm | 07/11/2010 | Đề 7 |
Hà Quỳnh Anh | +84.......315 | 255 điểm | 80 điểm | 175 điểm | 07/11/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thanh Nga | +84.......488 | 365 điểm | 200 điểm | 165 điểm | 07/11/2010 | Đề 7 |
Đỗ Hà Trang - HNU+ | +84......225 | 365 điểm | 215 điểm | 150 điểm | 07/11/2010 | Đề 7 |
Hà Việt Khuyên - NEU4 | +84......726 | 380 điểm | 190 điểm | 190 điểm | 07/11/2010 | Đề 7 |
Lưu Thị Hồng | +84......182 | 415 điểm | 225 điểm | 190 điểm | 07/11/2010 | Đề 7 |
Ngô Thị Thương | +84......538 | 385 điểm | 200 điểm | 185 điểm | 07/11/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Thu Thủy - AOB4 | +84......808 | 890 điểm | 485 điểm | 405 điểm | 08/01/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thanh Hồng | +84.......835 | 360 điểm | 120 điểm | 240 điểm | 31/10/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Liên - NEU4 | +84......687 | 400 điểm | 215 điểm | 185 điểm | 31/10/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hà - NEU4 | +84.......798 | 470 điểm | 215 điểm | 255 điểm | 31/10/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Liên - NEU4 | +84......687 | 400 điểm | 215 điểm | 185 điểm | 31/10/2010 | Đề 7 |
Vũ Ngọc Cường - NEU4 | +84.......137 | 225 điểm | 95 điểm | 130 điểm | 31/10/2010 | Đề 7 |
Mai Hải Quân - AOB4 | +84......546 | 270 điểm | 85 điểm | 185 điểm | 31/10/2010 | Đề 7 |
Hoàng Thị Thanh Loan - AOB4 | +84......694 | 530 điểm | 255 điểm | 275 điểm | 31/10/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Diệu Linh | +84......693 | 565 điểm | 250 điểm | 315 điểm | 30/10/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Tuấn Khoa - HUT | +84......424 | 180 điểm | 50 điểm | 130 điểm | 30/10/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hà | +84......082 | 490 điểm | 175 điểm | 315 điểm | 30/10/2010 | Đề 7 |
Trần Thị Lệ Thu | +84......839 | 705 điểm | 325 điểm | 380 điểm | 30/10/2010 | Đề 7 |
Trần Thu Thủy | +84......738 | 660 điểm | 310 điểm | 350 điểm | 30/10/2010 | Đề 7 |
Bùi Thị Thanh Mơ - NEU4 | +84......887 | 355 điểm | 175 điểm | 180 điểm | 30/10/2010 | Đề 7 |
Đỗ Vũ Chung | +84.......715 | 510 điểm | 215 điểm | 295 điểm | 30/10/2010 | Đề 7 |
Trần Lệ Thơ | +84.......832 | 720 điểm | 350 điểm | 370 điểm | 30/10/2010 | Đề 7 |
Phạm Thu An | +84......551 | 825 điểm | 385 điểm | 440 điểm | 30/10/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Phương Thúy | +84......721 | 200 điểm | 60 điểm | 140 điểm | 30/10/2010 | Đề 7 |
Hoàng Mạnh Trường - HUT4 | +84......963 | 370 điểm | 225 điểm | 145 điểm | 30/10/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thắm - NEU4 | +84......784 | 440 điểm | 225 điểm | 215 điểm | 30/10/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Hải Lý - HUT+ | +84.......176 | 380 điểm | 160 điểm | 220 điểm | 30/10/2010 | Đề 7 |
Lê Thúy Loan - TUU3 | +84......105 | 360 điểm | 190 điểm | 170 điểm | 30/10/2010 | Đề 7 |
Trần Thị Hồng Phượng - ĐHNN4 | +84......201 | 315 điểm | 115 điểm | 200 điểm | 30/10/2010 | Đề 7 |
Lương Thị Thủy - AOB1 | +84.......119 | 310 điểm | 125 điểm | 185 điểm | 30/10/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Viết Tuấn | +84.......170 | 565 điểm | 270 điểm | 295 điểm | 28/11/2010 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thanh Nga - HNU4 | +84......046 | 675 điểm | 335 điểm | 340 điểm | 17/04/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Hằng | +84......157 | 520 điểm | 310 điểm | 210 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thanh Hải - NEU4 | +84......208 | 345 điểm | 165 điểm | 180 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Khuất Văn Nam | +84......326 | 285 điểm | 115 điểm | 170 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Hương Trà - VCU4 | +84......970 | 455 điểm | 210 điểm | 245 điểm | 24/04/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Diệu Pháp - GHA2 | +84.......335 | 630 điểm | 240 điểm | 390 điểm | 24/10/2010 | Đề 8 |
Lê Thu Hương - FTU4 | +84.......943 | 865 điểm | 485 điểm | 380 điểm | 24/10/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thu Hằng | +84......621 | 385 điểm | 175 điểm | 210 điểm | 24/10/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Văn Công | 097....152 | 200 điểm | 60 điểm | 140 điểm | 24/10/2010 | Đề 8 |
Ngô Thị Vân - FTU4 | +84.......411 | 430 điểm | 215 điểm | 215 điểm | 24/10/2010 | Đề 8 |
Phạm Xuân Nam - NEU4 | +84......570 | 410 điểm | 190 điểm | 220 điểm | 24/10/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hằng Nga | +84.......149 | 440 điểm | 230 điểm | 210 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
Lưu Bách Tấn | +84......224 | 685 điểm | 370 điểm | 315 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
Lê Thị Hồng Nhung - NEU4 | +84.......691 | 505 điểm | 290 điểm | 215 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
Phạm Thị Duyên - FTU4 | +84.......580 | 490 điểm | 305 điểm | 185 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Vân Anh - VCU+ | +84......474 | 405 điểm | 215 điểm | 190 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Quỳnh Trang - NEU+ | +84......358 | 395 điểm | 210 điểm | 185 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
Lê Tùng | +84......443 | 765 điểm | 395 điểm | 370 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
Đặng Thị Hương - AOB4 | +84......111 | 375 điểm | 175 điểm | 200 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
Ngô Thị Linh - NEU3 | +84......649 | 530 điểm | 300 điểm | 230 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
Phùng thị Yến - NEU4 | +84.......406 | 745 điểm | 335 điểm | 410 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Anh Thư - NEU4 | +84......034 | 345 điểm | 145 điểm | 200 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
Vũ Hồng Ngọc - NEU4 | 016.....678 | 375 điểm | 215 điểm | 160 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
Đặng Đình Tuấn - Công ty PVEP | +84......629 | 415 điểm | 230 điểm | 185 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
Trịnh Thị Lan Hương - HLU++ | +84......931 | 470 điểm | 225 điểm | 245 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hằng - FTU+ | +84......312 | 640 điểm | 320 điểm | 320 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
Đỗ Hồng Hạnh - AOB4 | +84.......762 | 500 điểm | 270 điểm | 230 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Ánh Hồng | +84......108 | 615 điểm | 265 điểm | 350 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
Vũ Duy Khánh - NEU4 | +84......022 | 475 điểm | 255 điểm | 220 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
Nghiêm Thị Thúy - NEU4 | +84.......845 | 400 điểm | 190 điểm | 210 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Khánh Ngọc - NEU4 | +84......069 | 670 điểm | 370 điểm | 300 điểm | 14/05/2011 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Văn Dương - FTU4 | +84......998 | 550 điểm | 305 điểm | 245 điểm | 16/07/2011 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Hồng Nhung - VCU | +84......739 | 380 điểm | 180 điểm | 200 điểm | 17/10/2010 | Đề 12 |
Nguyễn Việt Anh - NEU4 | +84.......911 | 470 điểm | 220 điểm | 250 điểm | 17/10/2010 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Toan - FTU4 | +84......459 | 745 điểm | 365 điểm | 380 điểm | 17/10/2010 | Đề 12 |
Bùi Thu Hương - CDSP3 | +84.......459 | 375 điểm | 160 điểm | 215 điểm | 17/10/2010 | Đề 12 |
Hà Thị Hoài Thu - NEU3 | +84.......667 | 300 điểm | 90 điểm | 210 điểm | 17/10/2010 | Đề 12 |
Ngô Thùy Duyên - VCU4 | +84......884 | 295 điểm | 120 điểm | 175 điểm | 17/10/2010 | Đề 12 |
Trần Thị Hà Ngân - NEU4 | +84.......120 | 455 điểm | 210 điểm | 245 điểm | 17/10/2010 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trịnh Huy Giang - FTU4 | +84......437 | 670 điểm | 325 điểm | 345 điểm | 11/12/2010 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lưu Lan Anh | +84.......345 | 505 điểm | 250 điểm | 255 điểm | 16/10/2010 | Đề 8 |
Cao Huy Hiệp | +84......163 | 545 điểm | 325 điểm | 220 điểm | 16/10/2010 | Đề 8 |
Trịnh Thị Yến | +84......194 | 305 điểm | 120 điểm | 185 điểm | 16/10/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hiếu | +84......945 | 455 điểm | 200 điểm | 255 điểm | 16/10/2010 | Đề 8 |