Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Tuấn Khoa - HUT | +84......424 | 180 điểm | 50 điểm | 130 điểm | 30/10/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Hà | +84......082 | 490 điểm | 175 điểm | 315 điểm | 30/10/2010 | Đề 7 |
| Trần Thị Lệ Thu | +84......839 | 705 điểm | 325 điểm | 380 điểm | 30/10/2010 | Đề 7 |
| Trần Thu Thủy | +84......738 | 660 điểm | 310 điểm | 350 điểm | 30/10/2010 | Đề 7 |
| Bùi Thị Thanh Mơ - NEU4 | +84......887 | 355 điểm | 175 điểm | 180 điểm | 30/10/2010 | Đề 7 |
| Đỗ Vũ Chung | +84.......715 | 510 điểm | 215 điểm | 295 điểm | 30/10/2010 | Đề 7 |
| Trần Lệ Thơ | +84.......832 | 720 điểm | 350 điểm | 370 điểm | 30/10/2010 | Đề 7 |
| Phạm Thu An | +84......551 | 825 điểm | 385 điểm | 440 điểm | 30/10/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Phương Thúy | +84......721 | 200 điểm | 60 điểm | 140 điểm | 30/10/2010 | Đề 7 |
| Hoàng Mạnh Trường - HUT4 | +84......963 | 370 điểm | 225 điểm | 145 điểm | 30/10/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Thắm - NEU4 | +84......784 | 440 điểm | 225 điểm | 215 điểm | 30/10/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Hải Lý - HUT+ | +84.......176 | 380 điểm | 160 điểm | 220 điểm | 30/10/2010 | Đề 7 |
| Lê Thúy Loan - TUU3 | +84......105 | 360 điểm | 190 điểm | 170 điểm | 30/10/2010 | Đề 7 |
| Trần Thị Hồng Phượng - ĐHNN4 | +84......201 | 315 điểm | 115 điểm | 200 điểm | 30/10/2010 | Đề 7 |
| Lương Thị Thủy - AOB1 | +84.......119 | 310 điểm | 125 điểm | 185 điểm | 30/10/2010 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Thị Cúc - HUP4 | +84.......748 | 335 điểm | 175 điểm | 160 điểm | 13/11/2010 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái Kim Chung - VCU4 | +84......661 | 565 điểm | 305 điểm | 260 điểm | 06/11/2010 | Đề 7 |
| Lê Anh Đức - VCU2 | +84.......942 | 375 điểm | 165 điểm | 210 điểm | 06/11/2010 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Liên - NEU4 | +84......687 | 400 điểm | 215 điểm | 185 điểm | 31/10/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Hà - NEU4 | +84.......798 | 470 điểm | 215 điểm | 255 điểm | 31/10/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Liên - NEU4 | +84......687 | 400 điểm | 215 điểm | 185 điểm | 31/10/2010 | Đề 7 |
| Vũ Ngọc Cường - NEU4 | +84.......137 | 225 điểm | 95 điểm | 130 điểm | 31/10/2010 | Đề 7 |
| Mai Hải Quân - AOB4 | +84......546 | 270 điểm | 85 điểm | 185 điểm | 31/10/2010 | Đề 7 |
| Hoàng Thị Thanh Loan - AOB4 | +84......694 | 530 điểm | 255 điểm | 275 điểm | 31/10/2010 | Đề 7 |
| Vũ Thanh Hà - NEU4 | +84.......768 | 370 điểm | 190 điểm | 180 điểm | 31/10/2010 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thanh Hải - NEU4 | +84......208 | 345 điểm | 165 điểm | 180 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Hà Việt Khuyên - NEU4 | +84......726 | 380 điểm | 190 điểm | 190 điểm | 07/11/2010 | Đề 7 |
| Lưu Thị Hồng | +84......182 | 415 điểm | 225 điểm | 190 điểm | 07/11/2010 | Đề 7 |
| Ngô Thị Thương | +84......538 | 385 điểm | 200 điểm | 185 điểm | 07/11/2010 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Hương Giang - FTU4 | +84......264 | 480 điểm | 240 điểm | 240 điểm | 14/11/2010 | Đề 8 |
| Đặng Ngọc Duy - HUT5 | +84......644 | 290 điểm | 145 điểm | 145 điểm | 14/11/2010 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Khuất Văn Nam | +84......326 | 285 điểm | 115 điểm | 170 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Thị Hương Trà - VCU4 | +84......970 | 455 điểm | 210 điểm | 245 điểm | 24/04/2011 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Hoàng Diệu Pháp - GHA2 | +84.......335 | 630 điểm | 240 điểm | 390 điểm | 24/10/2010 | Đề 8 |
| Lê Thu Hương - FTU4 | +84.......943 | 865 điểm | 485 điểm | 380 điểm | 24/10/2010 | Đề 8 |
| Nguyễn Thu Hằng | +84......621 | 385 điểm | 175 điểm | 210 điểm | 24/10/2010 | Đề 8 |
| Nguyễn Văn Công | 097....152 | 200 điểm | 60 điểm | 140 điểm | 24/10/2010 | Đề 8 |
| Ngô Thị Vân - FTU4 | +84.......411 | 430 điểm | 215 điểm | 215 điểm | 24/10/2010 | Đề 8 |
| Phạm Xuân Nam - NEU4 | +84......570 | 410 điểm | 190 điểm | 220 điểm | 24/10/2010 | Đề 8 |
| Trần Quang Hải - HUMG5 | +84......730 | 325 điểm | 210 điểm | 115 điểm | 24/10/2010 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Hằng Nga | +84.......149 | 440 điểm | 230 điểm | 210 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
| Lê Thị Hồng Nhung - NEU4 | +84.......691 | 505 điểm | 290 điểm | 215 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
| Lưu Bách Tấn | +84......224 | 685 điểm | 370 điểm | 315 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
| Phạm Thị Duyên - FTU4 | +84.......580 | 490 điểm | 305 điểm | 185 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Vân Anh - VCU+ | +84......474 | 405 điểm | 215 điểm | 190 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Quỳnh Trang - NEU+ | +84......358 | 395 điểm | 210 điểm | 185 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
| Lê Tùng | +84......443 | 765 điểm | 395 điểm | 370 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
| Đặng Thị Hương - AOB4 | +84......111 | 375 điểm | 175 điểm | 200 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
| Ngô Thị Linh - NEU3 | +84......649 | 530 điểm | 300 điểm | 230 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Anh Thư - NEU4 | +84......034 | 345 điểm | 145 điểm | 200 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
| Phùng thị Yến - NEU4 | +84.......406 | 745 điểm | 335 điểm | 410 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
| Vũ Hồng Ngọc - NEU4 | 016.....678 | 375 điểm | 215 điểm | 160 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
| Đặng Đình Tuấn - Công ty PVEP | +84......629 | 415 điểm | 230 điểm | 185 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
| Trịnh Thị Lan Hương - HLU++ | +84......931 | 470 điểm | 225 điểm | 245 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Hằng - FTU+ | +84......312 | 640 điểm | 320 điểm | 320 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
| Đỗ Hồng Hạnh - AOB4 | +84.......762 | 500 điểm | 270 điểm | 230 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Ánh Hồng | +84......108 | 615 điểm | 265 điểm | 350 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
| Nghiêm Thị Thúy - NEU4 | +84.......845 | 400 điểm | 190 điểm | 210 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
| Vũ Duy Khánh - NEU4 | +84......022 | 475 điểm | 255 điểm | 220 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Tâm - FTU4 | +84......607 | 410 điểm | 215 điểm | 195 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
| Thân Thị Kim Dung - HUT4 | +84......416 | 335 điểm | 195 điểm | 140 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
| Phạm Thị Thu Hà - NEU | +84......372 | 555 điểm | 260 điểm | 295 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
| Bùi Quốc Phúc - FTU4 | +84......939 | 665 điểm | 320 điểm | 345 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Khánh Ngọc - NEU4 | +84......069 | 670 điểm | 370 điểm | 300 điểm | 14/05/2011 | Đề 13 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Văn Dương - FTU4 | +84......998 | 550 điểm | 305 điểm | 245 điểm | 16/07/2011 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Thùy Dương - NEU4 | +84......004 | 595 điểm | 265 điểm | 330 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Thị Hồng Nhung - VCU | +84......739 | 380 điểm | 180 điểm | 200 điểm | 17/10/2010 | Đề 12 |
| Nguyễn Việt Anh - NEU4 | +84.......911 | 470 điểm | 220 điểm | 250 điểm | 17/10/2010 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Toan - FTU4 | +84......459 | 745 điểm | 365 điểm | 380 điểm | 17/10/2010 | Đề 12 |
| Bùi Thu Hương - CDSP3 | +84.......459 | 375 điểm | 160 điểm | 215 điểm | 17/10/2010 | Đề 12 |
| Hà Thị Hoài Thu - NEU3 | +84.......667 | 300 điểm | 90 điểm | 210 điểm | 17/10/2010 | Đề 12 |
| Ngô Thùy Duyên - VCU4 | +84......884 | 295 điểm | 120 điểm | 175 điểm | 17/10/2010 | Đề 12 |
| Trần Thị Hà Ngân - NEU4 | +84.......120 | 455 điểm | 210 điểm | 245 điểm | 17/10/2010 | Đề 12 |
| Vũ Hồng Phúc | +84......887 | 630 điểm | 285 điểm | 345 điểm | 17/10/2010 | Đề 12 |
| Lê Thị Thùy Dương | +84......919 | 395 điểm | 215 điểm | 180 điểm | 17/10/2010 | Đề 12 |
| Phạm Thái Hồng Hà - FTU4 | +84......086 | 865 điểm | 425 điểm | 440 điểm | 17/10/2010 | Đề 12 |
| Mạc Tiến Hưng - HUT+ | +84......303 | 570 điểm | 270 điểm | 300 điểm | 17/10/2010 | Đề 12 |
| Phạm Thanh Phương | +84......135 | 405 điểm | 195 điểm | 210 điểm | 17/10/2010 | Đề 12 |
| Lê Kiều Trinh | +84......888 | 385 điểm | 200 điểm | 185 điểm | 17/10/2010 | Đề 12 |
| Phạm Thị Thùy Linh | +84......868 | 610 điểm | 260 điểm | 350 điểm | 17/10/2010 | Đề 12 |
| Ngô Thị Thu Thủy - AOB1 | +84......050 | 365 điểm | 180 điểm | 185 điểm | 17/10/2010 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trịnh Thị Thu Trang | +84......970 | 340 điểm | 160 điểm | 180 điểm | 25/12/2010 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trịnh Huy Giang - FTU4 | +84......437 | 670 điểm | 325 điểm | 345 điểm | 11/12/2010 | Đề 12 |
| Nguyễn Thế Ngọc | +84......895 | 490 điểm | 235 điểm | 255 điểm | 11/12/2010 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lưu Lan Anh | +84.......345 | 505 điểm | 250 điểm | 255 điểm | 16/10/2010 | Đề 8 |
| Cao Huy Hiệp | +84......163 | 545 điểm | 325 điểm | 220 điểm | 16/10/2010 | Đề 8 |
| Trịnh Thị Yến | +84......194 | 305 điểm | 120 điểm | 185 điểm | 16/10/2010 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Hiếu | +84......945 | 455 điểm | 200 điểm | 255 điểm | 16/10/2010 | Đề 8 |
| Hoàng Thị Loan - HUBT4 | +84.......584 | 480 điểm | 270 điểm | 210 điểm | 16/10/2010 | Đề 8 |
| Phạm Duy Long - CDBK+ | +84......181 | 290 điểm | 100 điểm | 190 điểm | 16/10/2010 | Đề 8 |
| Võ Thị Hằng - VCU4 | +84......168 | 295 điểm | 120 điểm | 175 điểm | 16/10/2010 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Thu Hằng - AOB4 | +84.......172 | 595 điểm | 305 điểm | 290 điểm | 16/10/2010 | Đề 8 |
| Đoàn Quốc Huy - NUCE1 | +84......726 | 290 điểm | 90 điểm | 200 điểm | 16/10/2010 | Đề 8 |
| Nguyễn Tiến Tuất | +84......842 | 475 điểm | 230 điểm | 245 điểm | 16/10/2010 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Hằng - NEU4 | +84.......903 | 225 điểm | 100 điểm | 125 điểm | 16/10/2010 | Đề 8 |
| Phạm Thị Lâm - NEU4 | +84......410 | 560 điểm | 305 điểm | 255 điểm | 16/10/2010 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Châm | +84......988 | 465 điểm | 220 điểm | 245 điểm | 16/10/2010 | Đề 8 |
| Phạm Thị Thùy Linh - AOB4 | +84......843 | 180 điểm | 40 điểm | 140 điểm | 16/10/2010 | Đề 8 |
| Đinh Thị Vui - VCU2 | +84......624 | 305 điểm | 115 điểm | 190 điểm | 16/10/2010 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Hữu Minh | +84......815 | 370 điểm | 130 điểm | 240 điểm | 18/12/2010 | Đề 10 |