Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thu Hằng - HUBT4 | +84......548 | 515 điểm | 190 điểm | 325 điểm | 26/09/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Kim Hằng - HUBT4 | +84.......126 | 600 điểm | 305 điểm | 295 điểm | 26/09/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thủy - HUBT4 | +84.......776 | 510 điểm | 235 điểm | 275 điểm | 26/09/2010 | Đề 10 |
Phạm Văn Chí - NEU2 | +84.......893 | 360 điểm | 175 điểm | 185 điểm | 26/09/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc - AOB4 | +84.......740 | 310 điểm | 140 điểm | 170 điểm | 26/09/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thùy Dương - FTU2 | +84......499 | 340 điểm | 130 điểm | 210 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
Đặng Phương Anh | +84......674 | 190 điểm | 80 điểm | 110 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
Bành Thị Thảo - NEU4 | +84.......738 | 580 điểm | 235 điểm | 345 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
Phí Lệ Quyên | +84......733 | 480 điểm | 220 điểm | 260 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
Phạm Thị Thanh Hoa - NEU4 | +84......452 | 550 điểm | 300 điểm | 250 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
Phạm Duy - AOB4 | +84.......839 | 550 điểm | 250 điểm | 300 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
Trần Nguyễn Sơn - NEU4 | +84.......784 | 700 điểm | 385 điểm | 315 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
Bùi Thị Phương Hoa - UNETI4 | +84.......418 | 530 điểm | 215 điểm | 315 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
Trần Huy Toàn - NEU4 | +84......301 | 435 điểm | 190 điểm | 245 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
Nguyễn Thành Công - NEU4 | +84......202 | 530 điểm | 270 điểm | 260 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
Vũ Hồng Hạnh - AOB3 | +84......689 | 505 điểm | 230 điểm | 275 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
Bùi Thị Thu Hà - FTU4 | +84.......215 | 455 điểm | 215 điểm | 240 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Văn Tuấn - NEU4 | +84......587 | 275 điểm | 140 điểm | 135 điểm | 02/10/2010 | Đề 10 |
Trần Thị Ngọc Ánh - AOF4 | +84......348 | 240 điểm | 100 điểm | 140 điểm | 02/10/2010 | Đề 10 |
Trần Thị Thanh Vân - NEU4 | +84......050 | 395 điểm | 195 điểm | 200 điểm | 02/10/2010 | Đề 10 |
Đào Nhật Linh | +84......364 | 380 điểm | 170 điểm | 210 điểm | 02/10/2010 | Đề 10 |
Lê Thị Huyền Trang - DHPD | +84......078 | 340 điểm | 150 điểm | 190 điểm | 02/10/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Tuấn Anh | +84......123 | 610 điểm | 300 điểm | 310 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
Đinh Thị Oanh | +84......972 | 300 điểm | 175 điểm | 125 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hạnh - FTU4 | +84......622 | 380 điểm | 130 điểm | 250 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
Vũ Thị Thanh Huyền - ULSA3 | +84......353 | 460 điểm | 260 điểm | 200 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
Lê Thị Ánh - AOB4 | +84.......676 | 290 điểm | 140 điểm | 150 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
Vũ Tiến Dũng - HUT5 | +84......994 | 200 điểm | 90 điểm | 110 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Giang - NEU4 | +84.......211 | 515 điểm | 235 điểm | 280 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thủy - NEU4 | +84.......668 | 690 điểm | 360 điểm | 330 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
Võ Thị Mai Thương | +84......848 | 375 điểm | 180 điểm | 195 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
Vũ Thị Phương Thúy - FTU4 | +84......732 | 640 điểm | 330 điểm | 310 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
Ngô Thị Ngọc Hà | +84......659 | 385 điểm | 225 điểm | 160 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Mạnh Hưng - AOB3 | +84......559 | 345 điểm | 145 điểm | 200 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thu Hà - ĐHLĐXH4 | +84......882 | 380 điểm | 160 điểm | 220 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thu Hằng - FTU4 | +84.......909 | 600 điểm | 350 điểm | 250 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
Ngô Thị Minh Tâm - NEU4 | +84......605 | 420 điểm | 220 điểm | 200 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
Bùi Duy Hải | +84......889 | 360 điểm | 145 điểm | 215 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
Giang Đức Mạnh - HUT4 | +84......650 | 790 điểm | 390 điểm | 400 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
Lê Thu Hương - NEU1 | +84......404 | 430 điểm | 230 điểm | 200 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
Trần Hồng Nhung - Dược5 | +84......669 | 420 điểm | 225 điểm | 195 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thanh Phương - HUS4 | +84......653 | 435 điểm | 250 điểm | 185 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
Trịnh Thị Huyền Nga - FTU4 | +84......334 | 365 điểm | 170 điểm | 195 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
Hà Quang Lục - HUT+ | +84......638 | 175 điểm | 90 điểm | 85 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
Nhữ Duy Hồng | +84......069 | 340 điểm | 190 điểm | 150 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Hồng Vân - TLU4 | +84......599 | 345 điểm | 170 điểm | 175 điểm | 11/12/2010 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Bích Vân - FTU4 | +84......292 | 425 điểm | 245 điểm | 180 điểm | 19/09/2010 | Đề 7 |
Đặng Lê Quỳnh Dung | +84.......748 | 700 điểm | 330 điểm | 370 điểm | 19/09/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thúy Quỳnh | +84......801 | 445 điểm | 255 điểm | 190 điểm | 19/09/2010 | Đề 7 |
Trần Bích Vân - FTU4 | +84......292 | 725 điểm | 385 điểm | 340 điểm | 19/09/2010 | Đề 7 |
Lê Thu Hồng | +84.......791 | 360 điểm | 150 điểm | 210 điểm | 19/09/2010 | Đề 7 |
Đỗ Thị Thu Trang | +84.......247 | 420 điểm | 240 điểm | 180 điểm | 19/09/2010 | Đề 7 |
Trần Ngọc Quỳnh - FTU4 | +84......501 | 605 điểm | 290 điểm | 315 điểm | 19/09/2010 | Đề 7 |
Đặng Thị Phượng - FTU4 | +84.......692 | 705 điểm | 325 điểm | 380 điểm | 19/09/2010 | Đề 7 |
Đỗ Thị Hải Hà - NEU4 | +84.......045 | 295 điểm | 100 điểm | 195 điểm | 19/09/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thu Huyền - FTU4 | +84......063 | 390 điểm | 190 điểm | 200 điểm | 19/09/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Kiên Trung | +84.......396 | 445 điểm | 225 điểm | 220 điểm | 19/09/2010 | Đề 7 |
Chu Văn Hùng - NEU4 | +84......140 | 300 điểm | 100 điểm | 200 điểm | 19/09/2010 | Đề 7 |
Phạm Quỳnh Anh | +84......979 | 460 điểm | 240 điểm | 220 điểm | 19/09/2010 | Đề 7 |
Vương Hoàng Sơn - FTU4 | +84......796 | 780 điểm | 395 điểm | 385 điểm | 19/09/2010 | Đề 7 |
Hoàng Tuyết Mai | +84......048 | 570 điểm | 320 điểm | 250 điểm | 19/09/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Nga - NEU4 | +84.......950 | 445 điểm | 260 điểm | 185 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Phương - NEU4 | +84......515 | 455 điểm | 180 điểm | 275 điểm | 16/10/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phan Thu Trang | +84......124 | 370 điểm | 180 điểm | 190 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hồng Diên - NEU4 | +84.......742 | 630 điểm | 270 điểm | 360 điểm | 23/04/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Bá Thuyết - NEU3 | +84......566 | 610 điểm | 310 điểm | 300 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
Võ Thị Thúy - NEU2 | +84......545 | 430 điểm | 250 điểm | 180 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
Phạm Đức Ngọc | +84......645 | 365 điểm | 180 điểm | 185 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Mai Hương - HLU+ | +84.......080 | 530 điểm | 220 điểm | 310 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
Lê Thị Thắm - FTU4 | +84......761 | 455 điểm | 215 điểm | 240 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
Phạm Thu Thủy - FTU4 | +84......578 | 465 điểm | 215 điểm | 250 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Hải Yến - FTU4 | +84.......633 | 755 điểm | 365 điểm | 390 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Văn Chuẩn - NEU3 | +84.......438 | 365 điểm | 195 điểm | 170 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Văn Bách | +84......658 | 400 điểm | 210 điểm | 190 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
Lê Mai An - AOB4 | +84......449 | 380 điểm | 190 điểm | 190 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Văn Thắng - HUT5 | +84......846 | 550 điểm | 230 điểm | 320 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hường - ĐHKTCN | +84.......115 | 555 điểm | 285 điểm | 270 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
Hoàng Quốc Huy - FTU4 | +84.......216 | 410 điểm | 215 điểm | 195 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Quỳnh Mai - FTU4 | +84......165 | 720 điểm | 360 điểm | 360 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
Hà Văn Đạt - NEU4 | +84......736 | 435 điểm | 190 điểm | 245 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Quý - AOB4 | +84......228 | 545 điểm | 285 điểm | 260 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Lan - AOB4 | +84.......279 | 490 điểm | 270 điểm | 220 điểm | 30/10/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Huệ | +84......818 | 385 điểm | 165 điểm | 220 điểm | 12/09/2010 | Đề 12 |
Phùng Thị Thúy - NEU4 | +84.......577 | 425 điểm | 225 điểm | 200 điểm | 12/09/2010 | Đề 12 |
Trần Thị Ngọc Hòa - NEU+ | +84......991 | 325 điểm | 165 điểm | 160 điểm | 12/09/2010 | Đề 12 |
Lương Tuấn Anh - HUT5 | +84......333 | 215 điểm | 85 điểm | 130 điểm | 12/09/2010 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Quỳnh Trang - AOB4 | +84.......178 | 370 điểm | 130 điểm | 240 điểm | 12/09/2010 | Đề 12 |
Phạm Thùy Linh - NEU4 | +84.......461 | 530 điểm | 285 điểm | 245 điểm | 12/09/2010 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thanh Mai - NEU4 | +84......256 | 760 điểm | 390 điểm | 370 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Ngân | 093....402 | 500 điểm | 225 điểm | 275 điểm | 19/03/2011 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Thanh Hà - NEU+ | +84......717 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 03/10/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trương Thị Huyền - NEU4 | +84......326 | 705 điểm | 320 điểm | 385 điểm | 05/09/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thúy | +84......597 | 345 điểm | 145 điểm | 200 điểm | 05/09/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Như Ngọc - AOB4 | +84......868 | 245 điểm | 150 điểm | 95 điểm | 04/09/2010 | Đề 10 |
Vũ Thị Khuyên - AOB4 | +84.......054 | 350 điểm | 235 điểm | 115 điểm | 04/09/2010 | Đề 10 |
Phạm Thị Hồng Trang - AOB4 | +84.......058 | 735 điểm | 365 điểm | 370 điểm | 04/09/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thùy Linh - FTU4 | +84.......669 | 470 điểm | 240 điểm | 230 điểm | 04/09/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Việt Linh - HUT+ | +84......887 | 400 điểm | 215 điểm | 185 điểm | 04/09/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Mai Hải Tùng | +84......748 | 465 điểm | 225 điểm | 240 điểm | 13/02/2011 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phùng Ngọc Đức - FTU4 | +84......891 | 715 điểm | 330 điểm | 385 điểm | 08/01/2011 | Đề 12 |