Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Ngọc Thạch - AOB4 | +84......426 | 340 điểm | 150 điểm | 190 điểm | 23/04/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phùng Minh Phương - NEU4 | +84.......010 | 775 điểm | 380 điểm | 395 điểm | 24/07/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hồng Liên - NEU3 | +84.......401 | 485 điểm | 240 điểm | 245 điểm | 24/07/2010 | Đề 10 |
Phạm Thị Ngọc Lanh - NEU4 | +84......198 | 515 điểm | 215 điểm | 300 điểm | 24/07/2010 | Đề 10 |
Lan Anh | +84......989 | 380 điểm | 190 điểm | 190 điểm | 24/07/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đào Thị Bích Ngọc - NEU4 | +84......017 | 370 điểm | 160 điểm | 210 điểm | 24/10/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Tiến Thành - HUT | +84......288 | 590 điểm | 300 điểm | 290 điểm | 17/07/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hải Hà - VCU3 | +84......994 | 215 điểm | 100 điểm | 115 điểm | 17/07/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Hoài Thu - VCU3 | +84......492 | 320 điểm | 150 điểm | 170 điểm | 17/07/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thu - FTU3 | +84......808 | 510 điểm | 310 điểm | 200 điểm | 17/07/2010 | Đề 10 |
Trịnh Văn Lâm - HUT5 | +84......410 | 400 điểm | 220 điểm | 180 điểm | 17/07/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Trung Hòa - HUT | +84.......379 | 180 điểm | 45 điểm | 135 điểm | 17/07/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Song Anh - VCU4 | +84......299 | 320 điểm | 125 điểm | 195 điểm | 17/07/2010 | Đề 10 |
Phan Thanh Tú - HUBT4+ | +84.......992 | 420 điểm | 190 điểm | 230 điểm | 17/07/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thanh Hương - NEU4 | +84.......436 | 450 điểm | 235 điểm | 215 điểm | 17/07/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thu Trang - AOB4 | +84......173 | 705 điểm | 320 điểm | 385 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Mai Thị Thu - HUT5+ | +84.......553 | 530 điểm | 200 điểm | 330 điểm | 18/07/2010 | Đề 8 |
Bùi Đình Duy - HUT5 | +84.......160 | 340 điểm | 195 điểm | 145 điểm | 18/07/2010 | Đề 8 |
Trần DIệp Anh - NEU2 | +84.......286 | 855 điểm | 395 điểm | 460 điểm | 18/07/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Hoàng Thu Trang - USSH 2 | +84......289 | 785 điểm | 385 điểm | 400 điểm | 18/07/2010 | Đề 8 |
Hoàng Văn Dũng - HUBT4 | +84......255 | 395 điểm | 210 điểm | 185 điểm | 18/07/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thu Hiền - VCU3 | +84......518 | 495 điểm | 310 điểm | 185 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đoàn Phương Thảo - AOB3 | +84.......803 | 610 điểm | 260 điểm | 350 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Mạnh Quyết - HUT5 | +84......871 | 540 điểm | 265 điểm | 275 điểm | 25/07/2010 | Đề 7 |
Đỗ Thị Hương - FTU3 | +84......419 | 470 điểm | 210 điểm | 260 điểm | 25/07/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Thị Na - NEU3 | +84.......359 | 400 điểm | 220 điểm | 180 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
Quách Thùy Trang - AOB4 | +84......820 | 500 điểm | 255 điểm | 245 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phan Thị Hồng Diệu - HUBT4 | +84.......962 | 510 điểm | 270 điểm | 240 điểm | 26/09/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phí Minh Tân | 016.......633 | 430 điểm | 260 điểm | 170 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Mai Hương | +84......481 | 570 điểm | 320 điểm | 250 điểm | 10/07/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Lê Hiền | +84.......229 | 580 điểm | 250 điểm | 330 điểm | 10/07/2010 | Đề 10 |
Cao Thuý Quỳnh - HUBT3 | +84.......763 | 290 điểm | 120 điểm | 170 điểm | 10/07/2010 | Đề 10 |
Lê Diệu Quỳnh - AOB4 | +84......198 | 425 điểm | 225 điểm | 200 điểm | 10/07/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Hương Giang | +84......489 | 455 điểm | 280 điểm | 175 điểm | 10/07/2010 | Đề 10 |
Đặng Thị Dịu - VCU4 | +84......704 | 370 điểm | 180 điểm | 190 điểm | 10/07/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Hoài Nam - NEU4 | +84......218 | 445 điểm | 175 điểm | 270 điểm | 10/07/2010 | Đề 10 |
Vũ Thị Vân - NEU4 | +84......499 | 305 điểm | 120 điểm | 185 điểm | 10/07/2010 | Đề 10 |
Trần Thị Nga - NEU4 | +84......569 | 365 điểm | 195 điểm | 170 điểm | 10/07/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Anh Tố - NEU2 | +84.......446 | 215 điểm | 85 điểm | 130 điểm | 11/07/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thu Trang - TLU4 | +84......978 | 415 điểm | 200 điểm | 215 điểm | 11/07/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thanh Tâm - HOU | +84......152 | 235 điểm | 60 điểm | 175 điểm | 11/07/2010 | Đề 10 |
Vũ Thị Huyền Trang - AOF | +84......834 | 425 điểm | 180 điểm | 245 điểm | 11/07/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thành Dương | +84......028 | 490 điểm | 240 điểm | 250 điểm | 11/07/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Văn Duy - NEU4 | +84...................568 | 600 điểm | 320 điểm | 280 điểm | 11/07/2010 | Đề 10 |
Vũ Thị Phượng - AOB4 | +84......802 | 370 điểm | 175 điểm | 195 điểm | 11/07/2010 | Đề 10 |
Ngô Thị Hoàng Hà - NEU4 | +84.......452 | 225 điểm | 100 điểm | 125 điểm | 11/07/2010 | Đề 10 |
Phạm Thị Tâm - NEU3 | +84......696 | 230 điểm | 95 điểm | 135 điểm | 11/07/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thanh Phúc - ĐHGT4 | +84......435 | 310 điểm | 115 điểm | 195 điểm | 05/12/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Tiến Dũng - HUT5 | +84......098 | 655 điểm | 305 điểm | 350 điểm | 08/08/2010 | Đề 12 |
Đoàn Thị Tú Oanh - NEU+ | +84......178 | 435 điểm | 220 điểm | 215 điểm | 08/08/2010 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Thanh Hải - AOB4 | +84......379 | 455 điểm | 225 điểm | 230 điểm | 02/10/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Dương Phương Thảo - NEU4 | +84......567 | 480 điểm | 225 điểm | 255 điểm | 02/10/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đặng Thị Kim Khuyên - ĐH Dược | +84......361 | 310 điểm | 165 điểm | 145 điểm | 01/08/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Tuyết -NEU+ | +84.......673 | 385 điểm | 165 điểm | 220 điểm | 01/08/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Bá Toàn - HUT4 | +84......179 | 525 điểm | 210 điểm | 315 điểm | 04/07/2010 | Đề 8 |
Trần Đức Dũng | +84......200 | 385 điểm | 215 điểm | 170 điểm | 04/07/2010 | Đề 8 |
Đỗ Thị Minh Hằng - FTU3 | +84......118 | 875 điểm | 425 điểm | 450 điểm | 04/07/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Ngoan - NEU+ | +84......649 | 200 điểm | 40 điểm | 160 điểm | 04/07/2010 | Đề 8 |
Bùi Thị Thu - HUP5 | +84......907 | 355 điểm | 210 điểm | 145 điểm | 04/07/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Bích Hạnh - AOB3 | +84......308 | 175 điểm | 80 điểm | 95 điểm | 04/07/2010 | Đề 8 |
Lê Thanh Hương - FTU4 | +84......905 | 335 điểm | 140 điểm | 195 điểm | 04/07/2010 | Đề 8 |
Đinh Hà Lụa - NEU3 | +84.......204 | 285 điểm | 140 điểm | 145 điểm | 04/07/2010 | Đề 8 |
Đặng Phương Thủy | +84......408 | 490 điểm | 235 điểm | 255 điểm | 04/07/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Thị Loan - NEU3 | +84.......204 | 525 điểm | 250 điểm | 275 điểm | 03/07/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền - NEU4 | +84......682 | 440 điểm | 190 điểm | 250 điểm | 03/07/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Đức Quang - NEU1 | +84......275 | 675 điểm | 285 điểm | 390 điểm | 03/07/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Phượng - DHNN4 | +84......698 | 300 điểm | 125 điểm | 175 điểm | 03/07/2010 | Đề 7 |
Trần Thị Hải Yến | +84......573 | 325 điểm | 140 điểm | 185 điểm | 03/07/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Văn Chương | +84......361 | 395 điểm | 210 điểm | 185 điểm | 03/07/2010 | Đề 7 |
Lê Minh Dương - AOB1 | +84......729 | 420 điểm | 165 điểm | 255 điểm | 03/07/2010 | Đề 7 |
Lê Thị Tâm - FTU4 | +84......122 | 670 điểm | 360 điểm | 310 điểm | 03/07/2010 | Đề 7 |
Phạm Quốc Việt - FTU3 | +84......826 | 545 điểm | 305 điểm | 240 điểm | 03/07/2010 | Đề 7 |
Lê Thu Hằng -NEU4 | +84......443 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 03/07/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Trúc Phi - NEU4 | +84.......183 | 340 điểm | 165 điểm | 175 điểm | 03/07/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thu Trang - NEU4 | +84......828 | 525 điểm | 305 điểm | 220 điểm | 03/07/2010 | Đề 7 |
Trịnh Thu Hương - HOU3 | +84......676 | 310 điểm | 175 điểm | 135 điểm | 03/07/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Hồng Diệp - HUBT4 | +84......180 | 435 điểm | 195 điểm | 240 điểm | 03/07/2010 | Đề 7 |
Hồ Thị Huyền Trang - FTU4 | +84.......878 | 650 điểm | 335 điểm | 315 điểm | 03/07/2010 | Đề 7 |
Đỗ Ngọc Mai - HLU4 | +84......696 | 510 điểm | 210 điểm | 300 điểm | 03/07/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hà - FTU3 | +84......948 | 385 điểm | 200 điểm | 185 điểm | 03/07/2010 | Đề 7 |
Đỗ Thu Phương - VCU4 | +84......982 | 530 điểm | 270 điểm | 260 điểm | 03/07/2010 | Đề 7 |
Hoàng Thu Hương - NEU4 | +84.......783 | 450 điểm | 190 điểm | 260 điểm | 03/07/2010 | Đề 7 |
Hoàng Thị Tuyến - ĐHCN4 | +84......039 | 365 điểm | 190 điểm | 175 điểm | 03/07/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vương Trí Dũng - NEU4 | +84......806 | 565 điểm | 320 điểm | 245 điểm | 17/04/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Vân - FTU4 | +84......549 | 605 điểm | 285 điểm | 320 điểm | 21/08/2010 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Khánh Vân - HOU4 | +84......108 | 435 điểm | 190 điểm | 245 điểm | 20/03/2011 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Hữu Hùng - TLU4 | +84......198 | 310 điểm | 145 điểm | 165 điểm | 07/03/2010 | Đề 8 |
Vũ Minh Phương - TLU4 | +84......024 | 265 điểm | 145 điểm | 120 điểm | 07/03/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Tuyết Nga - AOB4 | +84.......175 | 345 điểm | 165 điểm | 180 điểm | 04/09/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hạnh - HUT5 | +84.......052 | 530 điểm | 250 điểm | 280 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Hồng Dung - NEU3 | +84.......040 | 360 điểm | 195 điểm | 165 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Loan | +84......352 | 290 điểm | 90 điểm | 200 điểm | 27/06/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Văn Chính - UCT+ | +84.......424 | 440 điểm | 195 điểm | 245 điểm | 27/06/2010 | Đề 8 |
Tạ Hải Sơn | +84......474 | 385 điểm | 175 điểm | 210 điểm | 27/06/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hà | +84......082 | 190 điểm | 60 điểm | 130 điểm | 26/06/2010 | Đề 7 |
Phạm Trọng Hiếu | +84......342 | 175 điểm | 85 điểm | 90 điểm | 26/06/2010 | Đề 7 |
Trần Thị Ngọc Bích - NEU4 | +84......943 | 370 điểm | 225 điểm | 145 điểm | 26/06/2010 | Đề 7 |
Vũ Hải Long - DHCN | +84.......496 | 340 điểm | 140 điểm | 200 điểm | 26/06/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thu Nga - NEU4 | +84......099 | 340 điểm | 160 điểm | 180 điểm | 26/06/2010 | Đề 7 |
Vũ Huy Vinh - NEU3 | +84......601 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 26/06/2010 | Đề 7 |