Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Thị Hà - HUBT1 | +84......594 | 295 điểm | 160 điểm | 135 điểm | 26/06/2010 | Đề 7 |
| Vũ Thị Thanh Hoa - Dược 4 | +84......984 | 495 điểm | 215 điểm | 280 điểm | 26/06/2010 | Đề 7 |
| Ngô Hoài Anh - NEU4 | +84......369 | 515 điểm | 260 điểm | 255 điểm | 26/06/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Thuý Quyên - NEU4 | +84......360 | 630 điểm | 310 điểm | 320 điểm | 26/06/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Hoàng Nam | +84......280 | 600 điểm | 285 điểm | 315 điểm | 26/06/2010 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đoàn Thị Hồng Hạnh - VCU4 | +84......538 | 400 điểm | 190 điểm | 210 điểm | 21/08/2010 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Tuấn Long - HUT | +84......728 | 295 điểm | 160 điểm | 135 điểm | 19/06/2010 | Đề 7 |
| Đậu Thị Nguyệt - NEU4 | +84.......402 | 310 điểm | 165 điểm | 145 điểm | 19/06/2010 | Đề 7 |
| Trương Minh Anh - HUS3 | +84......564 | 385 điểm | 175 điểm | 210 điểm | 19/06/2010 | Đề 7 |
| Phạm Văn Huân | +84......418 | 370 điểm | 200 điểm | 170 điểm | 19/06/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Thanh Huyền - FTU3 | +84......279 | 260 điểm | 130 điểm | 130 điểm | 19/06/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Thuý Giang - NEU4 | +84......753 | 660 điểm | 360 điểm | 300 điểm | 19/06/2010 | Đề 7 |
| Phan Thùy Tâm - NEU4 | 097....625 | 290 điểm | 100 điểm | 190 điểm | 19/06/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Văn Hà - TLU4 | +84.......844 | 315 điểm | 165 điểm | 150 điểm | 19/06/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Hiền - USSH | +84.......180 | 340 điểm | 180 điểm | 160 điểm | 19/06/2010 | Đề 7 |
| Phạm Hoàng Yến | +84......884 | 525 điểm | 270 điểm | 255 điểm | 19/06/2010 | Đề 7 |
| Trần Thị Phương - TUU4 | +84.......233 | 910 điểm | 415 điểm | 495 điểm | 19/06/2010 | Đề 7 |
| Đinh Quang Huy - TLU4 | +84.......087 | 315 điểm | 170 điểm | 145 điểm | 19/06/2010 | Đề 7 |
| Trần Tuấn Đạt - TLU4 | +84......799 | 360 điểm | 170 điểm | 190 điểm | 19/06/2010 | Đề 7 |
| Trịnh Kim Thành | +84.......483 | 490 điểm | 215 điểm | 275 điểm | 19/06/2010 | Đề 7 |
| Phùng Xuân Biên | +84......118 | 660 điểm | 335 điểm | 325 điểm | 19/06/2010 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Ngọc Hà | +84.......066 | 540 điểm | 270 điểm | 270 điểm | 20/06/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Lan Hương - NEU3 | +84......010 | 370 điểm | 170 điểm | 200 điểm | 20/06/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Thanh Hà - HOU3 | +84......459 | 315 điểm | 150 điểm | 165 điểm | 20/06/2010 | Đề 10 |
| Lê Thu Huyền - HOU3 | +84......588 | 275 điểm | 140 điểm | 135 điểm | 20/06/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Phương Thảo _AOB | +84......376 | 600 điểm | 310 điểm | 290 điểm | 20/06/2010 | Đề 10 |
| Cao Minh Hằng - AOB4 | +84......914 | 385 điểm | 140 điểm | 245 điểm | 20/06/2010 | Đề 10 |
| Đào Thị Hải Yến | +84......154 | 475 điểm | 215 điểm | 260 điểm | 20/06/2010 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Thị Mai Hà | +84.......868 | 695 điểm | 335 điểm | 360 điểm | 28/08/2010 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Hoàng Trọng Tường - HUT+ | +84......928 | 480 điểm | 265 điểm | 215 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Lâm Tự - NEU4 | +84......066 | 365 điểm | 180 điểm | 185 điểm | 07/08/2010 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Liên - VCU4 | +84......057 | 370 điểm | 180 điểm | 190 điểm | 01/08/2010 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Thị Huyền Trang - DHPD | +84......078 | 360 điểm | 165 điểm | 195 điểm | 27/06/2010 | Đề 8 |
| Trương Thị Hồng Thái | +84......054 | 290 điểm | 100 điểm | 190 điểm | 27/06/2010 | Đề 8 |
| Trần Văn Đạt | +84......368 | 225 điểm | 90 điểm | 135 điểm | 27/06/2010 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Phương Linh - FTU4 | +84......148 | 515 điểm | 260 điểm | 255 điểm | 03/07/2010 | Đề 7 |
| Đặng Thúy Hà - FTU4 | +84......055 | 705 điểm | 285 điểm | 420 điểm | 03/07/2010 | Đề 7 |
| Đinh Nguyễn Tố Anh - FTU4 | +84......993 | 595 điểm | 300 điểm | 295 điểm | 03/07/2010 | Đề 7 |
| Đinh Mạnh Hùng - HUS4 | +84.......308 | 260 điểm | 115 điểm | 145 điểm | 03/07/2010 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Khoa Học - NUCE4 | +84.......326 | 480 điểm | 260 điểm | 220 điểm | 30/10/2010 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngô Phương Linh - FTU4 | +84......818 | 490 điểm | 170 điểm | 320 điểm | 12/06/2010 | |
| Bùi Thị Chuyên - NEU4 | +84.......999 | 655 điểm | 330 điểm | 325 điểm | 12/06/2010 | |
| Nguyễn Ngọc Yến - FTU3 | +84......795 | 345 điểm | 145 điểm | 200 điểm | 12/06/2010 | |
| Nguyễn Thị Hoài Thương - AOB4 | +84......049 | 425 điểm | 210 điểm | 215 điểm | 12/06/2010 | |
| Chu Văn Phước - HUT4 | +84......419 | 515 điểm | 265 điểm | 250 điểm | 12/06/2010 | |
| Lê Vân Hà | +84......769 | 530 điểm | 255 điểm | 275 điểm | 12/06/2010 | |
| Tạ Xuân Trường | +84......908 | 210 điểm | 60 điểm | 150 điểm | 12/06/2010 | |
| Nguyễn Thị Thu Trang | +84.......686 | 720 điểm | 340 điểm | 380 điểm | 12/06/2010 | |
| Hoàng Thanh An | +84......422 | 475 điểm | 175 điểm | 300 điểm | 12/06/2010 | |
| Nguyễn Thị Ngọc Hà | +84.......066 | 660 điểm | 370 điểm | 290 điểm | 12/06/2010 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Bùi Thị Hà | +84......848 | 535 điểm | 285 điểm | 250 điểm | 31/10/2010 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Hoàng Trung Cường | +84......672 | 470 điểm | 255 điểm | 215 điểm | 13/06/2010 | Đề 8 |
| Trần Phương Thảo - IIR2 | +84......098 | 680 điểm | 355 điểm | 325 điểm | 13/06/2010 | Đề 8 |
| Nguyễn Ngọc Dịu | +84.......181 | 445 điểm | 230 điểm | 215 điểm | 13/06/2010 | Đề 8 |
| Lê Thuỳ Dung - NEU4 | +84......112 | 450 điểm | 280 điểm | 170 điểm | 13/06/2010 | Đề 8 |
| Tống Trần lê Thành - HLU4 | +84.......269 | 610 điểm | 290 điểm | 320 điểm | 13/06/2010 | Đề 8 |
| Ngô Văn Chương - HUT5 | +84......788 | 510 điểm | 290 điểm | 220 điểm | 13/06/2010 | Đề 8 |
| Ngô Thị Thanh Nga - AOF4 | +84......500 | 755 điểm | 360 điểm | 395 điểm | 13/06/2010 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Ngọc Hà | +84.......066 | 550 điểm | 260 điểm | 290 điểm | 13/06/2010 | Đề 8 |
| Phạm Đức Hiếu | +84.......334 | 300 điểm | 140 điểm | 160 điểm | 13/06/2010 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Anh Xuân | +84......509 | 435 điểm | 255 điểm | 180 điểm | 13/06/2010 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Tuyết Lan - VNU1 | +84......184 | 274 điểm | 135 điểm | 139 điểm | 13/06/2010 | Đề 8 |
| Dương Quốc Hòa | +84......883 | 370 điểm | 150 điểm | 220 điểm | 13/06/2010 | Đề 8 |
| Lương Thị Thu Hoàn - AOB3 | +84.......885 | 365 điểm | 230 điểm | 135 điểm | 13/06/2010 | Đề 8 |
| Trần Thị Hồng Hạnh - AOB3 | +84......419 | 435 điểm | 190 điểm | 245 điểm | 13/06/2010 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Hoàng Thị Thuỳ Anh - AOF4+ | +84.......210 | 445 điểm | 260 điểm | 185 điểm | 10/07/2010 | Đề 10 |
| Hoàng Thị Huệ | +84.......834 | 365 điểm | 200 điểm | 165 điểm | 10/07/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Nhung - DHCN4 | +84......819 | 265 điểm | 115 điểm | 150 điểm | 10/07/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Mơ - VCU4 | +84.......661 | 530 điểm | 280 điểm | 250 điểm | 10/07/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Thanh Thảo - AOB4 | +84......048 | 570 điểm | 270 điểm | 300 điểm | 10/07/2010 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đỗ Cẩm Lệ - NEU4 | +84.......737 | 305 điểm | 145 điểm | 160 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Thúy Hằng - NEU4 | +84.......171 | 815 điểm | 405 điểm | 410 điểm | 14/08/2010 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thu Trang - bạn | +84......838 | 510 điểm | 250 điểm | 260 điểm | 06/06/2010 | Đề 10 |
| Vũ Trung Kiên - bạn | 250 điểm | 130 điểm | 120 điểm | 06/06/2010 | Đề 10 | |
| Phạm Thị Hà - NEU4 | +84......932 | 465 điểm | 215 điểm | 250 điểm | 06/06/2010 | Đề 10 |
| Phan Thị Hồng - NEU | +84......054 | 305 điểm | 145 điểm | 160 điểm | 06/06/2010 | Đề 10 |
| Trịnh Thị Thu Trinh - NEU4+ | +84......036 | 470 điểm | 200 điểm | 270 điểm | 06/06/2010 | Đề 10 |
| Trương Việt Dũng - HUT5 | +84......042 | 290 điểm | 125 điểm | 165 điểm | 06/06/2010 | Đề 10 |
| Phạm Minh Tâm - AOF4 | +84.......709 | 375 điểm | 145 điểm | 230 điểm | 06/06/2010 | Đề 10 |
| Tạ Hà Châu - AOF4 | +84......693 | 445 điểm | 215 điểm | 230 điểm | 06/06/2010 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Kim Anh - NEU3 | +84.......858 | 380 điểm | 265 điểm | 115 điểm | 05/06/2010 | Đề 5 |
| Trần Văn Phúc | +84......912 | 270 điểm | 100 điểm | 170 điểm | 05/06/2010 | Đề 5 |
| Nguyễn Tuấn Việt - NEU4 | +84......577 | 480 điểm | 225 điểm | 255 điểm | 05/06/2010 | Đề 5 |
| Nguyễn Anh Vũ - NEU4 | +84......858 | 675 điểm | 310 điểm | 365 điểm | 05/06/2010 | Đề 5 |
| Trương Thị Thanh Thủy - NEU4 | +84......676 | 275 điểm | 160 điểm | 115 điểm | 05/06/2010 | Đề 5 |
| Lê Thị Hưng - NEU3 | +84.......540 | 540 điểm | 300 điểm | 240 điểm | 05/06/2010 | Đề 5 |
| Nguyễn Thùy Giang - FTU3 | +84.......767 | 530 điểm | 335 điểm | 195 điểm | 05/06/2010 | Đề 5 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Hoàng Thị Kim Hạnh - VCU4 | +84.......209 | 360 điểm | 180 điểm | 180 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Hồng Hạnh - AOB4 | +84......219 | 285 điểm | 165 điểm | 120 điểm | 04/07/2010 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Thị Trang - AOB3 | +84......924 | 630 điểm | 355 điểm | 275 điểm | 14/05/2011 | Đề 13 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Vương Thị Hoà - NEU4 | +84.......203 | 440 điểm | 200 điểm | 240 điểm | 30/05/2010 | Đề 8 |
| Bùi Hà Linh - FTU4 | +84......134 | 535 điểm | 285 điểm | 250 điểm | 30/05/2010 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Hà - FTU4 | +84......290 | 480 điểm | 210 điểm | 270 điểm | 30/05/2010 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Thanh Huyền - FTU3 | +84.......719 | 475 điểm | 195 điểm | 280 điểm | 30/05/2010 | Đề 8 |
| Hoàng Thanh Tú - DHCGVT4 | +84......090 | 335 điểm | 145 điểm | 190 điểm | 30/05/2010 | Đề 8 |
| Phạm Thu Lan - NEU4 | +84......164 | 675 điểm | 330 điểm | 345 điểm | 30/05/2010 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thế Quyền - NEU4 | +84......719 | 395 điểm | 175 điểm | 220 điểm | 29/05/2010 | |
| Trương Thị Thu Huyền - NEU3 | +84......329 | 350 điểm | 150 điểm | 200 điểm | 29/05/2010 | |
| Bùi Tuấn Cường - HUT2 | +84......050 | 535 điểm | 265 điểm | 270 điểm | 29/05/2010 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Hoàng Thị Thu Phương - AOB3 | +84.......448 | 340 điểm | 165 điểm | 175 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |