Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Minh Nguyệt - AOB4 | +84......908 | 325 điểm | 190 điểm | 135 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Hồng Thúy | +84......666 | 510 điểm | 260 điểm | 250 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
Phùng Bảo Yến - FTU4 | +84......034 | 690 điểm | 320 điểm | 370 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Quỳnh Mai - HUBT4 | +84......646 | 295 điểm | 150 điểm | 145 điểm | 09/05/2010 | Đề 10 |
Tô Thị Hường | +84.......832 | 425 điểm | 165 điểm | 260 điểm | 09/05/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thùy Trang - AJC4 | +84......892 | 610 điểm | 310 điểm | 300 điểm | 09/05/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Chí Dũng - AOB4 | 093....896 | 400 điểm | 145 điểm | 255 điểm | 09/05/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Minh Quân - HUT5 | +84......836 | 525 điểm | 250 điểm | 275 điểm | 09/05/2010 | Đề 10 |
Bùi Thị Hà - AOF4 | +84......572 | 265 điểm | 115 điểm | 150 điểm | 09/05/2010 | Đề 10 |
Tạ Thị Thùy Trâm - HUBT2 | +84.......891 | 520 điểm | 310 điểm | 210 điểm | 09/05/2010 | Đề 10 |
Phạm Thị Yến - AOB4 | +84......343 | 470 điểm | 180 điểm | 290 điểm | 09/05/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thu Huyền - FTU4 | +84.......908 | 565 điểm | 250 điểm | 315 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Đào Thị Thùy Dung - AOB | +84......681 | 845 điểm | 405 điểm | 440 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Đỗ Việt Dũng - VCU4 | +84......880 | 705 điểm | 325 điểm | 380 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Thị Hồng Giang - AOB4 | +84......418 | 210 điểm | 125 điểm | 85 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Lê Thị Mai - FTU | +84.......012 | 515 điểm | 300 điểm | 215 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Lê Thị Lan Phương - NEU4 | +84......809 | 550 điểm | 250 điểm | 300 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Lương Châm Oanh - TLU3 | +84.......079 | 245 điểm | 165 điểm | 80 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Bùi Thu Phương - TLU4 | +84......560 | 425 điểm | 225 điểm | 200 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Lê Ngọc Hà - AOB2 | +84......350 | 575 điểm | 335 điểm | 240 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Lê Ngọc Thinh - HUT5 | +84......893 | 275 điểm | 125 điểm | 150 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Phạm Thị Hà - AOB2 | +84......753 | 520 điểm | 335 điểm | 185 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Trần Đăng Dương - AOB | +84......656 | 410 điểm | 215 điểm | 195 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Đặng Văn Quân - HUT1 | +84.......612 | 185 điểm | 50 điểm | 135 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Bạch Thị Thái Hà | +84......207 | 705 điểm | 355 điểm | 350 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Lê Hiền | +84.......229 | 575 điểm | 260 điểm | 315 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Thị Vân Anh - NEU4 | +84......439 | 750 điểm | 325 điểm | 425 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Lưu Thị Huyền - USSH4 | +84.......917 | 270 điểm | 130 điểm | 140 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Quách Thị Hồng Nhung - FTU3 | +84......761 | 495 điểm | 240 điểm | 255 điểm | 13/06/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thu Hằng - AOB | +84.......593 | 405 điểm | 225 điểm | 180 điểm | 13/06/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Bảo Ngọc | +84......235 | 390 điểm | 150 điểm | 240 điểm | 30/10/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Kim Oanh | +84.......850 | 625 điểm | 335 điểm | 290 điểm | 05/06/2010 | Đề 5 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Lệ Quyên - VCU4 | +84......804 | 425 điểm | 215 điểm | 210 điểm | 27/06/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Quỳnh Trang - NEU4 | +84......619 | 350 điểm | 150 điểm | 200 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Hải Yến | +84......889 | 490 điểm | 250 điểm | 240 điểm | 13/02/2011 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Hữu Thường | +84.......252 | 520 điểm | 270 điểm | 250 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
Vũ Danh Mạnh - NEU4 | +84......465 | 530 điểm | 150 điểm | 380 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
Nguyễn Thị Dung - AOB4 | +84.......351 | 180 điểm | 35 điểm | 145 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
Phạm Thị Hồng -NEU4 | +84......428 | 285 điểm | 110 điểm | 175 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
Phạm Hồng Nhung - AOB | +84......168 | 610 điểm | 260 điểm | 350 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
Vũ Quang | +84......151 | 750 điểm | 325 điểm | 425 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
Nguyễn Thùy Linh - AOF3 | +84.......586 | 635 điểm | 270 điểm | 365 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
Dương Thị Chinh - AOB4 | +84......938 | 425 điểm | 240 điểm | 185 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
Nguyễn Thu Huyền - AOB4 | +84......619 | 660 điểm | 310 điểm | 350 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
Nguyễn Hồng Vân | +84......692 | 580 điểm | 300 điểm | 280 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
Bùi Thị Mai Phương - HOU4 | +84......313 | 760 điểm | 370 điểm | 390 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
Triệu Thị Huyền Trang | +84......198 | 410 điểm | 160 điểm | 250 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
Hà Hồng Nhung - AOB4 | +84......370 | 485 điểm | 300 điểm | 185 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
Đinh Thị Tuyết - AOB4 | +84.......263 | 410 điểm | 195 điểm | 215 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
Ngô Thị Bình - HUBT3 | +84......097 | 390 điểm | 210 điểm | 180 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
Vũ Thị Sim - NEU3 | +84.......360 | 335 điểm | 160 điểm | 175 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
Trần Thị Bích Phương - HUBT3 | +84.......944 | 440 điểm | 200 điểm | 240 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
Trần Thị Việt Hồng - NEU4 | +84......716 | 450 điểm | 190 điểm | 260 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
Nguyễn Việt Cường - FTU3 | +84......798 | 585 điểm | 325 điểm | 260 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
Nguyễn Hải Đăng - HUT | +84......345 | 625 điểm | 300 điểm | 325 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
Lê Thị Sáng - FTU4 | +84......386 | 335 điểm | 210 điểm | 125 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Đức Tài | +84.......235 | 385 điểm | 200 điểm | 185 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Hoàng Yến | +84......200 | 355 điểm | 215 điểm | 140 điểm | 06/06/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Ngọc - NEU4 | +84......188 | 320 điểm | 195 điểm | 125 điểm | 06/06/2010 | Đề 10 |
Vũ Thị Mai - FTU3 | +84......120 | 575 điểm | 285 điểm | 290 điểm | 06/06/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trịnh Thị Trang - DH Dai Nam1 | +84.......990 | 275 điểm | 145 điểm | 130 điểm | 22/05/2010 | Đề 6 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Lan Phương - NEU4 | +84......962 | 365 điểm | 190 điểm | 175 điểm | 23/05/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Thanh An | +84......422 | 525 điểm | 235 điểm | 290 điểm | 18/04/2010 | Đề 8 |
Lưu Tuấn Dũng - HUT | +84......949 | 300 điểm | 100 điểm | 200 điểm | 18/04/2010 | Đề 8 |
Lê Thanh Long - HUT4 | +84......936 | 495 điểm | 200 điểm | 295 điểm | 18/04/2010 | Đề 8 |
Khương Viết Việt- NEU | +84.......920 | 385 điểm | 140 điểm | 245 điểm | 18/04/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thu Vân - AOB1 | +84.......020 | 630 điểm | 310 điểm | 320 điểm | 18/04/2010 | Đề 8 |
Lê Thị Minh Huyền - AOF | +84......903 | 710 điểm | 365 điểm | 345 điểm | 18/04/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Hải Đăng - HUT | +84......345 | 550 điểm | 250 điểm | 300 điểm | 18/04/2010 | Đề 8 |
Trần Thùy Dương - NEU4 | +84......137 | 530 điểm | 310 điểm | 220 điểm | 18/04/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Cấn Thị Trang - FTU3 | +84......959 | 370 điểm | 235 điểm | 135 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |
Bùi Thanh Nga | +84......916 | 775 điểm | 395 điểm | 380 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |
Lê Thị Phương Loan - FTU3 | +84.......113 | 710 điểm | 365 điểm | 345 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |
Vũ Thanh Phương | +84......271 | 475 điểm | 215 điểm | 260 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Văn Hòa - FTU4 | +84......985 | 730 điểm | 360 điểm | 370 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Thu Huyền | +84......828 | 345 điểm | 180 điểm | 165 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Danh Tuyên - HUT5 | +84......444 | 825 điểm | 420 điểm | 405 điểm | 16/04/2010 | Đề 4B |
Hoàng Thu Phượng - IIR4 | +84......671 | 655 điểm | 325 điểm | 330 điểm | 16/04/2010 | Đề 4B |
Phan Thị Thúy Mai - NEU4 | +84......701 | 445 điểm | 170 điểm | 275 điểm | 16/04/2010 | Đề 4B |
Bùi Thị Hoa | +84......828 | 455 điểm | 240 điểm | 215 điểm | 16/04/2010 | Đề 4B |
Nguyễn Thị Quỳnh Trang - AOF4 | +84......198 | 505 điểm | 255 điểm | 250 điểm | 16/04/2010 | Đề 4B |
Tạ Ngọc Thắng - AOF4 | +84......556 | 420 điểm | 165 điểm | 255 điểm | 16/04/2010 | Đề 4B |
Vũ Thị Phương | +84......719 | 445 điểm | 195 điểm | 250 điểm | 16/04/2010 | Đề 4B |
Mai Thùy Linh | +84......810 | 425 điểm | 210 điểm | 215 điểm | 16/04/2010 | Đề 4B |
Nguyễn Thùy Dung | +84......524 | 505 điểm | 215 điểm | 290 điểm | 16/04/2010 | Đề 4B |
Đoàn Anh Trang - FTU | +84.......523 | 725 điểm | 365 điểm | 360 điểm | 16/04/2010 | Đề 4B |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Lâm - AOB3 | +84.......495 | 295 điểm | 200 điểm | 95 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hằng - VCU+ | +84......728 | 200 điểm | 70 điểm | 130 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thanh Huyền - AOF4 | +84.......179 | 265 điểm | 95 điểm | 170 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Võ Phương Linh - TLU4 | +84.......796 | 330 điểm | 190 điểm | 140 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
Hoàng Thu Trang - HUBT4 | +84......392 | 530 điểm | 215 điểm | 315 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
Đinh Thị Hương - VCU2 | +84.......371 | 415 điểm | 195 điểm | 220 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thùy Linh | +84......225 | 705 điểm | 325 điểm | 380 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Văn Quang - HUT5 | +84......693 | 380 điểm | 210 điểm | 170 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Quỳnh Liên | +84......645 | 430 điểm | 200 điểm | 230 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
Hoàng Thị Xuân | +84......188 | 560 điểm | 260 điểm | 300 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
Trương Quốc Đạt - AOF3 | +84......242 | 285 điểm | 145 điểm | 140 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
Trần Minh Thắng - TLU | +84......789 | 465 điểm | 265 điểm | 200 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trương Thị Thu Huyền - NEU3 | +84......329 | 300 điểm | 115 điểm | 185 điểm | 16/05/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Yến | +84......593 | 485 điểm | 270 điểm | 215 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |