Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Hồng Hạnh | +84......041 | 455 điểm | 180 điểm | 275 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
| Hà Minh Mạnh - HVKTQS4 | +84......198 | 475 điểm | 215 điểm | 260 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
| Trần Sỹ Tuấn Anh | +84......903 | 220 điểm | 120 điểm | 100 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Hồng Nhật | +84......840 | 615 điểm | 300 điểm | 315 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
| Trần Đức Phương - HUT2 | +84......150 | 470 điểm | 270 điểm | 200 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
| Đào Thị Nghĩa - FTU3 | +84.......518 | 825 điểm | 415 điểm | 410 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
| Lê Thị Ngân Hà - VCU4 | +84.......801 | 275 điểm | 125 điểm | 150 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
| Phạm Thanh Tùng - NUCE4 | +84.......596 | 235 điểm | 100 điểm | 135 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Thanh Hương - VCU4 | +84......086 | 185 điểm | 60 điểm | 125 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
| Vũ Thị Oanh - VCU4 | +84......160 | 285 điểm | 145 điểm | 140 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Huyền Nhung | +84......755 | 360 điểm | 160 điểm | 200 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
| Hoàng Thị Na - NEU3 | +84.......359 | 400 điểm | 220 điểm | 180 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Mai Thanh Việt | +84......828 | 440 điểm | 195 điểm | 245 điểm | 01/08/2010 | Đề 8 |
| Lê Thị Vân Anh - HLU4 | +84......271 | 435 điểm | 215 điểm | 220 điểm | 01/08/2010 | Đề 8 |
| Lưu Thị Thúy Hằng - HUP5 | +84......443 | 420 điểm | 150 điểm | 270 điểm | 01/08/2010 | Đề 8 |
| Dương Thị Hằng - NEU4 | +84......246 | 390 điểm | 115 điểm | 275 điểm | 01/08/2010 | Đề 8 |
| Võ Thị Hà - NEU3 | +84.......718 | 505 điểm | 255 điểm | 250 điểm | 01/08/2010 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đinh Thúy Hằng - NEU4 | +84......666 | 315 điểm | 145 điểm | 170 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
| Đoàn Phương Thảo - AOB3 | +84.......803 | 610 điểm | 260 điểm | 350 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đỗ Thị Kiều Hương - FTU+ | +84......717 | 430 điểm | 220 điểm | 210 điểm | 22/08/2010 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Cao văn Tình | +84......988 | 725 điểm | 335 điểm | 390 điểm | 08/08/2010 | Đề 12 |
| Nguyễn Tiến Dũng - HUT5 | +84......098 | 655 điểm | 305 điểm | 350 điểm | 08/08/2010 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Hoàng Thị Công - NEU4 | +84......355 | 350 điểm | 150 điểm | 200 điểm | 03/07/2010 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Trang | +84......908 | 285 điểm | 100 điểm | 185 điểm | 24/07/2010 | Đề 10 |
| Võ Thị Thanh Phương - NEU4 | +84.......158 | 410 điểm | 195 điểm | 215 điểm | 24/07/2010 | Đề 10 |
| Trương Thị Thùy Dung - AOB3 | +84......433 | 395 điểm | 220 điểm | 175 điểm | 24/07/2010 | Đề 10 |
| Trần Thị Cẩm Nhung - FTU3 | +84......656 | 785 điểm | 435 điểm | 350 điểm | 24/07/2010 | Đề 10 |
| Tạ Thị Phương Thủy - NEU4 | +84......011 | 520 điểm | 220 điểm | 300 điểm | 24/07/2010 | Đề 10 |
| Vương Thị Hải Anh - HNU4 | +84......108 | 485 điểm | 285 điểm | 200 điểm | 24/07/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Thế Năng - HUT4 | +84......300 | 425 điểm | 225 điểm | 200 điểm | 24/07/2010 | Đề 10 |
| Phạm Thị Hiền - NEU4 | +84......735 | 375 điểm | 165 điểm | 210 điểm | 24/07/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Thu Trang - AOB4 | +84.......833 | 585 điểm | 310 điểm | 275 điểm | 24/07/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Diễm Hương - NEU4 | +84......078 | 370 điểm | 220 điểm | 150 điểm | 24/07/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Phương Anh - AOB3 | +84......654 | 345 điểm | 160 điểm | 185 điểm | 24/07/2010 | Đề 10 |
| Vũ Phương Anh - HOU4 | +84......489 | 360 điểm | 150 điểm | 210 điểm | 24/07/2010 | Đề 10 |
| Bùi Đức Hưng | +84......187 | 800 điểm | 395 điểm | 405 điểm | 24/07/2010 | Đề 10 |
| Lê Thị Vững | +84......158 | 260 điểm | 150 điểm | 110 điểm | 24/07/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Đức Vượng - HUT+ | +84......357 | 430 điểm | 260 điểm | 170 điểm | 24/07/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Hằng Nga - NEU4 | +84.......021 | 720 điểm | 310 điểm | 410 điểm | 24/07/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Huyền - NEU4 | +84......909 | 290 điểm | 140 điểm | 150 điểm | 24/07/2010 | Đề 10 |
| Ngô Thị Bích Ngọc - AOB3 | +84......841 | 405 điểm | 215 điểm | 190 điểm | 24/07/2010 | Đề 10 |
| Phùng Minh Phương - NEU4 | +84.......010 | 775 điểm | 380 điểm | 395 điểm | 24/07/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Hồng Liên - NEU3 | +84.......401 | 485 điểm | 240 điểm | 245 điểm | 24/07/2010 | Đề 10 |
| Phạm Thị Ngọc Lanh - NEU4 | +84......198 | 515 điểm | 215 điểm | 300 điểm | 24/07/2010 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đỗ Hải My - HNU+ | +84......548 | 520 điểm | 270 điểm | 250 điểm | 07/08/2010 | Đề 8 |
| Hoàng Linh Giang - HUBT4 | +84......810 | 455 điểm | 235 điểm | 220 điểm | 07/08/2010 | Đề 8 |
| Cao Văn Tuấn - CDBK | +84......215 | 295 điểm | 120 điểm | 175 điểm | 07/08/2010 | Đề 8 |
| Trang Công Thưởng | +84......299 | 575 điểm | 305 điểm | 270 điểm | 07/08/2010 | Đề 8 |
| Bùi Văn Tân - HUT4 | +84......635 | 625 điểm | 285 điểm | 340 điểm | 07/08/2010 | Đề 8 |
| Hà Lan Anh - DHPD4 | +84......826 | 400 điểm | 190 điểm | 210 điểm | 07/08/2010 | Đề 8 |
| Chu Đình Thuyết - NUCE5 | +84.......309 | 335 điểm | 170 điểm | 165 điểm | 07/08/2010 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Thu Huyền - DHCD | +84......499 | 435 điểm | 250 điểm | 185 điểm | 25/07/2010 | Đề 7 |
| Đinh Nguyệt Thu | +84......116 | 330 điểm | 190 điểm | 140 điểm | 25/07/2010 | Đề 7 |
| Hoàng Thu Hương | +84......851 | 215 điểm | 45 điểm | 170 điểm | 25/07/2010 | Đề 7 |
| Trần Thị Hương Giang -Aptech 2 | +84......199 | 340 điểm | 175 điểm | 165 điểm | 25/07/2010 | Đề 7 |
| Ngô Thu Thuỷ - NEU4 | +84.......190 | 625 điểm | 285 điểm | 340 điểm | 25/07/2010 | Đề 7 |
| Lưu Thị Phương | +84......760 | 470 điểm | 290 điểm | 180 điểm | 25/07/2010 | Đề 7 |
| Hà Thị Nga - NEU+ | +84......090 | 535 điểm | 225 điểm | 310 điểm | 25/07/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Lý - AOB3 | +84......223 | 370 điểm | 160 điểm | 210 điểm | 25/07/2010 | Đề 7 |
| Phạm Thị Huyền Trang - FTU4 | +84......256 | 690 điểm | 350 điểm | 340 điểm | 25/07/2010 | Đề 7 |
| Phạm Lan Hương - AOB3 | +84.......411 | 380 điểm | 200 điểm | 180 điểm | 25/07/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Mạnh Quyết - HUT5 | +84......871 | 540 điểm | 265 điểm | 275 điểm | 25/07/2010 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đoàn Thị Phương Thảo | +84......614 | 460 điểm | 260 điểm | 200 điểm | 26/09/2010 | Đề 10 |
| Phan Thị Hồng Diệu - HUBT4 | +84.......962 | 510 điểm | 270 điểm | 240 điểm | 26/09/2010 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Văn Cần - DHCN4 | +84.......156 | 470 điểm | 215 điểm | 255 điểm | 04/09/2010 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Hoàng Thị Thoa - NEU4 | +84......158 | 325 điểm | 150 điểm | 175 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lương Văn Hà - HUBT | +84......592 | 405 điểm | 230 điểm | 175 điểm | 08/05/2011 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Quỳnh - HOU4 | +84......728 | 385 điểm | 170 điểm | 215 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
| Phí Minh Tân | 016.......633 | 430 điểm | 260 điểm | 170 điểm | 25/09/2010 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Ngọc Anh - NEU4 | +84......097 | 300 điểm | 125 điểm | 175 điểm | 14/08/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Nhung - ĐHVH | +84......821 | 395 điểm | 165 điểm | 230 điểm | 14/08/2010 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trịnh Thị Bích Phương - AOB3 | +84......471 | 525 điểm | 310 điểm | 215 điểm | 18/07/2010 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Thu - NEU4 | +84......434 | 370 điểm | 125 điểm | 245 điểm | 18/07/2010 | Đề 8 |
| Nguyễn Mạnh Hoàng - NEU4 | +84......684 | 470 điểm | 230 điểm | 240 điểm | 18/07/2010 | Đề 8 |
| Hoàng Thị Thuỳ Linh | +84.......278 | 585 điểm | 305 điểm | 280 điểm | 18/07/2010 | Đề 8 |
| Mai Thị Thu - HUT5+ | +84.......553 | 530 điểm | 200 điểm | 330 điểm | 18/07/2010 | Đề 8 |
| Bùi Đình Duy - HUT5 | +84.......160 | 340 điểm | 195 điểm | 145 điểm | 18/07/2010 | Đề 8 |
| Trần DIệp Anh - NEU2 | +84.......286 | 855 điểm | 395 điểm | 460 điểm | 18/07/2010 | Đề 8 |
| Nguyễn Hoàng Thu Trang - USSH 2 | +84......289 | 785 điểm | 385 điểm | 400 điểm | 18/07/2010 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Hà Giang - AOB4 | +84......828 | 500 điểm | 305 điểm | 195 điểm | 23/01/2011 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Dương Trà Ly | +84......898 | 345 điểm | 150 điểm | 195 điểm | 17/07/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | +84......668 | 525 điểm | 235 điểm | 290 điểm | 17/07/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Tiến Thành - HUT | +84......288 | 590 điểm | 300 điểm | 290 điểm | 17/07/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Hải Hà - VCU3 | +84......994 | 215 điểm | 100 điểm | 115 điểm | 17/07/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Hoài Thu - VCU3 | +84......492 | 320 điểm | 150 điểm | 170 điểm | 17/07/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Thu - FTU3 | +84......808 | 510 điểm | 310 điểm | 200 điểm | 17/07/2010 | Đề 10 |
| Trịnh Văn Lâm - HUT5 | +84......410 | 400 điểm | 220 điểm | 180 điểm | 17/07/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Trung Hòa - HUT | +84.......379 | 180 điểm | 45 điểm | 135 điểm | 17/07/2010 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Quỳnh Trang - AOB4 | +84......395 | 430 điểm | 220 điểm | 210 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Ngọc Hoa - AOB4 | +84.......176 | 400 điểm | 210 điểm | 190 điểm | 22/05/2011 | Đề 13 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Quang Thịnh - NEU4 | +84......656 | 450 điểm | 240 điểm | 210 điểm | 06/06/2010 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Ngọc Thạch - AOB4 | +84......426 | 340 điểm | 150 điểm | 190 điểm | 23/04/2011 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đào Thị Bích Ngọc - NEU4 | +84......017 | 370 điểm | 160 điểm | 210 điểm | 24/10/2010 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thu Trang - AOB4 | +84......173 | 705 điểm | 320 điểm | 385 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Thu Hiền - VCU3 | +84......518 | 495 điểm | 310 điểm | 185 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Mai Hương | +84......481 | 570 điểm | 320 điểm | 250 điểm | 10/07/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Lê Hiền | +84.......229 | 580 điểm | 250 điểm | 330 điểm | 10/07/2010 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Hoàng Anh Tố - NEU2 | +84.......446 | 215 điểm | 85 điểm | 130 điểm | 11/07/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Thu Trang - TLU4 | +84......978 | 415 điểm | 200 điểm | 215 điểm | 11/07/2010 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thanh Phúc - ĐHGT4 | +84......435 | 310 điểm | 115 điểm | 195 điểm | 05/12/2010 | Đề 10 |