Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Huyền Trang - NEU4 | 097....762 | 405 điểm | 255 điểm | 150 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Thu Hà - NEU4 | +84......136 | 600 điểm | 310 điểm | 290 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Hữu Dương - HUT4 | +84......191 | 435 điểm | 260 điểm | 175 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Hoài Linh - FTU4 | +84.......442 | 375 điểm | 195 điểm | 180 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Diệu Huyền - NEU4 | +84......851 | 640 điểm | 270 điểm | 370 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |
Hoàng Thị Nga | +84......068 | 775 điểm | 395 điểm | 380 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Quế Mai - HUP5 | +84.......886 | 630 điểm | 285 điểm | 345 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Hà Thu | +84......190 | 665 điểm | 350 điểm | 315 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
Bùi Thùy Linh - NEU4 | +84......335 | 600 điểm | 310 điểm | 290 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
Đào Thị Thanh Vân | +84......263 | 525 điểm | 200 điểm | 325 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Thái | +84......624 | 665 điểm | 350 điểm | 315 điểm | 29/11/2009 | Đề 5 |
Hoàng Thu Thảo - NEU4+ | +84.......329 | 510 điểm | 270 điểm | 240 điểm | 29/11/2009 | Đề 5 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Minh Ngọc - TLU4 | +84......098 | 335 điểm | 145 điểm | 190 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hằng - NEU4 | +84......008 | 450 điểm | 270 điểm | 180 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Hoài Thu | +84......855 | 315 điểm | 120 điểm | 195 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
Lê Thị Ngọc - NEU | +84......300 | 545 điểm | 270 điểm | 275 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
Lê Ngọc Anh - PTIT4 | +84......595 | 395 điểm | 155 điểm | 240 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
Hoàng Văn Phong - HUT5 | +84......114 | 195 điểm | 65 điểm | 130 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
Đoàn Như Quỳnh | +84......838 | 580 điểm | 300 điểm | 280 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
Đào Hà Liên - AOB4 | +84......008 | 500 điểm | 260 điểm | 240 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
Phí Thị Mai Anh - TLU4 | +84......874 | 310 điểm | 170 điểm | 140 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
Vũ Trà Giang - NUCE4 | +84......900 | 240 điểm | 70 điểm | 170 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Minh Hải - TLU4 | +84.......672 | 450 điểm | 170 điểm | 280 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thúy - NEU4 | +84......487 | 225 điểm | 65 điểm | 160 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
Lê Thị Kim Cúc - TLU4 | +84......178 | 295 điểm | 120 điểm | 175 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
Phùng Thị Minh Phương | +84......498 | 555 điểm | 305 điểm | 250 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
Ngọc thị ánh Ngà - AOB4 | +84.......807 | 470 điểm | 230 điểm | 240 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thu Thủy - NEU4 | +84......954 | 520 điểm | 270 điểm | 250 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Thị Thúy - NEU4 | +84......062 | 700 điểm | 360 điểm | 340 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Thị Thu Trang - AOB4 | +84......149 | 620 điểm | 350 điểm | 270 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Thị Nhung - HUT5 | +84.......616 | 380 điểm | 170 điểm | 210 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Thị Cúc - VCU4 | +84......838 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Mai Hương - HUBT3 | 090....363 | 360 điểm | 230 điểm | 130 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Ngô Thanh Thúy - NEU3 | +84......469 | 530 điểm | 250 điểm | 280 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Lê Thiện Toàn | +84......396 | 355 điểm | 175 điểm | 180 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Trần Thị Hà Anh - VCU4 | +84......251 | 285 điểm | 100 điểm | 185 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Bùi Trọng Quỳnh - NEU3 | +84.......826 | 370 điểm | 195 điểm | 175 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Linh Ngọc - AOB4 | +84.......886 | 655 điểm | 310 điểm | 345 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Phạm Thị Phương Dung | +84......378 | 515 điểm | 260 điểm | 255 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Ngô Văn Thành - HUT5 | +84.......208 | 565 điểm | 285 điểm | 280 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Đặng Hoàng Giang - HUT5 | +84......297 | 675 điểm | 335 điểm | 340 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Hoàng Quý Lê - NEU4 | 860 điểm | 420 điểm | 440 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 | |
Hoàng Hoa Lê - NEU4 | +84.......264 | 860 điểm | 420 điểm | 440 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Hà Hoàng Mai | +84......354 | 275 điểm | 130 điểm | 145 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Lê Thị Thu Hằng - FTU4 | +84......048 | 510 điểm | 260 điểm | 250 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Thị Kim Liên - HUBT4 | +84......855 | 530 điểm | 330 điểm | 200 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Phan thị Hằng - NEU4 | +84......366 | 410 điểm | 220 điểm | 190 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Tiến Tuân | +84......744 | 250 điểm | 90 điểm | 160 điểm | 23/01/2010 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thanh Vân - HNU3 | +84......708 | 540 điểm | 270 điểm | 270 điểm | 18/04/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thảo - NEU4 | +84......676 | 685 điểm | 360 điểm | 325 điểm | 16/04/2010 | Đề 4B |
Nguyễn Thị Hải Yến - AOB4 | +84......649 | 695 điểm | 335 điểm | 360 điểm | 16/04/2010 | Đề 4B |
Hoàng Thị Minh Phương | +84......387 | 350 điểm | 165 điểm | 185 điểm | 16/04/2010 | Đề 4B |
Đặng Hồng Sơn - AOB4 | +84.......464 | 495 điểm | 305 điểm | 190 điểm | 16/04/2010 | Đề 4B |
Nguyễn Thị Thanh Hà - AOF4 | +84......304 | 375 điểm | 165 điểm | 210 điểm | 16/04/2010 | Đề 4B |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Ngọc - VCU2 | +84.......677 | 565 điểm | 270 điểm | 295 điểm | 13/03/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn thị Hải Yến - NEU4 | +84......520 | 320 điểm | 120 điểm | 200 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Mai Phương - FTU4 | +84......383 | 650 điểm | 335 điểm | 315 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thanh Tùng - HUT4 | +84......975 | 460 điểm | 200 điểm | 260 điểm | 11/07/2010 | Đề 10 |
Bùi Thúy Nga - NEU4 | +84......531 | 300 điểm | 120 điểm | 180 điểm | 11/07/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Minh - PTIT2 | +84......527 | 440 điểm | 270 điểm | 170 điểm | 13/12/2009 | Đề 8 |
Đỗ Duy Khánh - HUT2 | +84......744 | 430 điểm | 180 điểm | 250 điểm | 13/12/2009 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đặng Viết Cảnh - HUT5 | +84.......018 | 265 điểm | 130 điểm | 135 điểm | 25/07/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Huyền Trang - NEU4 | +84......942 | 535 điểm | 285 điểm | 250 điểm | 30/05/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Thị Minh | +84......091 | 485 điểm | 225 điểm | 260 điểm | 23/05/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Quang Phương - VCU4 | +84......866 | 305 điểm | 95 điểm | 210 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Kiều Trang | +84......888 | 430 điểm | 215 điểm | 215 điểm | 22/05/2010 | Đề 6 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hồng Duyên - NEU4 | +84......660 | 610 điểm | 270 điểm | 340 điểm | 03/07/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Quỳnh | +84......876 | 565 điểm | 325 điểm | 240 điểm | 19/03/2010 | Đề 10 |
Vũ Minh Dương - HUT5 | +84......636 | 550 điểm | 270 điểm | 280 điểm | 19/03/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Huyền Thương - NEU4 | +84.......923 | 445 điểm | 255 điểm | 190 điểm | 19/03/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thùy Dung - FTU3 | +84.......085 | 425 điểm | 250 điểm | 175 điểm | 19/03/2010 | Đề 10 |
Lê Thị Hoài Ly - NEU4 | +84......517 | 405 điểm | 210 điểm | 195 điểm | 19/03/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Ngọc Bích - AOB4 | +84......438 | 510 điểm | 260 điểm | 250 điểm | 19/03/2010 | Đề 10 |
Trần Thu Trang - AOB4 | +84......531 | 525 điểm | 270 điểm | 255 điểm | 19/03/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trịnh Thị Thanh Hoa - FTU4 | +84.......778 | 700 điểm | 335 điểm | 365 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Phạm Thu Hằng - AOB4 | +84......790 | 470 điểm | 260 điểm | 210 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Bình Anh - AOB4 | +84......696 | 460 điểm | 215 điểm | 245 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Thành Long - AOF4 | +84......885 | 470 điểm | 270 điểm | 200 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Trần Thị Hoài Thương - NEU3 | +84......998 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Phạm Thị Huyền - AOB4 | +84......988 | 510 điểm | 260 điểm | 250 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Hoàng Thị Đức Khánh - NEU4 | +84......562 | 420 điểm | 240 điểm | 180 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Ngọc Thái | +84.......464 | 660 điểm | 370 điểm | 290 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Trần Thị Thu Hiền - NEU4 | +84......238 | 650 điểm | 325 điểm | 325 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Tiến Khánh - VCU4 | +84.......671 | 320 điểm | 180 điểm | 140 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Trần Đức Huynh - VCU4 | +84.......977 | 375 điểm | 190 điểm | 185 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Phương Mai - AOF4 | +84......400 | 410 điểm | 225 điểm | 185 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Thái Thanh Nga - NEU4 | +84......888 | 445 điểm | 225 điểm | 220 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Phạm Thị Thu Phương - AOB4 | +84......597 | 360 điểm | 210 điểm | 150 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Ngọc Anh - NEU4 | +84......046 | 445 điểm | 235 điểm | 210 điểm | 23/01/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Thu Giang - NEU4 | +84......296 | 460 điểm | 265 điểm | 195 điểm | 10/07/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Hồng Quang - TLU4 | +84......070 | 330 điểm | 115 điểm | 215 điểm | 18/07/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Quang Tiến - HUT5 | +84.......140 | 445 điểm | 170 điểm | 275 điểm | 13/06/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Thị Ngọc Bích - AOB4 | +84......991 | 270 điểm | 95 điểm | 175 điểm | 29/08/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đinh Thị Hoài Thương - AOB4 | +84......555 | 450 điểm | 265 điểm | 185 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trương Đức Thái - AOB4 | +84......506 | 420 điểm | 220 điểm | 200 điểm | 05/06/2010 | Đề 5 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Uông Sao Mai | +84......710 | 540 điểm | 300 điểm | 240 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Ngọc Lan - AOB4 | +84......889 | 450 điểm | 235 điểm | 215 điểm | 09/05/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Quang Long - VNU2 | +84......826 | 320 điểm | 150 điểm | 170 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trịnh Tuyết Mai - NEU4 | +84......366 | 430 điểm | 170 điểm | 260 điểm | 16/10/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lưu Thị Minh Huyền - NEU3 | +84......706 | 515 điểm | 225 điểm | 290 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |