Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Hoàng Thanh Tú - DHCGVT4 | +84......090 | 335 điểm | 145 điểm | 190 điểm | 30/05/2010 | Đề 8 |
| Vũ Thị Thu Hương - NEU4 | +84......517 | 550 điểm | 230 điểm | 320 điểm | 30/05/2010 | Đề 8 |
| Trần Thị Thu Trang - AOF4 | +84......088 | 355 điểm | 190 điểm | 165 điểm | 30/05/2010 | Đề 8 |
| Đoàn Trang Nhung | +84......223 | 365 điểm | 175 điểm | 190 điểm | 30/05/2010 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Bùi Tuấn Cường - HUT2 | +84......050 | 535 điểm | 265 điểm | 270 điểm | 29/05/2010 | |
| Khuất Thị Quỳnh Anh - NEU4 | +84......622 | 545 điểm | 300 điểm | 245 điểm | 29/05/2010 | |
| Trần Lê Thùy Dương - NEU4 | +84......658 | 335 điểm | 125 điểm | 210 điểm | 29/05/2010 | |
| Mai Phương Linh - NEU4 | +84......348 | 650 điểm | 380 điểm | 270 điểm | 29/05/2010 | |
| Đàm Tiến Thành - Vnairlines | +84......459 | 605 điểm | 305 điểm | 300 điểm | 29/05/2010 | |
| Phạm Hồng Vinh - NEU4 | +84......623 | 390 điểm | 190 điểm | 200 điểm | 29/05/2010 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đỗ Thị Thuỷ - DHCN3 | +84.......877 | 530 điểm | 260 điểm | 270 điểm | 19/09/2010 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thúy Hạnh | +84......198 | 500 điểm | 240 điểm | 260 điểm | 25/07/2010 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Hương Trang | +84......811 | 520 điểm | 260 điểm | 260 điểm | 06/06/2010 | Đề 10 |
| Phùng Thị Hồng Thùy - NEU | +84......890 | 430 điểm | 200 điểm | 230 điểm | 06/06/2010 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Mỹ Tho - NEU4 | +84......899 | 335 điểm | 150 điểm | 185 điểm | 23/05/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Vân - NEU4 | +84......100 | 360 điểm | 220 điểm | 140 điểm | 23/05/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Thu Hồng | +84......016 | 510 điểm | 235 điểm | 275 điểm | 23/05/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Minh Sơn - Mỏ DC4 | +84......876 | 625 điểm | 335 điểm | 290 điểm | 23/05/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Huyền - NEU4 | +84......628 | 605 điểm | 305 điểm | 300 điểm | 23/05/2010 | Đề 10 |
| Lê Thị Phương Thảo - NEU4 | +84......730 | 390 điểm | 210 điểm | 180 điểm | 23/05/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Đình Trung | +84......559 | 250 điểm | 110 điểm | 140 điểm | 23/05/2010 | Đề 10 |
| Trịnh Ngọc Đức - HUT4 | +84.......888 | 310 điểm | 145 điểm | 165 điểm | 23/05/2010 | Đề 10 |
| Lê Thu Hạnh - AOB3 | +84......568 | 385 điểm | 175 điểm | 210 điểm | 23/05/2010 | Đề 10 |
| Lê Tiến Thành - NEU4 | +84......982 | 335 điểm | 150 điểm | 185 điểm | 23/05/2010 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Huyền - NEU4 | +84......909 | 330 điểm | 210 điểm | 120 điểm | 22/05/2010 | Đề 6 |
| Trần Đức Cường - NEU4 | +84......466 | 365 điểm | 180 điểm | 185 điểm | 22/05/2010 | Đề 6 |
| Nguyễn Thị Kim Oanh | 016.......850 | 745 điểm | 335 điểm | 410 điểm | 22/05/2010 | Đề 6 |
| Đàm Thị Như Trang - NEU4 | +84......884 | 205 điểm | 60 điểm | 145 điểm | 22/05/2010 | Đề 6 |
| Ngô Văn Trung - AOB2 | +84......460 | 600 điểm | 310 điểm | 290 điểm | 22/05/2010 | Đề 6 |
| Thân Thu Thảo - DHGTVT4 | +84.......335 | 325 điểm | 140 điểm | 185 điểm | 22/05/2010 | Đề 6 |
| Trần Thị Bảo Ngọc - NEU+ | +84......512 | 380 điểm | 180 điểm | 200 điểm | 22/05/2010 | Đề 6 |
| Ngô Thị Thanh Bình - HOU4 | +84......984 | 365 điểm | 170 điểm | 195 điểm | 22/05/2010 | Đề 6 |
| Phạm Thị Thảo - HUBT4 | +84......888 | 415 điểm | 200 điểm | 215 điểm | 22/05/2010 | Đề 6 |
| Phạm Thị Minh Vượng - NEU4 | +84......227 | 170 điểm | 60 điểm | 110 điểm | 22/05/2010 | Đề 6 |
| Lê Trọng Thạch - HUT3 | +84.......641 | 470 điểm | 215 điểm | 255 điểm | 22/05/2010 | Đề 6 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Thu Hường - DHCN3 | +84.......659 | 555 điểm | 305 điểm | 250 điểm | 15/08/2010 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thanh Vân - TLU4 | +84......318 | 430 điểm | 170 điểm | 260 điểm | 13/06/2010 | Đề 8 |
| Quách Thị Hồng Nhung - FTU3 | +84......761 | 495 điểm | 240 điểm | 255 điểm | 13/06/2010 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngô Thị Nhung - FTU+ | +84......504 | 555 điểm | 310 điểm | 245 điểm | 05/06/2010 | Đề 5 |
| Nguyễn Kim Oanh | +84.......850 | 625 điểm | 335 điểm | 290 điểm | 05/06/2010 | Đề 5 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đỗ Thị Hồng Anh - AOB4 | +84......364 | 540 điểm | 285 điểm | 255 điểm | 03/10/2010 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trịnh Thị Hoài Thu - NVNH | +84......886 | 270 điểm | 80 điểm | 190 điểm | 29/08/2010 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Thị Thùy Dương - TLU4 | +84.......120 | 465 điểm | 250 điểm | 215 điểm | 28/08/2010 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Phương Dung - NEU4 | +84......107 | 535 điểm | 285 điểm | 250 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lã Ngọc Tuyên - VCU4 | +84......104 | 240 điểm | 100 điểm | 140 điểm | 10/07/2010 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Bùi Văn Hà | +84......781 | 325 điểm | 140 điểm | 185 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
| Bùi Thị Hương - AOB | +84......902 | 320 điểm | 160 điểm | 160 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
| Đàm Phương Liên - Techcombank | +84......641 | 385 điểm | 200 điểm | 185 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
| Nguyễn Thuý Ngọc - NEU4 | +84.......723 | 410 điểm | 190 điểm | 220 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
| Phạm Thị Trang - AOF4 | +84......190 | 395 điểm | 200 điểm | 195 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
| Nguyễn Thị Huyền - VSII | +84.......668 | 535 điểm | 285 điểm | 250 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
| Nguyễn Mạnh Hùng - HUT | +84......706 | 425 điểm | 225 điểm | 200 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
| Dương Việt Thái - VCU4 | +84......935 | 265 điểm | 140 điểm | 125 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
| Phan Thu Thủy - HUBT4 | +84......998 | 525 điểm | 310 điểm | 215 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
| Nguyễn Thu Hằng | +84.......898 | 340 điểm | 100 điểm | 240 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
| Nguyễn Thị Dung - NEU4 | 090....378 | 410 điểm | 180 điểm | 230 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
| Nguyễn Thị Minh Nguyệt - AOB4 | +84......908 | 325 điểm | 190 điểm | 135 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Việt Vũ - VCU4 | +84......288 | 490 điểm | 200 điểm | 290 điểm | 16/05/2010 | Đề 8 |
| Lê Việt Dũng | +84......837 | 345 điểm | 210 điểm | 135 điểm | 16/05/2010 | Đề 8 |
| Trần Đại Nghĩa | +84......376 | 615 điểm | 325 điểm | 290 điểm | 16/05/2010 | Đề 8 |
| Nguyễn Viết Giang | +84.......270 | 165 điểm | 70 điểm | 95 điểm | 16/05/2010 | Đề 8 |
| Đặng Thị Hạnh - AOB1 | +84......463 | 710 điểm | 370 điểm | 340 điểm | 16/05/2010 | Đề 8 |
| Nguyễn Văn Phong - HAUI4 | +84.......526 | 340 điểm | 180 điểm | 160 điểm | 16/05/2010 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Dương Thị Phương Thảo - AOB4 | +84......715 | 235 điểm | 95 điểm | 140 điểm | 17/07/2010 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thuý Trang | +84.......566 | 405 điểm | 260 điểm | 145 điểm | 19/06/2010 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đoàn Thế Hùng - HUT5+ | +84......603 | 410 điểm | 210 điểm | 200 điểm | 12/09/2010 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Thị Mai Phương - NEU4 | +84.......953 | 585 điểm | 260 điểm | 325 điểm | 09/05/2010 | Đề 10 |
| Trần Thị Thanh Loan - AOB4 | +84......343 | 350 điểm | 210 điểm | 140 điểm | 09/05/2010 | Đề 10 |
| Trần Thúy Hạnh | +84......924 | 395 điểm | 215 điểm | 180 điểm | 09/05/2010 | Đề 10 |
| Phạm Thị Quỳnh Mai - HUBT4 | +84......646 | 295 điểm | 150 điểm | 145 điểm | 09/05/2010 | Đề 10 |
| Tô Thị Hường | +84.......832 | 425 điểm | 165 điểm | 260 điểm | 09/05/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Thùy Trang - AJC4 | +84......892 | 610 điểm | 310 điểm | 300 điểm | 09/05/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Chí Dũng - AOB4 | 093....896 | 400 điểm | 145 điểm | 255 điểm | 09/05/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Minh Quân - HUT5 | +84......836 | 525 điểm | 250 điểm | 275 điểm | 09/05/2010 | Đề 10 |
| Tạ Thị Thùy Trâm - HUBT2 | +84.......891 | 520 điểm | 310 điểm | 210 điểm | 09/05/2010 | Đề 10 |
| Bùi Thị Hà - AOF4 | +84......572 | 265 điểm | 115 điểm | 150 điểm | 09/05/2010 | Đề 10 |
| Phạm Thị Yến - AOB4 | +84......343 | 470 điểm | 180 điểm | 290 điểm | 09/05/2010 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Thu Trang | +84.......686 | 780 điểm | 380 điểm | 400 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
| Trần Kim Dung - AOB4 | +84......649 | 760 điểm | 320 điểm | 440 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
| Phạm Anh Tuấn - HUT | +84.......456 | 290 điểm | 145 điểm | 145 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
| Nguyễn Thị Thu Huyền - FTU4 | +84.......908 | 565 điểm | 250 điểm | 315 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
| Đào Thị Thùy Dung - AOB | +84......681 | 845 điểm | 405 điểm | 440 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
| Đỗ Việt Dũng - VCU4 | +84......880 | 705 điểm | 325 điểm | 380 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
| Nguyễn Thị Hồng Giang - AOB4 | +84......418 | 210 điểm | 125 điểm | 85 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
| Lê Thị Lan Phương - NEU4 | +84......809 | 550 điểm | 250 điểm | 300 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
| Lê Thị Mai - FTU | +84.......012 | 515 điểm | 300 điểm | 215 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
| Lê Ngọc Hà - AOB2 | +84......350 | 575 điểm | 335 điểm | 240 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
| Lương Châm Oanh - TLU3 | +84.......079 | 245 điểm | 165 điểm | 80 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
| Bùi Thu Phương - TLU4 | +84......560 | 425 điểm | 225 điểm | 200 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
| Lê Ngọc Thinh - HUT5 | +84......893 | 275 điểm | 125 điểm | 150 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
| Phạm Thị Hà - AOB2 | +84......753 | 520 điểm | 335 điểm | 185 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
| Đặng Văn Quân - HUT1 | +84.......612 | 185 điểm | 50 điểm | 135 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
| Trần Đăng Dương - AOB | +84......656 | 410 điểm | 215 điểm | 195 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Chu Bích Ngọc - NEU3 | +84......006 | 415 điểm | 125 điểm | 290 điểm | 27/06/2010 | Đề 8 |
| Nguyễn Lệ Quyên - VCU4 | +84......804 | 425 điểm | 215 điểm | 210 điểm | 27/06/2010 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Anh Tuấn - HUT+ | +84......235 | 550 điểm | 270 điểm | 280 điểm | 20/02/2011 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Công Đoàn - TUU | +84......803 | 470 điểm | 225 điểm | 245 điểm | 08/05/2011 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Bảo Ngọc | +84......235 | 390 điểm | 150 điểm | 240 điểm | 30/10/2010 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Thị Quỳnh Trang - NEU4 | +84......619 | 350 điểm | 150 điểm | 200 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Thị Hải Yến | +84......889 | 490 điểm | 250 điểm | 240 điểm | 13/02/2011 | Đề 10 |