Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Đức Tài | +84.......235 | 385 điểm | 200 điểm | 185 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Bạch Thị Thái Hà | +84......207 | 705 điểm | 355 điểm | 350 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
| Nguyễn Thị Vân Anh - NEU4 | +84......439 | 750 điểm | 325 điểm | 425 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
| Nguyễn Lê Hiền | +84.......229 | 575 điểm | 260 điểm | 315 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
| Lưu Thị Huyền - USSH4 | +84.......917 | 270 điểm | 130 điểm | 140 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Danh Mạnh - NEU4 | +84......465 | 530 điểm | 150 điểm | 380 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
| Nguyễn Thị Dung - AOB4 | +84.......351 | 180 điểm | 35 điểm | 145 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
| Phạm Thị Hồng -NEU4 | +84......428 | 285 điểm | 110 điểm | 175 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
| Phạm Hồng Nhung - AOB | +84......168 | 610 điểm | 260 điểm | 350 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
| Vũ Quang | +84......151 | 750 điểm | 325 điểm | 425 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
| Nguyễn Thùy Linh - AOF3 | +84.......586 | 635 điểm | 270 điểm | 365 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
| Dương Thị Chinh - AOB4 | +84......938 | 425 điểm | 240 điểm | 185 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
| Nguyễn Hồng Vân | +84......692 | 580 điểm | 300 điểm | 280 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
| Nguyễn Thu Huyền - AOB4 | +84......619 | 660 điểm | 310 điểm | 350 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
| Bùi Thị Mai Phương - HOU4 | +84......313 | 760 điểm | 370 điểm | 390 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
| Triệu Thị Huyền Trang | +84......198 | 410 điểm | 160 điểm | 250 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
| Hà Hồng Nhung - AOB4 | +84......370 | 485 điểm | 300 điểm | 185 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
| Đinh Thị Tuyết - AOB4 | +84.......263 | 410 điểm | 195 điểm | 215 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
| Trần Thị Bích Phương - HUBT3 | +84.......944 | 440 điểm | 200 điểm | 240 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
| Ngô Thị Bình - HUBT3 | +84......097 | 390 điểm | 210 điểm | 180 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
| Vũ Thị Sim - NEU3 | +84.......360 | 335 điểm | 160 điểm | 175 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
| Trần Thị Việt Hồng - NEU4 | +84......716 | 450 điểm | 190 điểm | 260 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
| Nguyễn Việt Cường - FTU3 | +84......798 | 585 điểm | 325 điểm | 260 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
| Nguyễn Hải Đăng - HUT | +84......345 | 625 điểm | 300 điểm | 325 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
| Lê Thị Sáng - FTU4 | +84......386 | 335 điểm | 210 điểm | 125 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
| Trần Hà Thu | +84......190 | 665 điểm | 350 điểm | 315 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
| Bùi Thùy Linh - NEU4 | +84......335 | 600 điểm | 310 điểm | 290 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thu Hằng - AOB | +84.......593 | 405 điểm | 225 điểm | 180 điểm | 13/06/2010 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Hoàng Yến | +84......200 | 355 điểm | 215 điểm | 140 điểm | 06/06/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Ngọc - NEU4 | +84......188 | 320 điểm | 195 điểm | 125 điểm | 06/06/2010 | Đề 10 |
| Vũ Thị Mai - FTU3 | +84......120 | 575 điểm | 285 điểm | 290 điểm | 06/06/2010 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trịnh Thị Trang - DH Dai Nam1 | +84.......990 | 275 điểm | 145 điểm | 130 điểm | 22/05/2010 | Đề 6 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Thị Lan Phương - NEU4 | +84......962 | 365 điểm | 190 điểm | 175 điểm | 23/05/2010 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Hoàng Thanh An | +84......422 | 525 điểm | 235 điểm | 290 điểm | 18/04/2010 | Đề 8 |
| Lưu Tuấn Dũng - HUT | +84......949 | 300 điểm | 100 điểm | 200 điểm | 18/04/2010 | Đề 8 |
| Lê Thanh Long - HUT4 | +84......936 | 495 điểm | 200 điểm | 295 điểm | 18/04/2010 | Đề 8 |
| Khương Viết Việt- NEU | +84.......920 | 385 điểm | 140 điểm | 245 điểm | 18/04/2010 | Đề 8 |
| Nguyễn Thu Vân - AOB1 | +84.......020 | 630 điểm | 310 điểm | 320 điểm | 18/04/2010 | Đề 8 |
| Lê Thị Minh Huyền - AOF | +84......903 | 710 điểm | 365 điểm | 345 điểm | 18/04/2010 | Đề 8 |
| Nguyễn Hải Đăng - HUT | +84......345 | 550 điểm | 250 điểm | 300 điểm | 18/04/2010 | Đề 8 |
| Trần Thùy Dương - NEU4 | +84......137 | 530 điểm | 310 điểm | 220 điểm | 18/04/2010 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Thanh Vân - HNU3 | +84......708 | 540 điểm | 270 điểm | 270 điểm | 18/04/2010 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Cấn Thị Trang - FTU3 | +84......959 | 370 điểm | 235 điểm | 135 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |
| Bùi Thanh Nga | +84......916 | 775 điểm | 395 điểm | 380 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |
| Lê Thị Phương Loan - FTU3 | +84.......113 | 710 điểm | 365 điểm | 345 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |
| Vũ Thanh Phương | +84......271 | 475 điểm | 215 điểm | 260 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |
| Nguyễn Văn Hòa - FTU4 | +84......985 | 730 điểm | 360 điểm | 370 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |
| Nguyễn Thu Huyền | +84......828 | 345 điểm | 180 điểm | 165 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |
| Trần Huyền Trang - NEU4 | 097....762 | 405 điểm | 255 điểm | 150 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |
| Nguyễn Thị Thu Hà - NEU4 | +84......136 | 600 điểm | 310 điểm | 290 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |
| Nguyễn Hữu Dương - HUT4 | +84......191 | 435 điểm | 260 điểm | 175 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |
| Nguyễn Hoài Linh - FTU4 | +84.......442 | 375 điểm | 195 điểm | 180 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |
| Nguyễn Thị Diệu Huyền - NEU4 | +84......851 | 640 điểm | 270 điểm | 370 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Danh Tuyên - HUT5 | +84......444 | 825 điểm | 420 điểm | 405 điểm | 16/04/2010 | Đề 4B |
| Hoàng Thu Phượng - IIR4 | +84......671 | 655 điểm | 325 điểm | 330 điểm | 16/04/2010 | Đề 4B |
| Phan Thị Thúy Mai - NEU4 | +84......701 | 445 điểm | 170 điểm | 275 điểm | 16/04/2010 | Đề 4B |
| Bùi Thị Hoa | +84......828 | 455 điểm | 240 điểm | 215 điểm | 16/04/2010 | Đề 4B |
| Nguyễn Thị Quỳnh Trang - AOF4 | +84......198 | 505 điểm | 255 điểm | 250 điểm | 16/04/2010 | Đề 4B |
| Tạ Ngọc Thắng - AOF4 | +84......556 | 420 điểm | 165 điểm | 255 điểm | 16/04/2010 | Đề 4B |
| Vũ Thị Phương | +84......719 | 445 điểm | 195 điểm | 250 điểm | 16/04/2010 | Đề 4B |
| Mai Thùy Linh | +84......810 | 425 điểm | 210 điểm | 215 điểm | 16/04/2010 | Đề 4B |
| Nguyễn Thùy Dung | +84......524 | 505 điểm | 215 điểm | 290 điểm | 16/04/2010 | Đề 4B |
| Đoàn Anh Trang - FTU | +84.......523 | 725 điểm | 365 điểm | 360 điểm | 16/04/2010 | Đề 4B |
| Nguyễn Thị Thảo - NEU4 | +84......676 | 685 điểm | 360 điểm | 325 điểm | 16/04/2010 | Đề 4B |
| Nguyễn Thị Hải Yến - AOB4 | +84......649 | 695 điểm | 335 điểm | 360 điểm | 16/04/2010 | Đề 4B |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Lâm - AOB3 | +84.......495 | 295 điểm | 200 điểm | 95 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Hằng - VCU+ | +84......728 | 200 điểm | 70 điểm | 130 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Thanh Huyền - AOF4 | +84.......179 | 265 điểm | 95 điểm | 170 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Võ Phương Linh - TLU4 | +84.......796 | 330 điểm | 190 điểm | 140 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
| Hoàng Thu Trang - HUBT4 | +84......392 | 530 điểm | 215 điểm | 315 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
| Đinh Thị Hương - VCU2 | +84.......371 | 415 điểm | 195 điểm | 220 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Thùy Linh | +84......225 | 705 điểm | 325 điểm | 380 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Văn Quang - HUT5 | +84......693 | 380 điểm | 210 điểm | 170 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Quỳnh Liên | +84......645 | 430 điểm | 200 điểm | 230 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
| Hoàng Thị Xuân | +84......188 | 560 điểm | 260 điểm | 300 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
| Trương Quốc Đạt - AOF3 | +84......242 | 285 điểm | 145 điểm | 140 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
| Trần Minh Thắng - TLU | +84......789 | 465 điểm | 265 điểm | 200 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
| Phạm Minh Ngọc - TLU4 | +84......098 | 335 điểm | 145 điểm | 190 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Hằng - NEU4 | +84......008 | 450 điểm | 270 điểm | 180 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Hoài Thu | +84......855 | 315 điểm | 120 điểm | 195 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
| Lê Thị Ngọc - NEU | +84......300 | 545 điểm | 270 điểm | 275 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
| Lê Ngọc Anh - PTIT4 | +84......595 | 395 điểm | 155 điểm | 240 điểm | 11/04/2010 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trương Thị Thu Huyền - NEU3 | +84......329 | 300 điểm | 115 điểm | 185 điểm | 16/05/2010 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Thị Yến | +84......593 | 485 điểm | 270 điểm | 215 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phùng Bảo Yến - FTU4 | +84......034 | 690 điểm | 320 điểm | 370 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
| Nguyễn Mai Phương - FTU4 | +84......383 | 650 điểm | 335 điểm | 315 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Minh Đức - NEU4 | +84......875 | 380 điểm | 195 điểm | 185 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Thị Thái | +84......624 | 665 điểm | 350 điểm | 315 điểm | 29/11/2009 | Đề 5 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thu Thủy - NEU4 | +84......954 | 520 điểm | 270 điểm | 250 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
| Nguyễn Thị Thúy - NEU4 | +84......062 | 700 điểm | 360 điểm | 340 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
| Nguyễn Thị Thu Trang - AOB4 | +84......149 | 620 điểm | 350 điểm | 270 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
| Nguyễn Thị Nhung - HUT5 | +84.......616 | 380 điểm | 170 điểm | 210 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
| Nguyễn Thị Cúc - VCU4 | +84......838 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
| Nguyễn Mai Hương - HUBT3 | 090....363 | 360 điểm | 230 điểm | 130 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
| Ngô Thanh Thúy - NEU3 | +84......469 | 530 điểm | 250 điểm | 280 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
| Lê Thiện Toàn | +84......396 | 355 điểm | 175 điểm | 180 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Tiến Tuân | +84......744 | 250 điểm | 90 điểm | 160 điểm | 23/01/2010 | Đề 4 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Ngọc - VCU2 | +84.......677 | 565 điểm | 270 điểm | 295 điểm | 13/03/2011 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn thị Hải Yến - NEU4 | +84......520 | 320 điểm | 120 điểm | 200 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Thanh Tùng - HUT4 | +84......975 | 460 điểm | 200 điểm | 260 điểm | 11/07/2010 | Đề 10 |