Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Huy Hoàng | +84.......459 | 425 điểm | 210 điểm | 215 điểm | 14/03/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Hữu Nguyên | +84......969 | 225 điểm | 85 điểm | 140 điểm | 14/03/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Ngọc Thu | +84......501 | 165 điểm | 65 điểm | 100 điểm | 14/03/2010 | Đề 10 |
| Phạm Thúy An - TLU4 | +84......565 | 345 điểm | 130 điểm | 215 điểm | 14/03/2010 | Đề 10 |
| Đào Xuân Quang - NEU4 | +84......298 | 360 điểm | 160 điểm | 200 điểm | 14/03/2010 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Lan Phương - AOF | +84......959 | 445 điểm | 285 điểm | 160 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
| Trần Phương Thảo - FTU4 | +84.......234 | 660 điểm | 310 điểm | 350 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
| Ngô Thị Cẩm Tú - NEU3 | +84......878 | 465 điểm | 285 điểm | 180 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
| Nguyễn Mậu Thanh - NEU4 | +84......022 | 275 điểm | 125 điểm | 150 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
| Lê Thị Thu Hương - NEU4 | +84.......186 | 355 điểm | 190 điểm | 165 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
| Nguyễn Thị Thu Hương - AOF4 | +84......724 | 275 điểm | 110 điểm | 165 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
| Trần Thị Dịu Hương - ĐH Dược5 | +84......055 | 510 điểm | 260 điểm | 250 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Huy Nhiên - HUT5 | +84.......865 | 395 điểm | 200 điểm | 195 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
| Lương Như Ngọc - FTU4 | +84......678 | 690 điểm | 310 điểm | 380 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
| Bùi Thị Thanh Hà - ĐHCN4 | +84......947 | 490 điểm | 270 điểm | 220 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
| Lê Thu Hằng - NEU4 | +84......378 | 310 điểm | 135 điểm | 175 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
| Vũ Việt Dũng - NEU3 | +84......633 | 400 điểm | 190 điểm | 210 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Quỳnh Trang - VCU4 | +84......236 | 360 điểm | 140 điểm | 220 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
| Dương Thị Biển - NEU2 | +84.......757 | 305 điểm | 90 điểm | 215 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
| Dương Thị Hòe - HUT5 | +84.......074 | 200 điểm | 100 điểm | 100 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Nhung - TLU4 | +84.......400 | 410 điểm | 225 điểm | 185 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
| Trần Quỳnh Trang | +84......098 | 320 điểm | 100 điểm | 220 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Đạt Ân - NUCE5 | +84......665 | 860 điểm | 365 điểm | 495 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Văn Tùng | +84......696 | 170 điểm | 60 điểm | 110 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
| Đỗ Thị Thanh Thủy - DHLDXH4 | +84......208 | 400 điểm | 120 điểm | 280 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Thu - NEU3 | +84......027 | 585 điểm | 325 điểm | 260 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Văn Cường - NEU4 | +84.......773 | 510 điểm | 255 điểm | 255 điểm | 19/06/2010 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Phương Chi - FTU4 | +84......671 | 740 điểm | 360 điểm | 380 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Phương Hoa - AOB+ | +84......628 | 455 điểm | 210 điểm | 245 điểm | 18/07/2010 | Đề 8 |
| Trần Thị Lan Phương - AOB3 | +84......065 | 540 điểm | 250 điểm | 290 điểm | 18/07/2010 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Thị Hằng | +84......691 | 420 điểm | 145 điểm | 275 điểm | 19/03/2010 | Đề 10 |
| Thái Thị Phương Thảo - NEU4 | +84.......500 | 410 điểm | 250 điểm | 160 điểm | 19/03/2010 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Bích Ngọc - AOB4 | +84......201 | 545 điểm | 250 điểm | 295 điểm | 07/03/2010 | Đề 8 |
| Trần Minh Thắng - TLU | +84......789 | 465 điểm | 225 điểm | 240 điểm | 07/03/2010 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Anh Thư | +84.......110 | 265 điểm | 95 điểm | 170 điểm | 07/03/2010 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Thùy - NEU | +84......908 | 260 điểm | 95 điểm | 165 điểm | 07/03/2010 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Nga | +84......160 | 210 điểm | 50 điểm | 160 điểm | 07/03/2010 | Đề 8 |
| Trần Việt Lâm - AOF4 | +84......491 | 265 điểm | 90 điểm | 175 điểm | 07/03/2010 | Đề 8 |
| Đỗ Bích Ngọc - TLU4 | +84.......586 | 440 điểm | 225 điểm | 215 điểm | 07/03/2010 | Đề 8 |
| Phạm Thị Minh Phương - AOF4 | +84.......609 | 370 điểm | 175 điểm | 195 điểm | 07/03/2010 | Đề 8 |
| Lê Huyền Lương - AOF4 | +84......328 | 395 điểm | 195 điểm | 200 điểm | 07/03/2010 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Mai Phương - AOF4 | +84......509 | 270 điểm | 145 điểm | 125 điểm | 07/03/2010 | Đề 8 |
| Hoàng Thị Thùy Linh - ĐHNN5 | +84......241 | 105 điểm | 30 điểm | 75 điểm | 07/03/2010 | Đề 8 |
| Nguyễn Đăng Thành - NEU4 | +84......726 | 300 điểm | 115 điểm | 185 điểm | 07/03/2010 | Đề 8 |
| Đinh Thị Huyền Trang - FTU4 | +84......228 | 625 điểm | 300 điểm | 325 điểm | 07/03/2010 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Bình - FTU4 | +84......964 | 670 điểm | 360 điểm | 310 điểm | 07/03/2010 | Đề 8 |
| Lê Thị Quyên - NEU3 | +84......170 | 260 điểm | 100 điểm | 160 điểm | 07/03/2010 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trịnh Quý Long - ĐHCN4 | +84......850 | 705 điểm | 360 điểm | 345 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
| Nguyễn Huyền Trang - FTU3 | +84......198 | 450 điểm | 210 điểm | 240 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
| Trần Lan Phương | +84......190 | 485 điểm | 225 điểm | 260 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
| Lê Thị Mai Phương - NEU2 | +84......785 | 355 điểm | 180 điểm | 175 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
| Đàm Thanh Phương - HLU4 | +84......691 | 375 điểm | 195 điểm | 180 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
| Nguyễn thị Duyên | +84......920 | 375 điểm | 195 điểm | 180 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
| Nguyễn Thị Soa - NEU | +84......354 | 655 điểm | 365 điểm | 290 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
| Nguyễn Thị Phương Tú - FTU3 | +84......595 | 510 điểm | 235 điểm | 275 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
| Lê Thị Thủy - FTU4 | +84.......223 | 775 điểm | 395 điểm | 380 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
| Lê Thị Hoài Thu - NAU4 | +84......195 | 425 điểm | 195 điểm | 230 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
| Nguyễn Mậu Sơn - NEU4 | +84......202 | 400 điểm | 160 điểm | 240 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
| Dương Thị Hồng Nhung - HUT5 | +84......876 | 245 điểm | 85 điểm | 160 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
| Nguyễn Phan Kim Chi - HUT5 | +84......905 | 270 điểm | 145 điểm | 125 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
| Đỗ Thị Thu Hà - FTU3 | +84......535 | 430 điểm | 215 điểm | 215 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
| Phạm Thị Thu Hà - HUBT4 | +84......912 | 550 điểm | 295 điểm | 255 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
| Nguyễn Thị Phương Thủy - NEU4 | +84......557 | 515 điểm | 260 điểm | 255 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
| Trương Anh Tuấn - NEU4 | +84......957 | 390 điểm | 190 điểm | 200 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
| Nguyễn Đình Quý - AOB4 | +84......327 | 760 điểm | 360 điểm | 400 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
| Nguyễn Thị Linh - AOB4 | +84......895 | 665 điểm | 285 điểm | 380 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
| Đặng Hoàng Giang - HUT5 | +84......297 | 650 điểm | 325 điểm | 325 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
| Hoàng Thị Mai - ĐH Dược 5 | +84......363 | 420 điểm | 220 điểm | 200 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
| Phạm Thị Thu Hà - NEU3 | +84......198 | 715 điểm | 365 điểm | 350 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
| Nguyễn Thị Hồng Nhung - NEU4 | +84......121 | 325 điểm | 140 điểm | 185 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
| Nguyễn Đức Cường - NEU4 | +84......858 | 600 điểm | 240 điểm | 360 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
| Nguyễn Xuân Thủy | +84.......241 | 385 điểm | 225 điểm | 160 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Thu Hương - AOF2 | +84......256 | 660 điểm | 335 điểm | 325 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
| Lê Hồng Thắm - NEU2 | +84.......980 | 445 điểm | 225 điểm | 220 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lương Thanh Trà - NEU4 | +84......918 | 630 điểm | 305 điểm | 325 điểm | 22/05/2010 | Đề 6 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Bùi Thị Bảo Ngọc - FTU | +84.......331 | 490 điểm | 260 điểm | 230 điểm | 18/04/2010 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trịnh Văn Duy - NEU4 | +84......654 | 610 điểm | 310 điểm | 300 điểm | 07/05/2011 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Thị Hồng Liễu - NEU4 | +84......511 | 375 điểm | 180 điểm | 195 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Thị Như Trang - HUT4 | +84.......974 | 540 điểm | 280 điểm | 260 điểm | 08/08/2010 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thúy Hiền - AOB4 | +84......709 | 335 điểm | 125 điểm | 210 điểm | 29/05/2010 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Bùi Chí Tuệ | +84......686 | 690 điểm | 365 điểm | 325 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
| Dương Công Đức - HUT1 | +84.......378 | 380 điểm | 190 điểm | 190 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
| Phạm Hoài Linh - VCU2 | +84......222 | 710 điểm | 325 điểm | 385 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
| Lê Đức Thiện - HUT5 | +84......947 | 260 điểm | 110 điểm | 150 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
| Lê Kim Chi - VNU4 | +84......900 | 765 điểm | 360 điểm | 405 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
| Nguyễn Thị Ngân - VCU4 | +84......183 | 735 điểm | 370 điểm | 365 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
| Trần Phương - HUT5 | +84......278 | 340 điểm | 160 điểm | 180 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
| Nguyễn Thái Trung - NUCE4 | +84......604 | 550 điểm | 260 điểm | 290 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
| Lưu Minh Thảo - HAUI4 | +84......640 | 270 điểm | 120 điểm | 150 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
| Thái Thị Thu Hiền - VCU4 | +84......425 | 235 điểm | 65 điểm | 170 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
| Nguyễn Thúy Liên - VCU4 | +84.......871 | 660 điểm | 310 điểm | 350 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
| Hà Hoài Thu | +84......178 | 610 điểm | 300 điểm | 310 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
| Nguyễn Thị Ngọc Thủy | +84......132 | 245 điểm | 115 điểm | 130 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
| Nguyễn Hồng Nhung - TLU4 | +84......749 | 585 điểm | 310 điểm | 275 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
| Nguyễn Thuỳ Dung - VCU2 | +84.......076 | 545 điểm | 285 điểm | 260 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
| Nguyễn Thị Hồng Anh - VCU2 | +84.......066 | 515 điểm | 225 điểm | 290 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
| Nguyễn Văn Thắng - HUT5 | +84......009 | 540 điểm | 300 điểm | 240 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lưu Thị Bích Ngọc - FTU4 | +84......625 | 525 điểm | 270 điểm | 255 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đoàn Thị Thu Hải - VCU4 | +84......062 | 520 điểm | 225 điểm | 295 điểm | 30/05/2010 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn thị Duyên - AOB4 | +84......973 | 640 điểm | 360 điểm | 280 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |