Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đoàn Thị Thu Hải - VCU4 | +84......062 | 520 điểm | 225 điểm | 295 điểm | 30/05/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Lan Phương - AOB3 | +84......065 | 540 điểm | 250 điểm | 290 điểm | 18/07/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thúy Liên - VCU4 | +84.......871 | 660 điểm | 310 điểm | 350 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
Hà Hoài Thu | +84......178 | 610 điểm | 300 điểm | 310 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Thị Ngọc Thủy | +84......132 | 245 điểm | 115 điểm | 130 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Hồng Nhung - TLU4 | +84......749 | 585 điểm | 310 điểm | 275 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Thuỳ Dung - VCU2 | +84.......076 | 545 điểm | 285 điểm | 260 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Thị Hồng Anh - VCU2 | +84.......066 | 515 điểm | 225 điểm | 290 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Văn Thắng - HUT5 | +84......009 | 540 điểm | 300 điểm | 240 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
Đào Đức Liệu | +84......220 | 465 điểm | 285 điểm | 180 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
Lê Quang Dũng | +84.......124 | 390 điểm | 120 điểm | 270 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
Bùi Thị Chuyên - NEU4 | +84.......999 | 565 điểm | 285 điểm | 280 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
Dương Phương Mai | +84......738 | 450 điểm | 280 điểm | 170 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
Mạch Quang Chiến | +84......002 | 750 điểm | 435 điểm | 315 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
Lê Hồng Minh - HUT5 | +84......801 | 595 điểm | 305 điểm | 290 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn thị Duyên - AOB4 | +84......973 | 640 điểm | 360 điểm | 280 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Xuân Thủy | +84.......241 | 385 điểm | 225 điểm | 160 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Thị Thái Hà - AOB3 | +84.......512 | 475 điểm | 225 điểm | 250 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Thái Ngân | +84......242 | 290 điểm | 140 điểm | 150 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thùy Trang -NEU4 | +84......946 | 735 điểm | 335 điểm | 400 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Xuân Trung - AOB4 | +84......182 | 490 điểm | 215 điểm | 275 điểm | 06/02/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thu Dung - HANU | +84......999 | 580 điểm | 325 điểm | 255 điểm | 06/02/2010 | Đề 8 |
Nguyễn thị Duyên | +84......920 | 275 điểm | 145 điểm | 130 điểm | 06/02/2010 | Đề 8 |
Trịnh Khắc Thắng - NEU4 | +84......510 | 440 điểm | 180 điểm | 260 điểm | 06/02/2010 | Đề 8 |
Phạm Thị Phúc - FTU3 | +84.......918 | 700 điểm | 360 điểm | 340 điểm | 06/02/2010 | Đề 8 |
Trần Thị Thu Hà - NEU4 | +84.......490 | 250 điểm | 125 điểm | 125 điểm | 06/02/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Hữu Trung | +84......069 | 385 điểm | 170 điểm | 215 điểm | 06/02/2010 | Đề 8 |
Phạm Thị Hường - TLU4 | +84......801 | 380 điểm | 200 điểm | 180 điểm | 06/02/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Hằng Nga - TCKT | +84......202 | 275 điểm | 95 điểm | 180 điểm | 06/02/2010 | Đề 8 |
Đỗ Bích Diệp - HUMG4 | +84......700 | 385 điểm | 130 điểm | 255 điểm | 06/02/2010 | Đề 8 |
Đỗ Thị Phương Thảo - AOB3 | +84......451 | 500 điểm | 250 điểm | 250 điểm | 06/02/2010 | Đề 8 |
Trần Thị Thanh Hà - PTIT4 | +84......262 | 580 điểm | 325 điểm | 255 điểm | 06/02/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Tùng Lâm - HUT1 | +84.......787 | 360 điểm | 160 điểm | 200 điểm | 06/02/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Bích Phượng - AOB4 | +84.......294 | 300 điểm | 110 điểm | 190 điểm | 06/02/2010 | Đề 8 |
Tăng Thị Hòa - NEU4 | +84......504 | 230 điểm | 70 điểm | 160 điểm | 06/02/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thu Dung - FTU4 | +84......208 | 530 điểm | 330 điểm | 200 điểm | 14/08/2010 | Đề 7 |
Trịnh Thị Mai - NEU4+ | +84......895 | 475 điểm | 230 điểm | 245 điểm | 14/08/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Nguyệt Nga - ĐHGTVT4 | +84......530 | 295 điểm | 130 điểm | 165 điểm | 18/04/2010 | Đề 8 |
Hoàng Kim Ngân - AOF4 | +84......163 | 555 điểm | 215 điểm | 340 điểm | 18/04/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Tuyết - AOF4 | +84......515 | 300 điểm | 120 điểm | 180 điểm | 07/03/2010 | Đề 8 |
Võ Thị Hồng Thái | +84......055 | 290 điểm | 160 điểm | 130 điểm | 07/03/2010 | Đề 8 |
Lê Tùng Lâm - AOF4 | +84......153 | 445 điểm | 165 điểm | 280 điểm | 07/03/2010 | Đề 8 |
Hồ Lệ Thủy - AOB4 | +84......256 | 245 điểm | 110 điểm | 135 điểm | 07/03/2010 | Đề 8 |
Phạm Ngọc Hà - FTU | +84......832 | 650 điểm | 335 điểm | 315 điểm | 07/03/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Đình Hưng - ĐHQG2 | +84......838 | 455 điểm | 235 điểm | 220 điểm | 17/10/2010 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Ngọc Quỳnh - HUBT4 | +84......422 | 560 điểm | 270 điểm | 290 điểm | 28/01/2010 | Đề 5 |
Trần Quốc Duy - FTU4 | +84......795 | 930 điểm | 450 điểm | 480 điểm | 28/01/2010 | Đề 5 |
Ngô Thu Hà - FTU3 | +84......689 | 640 điểm | 360 điểm | 280 điểm | 28/01/2010 | Đề 5 |
Hồ Thị Quyên - FTU3 | +84......035 | 625 điểm | 335 điểm | 290 điểm | 28/01/2010 | Đề 5 |
Dương Thị Bích Thảo | +84......268 | 695 điểm | 385 điểm | 310 điểm | 28/01/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Huy Dũng - TLU4 | +84......670 | 405 điểm | 195 điểm | 210 điểm | 28/01/2010 | Đề 5 |
Hoàng Phương Thảo - FTU3 | +84......268 | 695 điểm | 335 điểm | 360 điểm | 28/01/2010 | Đề 5 |
Đào Minh Tuấn - TLU4 | +84......309 | 635 điểm | 310 điểm | 325 điểm | 28/01/2010 | Đề 5 |
Ngô Hải Long - VCU4 | +84......196 | 510 điểm | 250 điểm | 260 điểm | 28/01/2010 | Đề 5 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Tạ Minh Quân | +84......459 | 515 điểm | 215 điểm | 300 điểm | 24/01/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Sỹ Trung - HUT5 | +84......779 | 390 điểm | 200 điểm | 190 điểm | 24/01/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thùy Linh - HOU | +84......959 | 475 điểm | 215 điểm | 260 điểm | 24/01/2010 | Đề 8 |
Lưu Văn Vũ - HUBT4 | +84......503 | 390 điểm | 210 điểm | 180 điểm | 24/01/2010 | Đề 8 |
Đàm Thuận Hùng - HUT | +84......231 | 320 điểm | 170 điểm | 150 điểm | 24/01/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thanh Loan - NEU4 | +84......349 | 160 điểm | 125 điểm | 35 điểm | 24/01/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Văn Tiến - AOB4 | +84.......668 | 490 điểm | 235 điểm | 255 điểm | 24/01/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm - NEU3 | +84.......084 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 24/01/2010 | Đề 8 |
Trần Thị Hiền - HUT5 | +84......410 | 465 điểm | 235 điểm | 230 điểm | 24/01/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Nhàn - AOB4 | +84.......051 | 460 điểm | 250 điểm | 210 điểm | 24/01/2010 | Đề 8 |
Phạm Thị Hồng - AOF4 | +84.......833 | 490 điểm | 235 điểm | 255 điểm | 24/01/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngân Thị Nhung - NEU | +84......992 | 425 điểm | 255 điểm | 170 điểm | 19/06/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Ngọc Hải - HUT1 | +84.......561 | 375 điểm | 200 điểm | 175 điểm | 04/02/2010 | Đề 6 |
Phạm Thị Thúy Nga - NEU4 | +84......186 | 500 điểm | 335 điểm | 165 điểm | 04/02/2010 | Đề 6 |
Đỗ Thuỳ Dung - NEU4 | +84.......787 | 340 điểm | 150 điểm | 190 điểm | 04/02/2010 | Đề 6 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Khắc Hùng - NUCE5 | +84......074 | 425 điểm | 235 điểm | 190 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Thị Kim Ngọc - AOF4 | +84......783 | 490 điểm | 235 điểm | 255 điểm | 29/05/2010 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Kim Loan - AOB4 | +84......008 | 530 điểm | 215 điểm | 315 điểm | 30/01/2010 | Đề 6 |
Từ Thị Hoa | +84......994 | 385 điểm | 235 điểm | 150 điểm | 30/01/2010 | Đề 6 |
Võ Thư Khánh - PTIT | +84......510 | 735 điểm | 335 điểm | 400 điểm | 30/01/2010 | Đề 6 |
Mai Thị Thanh Mai | +84......459 | 705 điểm | 365 điểm | 340 điểm | 30/01/2010 | Đề 6 |
Chu Thị Minh Thương - ĐHNN2 | +84.......773 | 465 điểm | 190 điểm | 275 điểm | 30/01/2010 | Đề 6 |
Trần Thị Thuỳ | +84......178 | 300 điểm | 120 điểm | 180 điểm | 30/01/2010 | Đề 6 |
Ngô Thanh Hằng - NEU4 | +84......353 | 670 điểm | 355 điểm | 315 điểm | 30/01/2010 | Đề 6 |
Vũ Thị Thùy Linh - NEU4 | +84.......218 | 295 điểm | 160 điểm | 135 điểm | 30/01/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo - NEU3 | +84......919 | 655 điểm | 335 điểm | 320 điểm | 30/01/2010 | Đề 6 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Huỳnh Công Linh - Genetic5 | +84......638 | 390 điểm | 200 điểm | 190 điểm | 04/09/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thu Hà - NEU4 | +84......809 | 660 điểm | 370 điểm | 290 điểm | 12/06/2010 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Quỳnh Chi - AOF4 | +84......877 | 410 điểm | 215 điểm | 195 điểm | 06/06/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Thị Chinh - NEU4 | +84......921 | 560 điểm | 310 điểm | 250 điểm | 20/01/2010 | Đề 4B |
Bùi Hồng Thúy - AOF | +84.......280 | 365 điểm | 180 điểm | 185 điểm | 20/01/2010 | Đề 4B |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đào Diệu Linh - FTU3 | +84......528 | 815 điểm | 415 điểm | 400 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phan Thị Tuyết - NEU4 | +84......270 | 380 điểm | 200 điểm | 180 điểm | 24/07/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Minh Ngọc - NEU4 | +84......964 | 390 điểm | 195 điểm | 195 điểm | 17/04/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Hướng - NEU4 | +84......091 | 490 điểm | 220 điểm | 270 điểm | 05/09/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Đáp - NEU4 | +84......808 | 495 điểm | 215 điểm | 280 điểm | 20/06/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Minh Hiền | +84......888 | 630 điểm | 310 điểm | 320 điểm | 23/01/2010 | Đề 4 |
Trần Thị Giang - NEU4 | +84......538 | 290 điểm | 120 điểm | 170 điểm | 23/01/2010 | Đề 4 |
Vũ Thị Bích Ngọc | 092....048 | 355 điểm | 145 điểm | 210 điểm | 23/01/2010 | Đề 4 |
Vũ Minh Đức - NEU4 | +84......209 | 535 điểm | 235 điểm | 300 điểm | 23/01/2010 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Quỳnh Trang - NEU4 | +84......947 | 495 điểm | 255 điểm | 240 điểm | 23/01/2010 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Hải - AOF4 | +84.......773 | 495 điểm | 240 điểm | 255 điểm | 23/01/2010 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn | +84......925 | 695 điểm | 285 điểm | 410 điểm | 23/01/2010 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thanh Huyền - NEU3 | +84......181 | 400 điểm | 200 điểm | 200 điểm | 11/07/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Cao Thị Hương Giang | +84......046 | 480 điểm | 240 điểm | 240 điểm | 16/01/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Thị Bảo Loan | +84.......062 | 695 điểm | 355 điểm | 340 điểm | 16/01/2010 | Đề 6 |