Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Thùy Linh - NEU4 | +84.......218 | 295 điểm | 160 điểm | 135 điểm | 30/01/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo - NEU3 | +84......919 | 655 điểm | 335 điểm | 320 điểm | 30/01/2010 | Đề 6 |
Ngô Thị Hương Giang - NEU4 | +84......098 | 445 điểm | 235 điểm | 210 điểm | 30/01/2010 | Đề 6 |
Phan Nữ Thu Trang - NEU4 | +84......882 | 560 điểm | 260 điểm | 300 điểm | 30/01/2010 | Đề 6 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Nhàn - AOB4 | +84.......051 | 460 điểm | 250 điểm | 210 điểm | 24/01/2010 | Đề 8 |
Phạm Thị Hồng - AOF4 | +84.......833 | 490 điểm | 235 điểm | 255 điểm | 24/01/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Đáp - NEU4 | +84......808 | 495 điểm | 215 điểm | 280 điểm | 20/06/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Minh Hiền | +84......888 | 630 điểm | 310 điểm | 320 điểm | 23/01/2010 | Đề 4 |
Trần Thị Giang - NEU4 | +84......538 | 290 điểm | 120 điểm | 170 điểm | 23/01/2010 | Đề 4 |
Vũ Thị Bích Ngọc | 092....048 | 355 điểm | 145 điểm | 210 điểm | 23/01/2010 | Đề 4 |
Vũ Minh Đức - NEU4 | +84......209 | 535 điểm | 235 điểm | 300 điểm | 23/01/2010 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Quỳnh Trang - NEU4 | +84......947 | 495 điểm | 255 điểm | 240 điểm | 23/01/2010 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Hải - AOF4 | +84.......773 | 495 điểm | 240 điểm | 255 điểm | 23/01/2010 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn | +84......925 | 695 điểm | 285 điểm | 410 điểm | 23/01/2010 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Linh Chi - NEU4 | +84......706 | 540 điểm | 285 điểm | 255 điểm | 23/01/2010 | Đề 4 |
Nguyễn Thu Trà - FTU2 | +84......721 | 700 điểm | 335 điểm | 365 điểm | 23/01/2010 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Ngọc Hà - FTU | +84......832 | 650 điểm | 335 điểm | 315 điểm | 07/03/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Thuỳ Dung - NEU4 | +84.......787 | 340 điểm | 150 điểm | 190 điểm | 04/02/2010 | Đề 6 |
Hà Hương Trang - AOB4 | +84......650 | 415 điểm | 175 điểm | 240 điểm | 04/02/2010 | Đề 6 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thanh Huyền - NEU3 | +84......181 | 400 điểm | 200 điểm | 200 điểm | 11/07/2010 | Đề 10 |
Nguyến Thị Thanh Tâm - NEU4 | +84......737 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 11/07/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Cao Thị Hương Giang | +84......046 | 480 điểm | 240 điểm | 240 điểm | 16/01/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Thị Bảo Loan | +84.......062 | 695 điểm | 355 điểm | 340 điểm | 16/01/2010 | Đề 6 |
Lưu Hà Linh | +84......158 | 670 điểm | 325 điểm | 345 điểm | 16/01/2010 | Đề 6 |
Lê Thị Thu Hà - NEU3 | +84......328 | 360 điểm | 165 điểm | 195 điểm | 16/01/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Trọng Cường - NEU3 | +84......290 | 375 điểm | 175 điểm | 200 điểm | 16/01/2010 | Đề 6 |
Vũ Liên Hương - TLU4 | +84......912 | 420 điểm | 220 điểm | 200 điểm | 16/01/2010 | Đề 6 |
Bùi Đức Hải | +84......654 | 745 điểm | 385 điểm | 360 điểm | 16/01/2010 | Đề 6 |
Đặng Minh Phượng - HLU4 | +84......950 | 385 điểm | 175 điểm | 210 điểm | 16/01/2010 | Đề 6 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Tăng Thị Hòa - NEU4 | +84......504 | 230 điểm | 70 điểm | 160 điểm | 06/02/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Kim Oanh | +84.......850 | 450 điểm | 240 điểm | 210 điểm | 06/02/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Văn Thanh - NEU4 | +84......505 | 315 điểm | 130 điểm | 185 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Đặng Minh Đức | +84.......698 | 900 điểm | 450 điểm | 450 điểm | 10/04/2010 | Đề 6 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Thị Hải Yến | +84......671 | 390 điểm | 220 điểm | 170 điểm | 20/01/2010 | Đề 4B |
Đặng Thị Thu Vân - AOF4 | +84......952 | 650 điểm | 325 điểm | 325 điểm | 20/01/2010 | Đề 4B |
Lại Vũ Yến - NEU4 | +84......940 | 455 điểm | 240 điểm | 215 điểm | 20/01/2010 | Đề 4B |
Lê thanh Quý - ĐH Dược5 | +84......735 | 560 điểm | 300 điểm | 260 điểm | 20/01/2010 | Đề 4B |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Đức Thành - FTU4 | +84.......752 | 675 điểm | 365 điểm | 310 điểm | 19/06/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Minh Đức - NEU4 | +84......539 | 280 điểm | 160 điểm | 120 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Bùi Thị Thu Thủy - AOF3 | +84......427 | 250 điểm | 125 điểm | 125 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đinh Thị Mai Phương - NEU4 | +84......856 | 300 điểm | 165 điểm | 135 điểm | 14/01/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Văn Hưng - VCU4 | +84......088 | 445 điểm | 225 điểm | 220 điểm | 14/01/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Huyền Thương - NEU4 | +84......080 | 345 điểm | 220 điểm | 125 điểm | 14/01/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Võ Thị Bích Phương - AOF4 | +84......656 | 255 điểm | 120 điểm | 135 điểm | 17/04/2010 | Đề 5 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Huyền | +84.......668 | 455 điểm | 215 điểm | 240 điểm | 10/01/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Hải Anh | +84......355 | 805 điểm | 365 điểm | 440 điểm | 10/01/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc - AOF4 | +84.......635 | 365 điểm | 195 điểm | 170 điểm | 10/01/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Quang Dương - HUT3 | +84......418 | 715 điểm | 355 điểm | 360 điểm | 10/01/2010 | Đề 8 |
Lê Thị Nguyệt - FTU4 | +84......539 | 745 điểm | 395 điểm | 350 điểm | 10/01/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thu Huyền - FTU4 | +84......026 | 510 điểm | 260 điểm | 250 điểm | 10/01/2010 | Đề 8 |
Lê Thị Hương - AOB4 | +84......898 | 290 điểm | 125 điểm | 165 điểm | 10/01/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Minh Phương - AOF4 | +84......808 | 355 điểm | 170 điểm | 185 điểm | 10/01/2010 | Đề 8 |
Đỗ Ngọc Huyền - AOF4 | +84.......309 | 345 điểm | 150 điểm | 195 điểm | 10/01/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Nga - NEU4 | +84......886 | 350 điểm | 215 điểm | 135 điểm | 27/02/2010 | Đề 6 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Ngọc Linh - FTU4 | +84......030 | 280 điểm | 115 điểm | 165 điểm | 05/06/2010 | Đề 5 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Chu Thị Hải Yến - HANU | +84......263 | 700 điểm | 385 điểm | 315 điểm | 03/10/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Quỳnh - HUT5 | +84......491 | 280 điểm | 165 điểm | 115 điểm | 27/06/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phan Thị Thắng - VCU | +84......370 | 360 điểm | 190 điểm | 170 điểm | 01/08/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Quang Nghĩa - ĐH Nông Nghiệp | +84......870 | 410 điểm | 200 điểm | 210 điểm | 31/07/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Vân - NEU4 | +84......775 | 470 điểm | 250 điểm | 220 điểm | 06/03/2010 | Đề 6 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Hoa - AOB4 | +84.......922 | 480 điểm | 200 điểm | 280 điểm | 27/12/2009 | Đề 8 |
Trần Diệu Linh | +84.......660 | 455 điểm | 240 điểm | 215 điểm | 27/12/2009 | Đề 8 |
Phan Thái Trung | +84......333 | 560 điểm | 270 điểm | 290 điểm | 27/12/2009 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Dung - HUT5 | +84.......118 | 295 điểm | 150 điểm | 145 điểm | 27/12/2009 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Hồng Hạnh - AOB4 | +84......356 | 350 điểm | 160 điểm | 190 điểm | 13/03/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đào Xuân Đức - HUT5 | +84.......078 | 330 điểm | 150 điểm | 180 điểm | 26/12/2009 | Đề 6 |
Ninh Thị Viết Xuân | +84......154 | 415 điểm | 215 điểm | 200 điểm | 26/12/2009 | Đề 6 |
Đoàn Thanh Tân - VCU4 | +84.......310 | 480 điểm | 210 điểm | 270 điểm | 26/12/2009 | Đề 6 |
Lê Thuý Ngân - AOB4 | +84......293 | 590 điểm | 280 điểm | 310 điểm | 26/12/2009 | Đề 6 |
Nguyễn Huyền Trang | +84......182 | 410 điểm | 130 điểm | 280 điểm | 26/12/2009 | Đề 6 |
Trần Thanh Tâm | +84......638 | 470 điểm | 210 điểm | 260 điểm | 26/12/2009 | Đề 6 |
Trịnh Bích Ngọc - VCU2 | +84......835 | 655 điểm | 325 điểm | 330 điểm | 26/12/2009 | Đề 6 |
Vũ Tuyết Mai | +84......462 | 365 điểm | 170 điểm | 195 điểm | 26/12/2009 | Đề 6 |
Nguyễn Thị Hồng Vân - VCU2 | +84......271 | 565 điểm | 285 điểm | 280 điểm | 26/12/2009 | Đề 6 |
Trịnh Thị Thu Trang | +84......451 | 555 điểm | 285 điểm | 270 điểm | 26/12/2009 | Đề 6 |
Vũ Xuân Hùng | +84......629 | 360 điểm | 195 điểm | 165 điểm | 26/12/2009 | Đề 6 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Đức Sơn - HUT5 | +84.......648 | 365 điểm | 220 điểm | 145 điểm | 11/09/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thanh Đức - HUT5 | +84......990 | 420 điểm | 210 điểm | 210 điểm | 20/12/2009 | Đề 7 |
Hoàng Thị Liên - PTIT4 | +84......939 | 495 điểm | 300 điểm | 195 điểm | 20/12/2009 | Đề 7 |
Bùi Trung Hiếu - AOB4 | +84......809 | 390 điểm | 230 điểm | 160 điểm | 20/12/2009 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Đức Trọng | +84.......767 | 575 điểm | 250 điểm | 325 điểm | 19/12/2009 | Đề 4B |
Lý Quỳnh Trang | +84......447 | 675 điểm | 325 điểm | 350 điểm | 19/12/2009 | Đề 4B |
Nguyễn Thị Quỳnh Trang | +84......769 | 420 điểm | 180 điểm | 240 điểm | 19/12/2009 | Đề 4B |
Lại Thị Kim Thoa - AOB4 | +84.......489 | 370 điểm | 195 điểm | 175 điểm | 19/12/2009 | Đề 4B |
Hoàng Thị Thanh Việt - HUT | +84.......187 | 380 điểm | 190 điểm | 190 điểm | 19/12/2009 | Đề 4B |
Phạm Trọng Phúc - WRU5 | +84.......066 | 570 điểm | 270 điểm | 300 điểm | 19/12/2009 | Đề 4B |
Ngô Thị Hà | +84......561 | 675 điểm | 360 điểm | 315 điểm | 19/12/2009 | Đề 4B |
Phạm Lan Anh - FTU3 | +84......668 | 715 điểm | 335 điểm | 380 điểm | 19/12/2009 | Đề 4B |
Hoàng Thanh Hằng | +84......679 | 425 điểm | 150 điểm | 275 điểm | 19/12/2009 | Đề 4B |
Đỗ Thị Hồng Vân | +84......649 | 425 điểm | 250 điểm | 175 điểm | 19/12/2009 | Đề 4B |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Trọng Phúc - WRU5 | +84......603 | 425 điểm | 250 điểm | 175 điểm | 10/07/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Việt Hùng - HUT4 | +84......562 | 490 điểm | 215 điểm | 275 điểm | 30/10/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Xuân Biên - HUT5 | +84......728 | 625 điểm | 310 điểm | 315 điểm | 12/12/2009 | Đề 4 |
Nguyễn Thu Hiền - HUBT4 | +84......780 | 455 điểm | 225 điểm | 230 điểm | 12/12/2009 | Đề 4 |
Trần Thị Ngọc Ánh | +84......944 | 590 điểm | 250 điểm | 340 điểm | 12/12/2009 | Đề 4 |
Đặng Tấn Dũng | +84......876 | 510 điểm | 270 điểm | 240 điểm | 12/12/2009 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Phương Thảo - AOB4 | +84.......232 | 365 điểm | 180 điểm | 185 điểm | 29/05/2010 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trịnh Thị Thùy Linh - AOB4 | +84.......248 | 420 điểm | 180 điểm | 240 điểm | 13/12/2009 | Đề 8 |
Đào Vũ Thuỷ Tiên - HANU4 | +84......290 | 510 điểm | 270 điểm | 240 điểm | 13/12/2009 | Đề 8 |
Phạm Ngọc Phượng - HANU4 | +84......868 | 445 điểm | 270 điểm | 175 điểm | 13/12/2009 | Đề 8 |