Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phan Thị Hồng - NEU | +84......054 | 305 điểm | 145 điểm | 160 điểm | 06/06/2010 | Đề 10 |
Trịnh Thị Thu Trinh - NEU4+ | +84......036 | 470 điểm | 200 điểm | 270 điểm | 06/06/2010 | Đề 10 |
Trương Việt Dũng - HUT5 | +84......042 | 290 điểm | 125 điểm | 165 điểm | 06/06/2010 | Đề 10 |
Phạm Minh Tâm - AOF4 | +84.......709 | 375 điểm | 145 điểm | 230 điểm | 06/06/2010 | Đề 10 |
Tạ Hà Châu - AOF4 | +84......693 | 445 điểm | 215 điểm | 230 điểm | 06/06/2010 | Đề 10 |
Trần Hương Trang | +84......811 | 520 điểm | 260 điểm | 260 điểm | 06/06/2010 | Đề 10 |
Phùng Thị Hồng Thùy - NEU | +84......890 | 430 điểm | 200 điểm | 230 điểm | 06/06/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Cao Minh Hằng - AOB4 | +84......914 | 385 điểm | 140 điểm | 245 điểm | 20/06/2010 | Đề 10 |
Đào Thị Hải Yến | +84......154 | 475 điểm | 215 điểm | 260 điểm | 20/06/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Tuấn Việt - NEU4 | +84......577 | 480 điểm | 225 điểm | 255 điểm | 05/06/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Anh Vũ - NEU4 | +84......858 | 675 điểm | 310 điểm | 365 điểm | 05/06/2010 | Đề 5 |
Trương Thị Thanh Thủy - NEU4 | +84......676 | 275 điểm | 160 điểm | 115 điểm | 05/06/2010 | Đề 5 |
Lê Thị Hưng - NEU3 | +84.......540 | 540 điểm | 300 điểm | 240 điểm | 05/06/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Thùy Giang - FTU3 | +84.......767 | 530 điểm | 335 điểm | 195 điểm | 05/06/2010 | Đề 5 |
Ngô Thị Nhung - FTU+ | +84......504 | 555 điểm | 310 điểm | 245 điểm | 05/06/2010 | Đề 5 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Tuyết Lan - VNU1 | +84......184 | 274 điểm | 135 điểm | 139 điểm | 13/06/2010 | Đề 8 |
Dương Quốc Hòa | +84......883 | 370 điểm | 150 điểm | 220 điểm | 13/06/2010 | Đề 8 |
Lương Thị Thu Hoàn - AOB3 | +84.......885 | 365 điểm | 230 điểm | 135 điểm | 13/06/2010 | Đề 8 |
Trần Thị Hồng Hạnh - AOB3 | +84......419 | 435 điểm | 190 điểm | 245 điểm | 13/06/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thanh Vân - TLU4 | +84......318 | 430 điểm | 170 điểm | 260 điểm | 13/06/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Thị Kim Hạnh - VCU4 | +84.......209 | 360 điểm | 180 điểm | 180 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh - AOB4 | +84......219 | 285 điểm | 165 điểm | 120 điểm | 04/07/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Trang - AOB3 | +84......924 | 630 điểm | 355 điểm | 275 điểm | 14/05/2011 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vương Thị Hoà - NEU4 | +84.......203 | 440 điểm | 200 điểm | 240 điểm | 30/05/2010 | Đề 8 |
Bùi Hà Linh - FTU4 | +84......134 | 535 điểm | 285 điểm | 250 điểm | 30/05/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hà - FTU4 | +84......290 | 480 điểm | 210 điểm | 270 điểm | 30/05/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền - FTU3 | +84.......719 | 475 điểm | 195 điểm | 280 điểm | 30/05/2010 | Đề 8 |
Phạm Thu Lan - NEU4 | +84......164 | 675 điểm | 330 điểm | 345 điểm | 30/05/2010 | Đề 8 |
Hoàng Thanh Tú - DHCGVT4 | +84......090 | 335 điểm | 145 điểm | 190 điểm | 30/05/2010 | Đề 8 |
Vũ Thị Thu Hương - NEU4 | +84......517 | 550 điểm | 230 điểm | 320 điểm | 30/05/2010 | Đề 8 |
Trần Thị Thu Trang - AOF4 | +84......088 | 355 điểm | 190 điểm | 165 điểm | 30/05/2010 | Đề 8 |
Đoàn Trang Nhung | +84......223 | 365 điểm | 175 điểm | 190 điểm | 30/05/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thế Quyền - NEU4 | +84......719 | 395 điểm | 175 điểm | 220 điểm | 29/05/2010 | |
Trương Thị Thu Huyền - NEU3 | +84......329 | 350 điểm | 150 điểm | 200 điểm | 29/05/2010 | |
Bùi Tuấn Cường - HUT2 | +84......050 | 535 điểm | 265 điểm | 270 điểm | 29/05/2010 | |
Khuất Thị Quỳnh Anh - NEU4 | +84......622 | 545 điểm | 300 điểm | 245 điểm | 29/05/2010 | |
Trần Lê Thùy Dương - NEU4 | +84......658 | 335 điểm | 125 điểm | 210 điểm | 29/05/2010 | |
Mai Phương Linh - NEU4 | +84......348 | 650 điểm | 380 điểm | 270 điểm | 29/05/2010 | |
Đàm Tiến Thành - Vnairlines | +84......459 | 605 điểm | 305 điểm | 300 điểm | 29/05/2010 | |
Phạm Hồng Vinh - NEU4 | +84......623 | 390 điểm | 190 điểm | 200 điểm | 29/05/2010 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Thị Thu Phương - AOB3 | +84.......448 | 340 điểm | 165 điểm | 175 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Thị Thuỷ - DHCN3 | +84.......877 | 530 điểm | 260 điểm | 270 điểm | 19/09/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thúy Hạnh | +84......198 | 500 điểm | 240 điểm | 260 điểm | 25/07/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Mỹ Tho - NEU4 | +84......899 | 335 điểm | 150 điểm | 185 điểm | 23/05/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Vân - NEU4 | +84......100 | 360 điểm | 220 điểm | 140 điểm | 23/05/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thu Hồng | +84......016 | 510 điểm | 235 điểm | 275 điểm | 23/05/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Minh Sơn - Mỏ DC4 | +84......876 | 625 điểm | 335 điểm | 290 điểm | 23/05/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Huyền - NEU4 | +84......628 | 605 điểm | 305 điểm | 300 điểm | 23/05/2010 | Đề 10 |
Lê Thị Phương Thảo - NEU4 | +84......730 | 390 điểm | 210 điểm | 180 điểm | 23/05/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Đình Trung | +84......559 | 250 điểm | 110 điểm | 140 điểm | 23/05/2010 | Đề 10 |
Trịnh Ngọc Đức - HUT4 | +84.......888 | 310 điểm | 145 điểm | 165 điểm | 23/05/2010 | Đề 10 |
Lê Thu Hạnh - AOB3 | +84......568 | 385 điểm | 175 điểm | 210 điểm | 23/05/2010 | Đề 10 |
Lê Tiến Thành - NEU4 | +84......982 | 335 điểm | 150 điểm | 185 điểm | 23/05/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Huyền - NEU4 | +84......909 | 330 điểm | 210 điểm | 120 điểm | 22/05/2010 | Đề 6 |
Trần Đức Cường - NEU4 | +84......466 | 365 điểm | 180 điểm | 185 điểm | 22/05/2010 | Đề 6 |
Nguyễn Thị Kim Oanh | 016.......850 | 745 điểm | 335 điểm | 410 điểm | 22/05/2010 | Đề 6 |
Đàm Thị Như Trang - NEU4 | +84......884 | 205 điểm | 60 điểm | 145 điểm | 22/05/2010 | Đề 6 |
Ngô Văn Trung - AOB2 | +84......460 | 600 điểm | 310 điểm | 290 điểm | 22/05/2010 | Đề 6 |
Thân Thu Thảo - DHGTVT4 | +84.......335 | 325 điểm | 140 điểm | 185 điểm | 22/05/2010 | Đề 6 |
Trần Thị Bảo Ngọc - NEU+ | +84......512 | 380 điểm | 180 điểm | 200 điểm | 22/05/2010 | Đề 6 |
Ngô Thị Thanh Bình - HOU4 | +84......984 | 365 điểm | 170 điểm | 195 điểm | 22/05/2010 | Đề 6 |
Phạm Thị Thảo - HUBT4 | +84......888 | 415 điểm | 200 điểm | 215 điểm | 22/05/2010 | Đề 6 |
Phạm Thị Minh Vượng - NEU4 | +84......227 | 170 điểm | 60 điểm | 110 điểm | 22/05/2010 | Đề 6 |
Lê Trọng Thạch - HUT3 | +84.......641 | 470 điểm | 215 điểm | 255 điểm | 22/05/2010 | Đề 6 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thu Hường - DHCN3 | +84.......659 | 555 điểm | 305 điểm | 250 điểm | 15/08/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Thị Hồng Anh - AOB4 | +84......364 | 540 điểm | 285 điểm | 255 điểm | 03/10/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trịnh Thị Hoài Thu - NVNH | +84......886 | 270 điểm | 80 điểm | 190 điểm | 29/08/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Thùy Dương - TLU4 | +84.......120 | 465 điểm | 250 điểm | 215 điểm | 28/08/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Phương Dung - NEU4 | +84......107 | 535 điểm | 285 điểm | 250 điểm | 23/10/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lã Ngọc Tuyên - VCU4 | +84......104 | 240 điểm | 100 điểm | 140 điểm | 10/07/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Văn Hà | +84......781 | 325 điểm | 140 điểm | 185 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
Bùi Thị Hương - AOB | +84......902 | 320 điểm | 160 điểm | 160 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
Đàm Phương Liên - Techcombank | +84......641 | 385 điểm | 200 điểm | 185 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Thuý Ngọc - NEU4 | +84.......723 | 410 điểm | 190 điểm | 220 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
Phạm Thị Trang - AOF4 | +84......190 | 395 điểm | 200 điểm | 195 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Huyền - VSII | +84.......668 | 535 điểm | 285 điểm | 250 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Mạnh Hùng - HUT | +84......706 | 425 điểm | 225 điểm | 200 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
Dương Việt Thái - VCU4 | +84......935 | 265 điểm | 140 điểm | 125 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
Phan Thu Thủy - HUBT4 | +84......998 | 525 điểm | 310 điểm | 215 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Thu Hằng | +84.......898 | 340 điểm | 100 điểm | 240 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Dung - NEU4 | 090....378 | 410 điểm | 180 điểm | 230 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Minh Nguyệt - AOB4 | +84......908 | 325 điểm | 190 điểm | 135 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Việt Vũ - VCU4 | +84......288 | 490 điểm | 200 điểm | 290 điểm | 16/05/2010 | Đề 8 |
Lê Việt Dũng | +84......837 | 345 điểm | 210 điểm | 135 điểm | 16/05/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Viết Giang | +84.......270 | 165 điểm | 70 điểm | 95 điểm | 16/05/2010 | Đề 8 |
Trần Đại Nghĩa | +84......376 | 615 điểm | 325 điểm | 290 điểm | 16/05/2010 | Đề 8 |
Đặng Thị Hạnh - AOB1 | +84......463 | 710 điểm | 370 điểm | 340 điểm | 16/05/2010 | Đề 8 |
Nguyễn Văn Phong - HAUI4 | +84.......526 | 340 điểm | 180 điểm | 160 điểm | 16/05/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Dương Thị Phương Thảo - AOB4 | +84......715 | 235 điểm | 95 điểm | 140 điểm | 17/07/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thuý Trang | +84.......566 | 405 điểm | 260 điểm | 145 điểm | 19/06/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đoàn Thế Hùng - HUT5+ | +84......603 | 410 điểm | 210 điểm | 200 điểm | 12/09/2010 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Mai Phương - NEU4 | +84.......953 | 585 điểm | 260 điểm | 325 điểm | 09/05/2010 | Đề 10 |
Trần Thị Thanh Loan - AOB4 | +84......343 | 350 điểm | 210 điểm | 140 điểm | 09/05/2010 | Đề 10 |
Trần Thúy Hạnh | +84......924 | 395 điểm | 215 điểm | 180 điểm | 09/05/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thu Trang | +84.......686 | 780 điểm | 380 điểm | 400 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Trần Kim Dung - AOB4 | +84......649 | 760 điểm | 320 điểm | 440 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Phạm Anh Tuấn - HUT | +84.......456 | 290 điểm | 145 điểm | 145 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Chu Bích Ngọc - NEU3 | +84......006 | 415 điểm | 125 điểm | 290 điểm | 27/06/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Anh Tuấn - HUT+ | +84......235 | 550 điểm | 270 điểm | 280 điểm | 20/02/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Công Đoàn - TUU | +84......803 | 470 điểm | 225 điểm | 245 điểm | 08/05/2011 | Đề 7 |