Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thu Hương - FTU4 | +84......146 | 710 điểm | 395 điểm | 315 điểm | 05/12/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thảo Ly - FTU4 | +84......330 | 670 điểm | 290 điểm | 380 điểm | 05/12/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thanh Trà - FTU4 | +84......928 | 725 điểm | 360 điểm | 365 điểm | 05/12/2010 | Đề 10 |
Trần Đức Tiến - DHPD4 | +84.......856 | 325 điểm | 190 điểm | 135 điểm | 05/12/2010 | Đề 10 |
Đinh Thu Hương - FTU4 | +84......947 | 685 điểm | 335 điểm | 350 điểm | 05/12/2010 | Đề 10 |
Trần Thị Như Quỳnh - NEU4 | +84.......605 | 285 điểm | 190 điểm | 95 điểm | 05/12/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thanh Huyền - NEU+ | +84......016 | 355 điểm | 170 điểm | 185 điểm | 05/12/2010 | Đề 10 |
Bùi Thị Thoa | +84......558 | 295 điểm | 130 điểm | 165 điểm | 05/12/2010 | Đề 10 |
Đỗ Thị Hải Hậu - AOB4 | +84......628 | 540 điểm | 290 điểm | 250 điểm | 05/12/2010 | Đề 10 |
Lại Thị Minh Trang - TLU4 | +84......116 | 610 điểm | 270 điểm | 340 điểm | 05/12/2010 | Đề 10 |
Đặng Thị Thu Thuỷ | +84......088 | 375 điểm | 190 điểm | 185 điểm | 05/12/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Mai Hương - FTU4 | +84......911 | 770 điểm | 380 điểm | 390 điểm | 05/12/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thanh Thúy | +84......018 | 410 điểm | 190 điểm | 220 điểm | 05/12/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thuý Hà | +84......486 | 755 điểm | 355 điểm | 400 điểm | 18/12/2010 | Đề 10 |
Bùi Thị Thanh Vân - TLU4 | 093....235 | 375 điểm | 175 điểm | 200 điểm | 18/12/2010 | Đề 10 |
Trịnh Thị Hải Yến - TLU4 | +84......348 | 325 điểm | 160 điểm | 165 điểm | 18/12/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Kim Dung - USSH4 | +84.......894 | 235 điểm | 160 điểm | 75 điểm | 04/12/2010 | Đề 12 |
Cao Thị Lệ Quyên - NEU4 | +84......764 | 335 điểm | 170 điểm | 165 điểm | 04/12/2010 | Đề 12 |
Lại Thị Diệu Linh - AOB3 | +84.......650 | 465 điểm | 225 điểm | 240 điểm | 04/12/2010 | Đề 12 |
Trần Quỳnh Trang - TLU4 | +84......408 | 360 điểm | 210 điểm | 150 điểm | 04/12/2010 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung - TLU4 | +84......916 | 415 điểm | 200 điểm | 215 điểm | 04/12/2010 | Đề 12 |
Đặng Thị Hồng Hoa - NEU4+ | +84......531 | 550 điểm | 230 điểm | 320 điểm | 04/12/2010 | Đề 12 |
Hoàng Yến - NEU4 | +84......424 | 410 điểm | 220 điểm | 190 điểm | 04/12/2010 | Đề 12 |
Vũ Thị Phương - FTU3 | +84......596 | 475 điểm | 215 điểm | 260 điểm | 04/12/2010 | Đề 12 |
Ngô Thị Hạnh Ngân - FTU3 | +84.......493 | 475 điểm | 230 điểm | 245 điểm | 04/12/2010 | Đề 12 |
Nguyễn Hồng Sơn | +84......718 | 670 điểm | 350 điểm | 320 điểm | 04/12/2010 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Tươi | +84......206 | 240 điểm | 130 điểm | 110 điểm | 04/12/2010 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Hà - NEU4 | +84.......968 | 415 điểm | 215 điểm | 200 điểm | 04/12/2010 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Việt Hùng - NEU4 | +84......349 | 435 điểm | 240 điểm | 195 điểm | 17/04/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Hải Nam - NEU4 | +84.......332 | 580 điểm | 325 điểm | 255 điểm | 15/05/2011 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Hiền Trang - FTU4 | +84......222 | 760 điểm | 370 điểm | 390 điểm | 19/12/2010 | Đề 10 |
Vũ Thị Thuỳ | +84......199 | 390 điểm | 160 điểm | 230 điểm | 19/12/2010 | Đề 10 |
Lê Thùy Linh - NEU4 | +84......856 | 285 điểm | 100 điểm | 185 điểm | 19/12/2010 | Đề 10 |
Phạm Thị Thanh Thủy - NEU4 | +84......156 | 295 điểm | 130 điểm | 165 điểm | 19/12/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Diệu Linh - FTU4 | +84.......534 | 695 điểm | 350 điểm | 345 điểm | 11/12/2010 | Đề 12 |
Trần Mạnh Thắng | +84.......559 | 420 điểm | 165 điểm | 255 điểm | 11/12/2010 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Anh Thư - AOB4 | +84.......079 | 320 điểm | 150 điểm | 170 điểm | 26/12/2010 | Đề 4 |
Phạm Thế Hồng - FTU4 | +84.......739 | 860 điểm | 415 điểm | 445 điểm | 26/12/2010 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đàm Thị Thúy Nga | +84......598 | 545 điểm | 235 điểm | 310 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Ngân - AOB3 | +84......836 | 345 điểm | 225 điểm | 120 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | +84......792 | 875 điểm | 380 điểm | 495 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
Từ Xuân Hợp - FTU+ | +84......406 | 560 điểm | 285 điểm | 275 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Minh Quân | +84......018 | 255 điểm | 125 điểm | 130 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
Quách Phương Linh | +84......084 | 685 điểm | 325 điểm | 360 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
Trần Thị Huế | +84......263 | 325 điểm | 115 điểm | 210 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
Võ Thị Ngọc Yến - AOB4 | +84......658 | 315 điểm | 150 điểm | 165 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Huyền Thu - AOB4 | +84......578 | 570 điểm | 280 điểm | 290 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
Hà Quốc Bảo | +84......550 | 305 điểm | 140 điểm | 165 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
Bùi Văn Phúc - NUCE5 | +84......133 | 300 điểm | 160 điểm | 140 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
Đào Vân Trang - PTIT | +84......039 | 670 điểm | 305 điểm | 365 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hoa - NEU4 | +84.......918 | 315 điểm | 165 điểm | 150 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
Vũ Thị Hồng Nhung - DHPD4 | +84......624 | 405 điểm | 160 điểm | 245 điểm | 21/11/2010 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Khánh Linh - AOF4 | +84......048 | 325 điểm | 130 điểm | 195 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
Hà Bùi Quỳnh Anh - AOB4 | +84......615 | 485 điểm | 255 điểm | 230 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Đông Hiếu - FTU4 | +84.......043 | 880 điểm | 435 điểm | 445 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Ngọc Ánh - FTU4 | +84.......722 | 645 điểm | 390 điểm | 255 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Mạnh Hà - FTU3 | +84......045 | 465 điểm | 220 điểm | 245 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
Phùng Thùy Linh - FTU4 | +84.......598 | 575 điểm | 305 điểm | 270 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
Vũ Trung Thông | +84......742 | 290 điểm | 165 điểm | 125 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Đức Linh | +84......182 | 385 điểm | 165 điểm | 220 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
Lê Thị Trang - FTU3 | +84.......161 | 380 điểm | 200 điểm | 180 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
Trần Kiều Anh -NEU4 | +84......301 | 520 điểm | 260 điểm | 260 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Trọng Bằng - HUBT4 | +84......130 | 510 điểm | 260 điểm | 250 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
Lê Hồng Hà | +84.......332 | 335 điểm | 190 điểm | 145 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
Nguyễn Thanh Nam - HUT+ | +84......968 | 425 điểm | 210 điểm | 215 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
Trần Đình Quý - HUT5 | +84......571 | 425 điểm | 210 điểm | 215 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
Đàm Xuân Huy | +84......235 | 450 điểm | 210 điểm | 240 điểm | 27/11/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Cao Thị Hằng - HLU4 | +84......977 | 440 điểm | 225 điểm | 215 điểm | 31/07/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Hoàng Anh - HUT+ | +84......325 | 455 điểm | 235 điểm | 220 điểm | 28/11/2010 | Đề 12 |
Phùng Thị Thu Huyền - HUBT4 | +84.......125 | 635 điểm | 305 điểm | 330 điểm | 28/11/2010 | Đề 12 |
Đào Minh Chi - AOB | +84.......637 | 625 điểm | 260 điểm | 365 điểm | 28/11/2010 | Đề 12 |
Lương Thế Nhã - NEU4 | +84.......001 | 735 điểm | 305 điểm | 430 điểm | 28/11/2010 | Đề 12 |
Nguyễn Thùy Linh - NEU4 | 012.....536 | 335 điểm | 175 điểm | 160 điểm | 28/11/2010 | Đề 12 |
Nguyễn Hồng Hà - NEU2 | +84.......981 | 615 điểm | 305 điểm | 310 điểm | 28/11/2010 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Loan - NEU4 | +84.......538 | 330 điểm | 190 điểm | 140 điểm | 28/11/2010 | Đề 12 |
Phạm Minh Thắng | +84......558 | 395 điểm | 175 điểm | 220 điểm | 28/11/2010 | Đề 12 |
Lê Văn Khương | +84.......227 | 360 điểm | 190 điểm | 170 điểm | 28/11/2010 | Đề 12 |
Trần Thị Hồng Nhung - FTU4 | +84.......815 | 610 điểm | 285 điểm | 325 điểm | 28/11/2010 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Tố Uyên - FTU4 | +84......788 | 490 điểm | 170 điểm | 320 điểm | 28/11/2010 | Đề 12 |
Phạm Anh Huy - PTIT4 | +84......623 | 475 điểm | 200 điểm | 275 điểm | 28/11/2010 | Đề 12 |
Kim Thị Thùy Dung - AOF4 | +84.......922 | 415 điểm | 215 điểm | 200 điểm | 28/11/2010 | Đề 12 |
Nguyễn Đình Hoan - USSH4 | +84......135 | 265 điểm | 115 điểm | 150 điểm | 28/11/2010 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Thu Hà - TLU4 | +84.......204 | 460 điểm | 215 điểm | 245 điểm | 26/03/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Mai Hương - AOB4 | +84......450 | 450 điểm | 235 điểm | 215 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngô Thị Thu Trang | +84.......268 | 540 điểm | 210 điểm | 330 điểm | 13/02/2011 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trịnh Thị Thùy Linh | +84......449 | 570 điểm | 260 điểm | 310 điểm | 13/11/2010 | Đề 12 |
Nguyễn Thanh Sơn | +84.......000 | 120 điểm | 5 điểm | 115 điểm | 13/11/2010 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Huyền - AOB3 | +84.......681 | 560 điểm | 260 điểm | 300 điểm | 13/11/2010 | Đề 12 |
Nguyễn Thanh Vân - TUU4 | +84.......605 | 500 điểm | 240 điểm | 260 điểm | 13/11/2010 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Hoài Thu - NEU4 | +84......150 | 530 điểm | 240 điểm | 290 điểm | 13/11/2010 | Đề 12 |
Cao Thị Thanh Thảo - NEU4 | +84......160 | 535 điểm | 220 điểm | 315 điểm | 13/11/2010 | Đề 12 |
Đỗ Thuận An | +84......688 | 855 điểm | 380 điểm | 475 điểm | 13/11/2010 | Đề 12 |
Trần Minh Huệ - AOB4 | +84.......818 | 575 điểm | 285 điểm | 290 điểm | 13/11/2010 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Thúy Hà | +84.......480 | 365 điểm | 115 điểm | 250 điểm | 14/11/2010 | Đề 8 |
Phạm Thanh Hòa | +84.......382 | 290 điểm | 130 điểm | 160 điểm | 14/11/2010 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thu Thủy - HUBT4 | +84......450 | 260 điểm | 115 điểm | 145 điểm | 28/08/2010 | Đề 7 |
Đoàn Thị Thu Hảo - HUBT4 | +84......341 | 265 điểm | 120 điểm | 145 điểm | 28/08/2010 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thúy Dung - AOB4 | +84......349 | 470 điểm | 220 điểm | 250 điểm | 08/01/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Ngọc Loan - NEU4 | +84......308 | 290 điểm | 110 điểm | 180 điểm | 27/03/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Giang | +84.......938 | 700 điểm | 335 điểm | 365 điểm | 07/11/2010 | Đề 7 |