Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Hồng Nhung - AOB4 | +84......168 | 430 điểm | 235 điểm | 195 điểm | 13/02/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Cẩm Vân - NEU4 | +84......296 | 495 điểm | 265 điểm | 230 điểm | 13/02/2011 | Đề 10 |
| Phi Thị Kim Ngân | +84......098 | 425 điểm | 215 điểm | 210 điểm | 13/02/2011 | Đề 10 |
| Dương Thị Hồng Nhung - FTU4 | +84......654 | 555 điểm | 280 điểm | 275 điểm | 13/02/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Ngọc Mai - AOB4 | +84......319 | 430 điểm | 235 điểm | 195 điểm | 13/02/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn Viết Tùng | +84......739 | 550 điểm | 280 điểm | 270 điểm | 13/02/2011 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Thanh Hoàn - NEU4 | +84......465 | 520 điểm | 250 điểm | 270 điểm | 23/01/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Duyên - NEU4 | +84......843 | 410 điểm | 180 điểm | 230 điểm | 23/01/2011 | Đề 12 |
| Trần Thu Hà - AOF4 | +84......001 | 775 điểm | 350 điểm | 425 điểm | 23/01/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Hòa - NEU4 | +84.......473 | 495 điểm | 250 điểm | 245 điểm | 23/01/2011 | Đề 12 |
| Đỗ Thị Ngọc Diệp - NEU4 | +84......899 | 515 điểm | 190 điểm | 325 điểm | 23/01/2011 | Đề 12 |
| Hoàng Văn Minh | +84......493 | 835 điểm | 365 điểm | 470 điểm | 23/01/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Việt Phương - NEU4 | 098....068 | 575 điểm | 305 điểm | 270 điểm | 23/01/2011 | Đề 12 |
| Đoàn Thị Lan Anh - AOB4 | +84......327 | 380 điểm | 195 điểm | 185 điểm | 23/01/2011 | Đề 12 |
| Phạm Xuân Cường - NEU4 | +84.......365 | 430 điểm | 235 điểm | 195 điểm | 23/01/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Yến Trang - AOF4 | +84......382 | 405 điểm | 190 điểm | 215 điểm | 23/01/2011 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Hoàng Sơn - HUT5 | +84.......054 | 435 điểm | 215 điểm | 220 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
| Trần Thị Hải Hà - VCU4 | +84.................690 | 390 điểm | 240 điểm | 150 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
| Lưu Huyền Trang | +84......585 | 465 điểm | 220 điểm | 245 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
| Nghiêm Thị An - Dược5 | +84.......330 | 365 điểm | 175 điểm | 190 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
| Phạm Thị Minh Trang - ULSA3 | +84......989 | 435 điểm | 195 điểm | 240 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Bình An - FTU3 | +84......010 | 570 điểm | 255 điểm | 315 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
| Mai Thanh Hằng - NEU4 | +84......735 | 730 điểm | 410 điểm | 320 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Diệu Linh - IIR4 | +84.......746 | 650 điểm | 320 điểm | 330 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
| Dương Thị Thu Hương - NEU4 | +84.......998 | 490 điểm | 215 điểm | 275 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
| Đào Trọng Nam - NEU4 | +84......300 | 620 điểm | 305 điểm | 315 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Văn Nguyên - HUT5 | +84.......064 | 345 điểm | 125 điểm | 220 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Thùy Lương | +84......035 | 640 điểm | 310 điểm | 330 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
| Trần Thị Hải Yến - NEU3 | +84......296 | 340 điểm | 180 điểm | 160 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
| Triệu Tuyên Ngọc | +84......818 | 585 điểm | 255 điểm | 330 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
| Phạm Thu Ngân - NEU4 | +84.......226 | 775 điểm | 350 điểm | 425 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Thu Trang - NEU4 | +84.......896 | 335 điểm | 160 điểm | 175 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
| Phạm Thị Tuyết Nhung - AOF | +84......246 | 550 điểm | 260 điểm | 290 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
| Đào Thị Nga - AOB4 | +84......353 | 380 điểm | 180 điểm | 200 điểm | 22/01/2011 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trương Hoàng Thu Phương - FTU4 | +84......798 | 555 điểm | 310 điểm | 245 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
| Đoàn Thị Hậu - FTU | +84.......089 | 315 điểm | 150 điểm | 165 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
| Chu Thị Nhài - HUA4 | +84......700 | 360 điểm | 200 điểm | 160 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
| Trần Thị Giang Thu - HUA5 | +84.......628 | 360 điểm | 145 điểm | 215 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Cù Thành Chung - HUT+ | +84......821 | 310 điểm | 140 điểm | 170 điểm | 16/01/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Huyền - FTU4 | +84......776 | 495 điểm | 240 điểm | 255 điểm | 16/01/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Thu Hiền - FTU4 | +84......058 | 525 điểm | 270 điểm | 255 điểm | 16/01/2011 | Đề 8 |
| Bế Thị Bích Diệp - AOB4 | +84.......686 | 390 điểm | 195 điểm | 195 điểm | 16/01/2011 | Đề 8 |
| Lâm Thị Xuyến - HLU4 | +84......111 | 230 điểm | 120 điểm | 110 điểm | 16/01/2011 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Hoàng Hải | +84......502 | 545 điểm | 265 điểm | 280 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
| Nguyễn Khắc Thái - HUT2 | +84.......626 | 705 điểm | 300 điểm | 405 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Mạnh Hùng - NEU4 | +84......766 | 590 điểm | 240 điểm | 350 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Đan Hà | +84......949 | 535 điểm | 235 điểm | 300 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
| Trần Văn Hưng | +84......045 | 500 điểm | 250 điểm | 250 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
| Trần Văn Hoàng - NUCE+ | +84......498 | 390 điểm | 195 điểm | 195 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
| Trần Thị Hiền - FTU4 | +84......995 | 765 điểm | 370 điểm | 395 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
| Lê Thị Thúy Nga - AOB3 | +84......884 | 550 điểm | 280 điểm | 270 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
| Phạm Thị Hồng Nhung - AOB3 | +84......773 | 560 điểm | 250 điểm | 310 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Huyền - AOB3 | +84......889 | 790 điểm | 370 điểm | 420 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
| Vũ Thị Hiền | +84......599 | 325 điểm | 160 điểm | 165 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
| Trần Thị Yên Linh - FTU3 | +84......464 | 300 điểm | 125 điểm | 175 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Phương Linh - NEU4 | +84......679 | 470 điểm | 285 điểm | 185 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Mai Hương | +84......945 | 525 điểm | 270 điểm | 255 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
| Đinh Thị Nhật Minh - NEU4 | +84.......249 | 670 điểm | 310 điểm | 360 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Việt Huy - FTU4 | +84......055 | 580 điểm | 305 điểm | 275 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Thanh Tú - FTU4 | +84......099 | 555 điểm | 260 điểm | 295 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
| Ngô Lan Chi - HUBT4 | +84......295 | 445 điểm | 215 điểm | 230 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
| Kiều Thanh Hương - AOB3 | +84.......474 | 560 điểm | 280 điểm | 280 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Văn Quý - WRU5 | +84......821 | 370 điểm | 175 điểm | 195 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
| Phạm Hoàng Anh - FTU4 | +84......242 | 420 điểm | 200 điểm | 220 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Ngọc Tuấn | +84......722 | 335 điểm | 115 điểm | 220 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
| Vũ Hoài Trang - NEU4 | +84.......084 | 365 điểm | 170 điểm | 195 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Lan Anh - LDXH3 | +84......372 | 585 điểm | 330 điểm | 255 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
| Phạm Thị Tám - NEU4 | +84.......657 | 300 điểm | 110 điểm | 190 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
| Nguyễn Thùy Linh - Unetic3 | +84......502 | 505 điểm | 230 điểm | 275 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
| Vũ Tuấn Anh - NEU3 | +84.......571 | 505 điểm | 225 điểm | 280 điểm | 15/01/2011 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đỗ Thị Ái Vân - NEU4 | +84......556 | 365 điểm | 170 điểm | 195 điểm | 27/02/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Kiều Oanh - HUA5 | +84......047 | 320 điểm | 110 điểm | 210 điểm | 27/02/2011 | Đề 12 |
| Lê Thị Bảo Yến - HUA5 | +84......398 | 340 điểm | 150 điểm | 190 điểm | 27/02/2011 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thương Huyền - TUU4 | +84......531 | 620 điểm | 325 điểm | 295 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Khổng Thị Huyền - AOB4 | +84.......423 | 430 điểm | 180 điểm | 250 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Hoài Thư - FTU4 | +84.......040 | 510 điểm | 255 điểm | 255 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
| Đoàn Hoàng Cúc - AOB4 | +84.......016 | 540 điểm | 240 điểm | 300 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Thị Hồng Nhật | +84......577 | 430 điểm | 180 điểm | 250 điểm | 16/01/2010 | Đề 6 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Hữu Thành - HOU4 | +84......628 | 275 điểm | 125 điểm | 150 điểm | 02/04/2011 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Thị Hồng Nhung - HUBT4 | +84.......538 | 605 điểm | 255 điểm | 350 điểm | 08/01/2011 | Đề 12 |
| Khổng Minh Linh - AOB3 | +84......507 | 235 điểm | 115 điểm | 120 điểm | 08/01/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Mạnh Hải - NEU4 | +84......657 | 440 điểm | 240 điểm | 200 điểm | 08/01/2011 | Đề 12 |
| Vương Thị Thía | +84......664 | 450 điểm | 220 điểm | 230 điểm | 08/01/2011 | Đề 12 |
| Vũ Thúy Liên | +84......200 | 580 điểm | 305 điểm | 275 điểm | 08/01/2011 | Đề 12 |
| Đào Mạnh Toán - NEU4 | +84......777 | 475 điểm | 260 điểm | 215 điểm | 08/01/2011 | Đề 12 |
| Đoàn Thùy Linh - AOB4 | +84......498 | 610 điểm | 260 điểm | 350 điểm | 08/01/2011 | Đề 12 |
| Đỗ Lan Phương - HUBT4 | +84......560 | 620 điểm | 270 điểm | 350 điểm | 08/01/2011 | Đề 12 |
| Bùi Thị Hà Thu | +84......637 | 580 điểm | 310 điểm | 270 điểm | 08/01/2011 | Đề 12 |
| Phạm Tiến Đạt - HUT4 | +84......440 | 430 điểm | 180 điểm | 250 điểm | 08/01/2011 | Đề 12 |
| Hoàng Thị Hương Duyên - NEU4 | +84.......207 | 365 điểm | 175 điểm | 190 điểm | 08/01/2011 | Đề 12 |
| Lê Viết Trường - HUT3 | +84......239 | 485 điểm | 210 điểm | 275 điểm | 08/01/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Quỳnh Trang - NEU3 | +84......168 | 475 điểm | 195 điểm | 280 điểm | 08/01/2011 | Đề 12 |
| Trần Ngọc Ánh Dương | +84......881 | 340 điểm | 130 điểm | 210 điểm | 08/01/2011 | Đề 12 |
| Nguyễn Hoàng Sơn | +84.......349 | 780 điểm | 415 điểm | 365 điểm | 08/01/2011 | Đề 12 |
| Phạm Minh Trang - HUBT4 | +84......828 | 525 điểm | 210 điểm | 315 điểm | 08/01/2011 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Thị Thơm - AOB4 | +84.......722 | 240 điểm | 100 điểm | 140 điểm | 16/04/2011 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Hoa - AOF4 | +84.......663 | 255 điểm | 120 điểm | 135 điểm | 19/03/2011 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Trang | +84......588 | 395 điểm | 180 điểm | 215 điểm | 19/03/2011 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Quyên - NEU4 | +84.......255 | 485 điểm | 235 điểm | 250 điểm | 20/02/2011 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Bùi Thị Phương Dung - NEU4 | +84.......187 | 450 điểm | 200 điểm | 250 điểm | 13/03/2011 | Đề 12 |