Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Danh Phong - DHCN2 | +84......814 | 235 điểm | 95 điểm | 140 điểm | 06/03/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Kỳ Anh - NEU4 | +84.......432 | 440 điểm | 225 điểm | 215 điểm | 06/03/2011 | Đề 10 |
Ngô Thùy Huế - NEU4 | +84.......348 | 375 điểm | 190 điểm | 185 điểm | 06/03/2011 | Đề 10 |
Lê Thị Bích Diệp - NEU4 | +84......066 | 580 điểm | 310 điểm | 270 điểm | 06/03/2011 | Đề 10 |
Hồ Thị Ngọc Bích - NEU4 | +84..................536 | 435 điểm | 220 điểm | 215 điểm | 06/03/2011 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thu Hường - AOB3 | +84......246 | 395 điểm | 215 điểm | 180 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Lê Thu Hà - AOB3 | +84......170 | 300 điểm | 150 điểm | 150 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Nguyễn thị Phương - AOB4 | +84.......116 | 215 điểm | 95 điểm | 120 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Lê Anh Dũng - NEU4 | +84......996 | 315 điểm | 165 điểm | 150 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Kim Liên - NEU4 | +84......472 | 310 điểm | 180 điểm | 130 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Vũ Thị Ngọc Anh | +84......050 | 285 điểm | 165 điểm | 120 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hương - NEU4 | +84.......943 | 500 điểm | 290 điểm | 210 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Phạm Thị Ngọc - NEU++ | +84......993 | 375 điểm | 200 điểm | 175 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thùy Dương - NEU4 | +84......258 | 325 điểm | 165 điểm | 160 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Hoàng Mạnh Quyết - HUT5 | +84......844 | 720 điểm | 290 điểm | 430 điểm | 05/03/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Tú Huyền - AOF4 | +84.......690 | 300 điểm | 100 điểm | 200 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
Lê Minh Thắng - AOB4 | +84......922 | 415 điểm | 200 điểm | 215 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
Ngô Kim Huệ - AOB4 | +84.......522 | 380 điểm | 170 điểm | 210 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Ngọc Hân - AOB4 | +84.......248 | 360 điểm | 190 điểm | 170 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
Đỗ Thị Yến - AOB4 | +84.......408 | 375 điểm | 200 điểm | 175 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
Hoàng Thị Thúy Hương - AOB4 | +84......407 | 465 điểm | 225 điểm | 240 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
Đoàn Hà Chi - NEU4 | +84......718 | 365 điểm | 170 điểm | 195 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
Bùi Thị Bích Phương - NEU4 | +84......291 | 370 điểm | 115 điểm | 255 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
Nguyễn thị Luyện - VCU4 | +84.......163 | 470 điểm | 240 điểm | 230 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
Ma Thị Sao Mai - NEU4 | +84......919 | 460 điểm | 180 điểm | 280 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
Phạm Thị Hiển - FTU3 | +84......303 | 745 điểm | 355 điểm | 390 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Tâm - FTU4 | +84......032 | 340 điểm | 150 điểm | 190 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
Lê Thị Oanh - NEU4 | +84......979 | 390 điểm | 190 điểm | 200 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
Đoàn Thị Thanh Huyền - NEU4 | +84.......258 | 660 điểm | 385 điểm | 275 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Tiến Duy - HUT4 | +84......128 | 285 điểm | 120 điểm | 165 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
Phạm Thị Kim Ly - AOF4 | +84.......869 | 500 điểm | 230 điểm | 270 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
Vũ Thị Thùy Duyên - AOF4 | +84.......325 | 425 điểm | 225 điểm | 200 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
Vũ Văn Vương | +84......161 | 430 điểm | 235 điểm | 195 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
Lê Thùy Dương - AOB4 | +84......935 | 490 điểm | 230 điểm | 260 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
Hà Thị Thu Hường - HNU4 | +84.......292 | 375 điểm | 195 điểm | 180 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Hồng Quân | +84......781 | 475 điểm | 220 điểm | 255 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
Phan Thị Thu Hiền - NEU4 | +84......944 | 535 điểm | 265 điểm | 270 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Đình Tuấn - NEU4 | +84......946 | 425 điểm | 180 điểm | 245 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
Trần Thương Thương - DAV4 | +84.......892 | 685 điểm | 335 điểm | 350 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
Hoàng Thị Lý - NEU4 | +84.......511 | 360 điểm | 180 điểm | 180 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Điêu Thuận | +84......218 | 485 điểm | 225 điểm | 260 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
Trần Thị Chung - AOB4 | +84.......917 | 725 điểm | 325 điểm | 400 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
Đinh Thúy Ngân | +84......332 | 810 điểm | 400 điểm | 410 điểm | 26/02/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Vân Anh - AOB4 | +84.......388 | 355 điểm | 190 điểm | 165 điểm | 19/03/2011 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Trường Xuân - FTU4 | +84.......738 | 465 điểm | 220 điểm | 245 điểm | 27/02/2011 | Đề 12 |
Phạm Minh Phúc | +84.......146 | 595 điểm | 355 điểm | 240 điểm | 27/02/2011 | Đề 12 |
Dư Thị Thu Huyền | +84......633 | 520 điểm | 225 điểm | 295 điểm | 27/02/2011 | Đề 12 |
Cao Thị Khánh Hòa - FTU4 | +84......834 | 735 điểm | 385 điểm | 350 điểm | 27/02/2011 | Đề 12 |
Võ Thúy Quỳnh - NEU4 | +84.......908 | 350 điểm | 110 điểm | 240 điểm | 27/02/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Văn Tuyến - HOU2 | +84......753 | 280 điểm | 120 điểm | 160 điểm | 27/02/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Minh Thủy -NEU4 | +84.......701 | 505 điểm | 225 điểm | 280 điểm | 27/02/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Huệ - NEU4 | +84......198 | 660 điểm | 300 điểm | 360 điểm | 27/02/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Phượng - NEU4 | +84......229 | 310 điểm | 125 điểm | 185 điểm | 27/02/2011 | Đề 12 |
Lê Diệu Thúy - NEU3 | +84.......684 | 330 điểm | 115 điểm | 215 điểm | 27/02/2011 | Đề 12 |
Tạ Thị Thu Trang - AOB3 | +84......033 | 425 điểm | 170 điểm | 255 điểm | 27/02/2011 | Đề 12 |
Vũ Thùy Dương - NEU4 | +84.......390 | 395 điểm | 220 điểm | 175 điểm | 27/02/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thùy Linh - NEU4 | +84......229 | 485 điểm | 265 điểm | 220 điểm | 20/03/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Mỹ Hạnh - NEU4 | +84......432 | 665 điểm | 285 điểm | 380 điểm | 20/03/2011 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Hải Lý - NEU3 | +84.......367 | 225 điểm | 125 điểm | 100 điểm | 13/03/2011 | Đề 12 |
Vũ Thị Ngọc Lan - AOB3 | +84......377 | 400 điểm | 225 điểm | 175 điểm | 13/03/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Tuấn Sơn | +84......168 | 485 điểm | 230 điểm | 255 điểm | 13/03/2011 | Đề 12 |
Đỗ Thị Thu Hà - NEU4 | +84......730 | 340 điểm | 160 điểm | 180 điểm | 13/03/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thúy - NEU4 | +84.......397 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 27/03/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thu Thủy - NEU4 | +84......325 | 300 điểm | 120 điểm | 180 điểm | 27/03/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Thương Huyền - AOF4 | 016.....041 | 360 điểm | 200 điểm | 160 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hương Huệ - AOF4 | +84.......495 | 370 điểm | 180 điểm | 190 điểm | 12/03/2011 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đào Thị Mai Anh - AOF4 | +84......665 | 530 điểm | 250 điểm | 280 điểm | 09/04/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Thị Hồng Vinh - AOB3 | +84.......052 | 365 điểm | 175 điểm | 190 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Kim Cương | +84......267 | 325 điểm | 115 điểm | 210 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Dương Thị Thoa - VCU4 | +84......617 | 415 điểm | 215 điểm | 200 điểm | 23/04/2011 | Đề 12 |
Trần Đại Hiệp -NEU4 | +84......853 | 425 điểm | 180 điểm | 245 điểm | 23/04/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Minh Châu - NEU4 | +84......957 | 485 điểm | 225 điểm | 260 điểm | 23/04/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Văn Lương | +84......604 | 355 điểm | 170 điểm | 185 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Đỗ Thanh Hằng - AOB3 | +84......763 | 525 điểm | 250 điểm | 275 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung - NEU4 | +84......592 | 360 điểm | 170 điểm | 190 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Trần Thị Nhung - DAV4 | +84......126 | 440 điểm | 210 điểm | 230 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Hằng - AOB3 | +84......620 | 345 điểm | 165 điểm | 180 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Hoàng Hữu Chung | +84......369 | 420 điểm | 220 điểm | 200 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Trương Thị Mai Phương - HUBT3 | +84.......200 | 285 điểm | 100 điểm | 185 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Vân Chi - NEU4 | +84.......034 | 360 điểm | 175 điểm | 185 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Phan Thị Hiếu - NEU4 | +84......238 | 450 điểm | 195 điểm | 255 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Hoàng Anh - FTU4 | +84......575 | 860 điểm | 415 điểm | 445 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Thu Hương - AOB3 | +84......906 | 530 điểm | 260 điểm | 270 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Trần Thu Giang - HUBT3 | +84.......029 | 375 điểm | 175 điểm | 200 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Lê Thị Hoa - AOB4 | +84......751 | 260 điểm | 140 điểm | 120 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Trần Đức Anh - HUT2 | +84.......699 | 220 điểm | 125 điểm | 95 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Ngô Trí Dũng - PTIT3 | +84......801 | 360 điểm | 130 điểm | 230 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Liên - NEU3 | +84.......955 | 425 điểm | 195 điểm | 230 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Đinh tuyet mai | 097....733 | 510 điểm | 240 điểm | 270 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Lê Thị Thanh Huyền - AOB4 | +84......508 | 320 điểm | 110 điểm | 210 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Mạnh Tùng - HOU+ | +84......321 | 830 điểm | 385 điểm | 445 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Ngô Thị Hải - LDXH4 | +84.......649 | 615 điểm | 300 điểm | 315 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Đỗ Thùy Trang - HANU4 | +84......038 | 795 điểm | 395 điểm | 400 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Thúy Duyên | +84......079 | 360 điểm | 160 điểm | 200 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Đặng Thị Lâm Khanh - NEU4 | +84.......418 | 570 điểm | 210 điểm | 360 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Lê Thị Phượng | 098....623 | 265 điểm | 125 điểm | 140 điểm | 19/02/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Thị Thu Hiền - AOB3 | +84.......336 | 545 điểm | 325 điểm | 220 điểm | 20/02/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hòa Thuận - NEU4 | +84......288 | 430 điểm | 220 điểm | 210 điểm | 20/02/2011 | Đề 7 |
Hoàng Quốc Dũng - NEU4 | +84......977 | 485 điểm | 235 điểm | 250 điểm | 20/02/2011 | Đề 7 |
Trần Đức Trung - VCU | +84......930 | 695 điểm | 330 điểm | 365 điểm | 20/02/2011 | Đề 7 |