Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Ngọc Chuyên | +84......128 | 360 điểm | 195 điểm | 165 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
Trần Việt Tuấn | +84......835 | 425 điểm | 195 điểm | 230 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
Nguyễn Phương Thanh - AOB3 | +84.......511 | 385 điểm | 220 điểm | 165 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
Lã Thị Thúy - FTU4 | +84......098 | 750 điểm | 435 điểm | 315 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh - AOB3 | +84.......386 | 455 điểm | 240 điểm | 215 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
Nguyễn Linh - FTU4 | +84......006 | 730 điểm | 360 điểm | 370 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
Nguyễn Tuyết Nhung - AOB4 | +84.......242 | 600 điểm | 380 điểm | 220 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
Đào Thị Hải - PTIT4 | +84.......443 | 560 điểm | 290 điểm | 270 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Nhung - NEU4 | +84.......424 | 470 điểm | 260 điểm | 210 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
Đoàn Chí Kiên - NEU4 | +84......226 | 550 điểm | 200 điểm | 350 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
Trương Thị Thanh Thủy - HUSE4 | +84.......662 | 260 điểm | 140 điểm | 120 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Loan - NEU3 | +84......623 | 310 điểm | 175 điểm | 135 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Xoa - NEU3 | +84......839 | 275 điểm | 150 điểm | 125 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
Đặng Thị Bích Phương | +84......338 | 560 điểm | 285 điểm | 275 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Nga - NEU3 | 098....554 | 450 điểm | 280 điểm | 170 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Diên - AOB4 | +84......829 | 610 điểm | 310 điểm | 300 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
Bùi Thị Ninh - AJC3 | +84.......214 | 325 điểm | 160 điểm | 165 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Ngân - AJC3 | +84.......507 | 460 điểm | 285 điểm | 175 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
Đào Thị Thư - FTU3 | +84......301 | 425 điểm | 265 điểm | 160 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
Đỗ Vũ Chung | +84.......715 | 540 điểm | 300 điểm | 240 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
Trần Diệu Linh | +84......693 | 520 điểm | 290 điểm | 230 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
Bùi Thị Khuyên - FTU3 | +84......295 | 575 điểm | 360 điểm | 215 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
Nguyễn Phương Thảo - AOB3 | +84.......884 | 490 điểm | 280 điểm | 210 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Minh Ngọc - NEU3 | +84......602 | 490 điểm | 270 điểm | 220 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
Nguyễn Thu Huyền - AOF4 | +84......725 | 645 điểm | 365 điểm | 280 điểm | 19/06/2011 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Hạnh - HUT4 | +84.......828 | 230 điểm | 80 điểm | 150 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Minh Tú - HUT4 | +84.......161 | 250 điểm | 110 điểm | 140 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Phương - AOB4 | +84.......995 | 470 điểm | 250 điểm | 220 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thùy Dung - UNETI3 | +84......533 | 355 điểm | 170 điểm | 185 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
Vũ Thị Nga - NEU4 | +84......193 | 485 điểm | 210 điểm | 275 điểm | 26/06/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Anh - UNETI3 | +84......318 | 360 điểm | 215 điểm | 145 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
Dương Thị Thanh _ HOU3 | +84.......841 | 375 điểm | 175 điểm | 200 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
Trần Thị Thu Trang - AOB4 | +84......696 | 305 điểm | 160 điểm | 145 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
Phạm Thu Hà - NEU3 | +84.......354 | 390 điểm | 145 điểm | 245 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Kim Ánh - AOB4 | +84......808 | 545 điểm | 290 điểm | 255 điểm | 03/07/2011 | Đề 7 |
Lý Tú Anh - AOB1 | +84.......199 | 715 điểm | 305 điểm | 410 điểm | 03/07/2011 | Đề 7 |
Trần Thị Việt Liên - NEU4 | +84......776 | 615 điểm | 265 điểm | 350 điểm | 03/07/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngô Bảo Châu - AOB4 | +84......599 | 180 điểm | 40 điểm | 140 điểm | 12/06/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Xuân Thành | +84......200 | 405 điểm | 190 điểm | 215 điểm | 12/06/2011 | Đề 8 |
Phạm Thị Huyền Nga | +84......305 | 545 điểm | 285 điểm | 260 điểm | 12/06/2011 | Đề 8 |
Tạ Thị Hương Quỳnh - AOB3 | +84......803 | 380 điểm | 165 điểm | 215 điểm | 12/06/2011 | Đề 8 |
Lại Thị Ngọc | +84......559 | 270 điểm | 120 điểm | 150 điểm | 12/06/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Minh - NEU3 | +84......846 | 320 điểm | 140 điểm | 180 điểm | 12/06/2011 | Đề 8 |
Trương Bích Thủy | 094....225 | 415 điểm | 200 điểm | 215 điểm | 12/06/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hải Yến - NEU3 | +84......926 | 365 điểm | 170 điểm | 195 điểm | 12/06/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Thanh Thúy | +84......858 | 385 điểm | 215 điểm | 170 điểm | 11/06/2011 | Đề 7 |
Tạ Minh Tuấn | +84......699 | 275 điểm | 110 điểm | 165 điểm | 11/06/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Đức Quang - NUCE4 | +84......024 | 445 điểm | 235 điểm | 210 điểm | 11/06/2011 | Đề 7 |
Ngô Thị Thanh Tâm - USSH4 | +84......314 | 445 điểm | 250 điểm | 195 điểm | 11/06/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Đức Thịnh - HUT2 | +84.......900 | 245 điểm | 125 điểm | 120 điểm | 11/06/2011 | Đề 7 |
Phùng Thị Hằng - FTU4 | +84......345 | 745 điểm | 375 điểm | 370 điểm | 11/06/2011 | Đề 7 |
Phạm Thị Hằng - TLU3 | +84......209 | 500 điểm | 230 điểm | 270 điểm | 11/06/2011 | Đề 7 |
Khương Thị Thu Hiền - FTU4 | +84......761 | 540 điểm | 285 điểm | 255 điểm | 11/06/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc - HUA2 | +84.......262 | 225 điểm | 60 điểm | 165 điểm | 11/06/2011 | Đề 7 |
Tống Thị Ngọc Anh - NEU4 | +84......089 | 245 điểm | 125 điểm | 120 điểm | 11/06/2011 | Đề 7 |
Quách Thị Trang - NEU4 | +84.......457 | 620 điểm | 330 điểm | 290 điểm | 11/06/2011 | Đề 7 |
Phạm Thị Anh Thơ | +84......108 | 355 điểm | 180 điểm | 175 điểm | 11/06/2011 | Đề 7 |
Phạm Thị Bích Diệp - AOF4 | +84.......128 | 430 điểm | 240 điểm | 190 điểm | 11/06/2011 | Đề 7 |
Trần Thị Phương - AOB3 | +84......795 | 310 điểm | 160 điểm | 150 điểm | 11/06/2011 | Đề 7 |
Phạm Thị Hoạt - AOB3 | +84......740 | 220 điểm | 130 điểm | 90 điểm | 11/06/2011 | Đề 7 |
Đinh Thị Sỹ - NEU | +84......903 | 275 điểm | 130 điểm | 145 điểm | 11/06/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trịnh Thị Hoa | +84......016 | 225 điểm | 65 điểm | 160 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thuỷ - AOB3 | +84......497 | 350 điểm | 160 điểm | 190 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
Phạm Thị Hiền | +84.......928 | 255 điểm | 85 điểm | 170 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
Đinh Thùy Linh | +84......480 | 445 điểm | 175 điểm | 270 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
Trịnh Lê Trung - AOB3 | 016.....800 | 485 điểm | 265 điểm | 220 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
Lê Thị Băng Tâm - NEU3 | +84......830 | 455 điểm | 200 điểm | 255 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
Vũ Thị Thu Thủy - VCU3 | +84.......869 | 150 điểm | 50 điểm | 100 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
Trần Quốc Huyên - HUT++ | +84......006 | 435 điểm | 175 điểm | 260 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hiền - AOB3 | +84......128 | 290 điểm | 110 điểm | 180 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thủy | +84.......621 | 270 điểm | 110 điểm | 160 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
Lê Thị Thu Hằng - NEU3 | +84......485 | 460 điểm | 215 điểm | 245 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
Phạm Thị Hường - HUT | +84......209 | 805 điểm | 385 điểm | 420 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
Trần Mai Thắng - NEU3 | +84......722 | 685 điểm | 325 điểm | 360 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Xuân - NEU3 | +84.......894 | 615 điểm | 335 điểm | 280 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
Quảng Thị Thu Nga - NEU3 | +84..................838 | 515 điểm | 200 điểm | 315 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Luyến - NEU3 | +84.......075 | 310 điểm | 175 điểm | 135 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
Phạm Lê Na - AOB2 | +84......779 | 400 điểm | 200 điểm | 200 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hiệp - AOB3 | +84.......972 | 435 điểm | 235 điểm | 200 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
Trần Thị Hồng Oanh - NEU3 | +84.......140 | 475 điểm | 235 điểm | 240 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
Võ Yến Anh - AOB4 | +84......865 | 520 điểm | 240 điểm | 280 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
Phan Chi - NEU4 | +84...................579 | 390 điểm | 230 điểm | 160 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Vân Anh | +84......970 | 605 điểm | 390 điểm | 215 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |
Lưu Thị Huế - VCU4 | +84.......694 | 615 điểm | 335 điểm | 280 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Phương Lan - HOU4 | +84......129 | 380 điểm | 190 điểm | 190 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
Phạm Thùy Dương - AOF3 | 093....278 | 585 điểm | 325 điểm | 260 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Vân Anh | +84......970 | 470 điểm | 290 điểm | 180 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
Thái Thị Thảo - NEU3 | +84.......816 | 380 điểm | 200 điểm | 180 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
Lê Thu Huyền - HOU4 | +84......608 | 350 điểm | 165 điểm | 185 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
Trịnh Thị Thu - HOU4 | +84.......766 | 305 điểm | 140 điểm | 165 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
Chu Thị Hải Yến - HNUE | +84......881 | 520 điểm | 250 điểm | 270 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
Cao Xuân Tỉnh | +84......001 | 220 điểm | 125 điểm | 95 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Mạnh Linh | +84......888 | 285 điểm | 145 điểm | 140 điểm | 22/05/2011 | Đề 13 |
Phạm Văn Xuân - HUT | +84......826 | 345 điểm | 165 điểm | 180 điểm | 22/05/2011 | Đề 13 |
Đào Thu Hà - FTU4 | +84......595 | 765 điểm | 450 điểm | 315 điểm | 22/05/2011 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Lan Anh - TLU4 | +84......393 | 330 điểm | 180 điểm | 150 điểm | 22/05/2011 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Quỳnh Hương - AOF3 | +84......959 | 540 điểm | 300 điểm | 240 điểm | 15/05/2011 | Đề 13 |
Doãn Phương Anh - VCU4 | +84.......395 | 800 điểm | 415 điểm | 385 điểm | 15/05/2011 | Đề 13 |
Lê Thị Dung - NEU4 | +84.......088 | 360 điểm | 210 điểm | 150 điểm | 15/05/2011 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngô Thị Phương Thúy | +84......015 | 505 điểm | 260 điểm | 245 điểm | 14/05/2011 | Đề 13 |