Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thùy Dung - FTU4 | +84......977 | 815 điểm | 435 điểm | 380 điểm | 14/05/2011 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Hằng - FTU4 | +84......919 | 715 điểm | 425 điểm | 290 điểm | 14/05/2011 | Đề 13 |
Hoàng Thị Phương Dung - AOB3 | +84......798 | 400 điểm | 225 điểm | 175 điểm | 14/05/2011 | Đề 13 |
Lê Thị Hồng Nhung - HUBT4 | +84......309 | 430 điểm | 255 điểm | 175 điểm | 14/05/2011 | Đề 13 |
Nguyễn Quốc Phượng - HUT | +84......399 | 310 điểm | 190 điểm | 120 điểm | 14/05/2011 | Đề 13 |
Vũ Phương Thanh | +84......365 | 495 điểm | 280 điểm | 215 điểm | 14/05/2011 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vương thị Thanh Nhàn - AOB3 | +84......276 | 280 điểm | 130 điểm | 150 điểm | 11/06/2011 | Đề 7 |
Tạ Thị Thanh Huyền - AOB3 | +84......887 | 325 điểm | 210 điểm | 115 điểm | 11/06/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Minh Hiền - FTU | +84......902 | 645 điểm | 350 điểm | 295 điểm | 11/06/2011 | Đề 7 |
Lê Hải Yến - VNU4 | +84.......933 | 490 điểm | 270 điểm | 220 điểm | 11/06/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn thị Hương - ULSA4 | +84......776 | 390 điểm | 215 điểm | 175 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Nhung - AOF | 098....865 | 515 điểm | 300 điểm | 215 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thuỳ Nga - NEU4 | +84......123 | 685 điểm | 320 điểm | 365 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
Đào Thị Thúy Nga - AOB3 | +84.......119 | 420 điểm | 225 điểm | 195 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
Đinh Thị Thùy Phương - HUBT | +84......106 | 485 điểm | 255 điểm | 230 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
Đinh Hoàng Duy - FTU4 | +84.......808 | 620 điểm | 325 điểm | 295 điểm | 21/05/2011 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hồ Thanh Trà | +84......148 | 510 điểm | 300 điểm | 210 điểm | 15/05/2011 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Thu Hiên - FTU | +84......951 | 760 điểm | 410 điểm | 350 điểm | 15/05/2011 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hiền - AOB3 | +84......000 | 260 điểm | 120 điểm | 140 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
Khúc Thị Hà - AOB3 | +84......013 | 370 điểm | 195 điểm | 175 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Lan - AOB3 | +84.......585 | 300 điểm | 140 điểm | 160 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
Đàm Xuân Hiến | +84......235 | 450 điểm | 235 điểm | 215 điểm | 29/05/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Cao Thùy Linh - NEU+ | +84......512 | 425 điểm | 215 điểm | 210 điểm | 22/05/2011 | Đề 13 |
Nguyễn Kim Thư - FTU+ | +84......616 | 475 điểm | 290 điểm | 185 điểm | 22/05/2011 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Thị Bích Huệ - NEU4 | +84......544 | 360 điểm | 165 điểm | 195 điểm | 08/05/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hồng - DLPD | +84......531 | 835 điểm | 410 điểm | 425 điểm | 08/05/2011 | Đề 7 |
Bùi Phương Nhung - NEU4 | +84......812 | 550 điểm | 280 điểm | 270 điểm | 08/05/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Hải Vân - NEU4 | +84......252 | 385 điểm | 190 điểm | 195 điểm | 08/05/2011 | Đề 7 |
Kiều Thị Thanh Dung - NEU4 | +84......577 | 605 điểm | 330 điểm | 275 điểm | 08/05/2011 | Đề 7 |
Đào Mạnh Toàn - HOU3 | +84......622 | 490 điểm | 190 điểm | 300 điểm | 08/05/2011 | Đề 7 |
Ngô Thị Hoàn - AOB3 | +84.......136 | 390 điểm | 225 điểm | 165 điểm | 08/05/2011 | Đề 7 |
La Thị Phương Nam - AOB3 | +84......191 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 08/05/2011 | Đề 7 |
Tạ Thị Hải Yến | +84......463 | 455 điểm | 260 điểm | 195 điểm | 08/05/2011 | Đề 7 |
Hoàng Nguyệt Mai - NEU3 | 093....931 | 560 điểm | 265 điểm | 295 điểm | 08/05/2011 | Đề 7 |
Ngô Mạnh Cường - HUT5 | +84.......930 | 515 điểm | 225 điểm | 290 điểm | 08/05/2011 | Đề 7 |
Phạm Thị Quỳnh Liên - AOB4 | +84......951 | 230 điểm | 130 điểm | 100 điểm | 08/05/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hải Hà - AOB3 | +84.......161 | 565 điểm | 325 điểm | 240 điểm | 08/05/2011 | Đề 7 |
Hoàng Vũ Thùy Linh - AOB3 | 094....610 | 580 điểm | 335 điểm | 245 điểm | 08/05/2011 | Đề 7 |
Trần Bảo Ngọc | +84......957 | 540 điểm | 310 điểm | 230 điểm | 08/05/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Hoàn - HUT+++ | +84......208 | 550 điểm | 230 điểm | 320 điểm | 07/05/2011 | Đề 7 |
Phạm Thị Hồng Tuyết - HUT5 | +84......118 | 455 điểm | 260 điểm | 195 điểm | 07/05/2011 | Đề 7 |
Trương Thị Hà | 097....813 | 450 điểm | 195 điểm | 255 điểm | 07/05/2011 | Đề 7 |
Lương Thị Xoan | +84.......389 | 280 điểm | 140 điểm | 140 điểm | 07/05/2011 | Đề 7 |
Trần Thanh Vân - VCU | +84.......008 | 315 điểm | 175 điểm | 140 điểm | 07/05/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hiền - AOB4 | +84......308 | 435 điểm | 235 điểm | 200 điểm | 07/05/2011 | Đề 7 |
Vũ Nguyệt Minh - FTU3 | +84......147 | 575 điểm | 285 điểm | 290 điểm | 07/05/2011 | Đề 7 |
Hoàng Thị Thùy Linh - HUT4 | +84......099 | 270 điểm | 130 điểm | 140 điểm | 07/05/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Thị Ngọc Bích - AOF4 | +84.......539 | 360 điểm | 190 điểm | 170 điểm | 24/04/2011 | Đề 12 |
Trần Thị Thùy Linh - NEU4 | +84......249 | 545 điểm | 250 điểm | 295 điểm | 24/04/2011 | Đề 12 |
Chu Bách Khoa - VCU4 | +84......531 | 520 điểm | 300 điểm | 220 điểm | 24/04/2011 | Đề 12 |
Phạm Thu Trang - NEU4 | +84.......202 | 660 điểm | 320 điểm | 340 điểm | 24/04/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Vân Anh - NEU4 | +84.......254 | 720 điểm | 380 điểm | 340 điểm | 24/04/2011 | Đề 12 |
Lương Thị Nhung - FTU4 | +84.......998 | 485 điểm | 255 điểm | 230 điểm | 24/04/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Nhơn - AOB3 | +84.......176 | 365 điểm | 200 điểm | 165 điểm | 24/04/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Ngọc My | +84......548 | 370 điểm | 130 điểm | 240 điểm | 23/04/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Loan - NEU4 | +84.......520 | 405 điểm | 215 điểm | 190 điểm | 23/04/2011 | Đề 12 |
Ngô Việt Phong | +84......813 | 365 điểm | 150 điểm | 215 điểm | 23/04/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Hồng Nhung | +84......861 | 705 điểm | 355 điểm | 350 điểm | 23/04/2011 | Đề 12 |
Trần Thị Hải Yến - HNU3 | +84......218 | 405 điểm | 190 điểm | 215 điểm | 23/04/2011 | Đề 12 |
Trần Bảo Trung - FTU2 | +84.......994 | 550 điểm | 225 điểm | 325 điểm | 23/04/2011 | Đề 12 |
Trần Thị Thùy Trang - NEU4 | +84.......367 | 655 điểm | 250 điểm | 405 điểm | 23/04/2011 | Đề 12 |
Đoàn Bích Ngọc - AOB4 | +84......639 | 245 điểm | 115 điểm | 130 điểm | 23/04/2011 | Đề 12 |
Luyện Thị Thắm - NEU4 | +84.......460 | 280 điểm | 140 điểm | 140 điểm | 23/04/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Hồng - NEU4 | +84.......241 | 220 điểm | 90 điểm | 130 điểm | 23/04/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Hường - NEU4 | +84.......469 | 275 điểm | 165 điểm | 110 điểm | 23/04/2011 | Đề 12 |
Đồng Lâm Xuân Phương - HUT3 | +84.......705 | 465 điểm | 215 điểm | 250 điểm | 23/04/2011 | Đề 12 |
Bùi Hiền Hoà | +84......925 | 340 điểm | 140 điểm | 200 điểm | 23/04/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Hoài Nga - USSH4 | +84......099 | 380 điểm | 215 điểm | 165 điểm | 23/04/2011 | Đề 12 |
Vũ Văn Thế - HUT5 | +84.......622 | 470 điểm | 240 điểm | 230 điểm | 23/04/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Hoa - HUP5 | +84......892 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 23/04/2011 | Đề 12 |
Thiều Thị Tâm - NEU4 | +84......582 | 475 điểm | 165 điểm | 310 điểm | 23/04/2011 | Đề 12 |
Bùi Thị Sao - FTU4 | +84.......231 | 570 điểm | 310 điểm | 260 điểm | 23/04/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Kiều Trang | +84.......568 | 410 điểm | 210 điểm | 200 điểm | 17/04/2011 | Đề 7 |
Đào Tuấn Bách - CDKTCN3 | +84.......492 | 210 điểm | 60 điểm | 150 điểm | 17/04/2011 | Đề 7 |
Lê Văn Chiến | +84......790 | 450 điểm | 250 điểm | 200 điểm | 17/04/2011 | Đề 7 |
Phan Thu Quỳnh | +84......838 | 320 điểm | 90 điểm | 230 điểm | 17/04/2011 | Đề 7 |
Dự Thị Dung - AOB4 | +84.......568 | 280 điểm | 150 điểm | 130 điểm | 17/04/2011 | Đề 7 |
Hoàng Thị Diệp - FTU4 | +84......613 | 380 điểm | 200 điểm | 180 điểm | 17/04/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Phương Hạnh | +84......169 | 835 điểm | 425 điểm | 410 điểm | 17/04/2011 | Đề 7 |
Vũ Hải Trung | +84......028 | 535 điểm | 350 điểm | 185 điểm | 17/04/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Cao Hưng | +84......086 | 385 điểm | 165 điểm | 220 điểm | 17/04/2011 | Đề 7 |
Vũ Thị Thu Trang - NEU4 | +84......871 | 530 điểm | 250 điểm | 280 điểm | 17/04/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Duy Tùng - UNETI 2 | +84.......166 | 385 điểm | 195 điểm | 190 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |
Bùi Thị Thúy Dịu - VCU3 | +84.......413 | 345 điểm | 170 điểm | 175 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Nhàn - HPU3 | +84......817 | 340 điểm | 150 điểm | 190 điểm | 16/04/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Quỳnh Liên | +84.......666 | 340 điểm | 210 điểm | 130 điểm | 16/04/2011 | Đề 7 |
Phan Thị Lệ Thanh | +84.......558 | 435 điểm | 240 điểm | 195 điểm | 16/04/2011 | Đề 7 |
Vũ Hà Phương | +84......166 | 580 điểm | 270 điểm | 310 điểm | 16/04/2011 | Đề 7 |
Đặng Phương Linh - AOB4 | +84......191 | 440 điểm | 270 điểm | 170 điểm | 16/04/2011 | Đề 7 |
Phạm Thị Hải Yến - AOB4 | +84......245 | 420 điểm | 220 điểm | 200 điểm | 16/04/2011 | Đề 7 |
Vũ Mạnh Hùng - HUT5 | +84.......018 | 765 điểm | 360 điểm | 405 điểm | 16/04/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Ngân - NEU4 | +84......690 | 395 điểm | 220 điểm | 175 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
Mẫn Đức Tùy - HUT5 | +84......483 | 240 điểm | 130 điểm | 110 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
Hà Văn Dương - HUT5 | +84......801 | 390 điểm | 195 điểm | 195 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
Lê Thị Thủy - AOB2 | 098....688 | 395 điểm | 195 điểm | 200 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Huệ | +84......118 | 350 điểm | 165 điểm | 185 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trương Thu Hằng | +84......897 | 695 điểm | 350 điểm | 345 điểm | 09/04/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hà Phương - CDDL3 | +84......223 | 435 điểm | 250 điểm | 185 điểm | 09/04/2011 | Đề 7 |
Lê Hải Duy - TLU4 | +84......088 | 540 điểm | 220 điểm | 320 điểm | 09/04/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Quang Huy - HVHK | +84......393 | 305 điểm | 120 điểm | 185 điểm | 03/07/2011 | Đề 7 |