Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hải Yến | 098....667 | 455 điểm | 255 điểm | 200 điểm | 04/09/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Anh Thư | 097....979 | 770 điểm | 420 điểm | 350 điểm | 04/09/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Xuân Thành | 094....888 | 620 điểm | 310 điểm | 310 điểm | 04/09/2011 | Đề 10 |
Tô Thị Hương - FTU4 | 098....041 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 04/09/2011 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Huyền | 094....214 | 590 điểm | 325 điểm | 265 điểm | 28/08/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hằng Nga | +84......122 | 530 điểm | 290 điểm | 240 điểm | 28/08/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thu Hường - NEU4 | 016.....943 | 440 điểm | 250 điểm | 190 điểm | 21/08/2011 | Đề 7 |
nguyễn thị hồng | 016.....315 | 375 điểm | 165 điểm | 210 điểm | 21/08/2011 | Đề 7 |
lê thị yến NEU4 | 097....716 | 445 điểm | 235 điểm | 210 điểm | 21/08/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Hường | 097....123 | 680 điểm | 335 điểm | 345 điểm | 28/08/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Hồng Ngọc | 016.....354 | 560 điểm | 280 điểm | 280 điểm | 28/08/2011 | Đề 10 |
Phạm Quỳnh Diệp - BA4 | 016.....710 | 595 điểm | 285 điểm | 310 điểm | 28/08/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Phương Hoa - BA3 | +84.......105 | 315 điểm | 180 điểm | 135 điểm | 28/08/2011 | Đề 10 |
Hà Bích Phương - NEU4 | +84......648 | 415 điểm | 215 điểm | 200 điểm | 28/08/2011 | Đề 10 |
Bùi Quỳnh Hoa | +84.......783 | 505 điểm | 175 điểm | 330 điểm | 28/08/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Văn Linh - PTIT4 | +84......264 | 335 điểm | 215 điểm | 120 điểm | 28/08/2011 | Đề 10 |
Trần Anh Tuấn - BA4 | +84......350 | 345 điểm | 195 điểm | 150 điểm | 28/08/2011 | Đề 10 |
Khương Thùy Dương - HUBT4 | +84......304 | 235 điểm | 65 điểm | 170 điểm | 28/08/2011 | Đề 10 |
Đỗ Thị Thùy Linh - VCU4 | +84.......078 | 300 điểm | 130 điểm | 170 điểm | 28/08/2011 | Đề 10 |
Kiều Thị Giang - BA4 | +84......849 | 495 điểm | 220 điểm | 275 điểm | 28/08/2011 | Đề 10 |
Bùi Thị Quỳnh Nga - AOB4 | +84......315 | 435 điểm | 235 điểm | 200 điểm | 28/08/2011 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Ngọc Bích | 094....352 | 565 điểm | 310 điểm | 255 điểm | 09/03/2011 | IIG |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Dương Tuấn Mạnh - NEU4 | +84......014 | 785 điểm | 390 điểm | 395 điểm | 14/08/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Thu Thủy - HLU4 | +84......596 | 510 điểm | 210 điểm | 300 điểm | 14/08/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Tống Huy - BA4 | 097....640 | 355 điểm | 160 điểm | 195 điểm | 14/08/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Phan Khánh Ly - AOF4 | +84......229 | 670 điểm | 305 điểm | 365 điểm | 14/08/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Hương Giang | +84......489 | 800 điểm | 395 điểm | 405 điểm | 14/08/2011 | Đề 12 |
Đoàn Chí Kiên - NEU4 | +84......226 | 595 điểm | 225 điểm | 370 điểm | 14/08/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Hoàng Linh - HUP5 | +84......300 | 535 điểm | 260 điểm | 275 điểm | 14/08/2011 | Đề 12 |
Trần Thị Vân Hiền - NEU4 | +84......855 | 435 điểm | 215 điểm | 220 điểm | 14/08/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thùy Nhung_ NEU4 | +84.......676 | 370 điểm | 180 điểm | 190 điểm | 14/08/2011 | Đề 12 |
Phạm Quang Cường - TLU3 | +84.......939 | 435 điểm | 180 điểm | 255 điểm | 14/08/2011 | Đề 12 |
Đào Thị Mai Anh - AOF4 | +84......665 | 465 điểm | 210 điểm | 255 điểm | 14/08/2011 | Đề 12 |
Trần Hải Đăng - NEU4 | +84......060 | 525 điểm | 265 điểm | 260 điểm | 14/08/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Hương Trà - TLU1 | +84......556 | 325 điểm | 110 điểm | 215 điểm | 07/08/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Hoàng Anh - NEU3 | 012.....080 | 445 điểm | 200 điểm | 245 điểm | 07/08/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thùy Trang - HNU3 | +84.......254 | 540 điểm | 195 điểm | 345 điểm | 07/08/2011 | Đề 12 |
Chị Nguyễn Thị Thu Hà | +84......152 | 240 điểm | 60 điểm | 180 điểm | 07/08/2011 | Đề 12 |
Lê Minh Hăng | +84......528 | 445 điểm | 225 điểm | 220 điểm | 07/08/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Hải Yến - HUBT | +84.......998 | 275 điểm | 110 điểm | 165 điểm | 07/08/2011 | Đề 12 |
Đỗ Thị Thu - BA4 | +84......989 | 485 điểm | 240 điểm | 245 điểm | 07/08/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Tiến Dũng - HUT5 | +84......098 | 855 điểm | 405 điểm | 450 điểm | 07/08/2011 | Đề 12 |
Đặng Phương Thảo | +84......798 | 465 điểm | 255 điểm | 210 điểm | 07/08/2011 | Đề 12 |
Đỗ Quang Huy | +84......389 | 340 điểm | 165 điểm | 175 điểm | 07/08/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Hải Dương | +84.......447 | 255 điểm | 95 điểm | 160 điểm | 07/08/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Sen - NEU4 | +84......606 | 845 điểm | 450 điểm | 395 điểm | 07/08/2011 | Đề 12 |
Vũ Thị Hảo - HUT | +84......522 | 440 điểm | 180 điểm | 260 điểm | 07/08/2011 | Đề 12 |
Trần Thu Trang - TLU4 | +84......026 | 385 điểm | 170 điểm | 215 điểm | 07/08/2011 | Đề 12 |
Lê Thị Thanh Huyền - VCU4 | +84.......953 | 470 điểm | 170 điểm | 300 điểm | 07/08/2011 | Đề 12 |
Ngô Thị Xuân - NEU | +84.......636 | 455 điểm | 215 điểm | 240 điểm | 07/08/2011 | Đề 12 |
Ngô Hạnh Uyên - CDSP3 | +84......483 | 580 điểm | 230 điểm | 350 điểm | 07/08/2011 | Đề 12 |
Lê Minh Phương - CDSP3 | +84......872 | 505 điểm | 255 điểm | 250 điểm | 07/08/2011 | Đề 12 |
Lê Bích Ngọc - CDSP3 | +84......889 | 635 điểm | 285 điểm | 350 điểm | 07/08/2011 | Đề 12 |
Đoàn Hạnh Dung - HLU+ | +84......121 | 775 điểm | 365 điểm | 410 điểm | 07/08/2011 | Đề 12 |
Phạm Thị Nguyệt - NEU4 | +84......859 | 505 điểm | 180 điểm | 325 điểm | 07/08/2011 | Đề 12 |
Dương Đức Toàn - NEU4 | +84......601 | 450 điểm | 180 điểm | 270 điểm | 07/08/2011 | Đề 12 |
Đỗ Văn Hiếu | 097......569 | 270 điểm | 145 điểm | 125 điểm | 07/08/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Việt Anh - FTU4 | +84......737 | 635 điểm | 240 điểm | 395 điểm | 07/08/2011 | Đề 12 |
Lê Thị Thu Hà - HUT5 | +84......516 | 405 điểm | 210 điểm | 195 điểm | 07/08/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Quỳnh Trang - NEU3 | +84......168 | 455 điểm | 200 điểm | 255 điểm | 07/08/2011 | Đề 12 |
Trịnh Thị Thu Trang - NEU3 | +84......675 | 715 điểm | 285 điểm | 430 điểm | 07/08/2011 | Đề 12 |
Đỗ Hoài Phương - AOB4 | +84.......480 | 490 điểm | 220 điểm | 270 điểm | 07/08/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Kim Chi - NEU4 | +84.......941 | 6005 điểm | 5 795 điểm | 210 điểm | 07/08/2011 | Đề 12 |
Đỗ Thị Thu Hương - VCU | +84.......258 | 560 điểm | 240 điểm | 320 điểm | 07/08/2011 | Đề 12 |
Giáp Thị Hảo | +84.......633 | 455 điểm | 195 điểm | 260 điểm | 07/08/2011 | Đề 12 |
Trần Thị Kiều Oanh - AOF4 | +84.......220 | 665 điểm | 305 điểm | 360 điểm | 07/08/2011 | Đề 12 |
Trần Duy Tùng - UNETI 2 | +84.......166 | 440 điểm | 195 điểm | 245 điểm | 07/08/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Nga - ULSA4 | +84......286 | 295 điểm | 165 điểm | 130 điểm | 21/08/2011 | Đề 10 |
Hà Quỳnh An - NEU3 | +84.......226 | 430 điểm | 210 điểm | 220 điểm | 21/08/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thúc Hoàng Tùng - NEU4 | +84......575 | 420 điểm | 145 điểm | 275 điểm | 21/08/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung - NEU4 | +84.......428 | 410 điểm | 210 điểm | 200 điểm | 21/08/2011 | Đề 10 |
Hồ Mạnh Quân - NEU4 | +84......109 | 595 điểm | 265 điểm | 330 điểm | 21/08/2011 | Đề 10 |
Trần Minh Thu - BA4 | +84......244 | 470 điểm | 250 điểm | 220 điểm | 21/08/2011 | Đề 10 |
Lê Thị Hồng Nga | +84......555 | 350 điểm | 160 điểm | 190 điểm | 21/08/2011 | Đề 10 |
Sỹ Thị Phương Nga - NEU4 | +84.......869 | 360 điểm | 200 điểm | 160 điểm | 21/08/2011 | Đề 10 |
Lê Tiên Trang - NEU | +84.......042 | 375 điểm | 190 điểm | 185 điểm | 21/08/2011 | Đề 10 |
Trần Thị Mai Phương - BA4 | 090....849 | 570 điểm | 310 điểm | 260 điểm | 21/08/2011 | Đề 10 |
Triệu Khắc Long - TLU4 | +84......825 | 420 điểm | 180 điểm | 240 điểm | 21/08/2011 | Đề 10 |
Đinh Thị Thanh Hương | +84.......815 | 320 điểm | 120 điểm | 200 điểm | 21/08/2011 | Đề 10 |
Kiều Quý Cảnh | +84......305 | 360 điểm | 170 điểm | 190 điểm | 21/08/2011 | Đề 10 |
Phạm Thị Hường - AOB3 | +84......740 | 480 điểm | 250 điểm | 230 điểm | 21/08/2011 | Đề 10 |
Phan Như Quỳnh - NEU4 | +84.......884 | 675 điểm | 330 điểm | 345 điểm | 21/08/2011 | Đề 10 |
Lê Quỳnh Mai - NEU4 | +84.......277 | 515 điểm | 220 điểm | 295 điểm | 21/08/2011 | Đề 10 |
Đào Thanh Thủy - DNU3 | +84......849 | 270 điểm | 90 điểm | 180 điểm | 21/08/2011 | Đề 10 |
Đỗ Khánh Hòa UNETI4 | +84.......635 | 335 điểm | 170 điểm | 165 điểm | 21/08/2011 | Đề 10 |
Vũ Văn Đại - VNU | +84.......055 | 235 điểm | 95 điểm | 140 điểm | 21/08/2011 | Đề 10 |
Hồ Thị Quỳnh Nga | 097....899 | 560 điểm | 305 điểm | 255 điểm | 21/08/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Kiên Cường - PTIT4 | +84.......414 | 410 điểm | 210 điểm | 200 điểm | 21/08/2011 | Đề 10 |
Bùi Thúy Quynh - PTIT4 | +84......704 | 570 điểm | 300 điểm | 270 điểm | 21/08/2011 | Đề 10 |
Phạm thị Dung - UNETI4 | +84......548 | 445 điểm | 235 điểm | 210 điểm | 21/08/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Minh Hải - PTIT5 | 016.....886 | 410 điểm | 195 điểm | 215 điểm | 21/08/2011 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Hường - AOB3 | +84......740 | 310 điểm | 130 điểm | 180 điểm | 14/08/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thành Duy - NEU4 | 016.....547 | 500 điểm | 180 điểm | 320 điểm | 14/08/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Huyền Trang - NEU2 | +84.......415 | 590 điểm | 260 điểm | 330 điểm | 14/08/2011 | Đề 8 |
Đỗ Thanh Tùng | +84......270 | 830 điểm | 410 điểm | 420 điểm | 14/08/2011 | Đề 8 |
Trần Hồng Quang - NUCE | +84......084 | 355 điểm | 180 điểm | 175 điểm | 14/08/2011 | Đề 8 |
Lê Bình Sơn - VCU4 | +84......099 | 740 điểm | 340 điểm | 400 điểm | 14/08/2011 | Đề 8 |
Phan Nhàn | +84......335 | 430 điểm | 220 điểm | 210 điểm | 14/08/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thu Trang - NEU3 | +84......818 | 380 điểm | 190 điểm | 190 điểm | 14/08/2011 | Đề 8 |
Hoàng thị Ly - FTU3 | +84.......851 | 705 điểm | 355 điểm | 350 điểm | 14/08/2011 | Đề 8 |