Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Hường | 097....123 | 830 điểm | 430 điểm | 400 điểm | 15/12/2011 | Đề 9C |
Nguyễn Thị Hằng Nga - NEU4 | +84.......021 | 910 điểm | 485 điểm | 425 điểm | 15/12/2011 | Đề 9C |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
To Tuan Anh_DAV3 | +84.......921 | 715 điểm | 345 điểm | 370 điểm | 12/12/2011 | Đề 9C |
Trần Ngọc Khánh - NEU | +84......406 | 835 điểm | 465 điểm | 370 điểm | 12/12/2011 | Đề 9C |
Đặng Công Ngọc - Neu | 097....988 | 695 điểm | 345 điểm | 350 điểm | 12/12/2011 | Đề 9C |
Nguyễn Xuân Hiếu | 016.....824 | 785 điểm | 425 điểm | 360 điểm | 12/12/2011 | Đề 9C |
Nguyễn Xuân Thành | 094....888 | 720 điểm | 400 điểm | 320 điểm | 12/12/2011 | Đề 9C |
Nguyễn Văn Tiến - NEU3 | +84.......509 | 775 điểm | 395 điểm | 380 điểm | 12/12/2011 | Đề 9C |
Lê Quốc Hùng | 016.....998 | 735 điểm | 400 điểm | 335 điểm | 12/12/2011 | Đề 9C |
Nguyen Thu Thao | 016....... 98 | 750 điểm | 400 điểm | 350 điểm | 12/12/2011 | Đề 9C |
nguyen quynh trang | 091....802 | 745 điểm | 405 điểm | 340 điểm | 12/12/2011 | Đề 9C |
Hoàng Thị Bình | 097....791 | 730 điểm | 390 điểm | 340 điểm | 12/12/2011 | Đề 9C |
Nguyễn Bích Ngọc | 016.....642 | 735 điểm | 395 điểm | 340 điểm | 12/12/2011 | Đề 9C |
nguyễn thị thơm | 016.....975 | 715 điểm | 380 điểm | 335 điểm | 12/12/2011 | Đề 9C |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Quỳnh Diệp - BA4 | 016.....710 | 760 điểm | 395 điểm | 365 điểm | 13/12/2011 | Đề 9C |
Nguyễn Thị Cẩm Vân - BA4 | +84......277 | 585 điểm | 280 điểm | 305 điểm | 13/12/2011 | Đề 9C |
Lê Thanh Phương | 016.....451 | 560 điểm | 280 điểm | 280 điểm | 13/12/2011 | Đề 9C |
Trần Thị Kiều Oanh - HUT5 | +84......590 | 610 điểm | 275 điểm | 335 điểm | 13/12/2011 | Đề 9C |
Cao Thị Hằng - HLU4 | +84......977 | 630 điểm | 345 điểm | 285 điểm | 13/12/2011 | Đề 9C |
Lê Thị Trang Nhung - VCU3 | 097....664 | 750 điểm | 395 điểm | 355 điểm | 13/12/2011 | Đề 9C |
Đỗ Hoài Phương - AOB4 | +84.......480 | 530 điểm | 240 điểm | 290 điểm | 13/12/2011 | Đề 9C |
Lê Mạnh Toàn | 016.....955 | 465 điểm | 240 điểm | 225 điểm | 13/12/2011 | Đề 9C |
Nguyễn Thị Thanh Hằng | +84......901 | 730 điểm | 345 điểm | 385 điểm | 13/12/2011 | Đề 9C |
Lê Thị Thu Hà - HUT5 | +84......516 | 550 điểm | 340 điểm | 210 điểm | 13/12/2011 | Đề 9C |
Nguyễn Hậu | 097....858 | 450 điểm | 215 điểm | 235 điểm | 13/12/2011 | Đề 9C |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thu Thủy - HLU4 | +84......596 | 685 điểm | 365 điểm | 320 điểm | 14/12/2011 | Đề 15 |
Lê Quỳnh Mai - NEU4 | +84.......277 | 790 điểm | 365 điểm | 425 điểm | 14/12/2011 | Đề 15 |
Nguyễn Thị Hoài Thương - HOU4 | +84.......806 | 760 điểm | 380 điểm | 380 điểm | 14/12/2011 | Đề 15 |
Nguyễn Thanh Thủy - AOB | +84.......488 | 500 điểm | 270 điểm | 230 điểm | 14/12/2011 | Đề 15 |
Nguyễn Hoàng Anh - NEU3 | 012.....080 | 620 điểm | 300 điểm | 320 điểm | 14/12/2011 | Đề 15 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đinh Thị Thanh Hương | +84.......815 | 415 điểm | 170 điểm | 245 điểm | 09/03/2011 | IIG |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Tuyết Nhung | 097....219 | 520 điểm | 260 điểm | 260 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
Hoàng Trọng Báu | 098....191 | 475 điểm | 260 điểm | 215 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
nguyễn anh thư | 016.....628 | 525 điểm | 315 điểm | 210 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
Lê Thị Thu Trang | 012.....000 | 550 điểm | 325 điểm | 225 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
Trần Đức Sim | 097....160 | 460 điểm | 195 điểm | 265 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
nguyễn văn hùng | 098....776 | 355 điểm | 210 điểm | 145 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
le anh thu | 093....608 | 225 điểm | 160 điểm | 65 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Hoàng Long | 012.....151 | 230 điểm | 145 điểm | 85 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
nguyễn thị châu trang | 016.....651 | 415 điểm | 220 điểm | 195 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
cao thùy linh | 016.....275 | 375 điểm | 210 điểm | 165 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
Nguyen Danh Tung | +84......981 | 765 điểm | 405 điểm | 360 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
luong thi kim thoa | 090....073 | 400 điểm | 220 điểm | 180 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
Lưu Minh Quang | 098....331 | 465 điểm | 250 điểm | 215 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
chu thi thu thuy | 012.....198 | 360 điểm | 195 điểm | 165 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
Lê Thị Thanh Huyền | 097....402 | 555 điểm | 315 điểm | 240 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
Dương Thu Hiền | 097......030 | 635 điểm | 280 điểm | 355 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
Đỗ Hoàng Đạt | 091....086 | 485 điểm | 275 điểm | 210 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Mai Lan | 098....199 | 360 điểm | 200 điểm | 160 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
le thi hai yen | 098....240 | 265 điểm | 150 điểm | 115 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
Lê Hoàng Nam | 016.....536 | 360 điểm | 180 điểm | 180 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
nguyễn thị thanh thảo | 097...... 43 | 575 điểm | 310 điểm | 265 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
Nguyễn Ngọc Anh | 094....023 | 820 điểm | 485 điểm | 335 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
Tran Thi Kim Dung | 016....... 90 | 675 điểm | 345 điểm | 330 điểm | 10/12/2011 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Hương Trà | 091....110 | 275 điểm | 195 điểm | 80 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
nguyen thi phuong | 097....450 | 590 điểm | 300 điểm | 290 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Lê Diệu Anh | 098....199 | 515 điểm | 255 điểm | 260 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Lê giang | 097....994 | 290 điểm | 145 điểm | 145 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Đỗ Thị Bích Ngọc | 016.....061 | 540 điểm | 250 điểm | 290 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
mai anh | 016.....372 | 590 điểm | 325 điểm | 265 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Tạ Phương Ngân | 094....378 | 605 điểm | 295 điểm | 310 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Ngọc Bích | 098....210 | 565 điểm | 310 điểm | 255 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Nguyen Duy Tuyen | 016.....175 | 265 điểm | 145 điểm | 120 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Minh Quang | 098....049 | 310 điểm | 185 điểm | 125 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Sỹ Đại - MTA4 | +84......922 | 165 điểm | 145 điểm | 20 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Trần Thị Vân Anh | 016.....216 | 330 điểm | 165 điểm | 165 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Minh Nghĩa | 091...... 38 | 525 điểm | 270 điểm | 255 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Trần Văn Hướng | 098....729 | 250 điểm | 170 điểm | 80 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 016.....476 | 225 điểm | 85 điểm | 140 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Đỗ Diệu Thúy | 016.....553 | 265 điểm | 125 điểm | 140 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Tran Thi Be | 016.....992 | 400 điểm | 250 điểm | 150 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Vũ Thủy | 097....816 | 615 điểm | 290 điểm | 325 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
nguyen thi huong | 016.....946 | 500 điểm | 240 điểm | 260 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Bùi Thị Thùy Dung | 094....978 | 680 điểm | 270 điểm | 410 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Đào Thùy Liên | 090....043 | 455 điểm | 200 điểm | 255 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Ngọc Kiên | 094....136 | 320 điểm | 170 điểm | 150 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Le Vinh Quang | 094....688 | 225 điểm | 190 điểm | 35 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
nguyễn thanh thương | 097....124 | 245 điểm | 150 điểm | 95 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
phạm thị hoa | 094....155 | 280 điểm | 185 điểm | 95 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Anh Việt | 097....187 | 350 điểm | 150 điểm | 200 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Thanh Loan | 012.....599 | 470 điểm | 220 điểm | 250 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Lâm Thu Hương | 097....999 | 505 điểm | 245 điểm | 260 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Dương Thuận An | 092....295 | 550 điểm | 270 điểm | 280 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Bùi Thị Vân Thanh | 016.....802 | 455 điểm | 280 điểm | 175 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Le Vui | 094....611 | 235 điểm | 135 điểm | 100 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Nguyễn Ngọc Ánh | 098....069 | 560 điểm | 330 điểm | 230 điểm | 03/12/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Thị Thu - BA4 | +84......989 | 645 điểm | 295 điểm | 350 điểm | 02/12/2011 | Đề 9C |
Nguyễn Thị Thủy - NEU3 | +84......831 | 380 điểm | 210 điểm | 170 điểm | 02/12/2011 | Đề 9C |
Lê Mai An - AOB4 | +84......449 | 450 điểm | 255 điểm | 195 điểm | 02/12/2011 | Đề 9C |
Nguyễn Thúc Hoàng Tùng - NEU4 | +84......575 | 645 điểm | 345 điểm | 300 điểm | 02/12/2011 | Đề 9C |
Nguyễn Thị Thu Hằng - AOB3 | +84......290 | 760 điểm | 405 điểm | 355 điểm | 02/12/2011 | Đề 9C |
Trần Văn Hải - HUT4 | 090....589 | 540 điểm | 240 điểm | 300 điểm | 02/12/2011 | Đề 9C |
Phan Thị Hồng Anh - AOB3 | +84......018 | 635 điểm | 310 điểm | 325 điểm | 02/12/2011 | Đề 9C |
Đậu Huyền Trang - FTU4 | +84.......761 | 560 điểm | 275 điểm | 285 điểm | 02/12/2011 | Đề 9C |
Đào Bích Hằng - AOB4 | +84......557 | 740 điểm | 385 điểm | 355 điểm | 02/12/2011 | Đề 9C |
Bùi Linh Hương - AOB4 | +84.......165 | 685 điểm | 330 điểm | 355 điểm | 02/12/2011 | Đề 9C |
Đặng Thúy An - NEU | +84.......007 | 570 điểm | 280 điểm | 290 điểm | 02/12/2011 | Đề 9C |
Lê Thị Ngọc Tú | +84.......405 | 680 điểm | 295 điểm | 385 điểm | 02/12/2011 | Đề 9C |
Lê Thị Hằng | +84......180 | 605 điểm | 275 điểm | 330 điểm | 02/12/2011 | Đề 9C |
Nguyễn Kiên Cường - PTIT4 | +84.......414 | 500 điểm | 230 điểm | 270 điểm | 02/12/2011 | Đề 9C |