Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lưu Ngọc Quân | 012.....798 | 475 điểm | 250 điểm | 225 điểm | 04/02/2012 | Đề 8 |
Lê Thúy Nga | 097...... 57 | 415 điểm | 190 điểm | 225 điểm | 04/02/2012 | Đề 8 |
Phạm Thùy Hương - AOB4 | +84......379 | 650 điểm | 300 điểm | 350 điểm | 04/02/2012 | Đề 8 |
Nguyễn Quỳnh Trang | 092....888 | 660 điểm | 390 điểm | 270 điểm | 04/02/2012 | Đề 8 |
Hoàng Thị Thảo | 090....314 | 335 điểm | 195 điểm | 140 điểm | 04/02/2012 | Đề 8 |
Nguyen Thanh Loan | 097....751 | 490 điểm | 250 điểm | 240 điểm | 04/02/2012 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Nga | 097....824 | 620 điểm | 340 điểm | 280 điểm | 04/02/2012 | Đề 8 |
Thiều Đình Tùng | 098....300 | 325 điểm | 185 điểm | 140 điểm | 04/02/2012 | Đề 8 |
Nguyễn Thu Hằng | 016.....492 | 310 điểm | 185 điểm | 125 điểm | 04/02/2012 | Đề 8 |
luyen tham | 016.....460 | 260 điểm | 150 điểm | 110 điểm | 04/02/2012 | Đề 8 |
Đặng Trang | 016.....601 | 405 điểm | 190 điểm | 215 điểm | 04/02/2012 | Đề 8 |
Lê Vân | 098....530 | 585 điểm | 315 điểm | 270 điểm | 04/02/2012 | Đề 8 |
vũ thị thu hà | 012.....490 | 270 điểm | 200 điểm | 70 điểm | 04/02/2012 | Đề 8 |
Nguyễn Lê Vũ Bảo | 098....971 | 340 điểm | 195 điểm | 145 điểm | 04/02/2012 | Đề 8 |
Nguyễn Hồng Thịnh | 097....168 | 200 điểm | 140 điểm | 60 điểm | 04/02/2012 | Đề 8 |
vũ thị mai | 016.....096 | 260 điểm | 140 điểm | 120 điểm | 04/02/2012 | Đề 8 |
Phạm Thị Mân - NEU3 | +84.......568 | 290 điểm | 190 điểm | 100 điểm | 04/02/2012 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thành Phước | 097....952 | 270 điểm | 180 điểm | 90 điểm | 14/01/2012 | Đề 10 |
Trần Đoàn Tuấn | 016.....960 | 395 điểm | 215 điểm | 180 điểm | 14/01/2012 | Đề 10 |
Đỗ Văn Trọng | 016.....293 | 310 điểm | 145 điểm | 165 điểm | 14/01/2012 | Đề 10 |
Phan Thi Hoang Anh | 090....395 | 590 điểm | 310 điểm | 280 điểm | 14/01/2012 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thìn | 097...... 40 | 730 điểm | 350 điểm | 380 điểm | 14/01/2012 | Đề 10 |
Phạm Duy Phượng | 016.....962 | 480 điểm | 250 điểm | 230 điểm | 14/01/2012 | Đề 10 |
nguyen van tung | 016.....289 | 360 điểm | 170 điểm | 190 điểm | 14/01/2012 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Mai Hương | 091.......45 | 545 điểm | 240 điểm | 305 điểm | 14/01/2012 | Đề 10 |
Le Thi Thu Trang | 016.....032 | 490 điểm | 255 điểm | 235 điểm | 14/01/2012 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hồng Thương - AOB3 | +84......387 | 410 điểm | 210 điểm | 200 điểm | 14/01/2012 | Đề 10 |
trần tiến bảo | 097....872 | 290 điểm | 150 điểm | 140 điểm | 14/01/2012 | Đề 10 |
Tạ Hồng Sơn | 016.....963 | 855 điểm | 475 điểm | 380 điểm | 14/01/2012 | Đề 10 |
Đào Thanh Trà | 016.....821 | 390 điểm | 165 điểm | 225 điểm | 14/01/2012 | Đề 10 |
Trần Hải Minh | 016.....196 | 370 điểm | 145 điểm | 225 điểm | 14/01/2012 | Đề 10 |
do thi kim oanh | 097....831 | 430 điểm | 215 điểm | 215 điểm | 14/01/2012 | Đề 10 |
Nhung Đỗ | 097....579 | 405 điểm | 175 điểm | 230 điểm | 14/01/2012 | Đề 10 |
Đinh Vân Anh | 090....949 | 415 điểm | 245 điểm | 170 điểm | 14/01/2012 | Đề 10 |
nguyen quynh anh | 098....990 | 675 điểm | 365 điểm | 310 điểm | 14/01/2012 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thuỷ | 098....582 | 235 điểm | 150 điểm | 85 điểm | 15/01/2012 | Đề 7 |
Nghiêm Văn Vinh | 097....212 | 485 điểm | 230 điểm | 255 điểm | 15/01/2012 | Đề 7 |
Nguyen Thi Khanh Linh | 097....843 | 410 điểm | 245 điểm | 165 điểm | 15/01/2012 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hồ Hồng Phương - NEU3 | +84......420 | 650 điểm | 310 điểm | 340 điểm | 08/01/2012 | Đề 12 |
Nguyen thuy linh | 098....712 | 345 điểm | 230 điểm | 115 điểm | 08/01/2012 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Thùy Nga | 098....565 | 425 điểm | 280 điểm | 145 điểm | 08/01/2012 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Giang | 016.....160 | 375 điểm | 160 điểm | 215 điểm | 08/01/2012 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Lan Anh | 096....567 | 410 điểm | 220 điểm | 190 điểm | 08/01/2012 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Thìn | 097...... 40 | 670 điểm | 340 điểm | 330 điểm | 08/01/2012 | Đề 12 |
trancong | 091....327 | 555 điểm | 340 điểm | 215 điểm | 08/01/2012 | Đề 12 |
Lê Thị Hường | 016.....804 | 610 điểm | 290 điểm | 320 điểm | 08/01/2012 | Đề 12 |
Nguyễn Tiến Thanh | 016.....444 | 535 điểm | 325 điểm | 210 điểm | 08/01/2012 | Đề 12 |
Nguyễn Ngọc Thúy | 094.....722 | 400 điểm | 200 điểm | 200 điểm | 08/01/2012 | Đề 12 |
Phạm Thị Ngọc Bích | 016.....954 | 230 điểm | 185 điểm | 45 điểm | 08/01/2012 | Đề 12 |
nguyễn văn hoàng | 094....766 | 420 điểm | 210 điểm | 210 điểm | 08/01/2012 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Mai Hương | 091.......45 | 325 điểm | 180 điểm | 145 điểm | 08/01/2012 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thuỷ | 098....582 | 260 điểm | 135 điểm | 125 điểm | 07/01/2012 | Đề 13 |
Đỗ Thị Thu Hà | 016.....120 | 290 điểm | 90 điểm | 200 điểm | 07/01/2012 | Đề 13 |
Phạm Anh Phượng | 012.....215 | 455 điểm | 220 điểm | 235 điểm | 07/01/2012 | Đề 13 |
trần thị hải yến | 016.....148 | 320 điểm | 125 điểm | 195 điểm | 07/01/2012 | Đề 13 |
Nguyễn thị nhung | 016.....936 | 360 điểm | 195 điểm | 165 điểm | 07/01/2012 | Đề 13 |
Phạm Văn huy | 097....373 | 525 điểm | 270 điểm | 255 điểm | 07/01/2012 | Đề 13 |
Nguyen Thanh Loan | 097....751 | 340 điểm | 110 điểm | 230 điểm | 07/01/2012 | Đề 13 |
Hà Nguyễn | 097....465 | 665 điểm | 260 điểm | 405 điểm | 07/01/2012 | Đề 13 |
Phan Thị Hằng | 098....641 | 520 điểm | 310 điểm | 210 điểm | 07/01/2012 | Đề 13 |
Trịnh Thị Ngọc Ánh | 016.....480 | 360 điểm | 200 điểm | 160 điểm | 07/01/2012 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Tú Anh | 016.....810 | 510 điểm | 250 điểm | 260 điểm | 07/01/2012 | Đề 13 |
Đỗ Khánh Huyền | 016.....930 | 420 điểm | 200 điểm | 220 điểm | 07/01/2012 | Đề 13 |
Bùi Ngọc Bích | 097....867 | 365 điểm | 185 điểm | 180 điểm | 07/01/2012 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Hoàng Yến | 016.....793 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 07/01/2012 | Đề 13 |
Cáp Phan Anh | 097.......13 | 255 điểm | 140 điểm | 115 điểm | 07/01/2012 | Đề 13 |
vu thi hoa | 016.....258 | 390 điểm | 180 điểm | 210 điểm | 07/01/2012 | Đề 13 |
Nguyen Son Tung | 012.....866 | 465 điểm | 200 điểm | 265 điểm | 07/01/2012 | Đề 13 |
nguyễn thị ánh hằng | 098....818 | 335 điểm | 135 điểm | 200 điểm | 07/01/2012 | Đề 13 |
Đỗ Thị Thuận | 097....736 | 315 điểm | 185 điểm | 130 điểm | 07/01/2012 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo | 016.....036 | 430 điểm | 170 điểm | 260 điểm | 07/01/2012 | Đề 13 |
Nguyễn Văn Chương | 016.....114 | 520 điểm | 260 điểm | 260 điểm | 07/01/2012 | Đề 13 |
nguyen lan huong | 094....106 | 860 điểm | 405 điểm | 455 điểm | 07/01/2012 | Đề 13 |
Hoàng Văn Long - HUT5 | +84.......716 | 335 điểm | 145 điểm | 190 điểm | 07/01/2012 | Đề 13 |
Trần Thúy Hạnh | 016.....628 | 515 điểm | 255 điểm | 260 điểm | 07/01/2012 | Đề 13 |
Vũ Khắc Thành | 016.....899 | 345 điểm | 180 điểm | 165 điểm | 07/01/2012 | Đề 13 |
nguyen van tung | 016.....289 | 345 điểm | 175 điểm | 170 điểm | 07/01/2012 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Tú Oanh-FTU4 | 097.......55 | 685 điểm | 290 điểm | 395 điểm | 07/01/2012 | Đề 13 |
nguyễn thị lâm | 016.....495 | 240 điểm | 95 điểm | 145 điểm | 07/01/2012 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
ho thi huong giang | 097....935 | 670 điểm | 350 điểm | 320 điểm | 03/01/2012 | Đề 15 |
Nguyễn Thị Đào | 016....... 42 | 715 điểm | 350 điểm | 365 điểm | 03/01/2012 | Đề 15 |
Nguyễn Minh Hải - PTIT5 | 016.....886 | 710 điểm | 350 điểm | 360 điểm | 03/01/2012 | Đề 15 |
Nguyễn Hồng Ngọc | 016.....354 | 805 điểm | 450 điểm | 355 điểm | 03/01/2012 | Đề 15 |
Phạm Thị Thu Hằng - HOU4 | 098...... 13 | 760 điểm | 420 điểm | 340 điểm | 03/01/2012 | Đề 15 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Quỳnh Diệp - BA4 | 016.....710 | 785 điểm | 385 điểm | 400 điểm | 03/01/2012 | Đề 15 |
Nguyễn Thị Thanh Hằng | +84......901 | 740 điểm | 400 điểm | 340 điểm | 03/01/2012 | Đề 15 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Mai Hương | +84......945 | 780 điểm | 420 điểm | 360 điểm | 03/01/2012 | Đề 15 |
Chu Thị Bảo Ngọc - FTU4 | +84.......229 | 805 điểm | 380 điểm | 425 điểm | 03/01/2012 | Đề 15 |
Ngô Hải Anh - HOU4 | +84.......999 | 825 điểm | 445 điểm | 380 điểm | 03/01/2012 | Đề 15 |
Nguyễn Ngọc Phương Anh - NEU3 | +84.......755 | 725 điểm | 390 điểm | 335 điểm | 03/01/2012 | Đề 15 |
Trần Hải Đăng - NEU4 | +84......060 | 685 điểm | 360 điểm | 325 điểm | 03/01/2012 | Đề 15 |
Trần Hải Long - NEU4 | +84......567 | 890 điểm | 480 điểm | 410 điểm | 03/01/2012 | Đề 15 |
Mai Thị Hường - NEU3 | +84.......702 | 785 điểm | 390 điểm | 395 điểm | 03/01/2012 | Đề 15 |
Nguyễn Mạnh Toàn - FTU3 | +84.......130 | 930 điểm | 480 điểm | 450 điểm | 03/01/2012 | Đề 15 |
Trần Thị Hường | 097....123 | 920 điểm | 475 điểm | 445 điểm | 03/01/2012 | Đề 15 |
Đàm Thị Như Trang - NEU4 | +84......884 | 680 điểm | 345 điểm | 335 điểm | 03/01/2012 | Đề 15 |
Nguyễn Thị Hằng Nga - NEU4 | +84.......021 | 950 điểm | 495 điểm | 455 điểm | 03/01/2012 | Đề 15 |
Nguyễn Việt Anh - FTU4 | +84......737 | 830 điểm | 465 điểm | 365 điểm | 03/01/2012 | Đề 15 |
Bùi Thị Bích Diệp - FTU4 | +84......727 | 830 điểm | 430 điểm | 400 điểm | 03/01/2012 | Đề 15 |
Phạm Mai Hương - HOU4 | +84......569 | 805 điểm | 440 điểm | 365 điểm | 03/01/2012 | Đề 15 |