Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
nguyễn ngọc huế | 097....740 | 450 điểm | 150 điểm | 300 điểm | 11/03/2012 | Đề 13 |
Thái Thị Phương Trà | 016.....579 | 370 điểm | 200 điểm | 170 điểm | 11/03/2012 | Đề 13 |
Lê Đình Hoan | 096....211 | 380 điểm | 145 điểm | 235 điểm | 11/03/2012 | Đề 13 |
Trương Phương Thảo | 093....505 | 430 điểm | 170 điểm | 260 điểm | 11/03/2012 | Đề 13 |
Phùng Thị Luyến | 097....568 | 420 điểm | 170 điểm | 250 điểm | 11/03/2012 | Đề 13 |
Phạm Thế Hiệp | 016.....100 | 670 điểm | 320 điểm | 350 điểm | 11/03/2012 | Đề 13 |
Thu Thủy | 097...... 28 | 470 điểm | 255 điểm | 215 điểm | 11/03/2012 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Hằng | 016.....505 | 385 điểm | 175 điểm | 210 điểm | 11/03/2012 | Đề 13 |
Le thi Huyên | 016.....825 | 505 điểm | 180 điểm | 325 điểm | 11/03/2012 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
nguyen thi dong | 097....602 | 290 điểm | 145 điểm | 145 điểm | 04/03/2012 | Đề 10 |
Hoàng Thị Phượng | 012.....199 | 560 điểm | 290 điểm | 270 điểm | 04/03/2012 | Đề 10 |
cao tien | 098....856 | 280 điểm | 140 điểm | 140 điểm | 04/03/2012 | Đề 10 |
Nguyen Thi Nhung | 093....015 | 575 điểm | 290 điểm | 285 điểm | 04/03/2012 | Đề 10 |
Lê Thị Thúy Hằng - NEU3 | +84.......543 | 380 điểm | 215 điểm | 165 điểm | 04/03/2012 | Đề 10 |
do thi ngoc anh | 016.....208 | 365 điểm | 215 điểm | 150 điểm | 04/03/2012 | Đề 10 |
Võ Minh Anh | 098....286 | 630 điểm | 360 điểm | 270 điểm | 04/03/2012 | Đề 10 |
vũ thị hương | 016.....729 | 370 điểm | 200 điểm | 170 điểm | 04/03/2012 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Mai | 016.....520 | 280 điểm | 140 điểm | 140 điểm | 04/03/2012 | Đề 10 |
dung le | 098....824 | 420 điểm | 180 điểm | 240 điểm | 04/03/2012 | Đề 10 |
Phạm Trung Hiếu | 090....141 | 285 điểm | 190 điểm | 95 điểm | 04/03/2012 | Đề 10 |
Bùi Thu Hằng | 098....108 | 395 điểm | 185 điểm | 210 điểm | 04/03/2012 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thu Phương | 016.....414 | 520 điểm | 325 điểm | 195 điểm | 04/03/2012 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Trang | 097....418 | 555 điểm | 290 điểm | 265 điểm | 04/03/2012 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Minh Phương | 012.....909 | 820 điểm | 410 điểm | 410 điểm | 04/03/2012 | Đề 10 |
nguyễn thùy trang | 016.....149 | 445 điểm | 270 điểm | 175 điểm | 04/03/2012 | Đề 10 |
Giần Hải Anh | +84......112 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 04/03/2012 | Đề 10 |
Phạm Thị Lan Hương | 097....120 | 470 điểm | 245 điểm | 225 điểm | 04/03/2012 | Đề 10 |
Cao Thị Kim Cúc | 016.....746 | 290 điểm | 150 điểm | 140 điểm | 04/03/2012 | Đề 10 |
Phan Thị Hồng Vân | 097....606 | 265 điểm | 140 điểm | 125 điểm | 04/03/2012 | Đề 10 |
Đinh Huế | 016.....444 | 420 điểm | 210 điểm | 210 điểm | 04/03/2012 | Đề 10 |
trangpham270788 | 097.......00 | 560 điểm | 290 điểm | 270 điểm | 04/03/2012 | Đề 10 |
Đào Thị Thuý Hạnh | 016.....325 | 520 điểm | 255 điểm | 265 điểm | 04/03/2012 | Đề 10 |
dinh thi thom | 016.....051 | 445 điểm | 255 điểm | 190 điểm | 04/03/2012 | Đề 10 |
Đào minh Hiền | 012.....848 | 370 điểm | 210 điểm | 160 điểm | 04/03/2012 | Đề 10 |
Le | 098....268 | 625 điểm | 315 điểm | 310 điểm | 04/03/2012 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Mai Trang | 016.....904 | 565 điểm | 280 điểm | 285 điểm | 04/03/2012 | Đề 10 |
Mai Đức Hải | 097....156 | 325 điểm | 210 điểm | 115 điểm | 04/03/2012 | Đề 10 |
Hoàng Văn Long - HUT5 | +84.......716 | 385 điểm | 210 điểm | 175 điểm | 04/03/2012 | Đề 10 |
Nguyễn Văn Trường | 016.....233 | 345 điểm | 180 điểm | 165 điểm | 04/03/2012 | Đề 10 |
Ngô Hải Sơn | 097....590 | 530 điểm | 250 điểm | 280 điểm | 04/03/2012 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Lợi | 097....927 | 335 điểm | 210 điểm | 125 điểm | 04/03/2012 | Đề 10 |
phan thị xuân | 098....321 | 560 điểm | 345 điểm | 215 điểm | 04/03/2012 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Văn Tuấn | 094....369 | 340 điểm | 170 điểm | 170 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
Tạ khánh Ly | 098....554 | 550 điểm | 315 điểm | 235 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
Phạm Huyền Trang | 093....000 | 470 điểm | 255 điểm | 215 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
Ngô Quang Xuân | 016.....122 | 400 điểm | 190 điểm | 210 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
Nguyễn Tiến Hưng | 098......464 | 455 điểm | 245 điểm | 210 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
hoàng thanh hải | 016.....986 | 215 điểm | 115 điểm | 100 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
Trần Ngọc Tùng | 012.....194 | 470 điểm | 270 điểm | 200 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
Nguyễn Anh Đức | 097....830 | 455 điểm | 255 điểm | 200 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
Đỗ tuấn việt | 090....153 | 280 điểm | 170 điểm | 110 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
Trịnh Thị Thu Hoài | 094....146 | 520 điểm | 310 điểm | 210 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
Hoàng Mạnh Hà | 098....029 | 730 điểm | 365 điểm | 365 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm | 016.....600 | 360 điểm | 185 điểm | 175 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
Trần Thị Bích Hồng | 016.....723 | 420 điểm | 230 điểm | 190 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
Đàm Thị Ngọc | 098....619 | 435 điểm | 245 điểm | 190 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
Vũ Thị Thơm | 097....333 | 480 điểm | 255 điểm | 225 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
Đào Dung | 097.......41 | 300 điểm | 190 điểm | 110 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Phương Mai | 016.....569 | 520 điểm | 220 điểm | 300 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
Trần Thị Tuyết Nhung | 016.....202 | 600 điểm | 300 điểm | 300 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
phanhoanglien | 090....299 | 555 điểm | 340 điểm | 215 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
Trịnh Duy Chiến | 097....473 | 485 điểm | 275 điểm | 210 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
Giang Thị Nga | 012.....529 | 710 điểm | 320 điểm | 390 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
Hà Trúc Vy | 016.....962 | 620 điểm | 380 điểm | 240 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
Đỗ Văn Trọng | 016.....293 | 425 điểm | 255 điểm | 170 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
Chinh | 091....822 | 265 điểm | 180 điểm | 85 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
nguyễn quang dũng | 016.....284 | 470 điểm | 290 điểm | 180 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
Trần Quốc Khánh | 016.....669 | 285 điểm | 170 điểm | 115 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
Bùi Thị Ánh Nguyệt | 016.....443 | 375 điểm | 195 điểm | 180 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
Đỗ Thúy Ngân Hằng | 097....004 | 330 điểm | 165 điểm | 165 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
Vũ Thị Tuyến | 098...... 65 | 580 điểm | 275 điểm | 305 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
Phạm Thị Thu Hường | 016.....274 | 510 điểm | 300 điểm | 210 điểm | 03/03/2012 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bui Minh Hanh | 098....760 | 600 điểm | 260 điểm | 340 điểm | 15/02/2012 | Đề 14 |
Cao Việt Linh | 012.....476 | 625 điểm | 260 điểm | 365 điểm | 15/02/2012 | Đề 14 |
Đặng Thanh Tú | 016.....415 | 565 điểm | 255 điểm | 310 điểm | 15/02/2012 | Đề 14 |
Đỗ Việt Cường | 090....348 | 820 điểm | 400 điểm | 420 điểm | 15/02/2012 | Đề 14 |
Hồ Thị Thanh Thủy | 098.......68 | 685 điểm | 250 điểm | 435 điểm | 15/02/2012 | Đề 14 |
Nguyễn Thị Anh Phương | 016.....332 | 725 điểm | 315 điểm | 410 điểm | 15/02/2012 | Đề 14 |
Trần Thị Mai Hoa - NEU3 | +84......552 | 635 điểm | 300 điểm | 335 điểm | 15/02/2012 | Đề 14 |
Hoàng Thị Thương Thảo - BA4 | 097....884 | 720 điểm | 340 điểm | 380 điểm | 15/02/2012 | Đề 14 |
Nguyễn Khắc Khôi | 096....280 | 610 điểm | 220 điểm | 390 điểm | 15/02/2012 | Đề 14 |
Vũ Thị Thư Thư | 097....313 | 615 điểm | 295 điểm | 320 điểm | 15/02/2012 | Đề 14 |
Nguyễn Thị Lệ | 016.....793 | 640 điểm | 255 điểm | 385 điểm | 15/02/2012 | Đề 14 |
Lê Đăng Hải | 016.....576 | 605 điểm | 300 điểm | 305 điểm | 15/02/2012 | Đề 14 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy | 097....571 | 660 điểm | 260 điểm | 400 điểm | 15/02/2012 | Đề 14 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Trang Nhung - VCU3 | 097....664 | 720 điểm | 395 điểm | 325 điểm | 03/01/2012 | Đề 15 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Hồng Quân | +84......781 | 680 điểm | 350 điểm | 330 điểm | 17/02/2012 | Đề 15 |
Nguyễn Hồng Diệu - FTU | +84......270 | 670 điểm | 300 điểm | 370 điểm | 17/02/2012 | Đề 15 |
Tô Thị Hương - FTU4 | 098....041 | 720 điểm | 320 điểm | 400 điểm | 17/02/2012 | Đề 15 |
Trần Thị Thu Giang | 098....191 | 510 điểm | 250 điểm | 260 điểm | 17/02/2012 | Đề 15 |
Hoàng Minh Cường - HUT5 | +84......616 | 755 điểm | 425 điểm | 330 điểm | 17/02/2012 | Đề 15 |
Phạm Thị Thu Huyền - AOF3 | +84......829 | 735 điểm | 370 điểm | 365 điểm | 17/02/2012 | Đề 15 |
Trần Thị Phương | +84......135 | 670 điểm | 335 điểm | 335 điểm | 17/02/2012 | Đề 15 |
Hà Bích Phương - NEU4 | +84......648 | 610 điểm | 305 điểm | 305 điểm | 17/02/2012 | Đề 15 |
Nguyễn Thị Thanh Thư | 097....446 | 830 điểm | 495 điểm | 335 điểm | 17/02/2012 | Đề 15 |
Nguyễn Thị Hải Yến | 098....667 | 665 điểm | 365 điểm | 300 điểm | 17/02/2012 | Đề 15 |
Trần Thị Lan Anh | 016.....054 | 600 điểm | 300 điểm | 300 điểm | 17/02/2012 | Đề 15 |
Đỗ Mạnh Cường | 094....681 | 620 điểm | 320 điểm | 300 điểm | 17/02/2012 | Đề 15 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Quỳnh - BA4 | +84......544 | 560 điểm | 200 điểm | 360 điểm | 25/02/2012 | Đề 7 |
Vũ Tiến Đạt | 097....919 | 400 điểm | 210 điểm | 190 điểm | 25/02/2012 | Đề 7 |