Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phùng Thị Lan Anh | 016.....523 | 395 điểm | 250 điểm | 145 điểm | 15/04/2012 | Đề 10 |
Tran Thi Tuyen | 097....740 | 360 điểm | 190 điểm | 170 điểm | 15/04/2012 | Đề 10 |
Nguyễn Việt Nam | 016.....886 | 440 điểm | 260 điểm | 180 điểm | 15/04/2012 | Đề 10 |
Bùi Thị Thu Anh | 016.....673 | 385 điểm | 160 điểm | 225 điểm | 15/04/2012 | Đề 10 |
vũ yến | 097....009 | 410 điểm | 215 điểm | 195 điểm | 15/04/2012 | Đề 10 |
Nguyễn Ngọc Huệ | 016.....760 | 445 điểm | 255 điểm | 190 điểm | 15/04/2012 | Đề 10 |
Phan Thu Hiền | 097....829 | 425 điểm | 250 điểm | 175 điểm | 15/04/2012 | Đề 10 |
Nguyễn Tiến Sơn | 094....435 | 275 điểm | 135 điểm | 140 điểm | 15/04/2012 | Đề 10 |
Trần Khánh Linh | 094....066 | 700 điểm | 310 điểm | 390 điểm | 15/04/2012 | Đề 10 |
Đào Minh Vũ | 016.....655 | 710 điểm | 405 điểm | 305 điểm | 15/04/2012 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Bích | 012.....636 | 290 điểm | 180 điểm | 110 điểm | 15/04/2012 | Đề 10 |
Tran Dai Nghia | 091....394 | 380 điểm | 215 điểm | 165 điểm | 15/04/2012 | Đề 10 |
Nguyễn Thành Trung | 090....049 | 575 điểm | 290 điểm | 285 điểm | 15/04/2012 | Đề 10 |
Dương tuyêt thanh | 098....718 | 490 điểm | 255 điểm | 235 điểm | 15/04/2012 | Đề 10 |
Hoàng Bình Minh | 016.....799 | 560 điểm | 280 điểm | 280 điểm | 15/04/2012 | Đề 10 |
Tô Thị Gấm | 016.....934 | 480 điểm | 250 điểm | 230 điểm | 15/04/2012 | Đề 10 |
Trần Văn Chiến | 097....010 | 340 điểm | 170 điểm | 170 điểm | 15/04/2012 | Đề 10 |
nguyenthibichngoc | 098....373 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 15/04/2012 | Đề 10 |
Phan Thị Thu Hà | 012.....616 | 235 điểm | 165 điểm | 70 điểm | 15/04/2012 | Đề 10 |
Lê Quỳnh Trang | 093....945 | 335 điểm | 145 điểm | 190 điểm | 15/04/2012 | Đề 10 |
Lê Thanh Hà | 016.....631 | 530 điểm | 290 điểm | 240 điểm | 15/04/2012 | Đề 10 |
phú khánh | 097....292 | 310 điểm | 180 điểm | 130 điểm | 15/04/2012 | Đề 10 |
bùi lệ hằng | 097....090 | 310 điểm | 145 điểm | 165 điểm | 15/04/2012 | Đề 10 |
fgewfefffe | 016.....886 | 340 điểm | 140 điểm | 200 điểm | 15/04/2012 | Đề 10 |
Nguyễn Hữu Khá | 016.....045 | 255 điểm | 160 điểm | 95 điểm | 15/04/2012 | Đề 10 |
nguyễn thu hà | 097....833 | 435 điểm | 215 điểm | 220 điểm | 15/04/2012 | Đề 10 |
Đàm Bình Nam | 098......6 9 | 560 điểm | 290 điểm | 270 điểm | 15/04/2012 | Đề 10 |
Phung Thi Thuy Dung | 016.....980 | 305 điểm | 165 điểm | 140 điểm | 15/04/2012 | Đề 10 |
Nguyen Van Quy | 016.....919 | 500 điểm | 240 điểm | 260 điểm | 15/04/2012 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trương Thị Khánh Huyền - FTU3 | 097....967 | 740 điểm | 325 điểm | 415 điểm | 10/07/2011 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thanh Bình | 016.....................192 | 690 điểm | 340 điểm | 350 điểm | 13/04/2012 | Đề 15 |
Hoàng Mạnh Thắng | 016.....061 | 665 điểm | 395 điểm | 270 điểm | 13/04/2012 | Đề 15 |
Nguyễn Thị Hoa | 097....987 | 615 điểm | 350 điểm | 265 điểm | 13/04/2012 | Đề 15 |
Lê Thị Thu Trang | 012.....000 | 725 điểm | 365 điểm | 360 điểm | 13/04/2012 | Đề 15 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Tất Hải | 097....131 | 380 điểm | 240 điểm | 140 điểm | 08/04/2012 | Đề 8 |
Cao Thi Huong | 097....513 | 350 điểm | 150 điểm | 200 điểm | 08/04/2012 | Đề 8 |
ha tuan anh | 094....628 | 315 điểm | 175 điểm | 140 điểm | 08/04/2012 | Đề 8 |
nguyễn thị thanh hạnh | 097....159 | 545 điểm | 260 điểm | 285 điểm | 08/04/2012 | Đề 8 |
Đào Thị Thuý Hạnh | 016.....325 | 515 điểm | 190 điểm | 325 điểm | 08/04/2012 | Đề 8 |
Nguyễn Hải Phượng | 012.....169 | 545 điểm | 255 điểm | 290 điểm | 08/04/2012 | Đề 8 |
Vũ Thị Thanh Nhung | 097....078 | 615 điểm | 275 điểm | 340 điểm | 08/04/2012 | Đề 8 |
nguyễn hồng long | 012.....908 | 510 điểm | 250 điểm | 260 điểm | 08/04/2012 | Đề 8 |
Phạm Thành Đạt | 016.....118 | 540 điểm | 315 điểm | 225 điểm | 08/04/2012 | Đề 8 |
Le | 098....268 | 775 điểm | 395 điểm | 380 điểm | 08/04/2012 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Mai | 016.....752 | 215 điểm | 145 điểm | 70 điểm | 08/04/2012 | Đề 8 |
Vũ Thị Hồng Hà | 094....986 | 530 điểm | 290 điểm | 240 điểm | 08/04/2012 | Đề 8 |
nguyen thu thuy | 016.....745 | 650 điểm | 330 điểm | 320 điểm | 08/04/2012 | Đề 8 |
Nguyen Khac Son | 094....836 | 345 điểm | 230 điểm | 115 điểm | 08/04/2012 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Tùng Lâm | 091....564 | 650 điểm | 320 điểm | 330 điểm | 08/04/2012 | Đề 7 |
Đào Thị Thuý Hạnh | 016.....325 | 600 điểm | 275 điểm | 325 điểm | 08/04/2012 | Đề 7 |
Bùi Thị Lương - HUT+ | +84......188 | 450 điểm | 260 điểm | 190 điểm | 08/04/2012 | Đề 7 |
nguyễn thị duyên | 097....158 | 285 điểm | 160 điểm | 125 điểm | 08/04/2012 | Đề 7 |
Trần Thị Phương | 097....795 | 315 điểm | 175 điểm | 140 điểm | 08/04/2012 | Đề 7 |
bùi thị hồng hà | 016.....420 | 375 điểm | 210 điểm | 165 điểm | 08/04/2012 | Đề 7 |
Ta Duy Doan | 094....094 | 405 điểm | 195 điểm | 210 điểm | 08/04/2012 | Đề 7 |
LÊ THỊ THU HIÊN | 097....602 | 650 điểm | 295 điểm | 355 điểm | 08/04/2012 | Đề 7 |
Đỗ Thị Tuyến | 016.....468 | 680 điểm | 320 điểm | 360 điểm | 08/04/2012 | Đề 7 |
Đỗ Thị Thu Trang | 016.....660 | 945 điểm | 495 điểm | 450 điểm | 08/04/2012 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Tâm | 097....552 | 330 điểm | 180 điểm | 150 điểm | 08/04/2012 | Đề 7 |
Ngô Trung Đức | 098....689 | 745 điểm | 380 điểm | 365 điểm | 08/04/2012 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thủy | 093....413 | 340 điểm | 215 điểm | 125 điểm | 08/04/2012 | Đề 7 |
Trần Thị Hòa | 097....254 | 485 điểm | 275 điểm | 210 điểm | 08/04/2012 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Bình | 016.....457 | 410 điểm | 230 điểm | 180 điểm | 08/04/2012 | Đề 7 |
Nguyen Thi Thuy | 097....678 | 450 điểm | 185 điểm | 265 điểm | 08/04/2012 | Đề 7 |
Nguyễn thị Duyến | 097....481 | 465 điểm | 255 điểm | 210 điểm | 08/04/2012 | Đề 7 |
Phùng Thị Hương Giang | 097....215 | 440 điểm | 230 điểm | 210 điểm | 08/04/2012 | Đề 7 |
Trần Thị Liên | 016.....966 | 320 điểm | 125 điểm | 195 điểm | 08/04/2012 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Tuyết Nhung | 097....219 | 720 điểm | 365 điểm | 355 điểm | 07/04/2012 | Đề 9C |
Dương Thu Hiền | 097......030 | 820 điểm | 395 điểm | 425 điểm | 07/04/2012 | Đề 9C |
Bùi Thị Thùy Dung | 094....978 | 760 điểm | 360 điểm | 400 điểm | 07/04/2012 | Đề 9C |
Nguyễn Hồng Nhung | 098....055 | 840 điểm | 440 điểm | 400 điểm | 07/04/2012 | Đề 9C |
nguyễn anh thư | 016.....628 | 590 điểm | 330 điểm | 260 điểm | 07/04/2012 | Đề 9C |
Dương Phương Mai | +84......738 | 725 điểm | 315 điểm | 410 điểm | 07/04/2012 | Đề 9C |
Nguyễn Phương Anh | 098....609 | 830 điểm | 410 điểm | 420 điểm | 07/04/2012 | Đề 9C |
Nguyễn Thu Linh | 016.....799 | 875 điểm | 460 điểm | 415 điểm | 07/04/2012 | Đề 9C |
Phạm Phương Linh | 097....036 | 715 điểm | 365 điểm | 350 điểm | 07/04/2012 | Đề 9C |
mai thị phương mai | 098....913 | 865 điểm | 460 điểm | 405 điểm | 07/04/2012 | Đề 9C |
Vũ Hồng Lực | 012.....073 | 695 điểm | 325 điểm | 370 điểm | 07/04/2012 | Đề 9C |
trần khánh hà | 098....059 | 740 điểm | 360 điểm | 380 điểm | 07/04/2012 | Đề 9C |
Đào Thị Thúy Anh - NEU4 | +84.......482 | 800 điểm | 420 điểm | 380 điểm | 07/04/2012 | Đề 9C |
Vũ Thanh Hương | 098....626 | 635 điểm | 325 điểm | 310 điểm | 07/04/2012 | Đề 9C |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
trần khánh hà | 098....059 | 680 điểm | 315 điểm | 365 điểm | 19/03/2012 | Đề 14 |
nguyễn anh thư | 016.....628 | 610 điểm | 245 điểm | 365 điểm | 19/03/2012 | Đề 14 |
Dương Thu Hiền | 097......030 | 635 điểm | 250 điểm | 385 điểm | 19/03/2012 | Đề 14 |
Nguyễn Ngọc Bích | 098....210 | 845 điểm | 400 điểm | 445 điểm | 19/03/2012 | Đề 14 |
Bùi Thị Thùy Dung | 094....978 | 645 điểm | 245 điểm | 400 điểm | 19/03/2012 | Đề 14 |
Nguyễn Hồng Nhung | 098....055 | 760 điểm | 345 điểm | 415 điểm | 19/03/2012 | Đề 14 |
Phạm Phương Linh | 097....036 | 550 điểm | 230 điểm | 320 điểm | 19/03/2012 | Đề 14 |
mai thị phương mai | 098....913 | 665 điểm | 260 điểm | 405 điểm | 19/03/2012 | Đề 14 |
Vũ Hồng Lực | 012.....073 | 620 điểm | 220 điểm | 400 điểm | 19/03/2012 | Đề 14 |
Đào Thị Thúy Anh - NEU4 | +84.......482 | 780 điểm | 420 điểm | 360 điểm | 19/03/2012 | Đề 14 |
Vũ Thanh Hương | 098....626 | 645 điểm | 275 điểm | 370 điểm | 19/03/2012 | Đề 14 |
Dương Phương Mai | +84......738 | 540 điểm | 175 điểm | 365 điểm | 19/03/2012 | Đề 14 |
Nguyễn Phương Anh | 098....609 | 680 điểm | 325 điểm | 355 điểm | 19/03/2012 | Đề 14 |
Nguyễn Thu Linh | 016.....799 | 790 điểm | 380 điểm | 410 điểm | 19/03/2012 | Đề 14 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Đăng Hải | 016.....576 | 725 điểm | 365 điểm | 360 điểm | 28/03/2012 | Đề 15 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn thị Phương Dung | 094....198 | 430 điểm | 190 điểm | 240 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Bích Nguyệt | 098....127 | 765 điểm | 365 điểm | 400 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |
Nguyen Huyen Trang | 016.....323 | 565 điểm | 275 điểm | 290 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |
nguyen thi huong | 094....548 | 250 điểm | 120 điểm | 130 điểm | 01/04/2012 | Đề 13 |