Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Kiều Ly | 097....420 | 320 điểm | 160 điểm | 160 điểm | 13/05/2012 | Đề 10 |
Bùi Thị Hồng Vân | 016.....284 | 660 điểm | 330 điểm | 330 điểm | 13/05/2012 | Đề 10 |
Hà thị Thùy Dương | 091....689 | 310 điểm | 190 điểm | 120 điểm | 13/05/2012 | Đề 10 |
Trần Thanh Loan | 098....402 | 540 điểm | 255 điểm | 285 điểm | 13/05/2012 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Tiến Thanh | 016.....444 | 760 điểm | 395 điểm | 365 điểm | 11/05/2012 | Đề 15 |
Hồ Hồng Phương - NEU3 | +84......420 | 800 điểm | 380 điểm | 420 điểm | 11/05/2012 | Đề 15 |
nguyễn thị nga | 097....601 | 770 điểm | 420 điểm | 350 điểm | 11/05/2012 | Đề 15 |
Nguyễn Thị Mai | 098....563 | 745 điểm | 395 điểm | 350 điểm | 11/05/2012 | Đề 15 |
Nguyễn Thị Nhung | 098....172 | 585 điểm | 330 điểm | 255 điểm | 11/05/2012 | Đề 15 |
PHẠM THỊ THÚY | 016.....050 | 630 điểm | 280 điểm | 350 điểm | 11/05/2012 | Đề 15 |
Lê Thị Thanh Huyền | 097....402 | 670 điểm | 350 điểm | 320 điểm | 11/05/2012 | Đề 15 |
Nguyễn Thị Mai Hương | 091.......45 | 710 điểm | 325 điểm | 385 điểm | 11/05/2012 | Đề 15 |
Trần Thúy Hạnh | 016.....628 | 770 điểm | 405 điểm | 365 điểm | 11/05/2012 | Đề 15 |
Nguyễn Thị Tú Anh | 016.....810 | 740 điểm | 385 điểm | 355 điểm | 11/05/2012 | Đề 15 |
Lâm Thu Hương | 097....999 | 760 điểm | 390 điểm | 370 điểm | 11/05/2012 | Đề 15 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Tuyết Nhung | 097....219 | 735 điểm | 345 điểm | 390 điểm | 26/04/2012 | Đề 15 |
nguyễn anh thư | 016.....628 | 695 điểm | 360 điểm | 335 điểm | 26/04/2012 | Đề 15 |
Dương Phương Mai | +84......738 | 755 điểm | 345 điểm | 410 điểm | 26/04/2012 | Đề 15 |
Dương Thu Hiền | 097......030 | 845 điểm | 430 điểm | 415 điểm | 26/04/2012 | Đề 15 |
Nguyễn Phương Anh | 098....609 | 825 điểm | 420 điểm | 405 điểm | 26/04/2012 | Đề 15 |
Nguyễn Ngọc Bích | 098....210 | 850 điểm | 440 điểm | 410 điểm | 26/04/2012 | Đề 15 |
Nguyễn Thu Linh | 016.....799 | 940 điểm | 495 điểm | 445 điểm | 26/04/2012 | Đề 15 |
Bùi Thị Thùy Dung | 094....978 | 740 điểm | 350 điểm | 390 điểm | 26/04/2012 | Đề 15 |
Nguyễn Hồng Nhung | 098....055 | 870 điểm | 465 điểm | 405 điểm | 26/04/2012 | Đề 15 |
Phạm Phương Linh | 097....036 | 760 điểm | 390 điểm | 370 điểm | 26/04/2012 | Đề 15 |
mai thị phương mai | 098....913 | 875 điểm | 495 điểm | 380 điểm | 26/04/2012 | Đề 15 |
Vũ Hồng Lực | 012.....073 | 745 điểm | 365 điểm | 380 điểm | 26/04/2012 | Đề 15 |
trần khánh hà | 098....059 | 775 điểm | 395 điểm | 380 điểm | 26/04/2012 | Đề 15 |
Đào Thị Thúy Anh - NEU4 | +84.......482 | 820 điểm | 450 điểm | 370 điểm | 26/04/2012 | Đề 15 |
Vũ Thanh Hương | 098....626 | 680 điểm | 345 điểm | 335 điểm | 26/04/2012 | Đề 15 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Tran Phuong | 094....538 | 670 điểm | 320 điểm | 350 điểm | 08/05/2012 | Đề 15 |
Phạm Thị Hiền | +84.......928 | 495 điểm | 280 điểm | 215 điểm | 08/05/2012 | Đề 15 |
Trần Thị Vân Hiền - NEU4 | +84......855 | 600 điểm | 300 điểm | 300 điểm | 08/05/2012 | Đề 15 |
Tran Thi Be | 016.....992 | 550 điểm | 280 điểm | 270 điểm | 08/05/2012 | Đề 15 |
Nguyễn Anh Việt | 097....187 | 660 điểm | 330 điểm | 330 điểm | 08/05/2012 | Đề 15 |
vũ thị minh thư | 016.....706 | 625 điểm | 325 điểm | 300 điểm | 08/05/2012 | Đề 15 |
Đào Minh Hồng | 016.....748 | 530 điểm | 200 điểm | 330 điểm | 08/05/2012 | Đề 15 |
Bùi Thị Phương Mai | 093....105 | 570 điểm | 315 điểm | 255 điểm | 08/05/2012 | Đề 15 |
Nguyễn Thị Thu Trang - NEU3 | +84......818 | 565 điểm | 280 điểm | 285 điểm | 08/05/2012 | Đề 15 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Văn Chương | 016.....114 | 555 điểm | 275 điểm | 280 điểm | 10/05/2012 | Đề 15 |
vu thanh nhan | 016.....256 | 680 điểm | 370 điểm | 310 điểm | 10/05/2012 | Đề 15 |
Nguyễn Thị Huyền | 097....909 | 610 điểm | 300 điểm | 310 điểm | 10/05/2012 | Đề 15 |
LÊ THỊ THÚY | 097....260 | 560 điểm | 300 điểm | 260 điểm | 10/05/2012 | Đề 15 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Trung Kiên | 097....506 | 570 điểm | 250 điểm | 320 điểm | 27/04/2012 | Đề 9C |
Hà Mạnh Tuấn | 098....952 | 555 điểm | 255 điểm | 300 điểm | 27/04/2012 | Đề 9C |
Nguyễn Văn Phương | 016.....532 | 630 điểm | 320 điểm | 310 điểm | 27/04/2012 | Đề 9C |
Trần Đoàn Tuấn | 016.....960 | 545 điểm | 240 điểm | 305 điểm | 27/04/2012 | Đề 9C |
hoàng thị thu trang | 094....268 | 580 điểm | 290 điểm | 290 điểm | 27/04/2012 | Đề 9C |
Mai Bảo Trâm | 094....988 | 680 điểm | 340 điểm | 340 điểm | 27/04/2012 | Đề 9C |
Nguyễn Hồng Sơn | 090....211 | 550 điểm | 280 điểm | 270 điểm | 27/04/2012 | Đề 9C |
Nhung Đỗ | 097....579 | 550 điểm | 250 điểm | 300 điểm | 27/04/2012 | Đề 9C |
nguyen van tung | 016.....289 | 515 điểm | 230 điểm | 285 điểm | 27/04/2012 | Đề 9C |
Đỗ Khánh Huyền | 016.....930 | 490 điểm | 200 điểm | 290 điểm | 27/04/2012 | Đề 9C |
Bùi Ngọc Bích | 097....867 | 460 điểm | 240 điểm | 220 điểm | 27/04/2012 | Đề 9C |
Nguyen Son Tung | 012.....866 | 540 điểm | 240 điểm | 300 điểm | 27/04/2012 | Đề 9C |
Nguyễn Thị Hiền | 097....128 | 545 điểm | 310 điểm | 235 điểm | 27/04/2012 | Đề 9C |
Bich Hoang | 016.....645 | 545 điểm | 330 điểm | 215 điểm | 27/04/2012 | Đề 9C |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Tạ Thu Hồng Nhung | 098....781 | 580 điểm | 320 điểm | 260 điểm | 13/04/2012 | Đề 15 |
Lê Thu Cúc | 098....779 | 615 điểm | 310 điểm | 305 điểm | 13/04/2012 | Đề 15 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hằng Nga | 098....261 | 690 điểm | 320 điểm | 370 điểm | 23/04/2012 | Đề 15 |
Dương Thu Huyền | 091....497 | 620 điểm | 295 điểm | 325 điểm | 23/04/2012 | Đề 15 |
Nguyễn Thị Phương Thu | 016.....270 | 725 điểm | 345 điểm | 380 điểm | 23/04/2012 | Đề 15 |
Nguyễn Phương Hoa | 094....019 | 695 điểm | 350 điểm | 345 điểm | 23/04/2012 | Đề 15 |
Nguyễn Đình Quý | 097....413 | 655 điểm | 345 điểm | 310 điểm | 23/04/2012 | Đề 15 |
Trần Thu Trang | 016.....291 | 655 điểm | 350 điểm | 305 điểm | 23/04/2012 | Đề 15 |
Trần Bảo Ngọc | +84......957 | 770 điểm | 435 điểm | 335 điểm | 23/04/2012 | Đề 15 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Hoạt | 097....740 | 330 điểm | 160 điểm | 170 điểm | 05/05/2012 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thùy Ngân | 016.....549 | 480 điểm | 195 điểm | 285 điểm | 05/05/2012 | Đề 8 |
Phạm Thị Thu Phương | 016.....274 | 600 điểm | 320 điểm | 280 điểm | 05/05/2012 | Đề 8 |
buianhthu | 016.....129 | 385 điểm | 175 điểm | 210 điểm | 05/05/2012 | Đề 8 |
trang thu | 097....029 | 445 điểm | 220 điểm | 225 điểm | 05/05/2012 | Đề 8 |
Nguyen Giap Tiep | 090....737 | 400 điểm | 240 điểm | 160 điểm | 05/05/2012 | Đề 8 |
Nguyen Thi Lan Anh | 098....595 | 470 điểm | 270 điểm | 200 điểm | 05/05/2012 | Đề 8 |
nguyen minh trang | 016.....791 | 400 điểm | 210 điểm | 190 điểm | 05/05/2012 | Đề 8 |
Cao Khắc Sơn | 016.....972 | 230 điểm | 150 điểm | 80 điểm | 05/05/2012 | Đề 8 |
Bùi Thị Hồng Vân | 016.....284 | 335 điểm | 185 điểm | 150 điểm | 05/05/2012 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hạnh | 016.....730 | 525 điểm | 260 điểm | 265 điểm | 05/05/2012 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Khánh Ly | 016.....871 | 430 điểm | 255 điểm | 175 điểm | 05/05/2012 | Đề 8 |
Phạm Thị Ngọc Diệp | 016.....746 | 450 điểm | 240 điểm | 210 điểm | 05/05/2012 | Đề 8 |
le thi xuan quynh | 016.....412 | 290 điểm | 175 điểm | 115 điểm | 05/05/2012 | Đề 8 |
phạm hồng | 093....022 | 460 điểm | 220 điểm | 240 điểm | 05/05/2012 | Đề 8 |
Cung Thị Minh Đức | 016.....765 | 370 điểm | 210 điểm | 160 điểm | 05/05/2012 | Đề 8 |
Nguyen Thi Quynh | 097....046 | 320 điểm | 210 điểm | 110 điểm | 05/05/2012 | Đề 8 |
Nguyễn Hải Anh | 016.....099 | 565 điểm | 295 điểm | 270 điểm | 05/05/2012 | Đề 8 |
Tô Hoàng Dương | 097....128 | 265 điểm | 115 điểm | 150 điểm | 05/05/2012 | Đề 8 |
Trần Trung Hiếu | 012.....888 | 190 điểm | 120 điểm | 70 điểm | 05/05/2012 | Đề 8 |
Lê Tiến Đạt | 098....201 | 430 điểm | 215 điểm | 215 điểm | 05/05/2012 | Đề 8 |
Lê Thanh Phương | 016.....451 | 690 điểm | 340 điểm | 350 điểm | 05/05/2012 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Ngọc Mai | +84......875 | 355 điểm | 195 điểm | 160 điểm | 05/05/2012 | Đề 8 |
Nguyễn Thị An | 016.....068 | 570 điểm | 320 điểm | 250 điểm | 05/05/2012 | Đề 8 |
Trần Ngọc Lan | 090....235 | 825 điểm | 440 điểm | 385 điểm | 05/05/2012 | Đề 8 |
Thai thien son | 099...... 95 | 600 điểm | 365 điểm | 235 điểm | 05/05/2012 | Đề 8 |
Diêu Ly Ly | 097....088 | 350 điểm | 210 điểm | 140 điểm | 05/05/2012 | Đề 8 |
Nguyen Thi Thu Trang | 012.....608 | 400 điểm | 210 điểm | 190 điểm | 05/05/2012 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Loan | 09.....................869 | 695 điểm | 355 điểm | 340 điểm | 09/03/2011 | IIG |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
BUI HONG THUY | 016.....105 | 720 điểm | 385 điểm | 335 điểm | 28/04/2012 | Đề 7 |
Nong Hai Yen | 093....668 | 395 điểm | 175 điểm | 220 điểm | 28/04/2012 | Đề 7 |
Vũ Anh Tuấn | 094....067 | 570 điểm | 245 điểm | 325 điểm | 28/04/2012 | Đề 7 |
Minh Lê | 090....228 | 560 điểm | 280 điểm | 280 điểm | 28/04/2012 | Đề 7 |
Dương Hoàng Tiểu Linh | 097....649 | 500 điểm | 275 điểm | 225 điểm | 28/04/2012 | Đề 7 |