Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Minh Hải - PTIT5 | 016.....886 | 710 điểm | 350 điểm | 360 điểm | 03/01/2012 | Đề 15 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phan Vũ Hoài Nam | 093....051 | 705 điểm | 300 điểm | 405 điểm | 03/01/2012 | Đề 15 |
Hoàng Thị Mai - AOB4 | +84......274 | 625 điểm | 270 điểm | 355 điểm | 03/01/2012 | Đề 15 |
Cao Thị Hằng - HLU4 | +84......977 | 705 điểm | 365 điểm | 340 điểm | 03/01/2012 | Đề 15 |
Lê Thị Thu Hà - HUT5 | +84......516 | 560 điểm | 320 điểm | 240 điểm | 03/01/2012 | Đề 15 |
Nguyễn Thị Cẩm Vân - BA4 | +84......277 | 585 điểm | 300 điểm | 285 điểm | 03/01/2012 | Đề 15 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Bích Ngọc | 016.....642 | 845 điểm | 450 điểm | 395 điểm | 29/12/2011 | Đề 15 |
nguyễn thị thơm | 016.....975 | 775 điểm | 410 điểm | 365 điểm | 29/12/2011 | Đề 15 |
Nguyễn Văn Tiến - NEU3 | +84.......509 | 800 điểm | 410 điểm | 390 điểm | 29/12/2011 | Đề 15 |
Lê Quốc Hùng | 016.....998 | 855 điểm | 495 điểm | 360 điểm | 29/12/2011 | Đề 15 |
Nguyen Thu Thao | 016....... 98 | 810 điểm | 410 điểm | 400 điểm | 29/12/2011 | Đề 15 |
nguyen quynh trang | 091....802 | 710 điểm | 390 điểm | 320 điểm | 29/12/2011 | Đề 15 |
Đặng Công Ngọc - Neu | 097....988 | 725 điểm | 395 điểm | 330 điểm | 29/12/2011 | Đề 15 |
Nguyễn Xuân Hiếu | 016.....824 | 890 điểm | 460 điểm | 430 điểm | 29/12/2011 | Đề 15 |
Trần Ngọc Khánh - NEU | +84......406 | 895 điểm | 495 điểm | 400 điểm | 29/12/2011 | Đề 15 |
Nguyễn Xuân Thành | 094....888 | 740 điểm | 385 điểm | 355 điểm | 29/12/2011 | Đề 15 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị La | 098....255 | 395 điểm | 165 điểm | 230 điểm | 24/12/2011 | Đề 7 |
Giần Hải Anh | +84......112 | 295 điểm | 200 điểm | 95 điểm | 24/12/2011 | Đề 7 |
Vũ Thị Hòa | 098....327 | 295 điểm | 175 điểm | 120 điểm | 24/12/2011 | Đề 7 |
Tran Phuong | 094....538 | 470 điểm | 185 điểm | 285 điểm | 24/12/2011 | Đề 7 |
Dang Bich Ngoc | 012.....888 | 405 điểm | 210 điểm | 195 điểm | 24/12/2011 | Đề 7 |
Tran Van Thuc | 098....170 | 355 điểm | 195 điểm | 160 điểm | 24/12/2011 | Đề 7 |
Lê Thị Thu Trang | 016.....923 | 420 điểm | 210 điểm | 210 điểm | 24/12/2011 | Đề 7 |
hoàng thị thu trang | 094....268 | 355 điểm | 165 điểm | 190 điểm | 24/12/2011 | Đề 7 |
nguyễn thị hường | 098....546 | 415 điểm | 240 điểm | 175 điểm | 24/12/2011 | Đề 7 |
lê thị vân | 093....591 | 290 điểm | 150 điểm | 140 điểm | 24/12/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Nhung | 098....172 | 530 điểm | 295 điểm | 235 điểm | 24/12/2011 | Đề 7 |
đinh thái hà | 016.....493 | 390 điểm | 175 điểm | 215 điểm | 24/12/2011 | Đề 7 |
tran kieu thu | 090....081 | 385 điểm | 260 điểm | 125 điểm | 24/12/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Văn Chung | 098....598 | 460 điểm | 280 điểm | 180 điểm | 24/12/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Văn Bách | 097....560 | 375 điểm | 215 điểm | 160 điểm | 24/12/2011 | Đề 7 |
đoàn khánh hồng | 016.....936 | 365 điểm | 170 điểm | 195 điểm | 24/12/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Xuân Trường | 098....611 | 310 điểm | 170 điểm | 140 điểm | 24/12/2011 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hiền | 097....128 | 360 điểm | 180 điểm | 180 điểm | 24/12/2011 | Đề 7 |
Bui Thi Theu | 016.....931 | 385 điểm | 185 điểm | 200 điểm | 24/12/2011 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thúc Hoàng Tùng - NEU4 | +84......575 | 655 điểm | 390 điểm | 265 điểm | 23/12/2011 | Đề 15 |
Đào Bích Hằng - AOB4 | +84......557 | 775 điểm | 420 điểm | 355 điểm | 23/12/2011 | Đề 15 |
Đặng Thúy An - NEU | +84.......007 | 635 điểm | 315 điểm | 320 điểm | 23/12/2011 | Đề 15 |
Nguyễn Kiên Cường - PTIT4 | +84.......414 | 680 điểm | 400 điểm | 280 điểm | 23/12/2011 | Đề 15 |
Đỗ Thị Thu - BA4 | +84......989 | 670 điểm | 330 điểm | 340 điểm | 23/12/2011 | Đề 15 |
Bùi Linh Hương - AOB4 | +84.......165 | 800 điểm | 420 điểm | 380 điểm | 23/12/2011 | Đề 15 |
Lê Thị Ngọc Tú | +84.......405 | 765 điểm | 370 điểm | 395 điểm | 23/12/2011 | Đề 15 |
Lê Thị Hằng | +84......180 | 705 điểm | 300 điểm | 405 điểm | 23/12/2011 | Đề 15 |
Nguyễn Thị Thủy - NEU3 | +84......831 | 500 điểm | 275 điểm | 225 điểm | 23/12/2011 | Đề 15 |
Phan Thị Hồng Anh - AOB3 | +84......018 | 665 điểm | 275 điểm | 390 điểm | 23/12/2011 | Đề 15 |
Nguyễn Thị Thu Hằng - AOB3 | +84......290 | 850 điểm | 440 điểm | 410 điểm | 23/12/2011 | Đề 15 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Kim Hoàn | +84......574 | 545 điểm | 260 điểm | 285 điểm | 14/12/2011 | Đề 15 |
Bùi Quỳnh Hoa | +84.......783 | 600 điểm | 360 điểm | 240 điểm | 14/12/2011 | Đề 15 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thanh Bình | 016.....................192 | 485 điểm | 270 điểm | 215 điểm | 09/03/2011 | IIG |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Hồng Ngọc | 016.....354 | 760 điểm | 365 điểm | 395 điểm | 16/12/2011 | Đề 9C |
Khúc Thị Hà - AOB3 | +84......013 | 565 điểm | 240 điểm | 325 điểm | 16/12/2011 | Đề 9C |
phạm thị thu hiền | 016.....807 | 515 điểm | 275 điểm | 240 điểm | 16/12/2011 | Đề 9C |
Đỗ Tiến Luận | +84.......420 | 880 điểm | 485 điểm | 395 điểm | 16/12/2011 | Đề 9C |
Trần Minh Thu - BA4 | +84......244 | 550 điểm | 215 điểm | 335 điểm | 16/12/2011 | Đề 9C |
Trần Thị Mai Phương - BA4 | 090....849 | 675 điểm | 320 điểm | 355 điểm | 16/12/2011 | Đề 9C |
Nguyễn Minh Hải - PTIT5 | 016.....886 | 670 điểm | 300 điểm | 370 điểm | 16/12/2011 | Đề 9C |
Trần Thúy Hằng | 016.....387 | 650 điểm | 315 điểm | 335 điểm | 16/12/2011 | Đề 9C |
Lê Bình Sơn - VCU4 | +84......099 | 875 điểm | 440 điểm | 435 điểm | 16/12/2011 | Đề 9C |
Nguyễn Thị Đào | 016....... 42 | 570 điểm | 245 điểm | 325 điểm | 16/12/2011 | Đề 9C |
nguyễn thị phương | 097....101 | 645 điểm | 315 điểm | 330 điểm | 16/12/2011 | Đề 9C |
ho thi huong giang | 097....935 | 590 điểm | 270 điểm | 320 điểm | 16/12/2011 | Đề 9C |
Phạm Mai Hải Yến - BA4 | +84.......475 | 760 điểm | 405 điểm | 355 điểm | 16/12/2011 | Đề 9C |
Phạm Thị Thu Hằng - HOU4 | 098...... 13 | 630 điểm | 300 điểm | 330 điểm | 16/12/2011 | Đề 9C |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Kim Dung - USSH4 | +84.......894 | 410 điểm | 230 điểm | 180 điểm | 17/12/2011 | Đề 10 |
nguyễn thị nga | 097....601 | 575 điểm | 320 điểm | 255 điểm | 17/12/2011 | Đề 10 |
Phạm Thị Hương | 097....175 | 300 điểm | 150 điểm | 150 điểm | 17/12/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Gia Hậu | 098....691 | 740 điểm | 390 điểm | 350 điểm | 17/12/2011 | Đề 10 |
PHẠM THỊ THÚY | 016.....050 | 550 điểm | 280 điểm | 270 điểm | 17/12/2011 | Đề 10 |
Vân La | 016.....232 | 750 điểm | 425 điểm | 325 điểm | 17/12/2011 | Đề 10 |
Phung Thi Thuy Dung | 016.....980 | 300 điểm | 160 điểm | 140 điểm | 17/12/2011 | Đề 10 |
Nguyen Van Quy | 016.....919 | 445 điểm | 220 điểm | 225 điểm | 17/12/2011 | Đề 10 |
Hoàng Long | 091....245 | 505 điểm | 250 điểm | 255 điểm | 17/12/2011 | Đề 10 |
lê thị thu hà | 016.....282 | 450 điểm | 230 điểm | 220 điểm | 17/12/2011 | Đề 10 |
Nguyen Duc Hung | 090....632 | 400 điểm | 240 điểm | 160 điểm | 17/12/2011 | Đề 10 |
vu thanh nhan | 016.....256 | 385 điểm | 185 điểm | 200 điểm | 17/12/2011 | Đề 10 |
ho ngoc tu | 097....381 | 310 điểm | 170 điểm | 140 điểm | 17/12/2011 | Đề 10 |
Trần Minh Hoàng | 016.....986 | 320 điểm | 190 điểm | 130 điểm | 17/12/2011 | Đề 10 |
Phạm Văn Tỉnh | 090....108 | 300 điểm | 130 điểm | 170 điểm | 17/12/2011 | Đề 10 |
Vũ Thị Thu Hương | 012.....118 | 375 điểm | 145 điểm | 230 điểm | 17/12/2011 | Đề 10 |
Lê Hiền | 093....646 | 275 điểm | 180 điểm | 95 điểm | 17/12/2011 | Đề 10 |
Trần Thanh Mai | 012.....716 | 480 điểm | 260 điểm | 220 điểm | 17/12/2011 | Đề 10 |
Nguyen Thi Thuy | 097....678 | 385 điểm | 195 điểm | 190 điểm | 17/12/2011 | Đề 10 |
Dương Thị Thảo | 016.....725 | 560 điểm | 310 điểm | 250 điểm | 17/12/2011 | Đề 10 |
nguyen thu phuong | 097....121 | 260 điểm | 180 điểm | 80 điểm | 17/12/2011 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hằng Nga | 098....261 | 480 điểm | 260 điểm | 220 điểm | 17/12/2011 | Đề 10 |
trịnh hùng ca | 098....598 | 445 điểm | 230 điểm | 215 điểm | 17/12/2011 | Đề 10 |
Vu Quang Huy | 097................686 | 390 điểm | 200 điểm | 190 điểm | 17/12/2011 | Đề 10 |
Phạm Thùy Chi | 016.....233 | 475 điểm | 240 điểm | 235 điểm | 17/12/2011 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phan Vũ Hoài Nam | 093....051 | 635 điểm | 245 điểm | 390 điểm | 13/12/2011 | Đề 9C |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Việt Anh - FTU4 | +84......737 | 740 điểm | 405 điểm | 335 điểm | 15/12/2011 | Đề 9C |
Trần Hải Long - NEU4 | +84......567 | 860 điểm | 460 điểm | 400 điểm | 15/12/2011 | Đề 9C |
Mai Thị Hường - NEU3 | +84.......702 | 760 điểm | 380 điểm | 380 điểm | 15/12/2011 | Đề 9C |
Bùi Thị Bích Diệp - FTU4 | +84......727 | 855 điểm | 440 điểm | 415 điểm | 15/12/2011 | Đề 9C |
Trần Hải Đăng - NEU4 | +84......060 | 625 điểm | 315 điểm | 310 điểm | 15/12/2011 | Đề 9C |
Nguyễn Mạnh Toàn - FTU3 | +84.......130 | 910 điểm | 465 điểm | 445 điểm | 15/12/2011 | Đề 9C |
Đàm Thị Như Trang - NEU4 | +84......884 | 615 điểm | 280 điểm | 335 điểm | 15/12/2011 | Đề 9C |
Nguyễn Thị Thu Trang | 098....879 | 790 điểm | 390 điểm | 400 điểm | 15/12/2011 | Đề 9C |
Nguyễn Ngọc Phương Anh - NEU3 | +84.......755 | 650 điểm | 315 điểm | 335 điểm | 15/12/2011 | Đề 9C |
Ngô Hải Anh - HOU4 | +84.......999 | 750 điểm | 365 điểm | 385 điểm | 15/12/2011 | Đề 9C |
Trần Thị Hường | 097....123 | 830 điểm | 430 điểm | 400 điểm | 15/12/2011 | Đề 9C |