Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nông Thị Hà My | 016.....591 | 635 điểm | 330 điểm | 305 điểm | 13/02/2019 | Đề 8 |
Phú Đặng Thùy Dương | 096....619 | 480 điểm | 240 điểm | 240 điểm | 13/02/2019 | Đề 8 |
nguyễn quỳnh anh | 093....199 | 400 điểm | 200 điểm | 200 điểm | 13/02/2019 | Đề 8 |
Trần Thị Thanh Vân | 098....083 | 235 điểm | 135 điểm | 100 điểm | 13/02/2019 | Đề 8 |
Trần Thu Hiền | 016.....619 | 605 điểm | 320 điểm | 285 điểm | 13/02/2019 | Đề 8 |
Trần Minh Anh | 032....959 | 400 điểm | 255 điểm | 145 điểm | 13/02/2019 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Minh Thái | 037....560 | 530 điểm | 260 điểm | 270 điểm | 11/02/2019 | Đề 7 |
Lê Thùy Dương | 097....021 | 500 điểm | 255 điểm | 245 điểm | 11/02/2019 | Đề 7 |
Đỗ Thị Nga | 096....185 | 335 điểm | 125 điểm | 210 điểm | 11/02/2019 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Linh Tran | 093....953 | 625 điểm | 325 điểm | 300 điểm | 10/02/2019 | Đề 10 |
Nguyễn Phương Anh | 097....439 | 530 điểm | 315 điểm | 215 điểm | 10/02/2019 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Chu Thị Thanh Hương | 038....832 | 605 điểm | 275 điểm | 330 điểm | 30/01/2019 | Đề 8 |
Lương Diệu Hà | 039....329 | 330 điểm | 180 điểm | 150 điểm | 30/01/2019 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Chị Nguyệt | 090....955 | 230 điểm | 160 điểm | 70 điểm | 28/01/2019 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Kim Oanh | 093....028 | 650 điểm | 320 điểm | 330 điểm | 28/01/2019 | Đề 7 |
Phát Hoàng | 094....994 | 725 điểm | 405 điểm | 320 điểm | 28/01/2019 | Đề 7 |
Lương Diệu Hà | 039....329 | 295 điểm | 170 điểm | 125 điểm | 28/01/2019 | Đề 7 |
Đỗ Thị Tâm | 016.....707 | 215 điểm | 135 điểm | 80 điểm | 28/01/2019 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Xuân | 097....115 | 770 điểm | 420 điểm | 350 điểm | 27/01/2019 | Đề 10 |
Mạc Thị Mai | 035....321 | 365 điểm | 165 điểm | 200 điểm | 27/01/2019 | Đề 10 |
Trần Linh Chi | 036....186 | 555 điểm | 340 điểm | 215 điểm | 27/01/2019 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hà Trang | 038....554 | 390 điểm | 140 điểm | 250 điểm | 25/01/2019 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lưu Đình Quang | 035....711 | 645 điểm | 290 điểm | 355 điểm | 23/01/2019 | Đề 7 |
Doãn Hữu Anh Dũng | 034....822 | 430 điểm | 145 điểm | 285 điểm | 23/01/2019 | Đề 7 |
Nguyễn Ngọc Anh | 096....630 | 740 điểm | 390 điểm | 350 điểm | 23/01/2019 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Văn Trung | 033....821 | 480 điểm | 290 điểm | 190 điểm | 21/01/2019 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Việt Hoàng | 016.....533 | 585 điểm | 300 điểm | 285 điểm | 20/01/2019 | Đề 8 |
Lê Thúy Nga | 096....670 | 505 điểm | 250 điểm | 255 điểm | 20/01/2019 | Đề 8 |
Vũ Thị Hoàng Ngân | 098....908 | 445 điểm | 180 điểm | 265 điểm | 20/01/2019 | Đề 8 |
Lê Thanh Tùng | 098....659 | 770 điểm | 410 điểm | 360 điểm | 20/01/2019 | Đề 8 |
Phạm Quang Huy | 039....168 | 555 điểm | 315 điểm | 240 điểm | 20/01/2019 | Đề 8 |
Trần Văn Đức | 096....056 | 340 điểm | 160 điểm | 180 điểm | 20/01/2019 | Đề 8 |
Trần thị tố nga | 098....102 | 580 điểm | 350 điểm | 230 điểm | 20/01/2019 | Đề 8 |
Trần lê hoàng | 097....673 | 725 điểm | 425 điểm | 300 điểm | 20/01/2019 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Thị Nga | 097....071 | 405 điểm | 230 điểm | 175 điểm | 18/01/2019 | Đề 7 |
Ngô hoài trang | 097....352 | 565 điểm | 310 điểm | 255 điểm | 18/01/2019 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Tăng Thị Lan Anh | 016.....717 | 405 điểm | 185 điểm | 220 điểm | 16/01/2019 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hương | 016.....889 | 760 điểm | 400 điểm | 360 điểm | 16/01/2019 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Kim Thảo | 097....102 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 13/01/2019 | Đề 7 |
Trương Thị Lan Chi | 090....107 | 665 điểm | 310 điểm | 355 điểm | 13/01/2019 | Đề 7 |
Lê Minh Thi Nga | 093....710 | 510 điểm | 270 điểm | 240 điểm | 13/01/2019 | Đề 7 |
Vũ Thùy Anh | 086....109 | 365 điểm | 185 điểm | 180 điểm | 13/01/2019 | Đề 7 |
Đặng Thị Lý | 032....858 | 285 điểm | 165 điểm | 120 điểm | 13/01/2019 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Lệ Thu | 032....911 | 290 điểm | 145 điểm | 145 điểm | 13/01/2019 | Đề 7 |
Trần Thị Lệ Quyên | 035....775 | 350 điểm | 210 điểm | 140 điểm | 13/01/2019 | Đề 7 |
Trần Phượng | 037....292 | 515 điểm | 290 điểm | 225 điểm | 13/01/2019 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Khổng Thị Ngoc Anh | 038....388 | 360 điểm | 245 điểm | 115 điểm | 14/01/2019 | Đề 8 |
Phạm Thu Hương | 035....939 | 665 điểm | 325 điểm | 340 điểm | 14/01/2019 | Đề 8 |
Nguyễn Thúy Quỳnh | 096....991 | 385 điểm | 190 điểm | 195 điểm | 14/01/2019 | Đề 8 |
Hà Thị Phượng | 034....881 | 515 điểm | 275 điểm | 240 điểm | 14/01/2019 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hằng | 032....868 | 385 điểm | 220 điểm | 165 điểm | 11/01/2019 | Đề 10 |
Hà Phương Thảo | 037....036 | 425 điểm | 210 điểm | 215 điểm | 11/01/2019 | Đề 10 |
Nguyễn Tùng Dương | 098....451 | 410 điểm | 175 điểm | 235 điểm | 11/01/2019 | Đề 10 |
Đoàn Hải Ninh | 037....557 | 255 điểm | 210 điểm | 45 điểm | 11/01/2019 | Đề 10 |
Ngô Gia Khiêm | 085....768 | 185 điểm | 140 điểm | 45 điểm | 11/01/2019 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Hữu Tiến | 032....542 | 270 điểm | 125 điểm | 145 điểm | 09/01/2019 | Đề 8 |
Nguyễn Thùy Linh | 035....646 | 275 điểm | 145 điểm | 130 điểm | 09/01/2019 | Đề 8 |
Nguyễn Bích Ngọc | 093....996 | 515 điểm | 295 điểm | 220 điểm | 09/01/2019 | Đề 8 |
Lê Ngọc Dung | 039....298 | 360 điểm | 145 điểm | 215 điểm | 09/01/2019 | Đề 8 |
Khổng Thị Ngoc Anh | 038....388 | 310 điểm | 170 điểm | 140 điểm | 09/01/2019 | Đề 8 |
Phạm Hữu Thắng | 091....016 | 300 điểm | 160 điểm | 140 điểm | 09/01/2019 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hồng Nhung | 098....216 | 400 điểm | 150 điểm | 250 điểm | 07/01/2019 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
vũ linh chi | 096....002 | 450 điểm | 250 điểm | 200 điểm | 06/01/2019 | Đề 10 |
Đặng Thị Ngọc Ánh | 039.....105 | 640 điểm | 320 điểm | 320 điểm | 06/01/2019 | Đề 10 |
Vũ Thị Tuyết Mai | 090....801 | 430 điểm | 215 điểm | 215 điểm | 06/01/2019 | Đề 10 |
đào kim anh | 091....799 | 285 điểm | 190 điểm | 95 điểm | 06/01/2019 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thu Hường | 097....599 | 300 điểm | 135 điểm | 165 điểm | 06/01/2019 | Đề 10 |
Vũ Khánh Linh | 096....324 | 310 điểm | 165 điểm | 145 điểm | 06/01/2019 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Tô Thị Thảo | 016.....328 | 675 điểm | 390 điểm | 285 điểm | 04/01/2019 | Đề 8 |
Ngô Thị Hồng Mến | 039....556 | 385 điểm | 190 điểm | 195 điểm | 04/01/2019 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Thị Thu Phương | 097....215 | 515 điểm | 280 điểm | 235 điểm | 02/01/2019 | Đề 7 |
Lê Thị Huyền Trang | 037....668 | 245 điểm | 130 điểm | 115 điểm | 02/01/2019 | Đề 7 |
Vũ Thị Thương | 096....778 | 290 điểm | 170 điểm | 120 điểm | 02/01/2019 | Đề 7 |
Chu Mạnh Luân | 097....597 | 385 điểm | 210 điểm | 175 điểm | 02/01/2019 | Đề 7 |
Hoàng Thị Thuý | 096....330 | 270 điểm | 125 điểm | 145 điểm | 02/01/2019 | Đề 7 |
Trương Thuỳ Linh | 097....779 | 330 điểm | 185 điểm | 145 điểm | 02/01/2019 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Thị Lai | 096....596 | 260 điểm | 165 điểm | 95 điểm | 31/12/2018 | Đề 10 |
Lê Thị Thoan | 096....410 | 465 điểm | 175 điểm | 290 điểm | 31/12/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đàm Thị Lan Hương | 036....625 | 245 điểm | 180 điểm | 65 điểm | 30/12/2018 | Đề 8 |
Lê Thị Thoan | 096....410 | 255 điểm | 165 điểm | 90 điểm | 30/12/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lương Thị Thanh Hương | 035....419 | 645 điểm | 320 điểm | 325 điểm | 28/12/2018 | Đề 7 |
Trịnh Minh Thắng | 039....492 | 530 điểm | 350 điểm | 180 điểm | 28/12/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hà Trang | 038....554 | 320 điểm | 145 điểm | 175 điểm | 28/12/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Đình Đạt | 034....522 | 285 điểm | 170 điểm | 115 điểm | 28/12/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thùy Dương | 094....228 | 550 điểm | 220 điểm | 330 điểm | 28/12/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Thị Mỹ Nga | 037....642 | 490 điểm | 230 điểm | 260 điểm | 26/12/2018 | Đề 10 |
Đỗ Ngọc Mỹ Huyền | 035....381 | 485 điểm | 195 điểm | 290 điểm | 26/12/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Ngọc Thảo | 036....269 | 375 điểm | 195 điểm | 180 điểm | 26/12/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Thúy Hằng | 037....658 | 360 điểm | 210 điểm | 150 điểm | 24/12/2018 | Đề 8 |
Lê Thùy Dương | 097....021 | 370 điểm | 200 điểm | 170 điểm | 24/12/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thủy | 038....972 | 245 điểm | 145 điểm | 100 điểm | 24/12/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thùy Dương | 097....689 | 390 điểm | 165 điểm | 225 điểm | 23/12/2018 | Đề 7 |
Phương Minh Đạt | 016.....208 | 700 điểm | 340 điểm | 360 điểm | 23/12/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Hồng Thúy | 038....690 | 315 điểm | 140 điểm | 175 điểm | 23/12/2018 | Đề 7 |
Hàn Trọng Đại | 034....736 | 350 điểm | 140 điểm | 210 điểm | 23/12/2018 | Đề 7 |
Trần Thị Diệu Oanh | 081....221 | 735 điểm | 365 điểm | 370 điểm | 23/12/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Việt Anh | 035....119 | 375 điểm | 230 điểm | 145 điểm | 23/12/2018 | Đề 7 |
Đàm Hương Giang | 098....472 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 23/12/2018 | Đề 7 |
NGUYEN THI THUY LINH | 037....393 | 560 điểm | 310 điểm | 250 điểm | 23/12/2018 | Đề 7 |
Trần Thị Vân Anh | 016.....866 | 300 điểm | 150 điểm | 150 điểm | 23/12/2018 | Đề 7 |