Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Nhật Hồng | 035....009 | 470 điểm | 250 điểm | 220 điểm | 02/12/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Hà Phương | 096....261 | 270 điểm | 150 điểm | 120 điểm | 02/12/2018 | Đề 7 |
Phạm Hoàng Anh | 098....515 | 230 điểm | 145 điểm | 85 điểm | 02/12/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thảo Hiền | 016.....880 | 205 điểm | 110 điểm | 95 điểm | 02/12/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Ngọc Tú | 098....648 | 490 điểm | 230 điểm | 260 điểm | 30/11/2018 | Đề 10 |
Phạm Thị Quyên | 097....685 | 375 điểm | 185 điểm | 190 điểm | 30/11/2018 | Đề 10 |
Đào Ngọc Hiệu | 090....266 | 390 điểm | 270 điểm | 120 điểm | 30/11/2018 | Đề 10 |
Đỗ Như Ngọc | 016.....356 | 215 điểm | 125 điểm | 90 điểm | 30/11/2018 | Đề 10 |
Lê Thanh Văn | 090....987 | 555 điểm | 300 điểm | 255 điểm | 30/11/2018 | Đề 10 |
ThaoPhuong Nguyen | 091....076 | 525 điểm | 295 điểm | 230 điểm | 30/11/2018 | Đề 10 |
Hoàng Thị Giang | 096....976 | 500 điểm | 275 điểm | 225 điểm | 30/11/2018 | Đề 10 |
hoàng minh thảo | 091....199 | 425 điểm | 245 điểm | 180 điểm | 30/11/2018 | Đề 10 |
Đỗ Thị Hoàn | 036....859 | 560 điểm | 250 điểm | 310 điểm | 30/11/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngô Linh Ngọc | 098....126 | 660 điểm | 350 điểm | 310 điểm | 28/11/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Tất Kiên | 036....425 | 495 điểm | 240 điểm | 255 điểm | 28/11/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phùng Thị Hương | 034....885 | 465 điểm | 255 điểm | 210 điểm | 26/11/2018 | Đề 7 |
Trần Thị Thảo | 016......417 | 230 điểm | 145 điểm | 85 điểm | 26/11/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Phương Anh | 091....588 | 285 điểm | 135 điểm | 150 điểm | 25/11/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hiền | 038....267 | 440 điểm | 240 điểm | 200 điểm | 25/11/2018 | Đề 10 |
Lê Thị Hồng Liên | 016.....303 | 375 điểm | 195 điểm | 180 điểm | 25/11/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Kim Thúy | 098....989 | 425 điểm | 175 điểm | 250 điểm | 25/11/2018 | Đề 10 |
Hoang Hai | 093....048 | 375 điểm | 195 điểm | 180 điểm | 25/11/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Minh Vương | 097....089 | 195 điểm | 125 điểm | 70 điểm | 23/11/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Ngân | 035....749 | 295 điểm | 150 điểm | 145 điểm | 23/11/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Phương Khanh | 090....422 | 600 điểm | 285 điểm | 315 điểm | 23/11/2018 | Đề 8 |
Trần Thị Thảo | 016......417 | 240 điểm | 170 điểm | 70 điểm | 23/11/2018 | Đề 8 |
Phạm Thị Linh Chi | 091....889 | 355 điểm | 160 điểm | 195 điểm | 23/11/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đặng Huyền Duyên | 089....839 | 450 điểm | 190 điểm | 260 điểm | 21/11/2018 | Đề 7 |
Nguyen thanh hieu | 098....451 | 530 điểm | 245 điểm | 285 điểm | 21/11/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Minh Vương | 097....089 | 260 điểm | 140 điểm | 120 điểm | 19/11/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hằng | 016.....795 | 305 điểm | 190 điểm | 115 điểm | 19/11/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thu Trang | 096....630 | 500 điểm | 290 điểm | 210 điểm | 19/11/2018 | Đề 10 |
Trần Thanh Tùng | 035....833 | 315 điểm | 215 điểm | 100 điểm | 19/11/2018 | Đề 10 |
Hoàng Thị Nguyệt | 034....226 | 380 điểm | 200 điểm | 180 điểm | 19/11/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
phan thị thu thảo | 096....523 | 465 điểm | 245 điểm | 220 điểm | 18/11/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Ngọc Tám | 033....400 | 270 điểm | 150 điểm | 120 điểm | 18/11/2018 | Đề 8 |
phươnglinh | 038....684 | 360 điểm | 200 điểm | 160 điểm | 18/11/2018 | Đề 8 |
Lê Thùy Dương | 097....689 | 345 điểm | 170 điểm | 175 điểm | 18/11/2018 | Đề 8 |
trần mai sơn | 094....779 | 560 điểm | 325 điểm | 235 điểm | 18/11/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thu | 098....841 | 430 điểm | 255 điểm | 175 điểm | 16/11/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Hồng Phúc | 077....523 | 815 điểm | 420 điểm | 395 điểm | 16/11/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Văn Đại | 096....142 | 245 điểm | 185 điểm | 60 điểm | 16/11/2018 | Đề 7 |
Hoàng Thị Nguyệt | 034....226 | 280 điểm | 160 điểm | 120 điểm | 16/11/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Pham Thuy Huong | 097....188 | 530 điểm | 290 điểm | 240 điểm | 14/11/2018 | Đề 10 |
Mai Phương Thảo | 016.....930 | 710 điểm | 340 điểm | 370 điểm | 14/11/2018 | Đề 10 |
Vũ Thị Thương | 096....778 | 275 điểm | 150 điểm | 125 điểm | 14/11/2018 | Đề 10 |
Lê Ngọc Huyền | 098....435 | 360 điểm | 170 điểm | 190 điểm | 14/11/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Ngọc Anh | 098....749 | 425 điểm | 160 điểm | 265 điểm | 12/11/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 038....332 | 375 điểm | 180 điểm | 195 điểm | 12/11/2018 | Đề 8 |
Vũ Thị Tố Oanh | 096....195 | 225 điểm | 160 điểm | 65 điểm | 12/11/2018 | Đề 8 |
Trịnh Bích Hằng | 033....768 | 550 điểm | 270 điểm | 280 điểm | 12/11/2018 | Đề 8 |
nguyễn thị huyền trang | 091....939 | 350 điểm | 230 điểm | 120 điểm | 12/11/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Trang | 035....839 | 435 điểm | 270 điểm | 165 điểm | 11/11/2018 | Đề 9C |
Hoàng Thị Thuý | 096....330 | 295 điểm | 175 điểm | 120 điểm | 11/11/2018 | Đề 9C |
Trần Kim Phương | 090....588 | 635 điểm | 345 điểm | 290 điểm | 11/11/2018 | Đề 9C |
Nguyen Hoai Giang | 016.....500 | 300 điểm | 190 điểm | 110 điểm | 11/11/2018 | Đề 9C |
Nguyễn Việt Hùng | 039....677 | 635 điểm | 350 điểm | 285 điểm | 11/11/2018 | Đề 9C |
Hoàng Thị Huyền | 016.....419 | 265 điểm | 165 điểm | 100 điểm | 11/11/2018 | Đề 9C |
Nguyễn Long Vũ | 098....542 | 785 điểm | 425 điểm | 360 điểm | 11/11/2018 | Đề 9C |
Nguyễn Thị Liên | 097....122 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 11/11/2018 | Đề 9C |
Nguyễn Hà Trang | 096....359 | 505 điểm | 215 điểm | 290 điểm | 11/11/2018 | Đề 9C |
Lê Thoan | 096....410 | 325 điểm | 175 điểm | 150 điểm | 11/11/2018 | Đề 9C |
Đinh Kiều Minh | 034....360 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 11/11/2018 | Đề 9C |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Kiều Ngọc | 037....903 | 440 điểm | 245 điểm | 195 điểm | 09/11/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Lan Anh | 096....300 | 285 điểm | 140 điểm | 145 điểm | 09/11/2018 | Đề 10 |
Lê Minh Trí | 096....279 | 265 điểm | 175 điểm | 90 điểm | 09/11/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hương Lan | 097....021 | 645 điểm | 340 điểm | 305 điểm | 07/11/2018 | Đề 8 |
Lê Ngọc Minh Tiến | 016.....620 | 465 điểm | 325 điểm | 140 điểm | 07/11/2018 | Đề 8 |
Lê Ngọc Huyền | 098....716 | 250 điểm | 160 điểm | 90 điểm | 07/11/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Khánh Linh | 096....989 | 555 điểm | 260 điểm | 295 điểm | 07/11/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Khánh Huyền | 096....519 | 360 điểm | 195 điểm | 165 điểm | 05/11/2018 | Đề 7 |
Đoàn Thị Ngọc Quỳnh | 098....851 | 335 điểm | 165 điểm | 170 điểm | 05/11/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hảo | 035....413 | 455 điểm | 245 điểm | 210 điểm | 05/11/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hoa | 098....378 | 400 điểm | 130 điểm | 270 điểm | 05/11/2018 | Đề 7 |
Lê Thị Thoan | 096....410 | 325 điểm | 180 điểm | 145 điểm | 05/11/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hoa | 098....378 | 400 điểm | 130 điểm | 270 điểm | 04/11/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Nữ | 098....803 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 04/11/2018 | Đề 10 |
Ngô Duy Hưng | 032....247 | 580 điểm | 280 điểm | 300 điểm | 04/11/2018 | Đề 10 |
Trần Mai | 016.....586 | 260 điểm | 130 điểm | 130 điểm | 04/11/2018 | Đề 10 |
Lê Thị Hưng | 098....420 | 290 điểm | 150 điểm | 140 điểm | 04/11/2018 | Đề 10 |
Lê Thùy Dung | 038....686 | 430 điểm | 230 điểm | 200 điểm | 04/11/2018 | Đề 10 |
Bùi Thị Thu Ngọc | 098....474 | 435 điểm | 255 điểm | 180 điểm | 04/11/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thơm | 033....759 | 570 điểm | 270 điểm | 300 điểm | 04/11/2018 | Đề 10 |
Đậu Thị Phương Thảo | 035....903 | 435 điểm | 245 điểm | 190 điểm | 04/11/2018 | Đề 10 |
Vương Quỳnh Anh | 038....026 | 270 điểm | 160 điểm | 110 điểm | 04/11/2018 | Đề 10 |
Lê Thị Hòa | 016.....267 | 395 điểm | 195 điểm | 200 điểm | 04/11/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Minh Đức | 079....409 | 700 điểm | 400 điểm | 300 điểm | 04/11/2018 | Đề 10 |
Trần Thị Nhung | 036....724 | 330 điểm | 135 điểm | 195 điểm | 04/11/2018 | Đề 10 |
NGUYỄN THỊ MINH THƯ | 096....465 | 210 điểm | 150 điểm | 60 điểm | 04/11/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 097....984 | 460 điểm | 220 điểm | 240 điểm | 04/11/2018 | Đề 10 |
huongduong011090@gmail.com | 098....711 | 300 điểm | 130 điểm | 170 điểm | 04/11/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thùy Dung | 096....182 | 360 điểm | 240 điểm | 120 điểm | 02/11/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung | 038....738 | 440 điểm | 260 điểm | 180 điểm | 02/11/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Mai | 096....069 | 380 điểm | 200 điểm | 180 điểm | 02/11/2018 | Đề 8 |
phươngn | 097....916 | 310 điểm | 210 điểm | 100 điểm | 02/11/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Phương Thúy | 098....883 | 500 điểm | 260 điểm | 240 điểm | 02/11/2018 | Đề 8 |
Trịnh Thị Bích Thảo | 096....019 | 220 điểm | 135 điểm | 85 điểm | 02/11/2018 | Đề 8 |
Bùi Minh Sang | 094....836 | 315 điểm | 165 điểm | 150 điểm | 02/11/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Minh Dương | 097....336 | 585 điểm | 325 điểm | 260 điểm | 31/10/2018 | Đề 7 |
Ngô Phương Thảo | 097....905 | 245 điểm | 100 điểm | 145 điểm | 31/10/2018 | Đề 7 |