Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Như Thị Khánh Huyền | 091....117 | 230 điểm | 160 điểm | 70 điểm | 07/04/2019 | Đề 1 |
Đỗ Thu Hòa | 09......924 | 325 điểm | 210 điểm | 115 điểm | 07/04/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Thủy | 038....972 | 275 điểm | 135 điểm | 140 điểm | 07/04/2019 | Đề 1 |
Lý Thị Liễu | 096....835 | 290 điểm | 165 điểm | 125 điểm | 07/04/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Vân Anh | 096.......7 | 200 điểm | 90 điểm | 110 điểm | 07/04/2019 | Đề 1 |
Nguyen Hoai Giang | 016.....500 | 355 điểm | 175 điểm | 180 điểm | 07/04/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Hoàng | 098....613 | 370 điểm | 190 điểm | 180 điểm | 07/04/2019 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Bảo Trâm | 034....229 | 450 điểm | 230 điểm | 220 điểm | 05/04/2019 | Đề 3 |
Hoàng Thị Trang | 039....206 | 340 điểm | 120 điểm | 220 điểm | 05/04/2019 | Đề 3 |
Đỗ Thị Vĩnh | 098....284 | 295 điểm | 165 điểm | 130 điểm | 05/04/2019 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễ Thị Ngọc Chang | 096....335 | 355 điểm | 195 điểm | 160 điểm | 03/04/2019 | Đề 2 |
Phạm Minh Thúy | 098....569 | 370 điểm | 180 điểm | 190 điểm | 03/04/2019 | Đề 2 |
Hoàng Minh Thành | 083....888 | 385 điểm | 175 điểm | 210 điểm | 03/04/2019 | Đề 2 |
Đoàn Thị Liên | 098....212 | 440 điểm | 250 điểm | 190 điểm | 03/04/2019 | Đề 2 |
Nguyễn Duyên Hoà | 096....248 | 500 điểm | 310 điểm | 190 điểm | 03/04/2019 | Đề 2 |
Lê Minh Thái Hưng | 093....041 | 380 điểm | 200 điểm | 180 điểm | 03/04/2019 | Đề 2 |
Tô Hồng Nhung | 096....269 | 275 điểm | 215 điểm | 60 điểm | 03/04/2019 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Nhung | 016.....269 | 280 điểm | 150 điểm | 130 điểm | 01/04/2019 | Đề 1 |
Phạm Thị Minh Thúy | 037....709 | 340 điểm | 165 điểm | 175 điểm | 01/04/2019 | Đề 1 |
Mai Ngoc Anh | 090....007 | 505 điểm | 200 điểm | 305 điểm | 01/04/2019 | Đề 1 |
Trần Thị Hồng | 09.....634 | 410 điểm | 210 điểm | 200 điểm | 01/04/2019 | Đề 1 |
Hoàng Ngọc Yến | 098....114 | 495 điểm | 275 điểm | 220 điểm | 01/04/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Đình Huỳnh | 016.....005 | 305 điểm | 185 điểm | 120 điểm | 01/04/2019 | Đề 1 |
Hà Thảo Trang | 088....124 | 260 điểm | 140 điểm | 120 điểm | 01/04/2019 | Đề 1 |
ngô khánh linh | 032....800 | 280 điểm | 150 điểm | 130 điểm | 01/04/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 039....182 | 285 điểm | 185 điểm | 100 điểm | 01/04/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Thuý Hà | 085....124 | 365 điểm | 175 điểm | 190 điểm | 01/04/2019 | Đề 1 |
Dinh Thu Thuy | 038....888 | 525 điểm | 245 điểm | 280 điểm | 01/04/2019 | Đề 1 |
Trần Thị Thảo Nguyên | 098....574 | 365 điểm | 125 điểm | 240 điểm | 01/04/2019 | Đề 1 |
Hoàng Thị Ngọc Ánh | 035....802 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 01/04/2019 | Đề 1 |
Đỗ Thu Hòa | 09......924 | 290 điểm | 170 điểm | 120 điểm | 01/04/2019 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Tuấn Đức | 096....708 | 400 điểm | 240 điểm | 160 điểm | 31/03/2019 | Đề 3 |
Đỗ Minh Tiến | 097....026 | 270 điểm | 145 điểm | 125 điểm | 31/03/2019 | Đề 3 |
Phan bá toản | 096....975 | 275 điểm | 165 điểm | 110 điểm | 31/03/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Minh Phương | 035....005 | 440 điểm | 245 điểm | 195 điểm | 31/03/2019 | Đề 3 |
Đào Thị Hằng | 097....986 | 400 điểm | 220 điểm | 180 điểm | 31/03/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Bích Thùy | 098....457 | 445 điểm | 255 điểm | 190 điểm | 31/03/2019 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đàm Thị Ngọc | 096....840 | 480 điểm | 220 điểm | 260 điểm | 29/03/2019 | Đề 1 |
Hoàng Thu Hằng | 090....535 | 450 điểm | 210 điểm | 240 điểm | 29/03/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Phương Thảo | 034....658 | 415 điểm | 160 điểm | 255 điểm | 29/03/2019 | Đề 1 |
Phạm Thị Huần | 096....182 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 29/03/2019 | Đề 1 |
Trần Thị Thanh Nga | 098....838 | 630 điểm | 330 điểm | 300 điểm | 29/03/2019 | Đề 1 |
Đinh Thị Phương Thùy | 094....679 | 405 điểm | 190 điểm | 215 điểm | 29/03/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Thủy | 016.....261 | 270 điểm | 180 điểm | 90 điểm | 29/03/2019 | Đề 1 |
Phùng Minh Đức | 036....300 | 350 điểm | 230 điểm | 120 điểm | 29/03/2019 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Huyền Lê | 016.....727 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 27/03/2019 | Đề 2 |
Vũ Phương Thảo | 016.....077 | 385 điểm | 210 điểm | 175 điểm | 27/03/2019 | Đề 2 |
Nguyễn Xuân Sơn | 037....047 | 430 điểm | 220 điểm | 210 điểm | 27/03/2019 | Đề 2 |
Dinh The Ngoc | 034....973 | 670 điểm | 330 điểm | 340 điểm | 27/03/2019 | Đề 2 |
Nguyễn Ngọc Minh | 039....327 | 665 điểm | 300 điểm | 365 điểm | 27/03/2019 | Đề 2 |
Nguyễn thu hà | 098....825 | 330 điểm | 240 điểm | 90 điểm | 27/03/2019 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Nga | 034....617 | 375 điểm | 195 điểm | 180 điểm | 24/03/2019 | Đề 1 |
Phạm Văn Thắng | 098....457 | 415 điểm | 220 điểm | 195 điểm | 24/03/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Hằng | 036....117 | 280 điểm | 170 điểm | 110 điểm | 24/03/2019 | Đề 1 |
Vũ Đức Chiến | 092....680 | 665 điểm | 395 điểm | 270 điểm | 24/03/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Minh Thắng | 098....339 | 485 điểm | 310 điểm | 175 điểm | 24/03/2019 | Đề 1 |
Ngô Hồng Đức | 038....131 | 290 điểm | 160 điểm | 130 điểm | 24/03/2019 | Đề 1 |
Trần Thu Hà | 098....130 | 260 điểm | 135 điểm | 125 điểm | 24/03/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Xuân Huy | 016.....384 | 290 điểm | 145 điểm | 145 điểm | 24/03/2019 | Đề 1 |
Đặng Quang Trường | 016.....916 | 380 điểm | 170 điểm | 210 điểm | 24/03/2019 | Đề 1 |
Đỗ Xuân Tiến | 016.....777 | 300 điểm | 160 điểm | 140 điểm | 24/03/2019 | Đề 1 |
Bùi Thị Doan Hằng | 038....693 | 615 điểm | 315 điểm | 300 điểm | 24/03/2019 | Đề 1 |
Nguyến Sỹ Khoát | 081....816 | 210 điểm | 140 điểm | 70 điểm | 24/03/2019 | Đề 1 |
Lê Thị Dung | 096....691 | 390 điểm | 195 điểm | 195 điểm | 24/03/2019 | Đề 1 |
Phạm Thị Vân Anh | 096....121 | 365 điểm | 165 điểm | 200 điểm | 24/03/2019 | Đề 1 |
Nông Hồng Thạch | 094....416 | 355 điểm | 195 điểm | 160 điểm | 24/03/2019 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Thị Tú Oanh | 097....380 | 260 điểm | 135 điểm | 125 điểm | 25/03/2019 | Đề 3 |
phùng thị ngọt | 093....328 | 370 điểm | 230 điểm | 140 điểm | 25/03/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Hồng | 086....333 | 410 điểm | 230 điểm | 180 điểm | 25/03/2019 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thùy Linh | 035....646 | 295 điểm | 195 điểm | 100 điểm | 22/03/2019 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Thùy Trang | 096....694 | 380 điểm | 220 điểm | 160 điểm | 22/03/2019 | Đề 2 |
Đồng Thị Ngà | 016.....779 | 300 điểm | 185 điểm | 115 điểm | 22/03/2019 | Đề 2 |
Cao Thị Thuận | 016.....773 | 380 điểm | 230 điểm | 150 điểm | 22/03/2019 | Đề 2 |
Vương Quế Hoa | 035....869 | 300 điểm | 185 điểm | 115 điểm | 22/03/2019 | Đề 2 |
Lê Ngọc Hà | 094....869 | 740 điểm | 380 điểm | 360 điểm | 22/03/2019 | Đề 2 |
Đỗ Thị Như Quỳnh | 09.....133 | 410 điểm | 290 điểm | 120 điểm | 22/03/2019 | Đề 2 |
Vương Quốc Huy | 098....228 | 415 điểm | 255 điểm | 160 điểm | 22/03/2019 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Hữu Thành | 033....783 | 380 điểm | 165 điểm | 215 điểm | 20/03/2019 | Đề 3 |
BÙI HẢI NGỌC | 039....918 | 290 điểm | 145 điểm | 145 điểm | 20/03/2019 | Đề 3 |
Trần Thị Khánh Linh | 096....962 | 400 điểm | 185 điểm | 215 điểm | 20/03/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Ngọc Mai | 039....666 | 315 điểm | 170 điểm | 145 điểm | 20/03/2019 | Đề 3 |
Mai Hồng Ngọc | 098....219 | 320 điểm | 150 điểm | 170 điểm | 20/03/2019 | Đề 3 |
Phạm Thuỳ Chi | 037....403 | 330 điểm | 190 điểm | 140 điểm | 20/03/2019 | Đề 3 |
Lê Phương Thảo | 016.....202 | 375 điểm | 175 điểm | 200 điểm | 20/03/2019 | Đề 3 |
Đàm Khánh Linh | 093....269 | 400 điểm | 230 điểm | 170 điểm | 20/03/2019 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Anh | 097....165 | 545 điểm | 280 điểm | 265 điểm | 18/03/2019 | Đề 1 |
nguyen thi trang | 039....929 | 500 điểm | 200 điểm | 300 điểm | 18/03/2019 | Đề 1 |
Vũ Thị Nga | 086....717 | 330 điểm | 170 điểm | 160 điểm | 18/03/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Thanh Vân | 078....262 | 705 điểm | 360 điểm | 345 điểm | 18/03/2019 | Đề 1 |
Tạ Đức Chính | 091....171 | 340 điểm | 200 điểm | 140 điểm | 18/03/2019 | Đề 1 |
Đào Thị Thanh Hoài | 096....561 | 280 điểm | 130 điểm | 150 điểm | 18/03/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Ngọc Lê | 097....234 | 810 điểm | 420 điểm | 390 điểm | 18/03/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Thành Trung | 940 điểm | 485 điểm | 455 điểm | 18/03/2019 | Đề 1 | |
Dang Tuan Anh | 097....496 | 625 điểm | 345 điểm | 280 điểm | 18/03/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Đức Trung | 083....119 | 210 điểm | 165 điểm | 45 điểm | 18/03/2019 | Đề 1 |
Thủy Linh | 096....017 | 435 điểm | 170 điểm | 265 điểm | 18/03/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên | 096....863 | 440 điểm | 180 điểm | 260 điểm | 18/03/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Hà | 096....711 | 550 điểm | 295 điểm | 255 điểm | 18/03/2019 | Đề 1 |
Bùi Trúc Anh | 096....450 | 300 điểm | 200 điểm | 100 điểm | 18/03/2019 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Thị Phương | 098....849 | 245 điểm | 180 điểm | 65 điểm | 17/03/2019 | Đề 2 |