Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trân Thị Linh Đan | 098....821 | 550 điểm | 210 điểm | 340 điểm | 10/03/2019 | Đề 7 |
Phạm Thị Hồng Nhung | 083....293 | 535 điểm | 245 điểm | 290 điểm | 10/03/2019 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thanh Trang | 091....878 | 440 điểm | 210 điểm | 230 điểm | 10/03/2019 | Đề 7 |
Phạm hà | 032....481 | 470 điểm | 230 điểm | 240 điểm | 10/03/2019 | Đề 7 |
Lê Thuỳ Trang | 096....386 | 395 điểm | 195 điểm | 200 điểm | 10/03/2019 | Đề 7 |
Phạm Vũ Ngọc Anh | 096....415 | 320 điểm | 150 điểm | 170 điểm | 10/03/2019 | Đề 7 |
Vũ Đức Thịnh | 033....585 | 550 điểm | 280 điểm | 270 điểm | 10/03/2019 | Đề 7 |
Trần Anh Nga | 088....343 | 480 điểm | 200 điểm | 280 điểm | 10/03/2019 | Đề 7 |
Phan Tố Hằng | 093....151 | 350 điểm | 120 điểm | 230 điểm | 10/03/2019 | Đề 7 |
Bùi Nam Ninh | 036....779 | 440 điểm | 190 điểm | 250 điểm | 10/03/2019 | Đề 7 |
Lại Đức Bình | 096....386 | 800 điểm | 415 điểm | 385 điểm | 10/03/2019 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Do Thi Thuy Linh | 094....822 | 695 điểm | 370 điểm | 325 điểm | 08/03/2019 | Đề 10 |
Đặng Phương Thảo | 037....232 | 445 điểm | 245 điểm | 200 điểm | 08/03/2019 | Đề 10 |
Đỗ Thị Khánh Huyền | 039....114 | 170 điểm | 110 điểm | 60 điểm | 08/03/2019 | Đề 10 |
Phan Thị Linh | 096....395 | 280 điểm | 165 điểm | 115 điểm | 08/03/2019 | Đề 10 |
Nguyễn Kim Tuyền | 098....862 | 550 điểm | 240 điểm | 310 điểm | 08/03/2019 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thu Thủy | 094....065 | 490 điểm | 230 điểm | 260 điểm | 08/03/2019 | Đề 10 |
Vuong Thi Huyen Trang | 039....979 | 660 điểm | 360 điểm | 300 điểm | 08/03/2019 | Đề 10 |
Nguyễn Ngọc Mai | 098....235 | 475 điểm | 250 điểm | 225 điểm | 08/03/2019 | Đề 10 |
Phạm ThanhTùng | 090....929 | 385 điểm | 245 điểm | 140 điểm | 08/03/2019 | Đề 10 |
Nguyễn minh ngọc | 016.....202 | 385 điểm | 220 điểm | 165 điểm | 08/03/2019 | Đề 10 |
Tạ Thị Thúy Hằng | 096....701 | 330 điểm | 175 điểm | 155 điểm | 08/03/2019 | Đề 10 |
Vũ Thị Mận | 038....979 | 590 điểm | 290 điểm | 300 điểm | 08/03/2019 | Đề 10 |
Vũ Thị Hải Yến | 035....111 | 535 điểm | 230 điểm | 305 điểm | 08/03/2019 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Lệ Thu | 032....911 | 450 điểm | 200 điểm | 250 điểm | 08/03/2019 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thu Hà | 090....830 | 350 điểm | 210 điểm | 140 điểm | 06/03/2019 | Đề 8 |
Nguyễn Ngọc Lê | 035....288 | 240 điểm | 130 điểm | 110 điểm | 06/03/2019 | Đề 8 |
Đinh Khánh Huyền | 035....688 | 380 điểm | 215 điểm | 165 điểm | 06/03/2019 | Đề 8 |
Hà Thị Lĩnh | 037....712 | 330 điểm | 230 điểm | 100 điểm | 06/03/2019 | Đề 8 |
Vũ Thị An | 036....722 | 460 điểm | 150 điểm | 310 điểm | 06/03/2019 | Đề 8 |
Đỗ Thị Thu Phương | 097....215 | 465 điểm | 295 điểm | 170 điểm | 06/03/2019 | Đề 8 |
Lê Huệ Chi | 036....222 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 06/03/2019 | Đề 8 |
Hạnh Hương | 094....124 | 380 điểm | 280 điểm | 100 điểm | 06/03/2019 | Đề 8 |
Lâm Thị Lan Hương | 035....858 | 220 điểm | 120 điểm | 100 điểm | 06/03/2019 | Đề 8 |
Trường giang | 091....998 | 500 điểm | 260 điểm | 240 điểm | 06/03/2019 | Đề 8 |
Nguyễn Khánh | 091....187 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 06/03/2019 | Đề 8 |
Nguyễn Thảo Châm | 086....141 | 650 điểm | 305 điểm | 345 điểm | 06/03/2019 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hà | 096....711 | 285 điểm | 135 điểm | 150 điểm | 06/03/2019 | Đề 8 |
Lê Hoài Ngân | 035....946 | 415 điểm | 220 điểm | 195 điểm | 06/03/2019 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hà Trang | 038....554 | 385 điểm | 170 điểm | 215 điểm | 06/03/2019 | Đề 8 |
Nông Thị Huyền | 035....172 | 300 điểm | 200 điểm | 100 điểm | 06/03/2019 | Đề 8 |
đinh thị năm | 036....928 | 230 điểm | 110 điểm | 120 điểm | 06/03/2019 | Đề 8 |
Nguyễn Bích Thuận | 01......848 | 365 điểm | 185 điểm | 180 điểm | 06/03/2019 | Đề 8 |
Chu Thị Hằng | 033....585 | 310 điểm | 190 điểm | 120 điểm | 06/03/2019 | Đề 8 |
Nguyễn Khánh Huyền | 038....249 | 340 điểm | 200 điểm | 140 điểm | 06/03/2019 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên | 096....863 | 300 điểm | 170 điểm | 130 điểm | 06/03/2019 | Đề 8 |
Nguyễn Duy Khánh | 096....968 | 265 điểm | 165 điểm | 100 điểm | 06/03/2019 | Đề 8 |
Lê Thị Nga | 097....235 | 300 điểm | 160 điểm | 140 điểm | 06/03/2019 | Đề 8 |
Tiêu Thị Phượng | 038....747 | 195 điểm | 130 điểm | 65 điểm | 06/03/2019 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Hằng | 034....709 | 580 điểm | 275 điểm | 305 điểm | 04/03/2019 | Đề 7 |
Nguyễn Văn Phương | 034....330 | 220 điểm | 130 điểm | 90 điểm | 04/03/2019 | Đề 7 |
Trần Linh Phương | 096....939 | 375 điểm | 135 điểm | 240 điểm | 04/03/2019 | Đề 7 |
Thái Trần Anh | 097....008 | 255 điểm | 165 điểm | 90 điểm | 04/03/2019 | Đề 7 |
Nguyễn Kim Chi | 098....532 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 04/03/2019 | Đề 7 |
Dương Bích Ly | 084....129 | 650 điểm | 330 điểm | 320 điểm | 04/03/2019 | Đề 7 |
Nguyễn Đình Linh | 096....653 | 320 điểm | 160 điểm | 160 điểm | 04/03/2019 | Đề 7 |
Lý Gia Hân | 098...............co | 370 điểm | 200 điểm | 170 điểm | 04/03/2019 | Đề 7 |
Cao Hồng Hoa | 097....479 | 275 điểm | 135 điểm | 140 điểm | 04/03/2019 | Đề 7 |
Ngọc Ánh | 096....837 | 405 điểm | 245 điểm | 160 điểm | 04/03/2019 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thu Hương | 035....440 | 250 điểm | 135 điểm | 115 điểm | 04/03/2019 | Đề 7 |
Nguyễn Như Khánh Toàn | 097....957 | 440 điểm | 240 điểm | 200 điểm | 04/03/2019 | Đề 7 |
Trần Thị Hồng | 035....131 | 135 điểm | 115 điểm | 20 điểm | 04/03/2019 | Đề 7 |
Hoàng Thị tuyết linh | 098....506 | 255 điểm | 95 điểm | 160 điểm | 04/03/2019 | Đề 7 |
Trần Thị Khánh Linh | 096....962 | 330 điểm | 170 điểm | 160 điểm | 04/03/2019 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Ngọc Hòa | 039....688 | 520 điểm | 200 điểm | 320 điểm | 04/03/2019 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Hồng Đức | 037....677 | 485 điểm | 250 điểm | 235 điểm | 03/03/2019 | Đề 10 |
Lê Thành Đạt | 098....624 | 315 điểm | 165 điểm | 150 điểm | 03/03/2019 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thuỳ Anh | 097....276 | 205 điểm | 115 điểm | 90 điểm | 03/03/2019 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Tố Uyên | 039....835 | 485 điểm | 250 điểm | 235 điểm | 03/03/2019 | Đề 10 |
Hoàng Ngọc Linh | 036....255 | 290 điểm | 145 điểm | 145 điểm | 03/03/2019 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 036....024 | 330 điểm | 230 điểm | 100 điểm | 03/03/2019 | Đề 10 |
Lã Hồng Quyên | 037....158 | 280 điểm | 130 điểm | 150 điểm | 03/03/2019 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm | +84......737 | 425 điểm | 230 điểm | 195 điểm | 03/03/2019 | Đề 10 |
Tăng Thị Lan | 035....749 | 320 điểm | 210 điểm | 110 điểm | 03/03/2019 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Lan Anh | 033....649 | 330 điểm | 165 điểm | 165 điểm | 03/03/2019 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Kim Liên | 039....313 | 335 điểm | 140 điểm | 195 điểm | 03/03/2019 | Đề 10 |
Tống Thị Phương Anh | 097....418 | 385 điểm | 215 điểm | 170 điểm | 03/03/2019 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Ngọc | 096....981 | 325 điểm | 160 điểm | 165 điểm | 03/03/2019 | Đề 10 |
Đỗ Quốc Trung | 036....704 | 670 điểm | 345 điểm | 325 điểm | 03/03/2019 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hồng Vân | 036....220 | 390 điểm | 215 điểm | 175 điểm | 03/03/2019 | Đề 10 |
Đặng Thị Nga | 083....643 | 355 điểm | 180 điểm | 175 điểm | 03/03/2019 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Tú Lệ | 097....779 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 03/03/2019 | Đề 10 |
Bùi Thị Lan Anh | 033....318 | 510 điểm | 330 điểm | 180 điểm | 03/03/2019 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Mai Hồng Sơn | 097....382 | 255 điểm | 135 điểm | 120 điểm | 01/03/2019 | Đề 8 |
Tran Thi Nga | 035....364 | 300 điểm | 160 điểm | 140 điểm | 01/03/2019 | Đề 8 |
phan khánh linh | 039....273 | 520 điểm | 300 điểm | 220 điểm | 01/03/2019 | Đề 8 |
Phạm Thị Yến | 098....949 | 340 điểm | 150 điểm | 190 điểm | 01/03/2019 | Đề 8 |
Lê Anh | 096....622 | 300 điểm | 175 điểm | 125 điểm | 01/03/2019 | Đề 8 |
Lê Ánh Huyền Mây | 091....224 | 705 điểm | 245 điểm | 460 điểm | 01/03/2019 | Đề 8 |
Lê Thị Ánh Dương | 097....711 | 260 điểm | 130 điểm | 130 điểm | 01/03/2019 | Đề 8 |
Nguyễn thị ngọc Huyền | 098....375 | 650 điểm | 390 điểm | 260 điểm | 01/03/2019 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thùy Linh | 033....440 | 160 điểm | 75 điểm | 85 điểm | 01/03/2019 | Đề 8 |
Bùi Thị Thu | 033....440 | 295 điểm | 150 điểm | 145 điểm | 01/03/2019 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thu | 036....669 | 470 điểm | 255 điểm | 215 điểm | 01/03/2019 | Đề 8 |
Đỗ Thị Thu Hằng | 037....989 | 465 điểm | 210 điểm | 255 điểm | 01/03/2019 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Dương Thị Thu Hiền | 037....038 | 525 điểm | 300 điểm | 225 điểm | 27/02/2019 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thùy Dương | 016.....255 | 270 điểm | 175 điểm | 95 điểm | 27/02/2019 | Đề 7 |
Lại Trung Hiếu | 039....025 | 325 điểm | 215 điểm | 110 điểm | 27/02/2019 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thu Hiền | 076....655 | 450 điểm | 250 điểm | 200 điểm | 27/02/2019 | Đề 7 |
Nguyễn Văn Đại | 096....142 | 365 điểm | 215 điểm | 150 điểm | 27/02/2019 | Đề 7 |