Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hồ Văn Mạnh | 097....332 | 360 điểm | 200 điểm | 160 điểm | 05/05/2019 | Đề 3 |
Le Xuan Thang | 097.....375 | 845 điểm | 445 điểm | 400 điểm | 05/05/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Tiến Dũng | 093....119 | 475 điểm | 240 điểm | 235 điểm | 05/05/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Thu Hòa | 097....615 | 370 điểm | 180 điểm | 190 điểm | 05/05/2019 | Đề 3 |
Nguyễn thị lan anh | 034....909 | 495 điểm | 255 điểm | 240 điểm | 05/05/2019 | Đề 3 |
Đỗ Thị Huế | 035....655 | 495 điểm | 330 điểm | 165 điểm | 05/05/2019 | Đề 3 |
Đoàn Hữu Dũng | 098....553 | 425 điểm | 245 điểm | 180 điểm | 05/05/2019 | Đề 3 |
Bùi Hạnh | 098....894 | 340 điểm | 160 điểm | 180 điểm | 05/05/2019 | Đề 3 |
Đặng Thị Xoan | 097....716 | 440 điểm | 185 điểm | 255 điểm | 05/05/2019 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Mạnh Tùng | 091....957 | 505 điểm | 240 điểm | 265 điểm | 03/05/2019 | Đề 3 |
Vũ Thị Linh | 094....771 | 490 điểm | 185 điểm | 305 điểm | 03/05/2019 | Đề 3 |
Đặng Thị Như Quỳnh | 096....989 | 445 điểm | 125 điểm | 320 điểm | 03/05/2019 | Đề 3 |
Lê Thị Thùy Ninh | 098....018 | 465 điểm | 215 điểm | 250 điểm | 03/05/2019 | Đề 3 |
Le Tran Quang | 097....189 | 485 điểm | 230 điểm | 255 điểm | 03/05/2019 | Đề 3 |
Lê Thị Phương | 098....965 | 280 điểm | 180 điểm | 100 điểm | 03/05/2019 | Đề 3 |
Nga Nguyễn Hằng | 164....410 | 745 điểm | 440 điểm | 305 điểm | 03/05/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Thị My Ly | 097....888 | 295 điểm | 180 điểm | 115 điểm | 03/05/2019 | Đề 3 |
Bùi Duyên | 016.....952 | 265 điểm | 170 điểm | 95 điểm | 03/05/2019 | Đề 3 |
Phạm Như Dũng | 039....514 | 390 điểm | 165 điểm | 225 điểm | 03/05/2019 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyen Thi Phan | 098....023 | 390 điểm | 270 điểm | 120 điểm | 29/04/2019 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Hồng Phúc | 034....136 | 670 điểm | 390 điểm | 280 điểm | 28/04/2019 | Đề 3 |
Lê Thanh Tùng | 098....473 | 445 điểm | 215 điểm | 230 điểm | 28/04/2019 | Đề 3 |
Phạm Viết Thắng | 035....990 | 485 điểm | 250 điểm | 235 điểm | 28/04/2019 | Đề 3 |
Hoàng Thị Thuý | 096....330 | 395 điểm | 300 điểm | 95 điểm | 28/04/2019 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Tô Tiến Đạt | 094....250 | 280 điểm | 190 điểm | 90 điểm | 26/04/2019 | Đề 3 |
Lưu Thị Lệ Thúy | 091....611 | 335 điểm | 145 điểm | 190 điểm | 26/04/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Đức Hải | 038....132 | 350 điểm | 240 điểm | 110 điểm | 26/04/2019 | Đề 3 |
Nguyễn quốc Dũng | 088....889 | 380 điểm | 180 điểm | 200 điểm | 26/04/2019 | Đề 3 |
Tăng Thị Nhung | 097....389 | 300 điểm | 90 điểm | 210 điểm | 26/04/2019 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Ngọc An Khang | 091....041 | 350 điểm | 220 điểm | 130 điểm | 24/04/2019 | Đề 3 |
Đàm Bích Ngọc | 033....959 | 390 điểm | 200 điểm | 190 điểm | 24/04/2019 | Đề 3 |
Phạm Tuấn Anh | 039....519 | 315 điểm | 185 điểm | 130 điểm | 24/04/2019 | Đề 3 |
nguyen phuong thao | 096....178 | 510 điểm | 310 điểm | 200 điểm | 24/04/2019 | Đề 3 |
Vũ Thị Nga | 096....369 | 600 điểm | 320 điểm | 280 điểm | 24/04/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Thủy | 038....972 | 200 điểm | 115 điểm | 85 điểm | 24/04/2019 | Đề 3 |
TrầnVăn Huấn | 093....842 | 350 điểm | 150 điểm | 200 điểm | 24/04/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Duy Khánh | 096....968 | 305 điểm | 115 điểm | 190 điểm | 24/04/2019 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Minh | 098....526 | 400 điểm | 180 điểm | 220 điểm | 22/04/2019 | Đề 2 |
Nguyễn Mạnh Tùng | 091....957 | 330 điểm | 215 điểm | 115 điểm | 22/04/2019 | Đề 2 |
Lê Thị Thùy Ninh | 098....018 | 210 điểm | 140 điểm | 70 điểm | 22/04/2019 | Đề 2 |
Nguyễn Minh | 037....723 | 370 điểm | 220 điểm | 150 điểm | 22/04/2019 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Thị Lệ | 016.....688 | 390 điểm | 295 điểm | 95 điểm | 21/04/2019 | Đề 2 |
Ngo Thi Thu | 039....497 | 400 điểm | 250 điểm | 150 điểm | 21/04/2019 | Đề 2 |
Trần Thị Quyên | 033....288 | 435 điểm | 275 điểm | 160 điểm | 21/04/2019 | Đề 2 |
Hoàng Ngọc Linh | 036....255 | 370 điểm | 195 điểm | 175 điểm | 21/04/2019 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Thu Trang | 038....990 | 430 điểm | 230 điểm | 200 điểm | 21/04/2019 | Đề 2 |
Lê Ngọc Anh | 093....879 | 365 điểm | 195 điểm | 170 điểm | 21/04/2019 | Đề 2 |
Do Thi Huong | 034....762 | 600 điểm | 390 điểm | 210 điểm | 21/04/2019 | Đề 2 |
Ngô Thành Hiếu | 039....886 | 735 điểm | 410 điểm | 325 điểm | 21/04/2019 | Đề 2 |
Đào Thị Thu | 098....510 | 450 điểm | 270 điểm | 180 điểm | 21/04/2019 | Đề 2 |
Phạm Ngọc Sáng | 090....266 | 440 điểm | 295 điểm | 145 điểm | 21/04/2019 | Đề 2 |
Nguyễn Minh Hằng | 090....116 | 610 điểm | 325 điểm | 285 điểm | 21/04/2019 | Đề 2 |
Vũ Phương Quỳnh | 096....822 | 420 điểm | 250 điểm | 170 điểm | 21/04/2019 | Đề 2 |
Nguyễn thị lan anh | 034....909 | 425 điểm | 245 điểm | 180 điểm | 21/04/2019 | Đề 2 |
nguyễn thị hương | 098....972 | 455 điểm | 275 điểm | 180 điểm | 21/04/2019 | Đề 2 |
Nguyễn Linh Chi | 037....718 | 410 điểm | 240 điểm | 170 điểm | 21/04/2019 | Đề 2 |
Lê Thị Mai Liên | 091....011 | 370 điểm | 220 điểm | 150 điểm | 21/04/2019 | Đề 2 |
Phạm Như Dũng | 039....514 | 300 điểm | 180 điểm | 120 điểm | 21/04/2019 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Hồng Vân | 016.....993 | 520 điểm | 260 điểm | 260 điểm | 21/04/2019 | Đề 2 |
Phạm Tuấn Anh | 039....519 | 335 điểm | 215 điểm | 120 điểm | 21/04/2019 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Ngọc | 096....981 | 260 điểm | 180 điểm | 80 điểm | 21/04/2019 | Đề 2 |
Hà Bích Ngọc | 038....500 | 410 điểm | 180 điểm | 230 điểm | 21/04/2019 | Đề 2 |
Nguyễn Hà Trang | 096....359 | 695 điểm | 360 điểm | 335 điểm | 21/04/2019 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lưu Thị Hồng Nhung | 097....731 | 250 điểm | 170 điểm | 80 điểm | 19/04/2019 | Đề 2 |
Trần Ngọc Bình | 094....642 | 380 điểm | 220 điểm | 160 điểm | 19/04/2019 | Đề 2 |
Trân Doãn Công Bằng | 091....284 | 360 điểm | 180 điểm | 180 điểm | 19/04/2019 | Đề 2 |
Đào Thị Thùy | 039....464 | 495 điểm | 295 điểm | 200 điểm | 19/04/2019 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Bích Huyền | 016.....565 | 365 điểm | 170 điểm | 195 điểm | 17/04/2019 | Đề 2 |
Đinh Thị Tuyết MAi | 034....244 | 220 điểm | 100 điểm | 120 điểm | 17/04/2019 | Đề 2 |
Cao Thị Nhung | 039....535 | 260 điểm | 160 điểm | 100 điểm | 17/04/2019 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hằng | 036....117 | 290 điểm | 170 điểm | 120 điểm | 15/04/2019 | Đề 2 |
Đàm Thị Dung | 098....079 | 410 điểm | 230 điểm | 180 điểm | 15/04/2019 | Đề 2 |
Phan Thu Hà | 098....658 | 460 điểm | 280 điểm | 180 điểm | 15/04/2019 | Đề 2 |
Phan Ngọc Mai | 016.....601 | 375 điểm | 215 điểm | 160 điểm | 15/04/2019 | Đề 2 |
Trịnh Thị Hiền Lương | 076....463 | 240 điểm | 120 điểm | 120 điểm | 15/04/2019 | Đề 2 |
Ngô Thị Tâm | 085....490 | 440 điểm | 240 điểm | 200 điểm | 15/04/2019 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Tạ Thị Ngân | 097....980 | 325 điểm | 180 điểm | 145 điểm | 13/04/2019 | Đề 2 |
Trần Hồng Ngát | 035...999 | 380 điểm | 180 điểm | 200 điểm | 13/04/2019 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Loan | 096....468 | 465 điểm | 270 điểm | 195 điểm | 13/04/2019 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Ly Ly | 034....809 | 465 điểm | 250 điểm | 215 điểm | 13/04/2019 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hương Giang | 090....847 | 350 điểm | 130 điểm | 220 điểm | 12/04/2019 | Đề 2 |
Trần Minh Hậu | 032....000 | 390 điểm | 200 điểm | 190 điểm | 12/04/2019 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngô Linh Ngọc | 098....126 | 590 điểm | 300 điểm | 290 điểm | 10/04/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Phương Thảo | 038....687 | 300 điểm | 190 điểm | 110 điểm | 10/04/2019 | Đề 1 |
Đặng Quỳnh Trang | 096....601 | 720 điểm | 390 điểm | 330 điểm | 10/04/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Long Vũ | 012.....609 | 470 điểm | 300 điểm | 170 điểm | 10/04/2019 | Đề 1 |
Tạ Thị Diễm Hằng | 097....781 | 250 điểm | 120 điểm | 130 điểm | 10/04/2019 | Đề 1 |
Lê Thị Phương Anh | 039....880 | 380 điểm | 190 điểm | 190 điểm | 10/04/2019 | Đề 1 |
Bùi Thị Thảo | 034....656 | 470 điểm | 250 điểm | 220 điểm | 10/04/2019 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoang Khanh Nguyet | 090....196 | 575 điểm | 240 điểm | 335 điểm | 08/04/2019 | Đề 1 |
Mã Thị Thiếp | 035....887 | 245 điểm | 115 điểm | 130 điểm | 08/04/2019 | Đề 1 |
Đới Thị Thu Thảo | 035....160 | 595 điểm | 260 điểm | 335 điểm | 08/04/2019 | Đề 1 |
Ngô thị ngọc trang | 016.....648 | 555 điểm | 275 điểm | 280 điểm | 08/04/2019 | Đề 1 |
Tạ Thu Trang | 094....720 | 505 điểm | 175 điểm | 330 điểm | 08/04/2019 | Đề 1 |
Phạm Thị Phương Thảo | 097....616 | 505 điểm | 180 điểm | 325 điểm | 08/04/2019 | Đề 1 |
Vũ Thị Quyen | 098....723 | 310 điểm | 140 điểm | 170 điểm | 08/04/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 096....723 | 310 điểm | 145 điểm | 165 điểm | 08/04/2019 | Đề 1 |
Trần Thị Vân | 098....724 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 08/04/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Thuận | 035....661 | 365 điểm | 195 điểm | 170 điểm | 08/04/2019 | Đề 1 |
Trần Việt Phương | 096....413 | 260 điểm | 180 điểm | 80 điểm | 08/04/2019 | Đề 1 |