Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đinh Thị Phương Thùy | 094....679 | 405 điểm | 190 điểm | 215 điểm | 29/03/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Thủy | 016.....261 | 270 điểm | 180 điểm | 90 điểm | 29/03/2019 | Đề 1 |
Phùng Minh Đức | 036....300 | 350 điểm | 230 điểm | 120 điểm | 29/03/2019 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Xuân Sơn | 037....047 | 430 điểm | 220 điểm | 210 điểm | 27/03/2019 | Đề 2 |
Nguyễn thu hà | 098....825 | 330 điểm | 240 điểm | 90 điểm | 27/03/2019 | Đề 2 |
Dinh The Ngoc | 034....973 | 670 điểm | 330 điểm | 340 điểm | 27/03/2019 | Đề 2 |
Nguyễn Ngọc Minh | 039....327 | 665 điểm | 300 điểm | 365 điểm | 27/03/2019 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Nga | 034....617 | 375 điểm | 195 điểm | 180 điểm | 24/03/2019 | Đề 1 |
Phạm Văn Thắng | 098....457 | 415 điểm | 220 điểm | 195 điểm | 24/03/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Hằng | 036....117 | 280 điểm | 170 điểm | 110 điểm | 24/03/2019 | Đề 1 |
Vũ Đức Chiến | 092....680 | 665 điểm | 395 điểm | 270 điểm | 24/03/2019 | Đề 1 |
Ngô Hồng Đức | 038....131 | 290 điểm | 160 điểm | 130 điểm | 24/03/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Minh Thắng | 098....339 | 485 điểm | 310 điểm | 175 điểm | 24/03/2019 | Đề 1 |
Lê Thị Dung | 096....691 | 390 điểm | 195 điểm | 195 điểm | 24/03/2019 | Đề 1 |
Phạm Thị Vân Anh | 096....121 | 365 điểm | 165 điểm | 200 điểm | 24/03/2019 | Đề 1 |
Trần Thu Hà | 098....130 | 260 điểm | 135 điểm | 125 điểm | 24/03/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Xuân Huy | 016.....384 | 290 điểm | 145 điểm | 145 điểm | 24/03/2019 | Đề 1 |
Đặng Quang Trường | 016.....916 | 380 điểm | 170 điểm | 210 điểm | 24/03/2019 | Đề 1 |
Đỗ Xuân Tiến | 016.....777 | 300 điểm | 160 điểm | 140 điểm | 24/03/2019 | Đề 1 |
Bùi Thị Doan Hằng | 038....693 | 615 điểm | 315 điểm | 300 điểm | 24/03/2019 | Đề 1 |
Nguyến Sỹ Khoát | 081....816 | 210 điểm | 140 điểm | 70 điểm | 24/03/2019 | Đề 1 |
Nông Hồng Thạch | 094....416 | 355 điểm | 195 điểm | 160 điểm | 24/03/2019 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Thị Tú Oanh | 097....380 | 260 điểm | 135 điểm | 125 điểm | 25/03/2019 | Đề 3 |
phùng thị ngọt | 093....328 | 370 điểm | 230 điểm | 140 điểm | 25/03/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Hồng | 086....333 | 410 điểm | 230 điểm | 180 điểm | 25/03/2019 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thùy Trang | 096....694 | 380 điểm | 220 điểm | 160 điểm | 22/03/2019 | Đề 2 |
Nguyễn Thùy Linh | 035....646 | 295 điểm | 195 điểm | 100 điểm | 22/03/2019 | Đề 2 |
Đồng Thị Ngà | 016.....779 | 300 điểm | 185 điểm | 115 điểm | 22/03/2019 | Đề 2 |
Cao Thị Thuận | 016.....773 | 380 điểm | 230 điểm | 150 điểm | 22/03/2019 | Đề 2 |
Vương Quế Hoa | 035....869 | 300 điểm | 185 điểm | 115 điểm | 22/03/2019 | Đề 2 |
Lê Ngọc Hà | 094....869 | 740 điểm | 380 điểm | 360 điểm | 22/03/2019 | Đề 2 |
Đỗ Thị Như Quỳnh | 09.....133 | 410 điểm | 290 điểm | 120 điểm | 22/03/2019 | Đề 2 |
Vương Quốc Huy | 098....228 | 415 điểm | 255 điểm | 160 điểm | 22/03/2019 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Hữu Thành | 033....783 | 380 điểm | 165 điểm | 215 điểm | 20/03/2019 | Đề 3 |
BÙI HẢI NGỌC | 039....918 | 290 điểm | 145 điểm | 145 điểm | 20/03/2019 | Đề 3 |
Trần Thị Khánh Linh | 096....962 | 400 điểm | 185 điểm | 215 điểm | 20/03/2019 | Đề 3 |
Đàm Khánh Linh | 093....269 | 400 điểm | 230 điểm | 170 điểm | 20/03/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Ngọc Mai | 039....666 | 315 điểm | 170 điểm | 145 điểm | 20/03/2019 | Đề 3 |
Mai Hồng Ngọc | 098....219 | 320 điểm | 150 điểm | 170 điểm | 20/03/2019 | Đề 3 |
Phạm Thuỳ Chi | 037....403 | 330 điểm | 190 điểm | 140 điểm | 20/03/2019 | Đề 3 |
Lê Phương Thảo | 016.....202 | 375 điểm | 175 điểm | 200 điểm | 20/03/2019 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Anh | 097....165 | 545 điểm | 280 điểm | 265 điểm | 18/03/2019 | Đề 1 |
nguyen thi trang | 039....929 | 500 điểm | 200 điểm | 300 điểm | 18/03/2019 | Đề 1 |
Vũ Thị Nga | 086....717 | 330 điểm | 170 điểm | 160 điểm | 18/03/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Thanh Vân | 078....262 | 705 điểm | 360 điểm | 345 điểm | 18/03/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Ngọc Lê | 097....234 | 810 điểm | 420 điểm | 390 điểm | 18/03/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Thành Trung | 940 điểm | 485 điểm | 455 điểm | 18/03/2019 | Đề 1 | |
Tạ Đức Chính | 091....171 | 340 điểm | 200 điểm | 140 điểm | 18/03/2019 | Đề 1 |
Đào Thị Thanh Hoài | 096....561 | 280 điểm | 130 điểm | 150 điểm | 18/03/2019 | Đề 1 |
Dang Tuan Anh | 097....496 | 625 điểm | 345 điểm | 280 điểm | 18/03/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Đức Trung | 083....119 | 210 điểm | 165 điểm | 45 điểm | 18/03/2019 | Đề 1 |
Thủy Linh | 096....017 | 435 điểm | 170 điểm | 265 điểm | 18/03/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên | 096....863 | 440 điểm | 180 điểm | 260 điểm | 18/03/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Hà | 096....711 | 550 điểm | 295 điểm | 255 điểm | 18/03/2019 | Đề 1 |
Bùi Trúc Anh | 096....450 | 300 điểm | 200 điểm | 100 điểm | 18/03/2019 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Thị Phương | 098....849 | 245 điểm | 180 điểm | 65 điểm | 17/03/2019 | Đề 2 |
Lê Hồng Hạnh | 098....199 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 17/03/2019 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Thùy Dung | 098....031 | 400 điểm | 220 điểm | 180 điểm | 17/03/2019 | Đề 2 |
Chu Huy Hoàng | 096....460 | 370 điểm | 200 điểm | 170 điểm | 17/03/2019 | Đề 2 |
Trần Hoài Nam | 098....897 | 515 điểm | 280 điểm | 235 điểm | 17/03/2019 | Đề 2 |
Trần Thu Trang | 096....828 | 535 điểm | 280 điểm | 255 điểm | 17/03/2019 | Đề 2 |
Thủy Linh | 096....017 | 290 điểm | 195 điểm | 95 điểm | 17/03/2019 | Đề 2 |
Đào Thị Hoa | 097....463 | 240 điểm | 140 điểm | 100 điểm | 17/03/2019 | Đề 2 |
Trần Thị Hoài Ngân | 039....965 | 395 điểm | 180 điểm | 215 điểm | 17/03/2019 | Đề 2 |
Vũ Gia Huy | 034....704 | 450 điểm | 300 điểm | 150 điểm | 17/03/2019 | Đề 2 |
Đoàn Văn Phúc | 033....969 | 390 điểm | 175 điểm | 215 điểm | 17/03/2019 | Đề 2 |
Phạm Phương Hà | 096....738 | 320 điểm | 170 điểm | 150 điểm | 17/03/2019 | Đề 2 |
Đặng Thị Trang | 036....689 | 290 điểm | 190 điểm | 100 điểm | 17/03/2019 | Đề 2 |
Tran Thi Nga | 035....364 | 410 điểm | 250 điểm | 160 điểm | 17/03/2019 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Nguyễn Mai Anh | 016.....171 | 205 điểm | 125 điểm | 80 điểm | 15/03/2019 | Đề 7 |
Lê Việt Trinh | 089....517 | 360 điểm | 215 điểm | 145 điểm | 15/03/2019 | Đề 7 |
Phạm Đức Tâm | 090....368 | 405 điểm | 195 điểm | 210 điểm | 15/03/2019 | Đề 7 |
Vũ Thành Công | 036....768 | 190 điểm | 140 điểm | 50 điểm | 15/03/2019 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thu Huyền | 037....679 | 380 điểm | 190 điểm | 190 điểm | 15/03/2019 | Đề 7 |
Văn Thanh Hồng | 096....066 | 570 điểm | 190 điểm | 380 điểm | 15/03/2019 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Khánh Huyền | 098....097 | 440 điểm | 215 điểm | 225 điểm | 15/03/2019 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Vân Anh | 035....403 | 370 điểm | 210 điểm | 160 điểm | 13/03/2019 | Đề 10 |
Lại Thị Thanh Hà | 097....032 | 390 điểm | 240 điểm | 150 điểm | 13/03/2019 | Đề 10 |
Đặng Thị Thuỷ Tiên | 085....354 | 320 điểm | 180 điểm | 140 điểm | 13/03/2019 | Đề 10 |
Lê Thu Hà | 038....116 | 305 điểm | 190 điểm | 115 điểm | 13/03/2019 | Đề 10 |
PHẠM THỊ PHƯƠNG | 093....730 | 655 điểm | 350 điểm | 305 điểm | 13/03/2019 | Đề 10 |
nguyễn văn hoàng | 033....405 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 13/03/2019 | Đề 10 |
Nguyễn Mai Tùng | 093....181 | 310 điểm | 185 điểm | 125 điểm | 13/03/2019 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Văn Soạn | 088....011 | 315 điểm | 200 điểm | 115 điểm | 11/03/2019 | Đề 8 |
Công | 034....012 | 150 điểm | 120 điểm | 30 điểm | 11/03/2019 | Đề 8 |
Đặng Hà Linh | 036....259 | 395 điểm | 195 điểm | 200 điểm | 11/03/2019 | Đề 8 |
Lê Văn Trượng | 096....550 | 370 điểm | 180 điểm | 190 điểm | 11/03/2019 | Đề 8 |
Sơn | 033....448 | 515 điểm | 340 điểm | 175 điểm | 11/03/2019 | Đề 8 |
Nguyễn Mai Linh | 094....752 | 630 điểm | 330 điểm | 300 điểm | 11/03/2019 | Đề 8 |
Phạm Phượng | 096....092 | 440 điểm | 240 điểm | 200 điểm | 11/03/2019 | Đề 8 |
Nguyen Thi Huong Trang | 098....994 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 11/03/2019 | Đề 8 |
Phạm hà | 032....481 | 385 điểm | 190 điểm | 195 điểm | 11/03/2019 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Tình | 096....705 | 315 điểm | 195 điểm | 120 điểm | 11/03/2019 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Văn Hiếu | 033....566 | 380 điểm | 210 điểm | 170 điểm | 10/03/2019 | Đề 7 |
Mai Thu Hoài | 032....508 | 230 điểm | 150 điểm | 80 điểm | 10/03/2019 | Đề 7 |
Hoàng Thị Lệ | 016.....688 | 320 điểm | 190 điểm | 130 điểm | 10/03/2019 | Đề 7 |
Nguyễn Tiến Anh | 096....606 | 205 điểm | 140 điểm | 65 điểm | 10/03/2019 | Đề 7 |
Bùi Vân Anh | 097....242 | 320 điểm | 190 điểm | 130 điểm | 10/03/2019 | Đề 7 |
Lê Thị Hoài thu | 096....089 | 440 điểm | 200 điểm | 240 điểm | 10/03/2019 | Đề 7 |
Phạm Vũ Ngọc Anh | 096....415 | 320 điểm | 150 điểm | 170 điểm | 10/03/2019 | Đề 7 |