Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Khánh Huyền | 035....796 | 480 điểm | 270 điểm | 210 điểm | 24/07/2019 | Đề 1 |
Lê Huy Hoàng | 098....210 | 370 điểm | 270 điểm | 100 điểm | 24/07/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Trần Minh Hằng | 035....009 | 425 điểm | 190 điểm | 235 điểm | 24/07/2019 | Đề 1 |
Hoàng Xuân Thưởng | 098....547 | 335 điểm | 190 điểm | 145 điểm | 24/07/2019 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Khương Kim Ngân | 098....952 | 335 điểm | 165 điểm | 170 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
Trần Thanh Huyền | 097....089 | 530 điểm | 240 điểm | 290 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
Nguyen Thi Loc | 038....519 | 535 điểm | 255 điểm | 280 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Hoài Phương | 082....379 | 235 điểm | 150 điểm | 85 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Hải Yến | +84......724 | 720 điểm | 390 điểm | 330 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
Phan Cẩm Tú | 037....818 | 920 điểm | 490 điểm | 430 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
Lê Thị Linh | 034....099 | 510 điểm | 275 điểm | 235 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
Trần Tuấn Nghĩa | 093....945 | 550 điểm | 290 điểm | 260 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
Phạm Thị Nguyệt | 032....090 | 265 điểm | 165 điểm | 100 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
Hoàng Thị Ngoan | 037....732 | 450 điểm | 250 điểm | 200 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngô Thị Vân | 096....995 | 550 điểm | 250 điểm | 300 điểm | 19/07/2019 | Đề 4 |
Phạm Thị Hạnh | 098....274 | 530 điểm | 270 điểm | 260 điểm | 19/07/2019 | Đề 4 |
Lê thị khánh huyền | 032....533 | 305 điểm | 180 điểm | 125 điểm | 19/07/2019 | Đề 4 |
Ngô Minh Anh | 035....320 | 450 điểm | 190 điểm | 260 điểm | 19/07/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Vân Anh | 038....481 | 550 điểm | 290 điểm | 260 điểm | 19/07/2019 | Đề 4 |
Lê Quang Huy | 096....140 | 580 điểm | 315 điểm | 265 điểm | 19/07/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Hải Yến | 090....253 | 490 điểm | 235 điểm | 255 điểm | 19/07/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Diểm | 037....836 | 440 điểm | 230 điểm | 210 điểm | 19/07/2019 | Đề 4 |
Trần Hoài Nhật | 097....256 | 265 điểm | 150 điểm | 115 điểm | 19/07/2019 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thu Trang | 094....169 | 370 điểm | 230 điểm | 140 điểm | 17/07/2019 | Đề 4 |
Lê Thị Phương Anh | 032....553 | 430 điểm | 190 điểm | 240 điểm | 17/07/2019 | Đề 4 |
Phạm Thị Thanh Thảo | 097....659 | 420 điểm | 310 điểm | 110 điểm | 17/07/2019 | Đề 4 |
Hoàng Anh | 032....948 | 355 điểm | 165 điểm | 190 điểm | 17/07/2019 | Đề 4 |
Trần Thị Thùy Linh | 094....759 | 300 điểm | 150 điểm | 150 điểm | 17/07/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Nguyệt | 096....237 | 335 điểm | 215 điểm | 120 điểm | 17/07/2019 | Đề 4 |
Phạm Thị Nguyệt | 032....090 | 215 điểm | 130 điểm | 85 điểm | 17/07/2019 | Đề 4 |
Ngô Minh Anh | 035....320 | 330 điểm | 180 điểm | 150 điểm | 17/07/2019 | Đề 4 |
Bùi Thị Mai Anh | 035....025 | 515 điểm | 320 điểm | 195 điểm | 17/07/2019 | Đề 4 |
Dương ngọc ánh | 038....894 | 530 điểm | 280 điểm | 250 điểm | 17/07/2019 | Đề 4 |
Trần Văn Chung | 036....615 | 360 điểm | 180 điểm | 180 điểm | 17/07/2019 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Thị Mai Anh | 035....025 | 515 điểm | 320 điểm | 195 điểm | 15/07/2019 | Đề 4 |
Trần Ngọc Anh | 091....654 | 455 điểm | 255 điểm | 200 điểm | 15/07/2019 | Đề 4 |
Phạm Thùy Trang | 096....743 | 335 điểm | 210 điểm | 125 điểm | 15/07/2019 | Đề 4 |
nguyễn thị thanh thủy | 039....545 | 140 điểm | 100 điểm | 40 điểm | 15/07/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Hoài Phương | 082....379 | 300 điểm | 175 điểm | 125 điểm | 15/07/2019 | Đề 4 |
Trịnh Hồng Lanh | 036....816 | 620 điểm | 300 điểm | 320 điểm | 15/07/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Lê Ngọc Trâm | 035....171 | 300 điểm | 170 điểm | 130 điểm | 15/07/2019 | Đề 4 |
Phạm Thanh Sơn | 097....631 | 220 điểm | 130 điểm | 90 điểm | 15/07/2019 | Đề 4 |
phạm thị thùy linh | 012.....184 | 400 điểm | 185 điểm | 215 điểm | 15/07/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Minh Chi | 035....364 | 280 điểm | 150 điểm | 130 điểm | 15/07/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Thanh Hương | 035.......9 | 370 điểm | 200 điểm | 170 điểm | 15/07/2019 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngô Quang Vinh | 094....201 | 365 điểm | 215 điểm | 150 điểm | 14/07/2019 | Đề 4 |
Phan Văn Khải | 039....008 | 260 điểm | 135 điểm | 125 điểm | 14/07/2019 | Đề 4 |
Mai Thị Hoa | 037....838 | 425 điểm | 250 điểm | 175 điểm | 14/07/2019 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thùy Trang | 096....696 | 360 điểm | 215 điểm | 145 điểm | 12/07/2019 | Đề 3 |
Bùi Hoàng Yến | 036....391 | 305 điểm | 210 điểm | 95 điểm | 12/07/2019 | Đề 3 |
Nhâm Thị Hồng Thúy | 032....311 | 220 điểm | 150 điểm | 70 điểm | 12/07/2019 | Đề 3 |
Đỗ Thị Huệ | 096....962 | 280 điểm | 180 điểm | 100 điểm | 12/07/2019 | Đề 3 |
Lê Thiện Lữ | 098....829 | 380 điểm | 185 điểm | 195 điểm | 12/07/2019 | Đề 3 |
Bùi Văn Nhất | 036....249 | 520 điểm | 180 điểm | 340 điểm | 12/07/2019 | Đề 3 |
Vũ Ngọc Lộc | 033....448 | 260 điểm | 180 điểm | 80 điểm | 12/07/2019 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Thị Uyên | 086....361 | 395 điểm | 195 điểm | 200 điểm | 10/07/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Quỳnh An | 096....379 | 515 điểm | 280 điểm | 235 điểm | 10/07/2019 | Đề 3 |
Hà Thị Hiền | 085....210 | 285 điểm | 175 điểm | 110 điểm | 10/07/2019 | Đề 3 |
Trịnh Quang Truyền | 094....331 | 330 điểm | 140 điểm | 190 điểm | 10/07/2019 | Đề 3 |
Lê Hoàng Hiếu | 091....539 | 350 điểm | 240 điểm | 110 điểm | 10/07/2019 | Đề 3 |
NGUYỄN TUYẾT NGÂN | 096....402 | 470 điểm | 220 điểm | 250 điểm | 10/07/2019 | Đề 3 |
Vũ Linh Ngọc | 032....733 | 395 điểm | 165 điểm | 230 điểm | 10/07/2019 | Đề 3 |
TRẦN ĐỨC THẮNG | 096....344 | 295 điểm | 125 điểm | 170 điểm | 10/07/2019 | Đề 3 |
Do Thuy | 032....009 | 385 điểm | 215 điểm | 170 điểm | 10/07/2019 | Đề 3 |
Trần Chí Bảo | 038....088 | 675 điểm | 370 điểm | 305 điểm | 10/07/2019 | Đề 3 |
Vũ Thị Hiền | 036....012 | 321 điểm | 175 điểm | 146 điểm | 10/07/2019 | Đề 3 |
Hoàng Ngọc Anh | 094....257 | 600 điểm | 340 điểm | 260 điểm | 10/07/2019 | Đề 3 |
Ha Lan | 034....464 | 335 điểm | 125 điểm | 210 điểm | 10/07/2019 | Đề 3 |
Phạm Minh Ngọc | 052....659 | 380 điểm | 185 điểm | 195 điểm | 10/07/2019 | Đề 3 |
Lưu Hoa | 094....028 | 265 điểm | 185 điểm | 80 điểm | 10/07/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Nga | 032....423 | 270 điểm | 150 điểm | 120 điểm | 10/07/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Thành Công | 096....886 | 520 điểm | 260 điểm | 260 điểm | 10/07/2019 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Lan | 097....908 | 365 điểm | 200 điểm | 165 điểm | 07/07/2019 | Đề 3 |
nguyễn thị nhài | 039....635 | 355 điểm | 210 điểm | 145 điểm | 07/07/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Tiến Vĩnh | 037....424 | 285 điểm | 185 điểm | 100 điểm | 07/07/2019 | Đề 3 |
mai thị hạnh | 096....007 | 515 điểm | 275 điểm | 240 điểm | 07/07/2019 | Đề 3 |
Pham Thi Khanh Hoa | 035....009 | 510 điểm | 275 điểm | 235 điểm | 07/07/2019 | Đề 3 |
Ngô Thị Lan | 032....015 | 290 điểm | 195 điểm | 95 điểm | 07/07/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Hải Hằng | 098....244 | 430 điểm | 250 điểm | 180 điểm | 07/07/2019 | Đề 3 |
Hà Kiều Trang | 033....390 | 405 điểm | 255 điểm | 150 điểm | 07/07/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Chiêm | 038....466 | 410 điểm | 175 điểm | 235 điểm | 07/07/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Phương Uyên | 096....949 | 430 điểm | 215 điểm | 215 điểm | 07/07/2019 | Đề 3 |
Lê Bích Phương | 038....605 | 615 điểm | 310 điểm | 305 điểm | 07/07/2019 | Đề 3 |
Đoàn Long | 035....155 | 305 điểm | 240 điểm | 65 điểm | 07/07/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Ngọc Anh | 096....585 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 07/07/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Thanh Nguyệt | 035....698 | 385 điểm | 245 điểm | 140 điểm | 07/07/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Hà | 037....596 | 315 điểm | 135 điểm | 180 điểm | 07/07/2019 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Ngọc Hà | 038....678 | 365 điểm | 215 điểm | 150 điểm | 08/07/2019 | Đề 3 |
Lưu Phương | 096....929 | 445 điểm | 215 điểm | 230 điểm | 08/07/2019 | Đề 3 |
Đoàn Long | 035....155 | 395 điểm | 250 điểm | 145 điểm | 08/07/2019 | Đề 3 |
Lương Nhung | 096....324 | 580 điểm | 275 điểm | 305 điểm | 08/07/2019 | Đề 3 |
Trần Thị Quỳnh Giang | 086....427 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 08/07/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Quỳnh Mai | 083....630 | 455 điểm | 230 điểm | 225 điểm | 08/07/2019 | Đề 3 |
Vũ Thị Kiều Trinh | 038....343 | 710 điểm | 405 điểm | 305 điểm | 08/07/2019 | Đề 3 |
Phạm Văn Thành | 037....980 | 200 điểm | 140 điểm | 60 điểm | 08/07/2019 | Đề 3 |
Minh Anh | 033....971 | 375 điểm | 185 điểm | 190 điểm | 08/07/2019 | Đề 3 |
Hoàng Ngọc Anh | 094....257 | 240 điểm | 145 điểm | 95 điểm | 08/07/2019 | Đề 3 |
Hồ Khắc Linh | 096....820 | 235 điểm | 140 điểm | 95 điểm | 08/07/2019 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thuỳ Anh | 097....276 | 320 điểm | 175 điểm | 145 điểm | 05/07/2019 | Đề 2 |
Phan Thúc Định | 036....201 | 455 điểm | 145 điểm | 310 điểm | 05/07/2019 | Đề 2 |