Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trịnh Ngọc Hoà | 096....327 | 390 điểm | 200 điểm | 190 điểm | 08/09/2019 | Đề 4 |
Phạm Cường | 098....987 | 240 điểm | 150 điểm | 90 điểm | 08/09/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Khánh Linh | 037....090 | 275 điểm | 165 điểm | 110 điểm | 08/09/2019 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Đặng Huyền Thư | 034....271 | 285 điểm | 185 điểm | 100 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
Lê Ngọc Mẫn | 034....342 | 590 điểm | 320 điểm | 270 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
Nguyễn Thu Hiền | 098....594 | 460 điểm | 195 điểm | 265 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
Bùi Trung Kiên | 034....927 | 420 điểm | 250 điểm | 170 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
Luyện Thị Hằng | 098....189 | 505 điểm | 245 điểm | 260 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
Đỗ Thị Hồng Ngọc | 016.....456 | 335 điểm | 170 điểm | 165 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
nguyễn thị hương lan | 052....207 | 600 điểm | 360 điểm | 240 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
Phạm Thế Vỹ | 035....130 | 245 điểm | 95 điểm | 150 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
Đào Diệp Linh | 036....675 | 520 điểm | 260 điểm | 260 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
VU HONG NHUNG | 090....104 | 410 điểm | 190 điểm | 220 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
Phạm Thị Vân | 039....379 | 370 điểm | 140 điểm | 230 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
Lê Thị Phương Thảo | 032....668 | 660 điểm | 330 điểm | 330 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Phương Lâm | 036....348 | 395 điểm | 275 điểm | 120 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
TRỊNH THỊ QUỲNH | 036....301 | 375 điểm | 180 điểm | 195 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
HOÀNG THỊ THƯƠNG THẢO | 035....313 | 655 điểm | 330 điểm | 325 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
Ngô Thị Kim Thư | 038....426 | 275 điểm | 135 điểm | 140 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
phạm thoa | 035....070 | 280 điểm | 165 điểm | 115 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Thu Hiền | 037....590 | 445 điểm | 275 điểm | 170 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
Phạm Thị Trang | 039....775 | 240 điểm | 150 điểm | 90 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
Le Thi Ngoc Anh | 036....005 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
Vũ Hương Giang | 096....719 | 660 điểm | 330 điểm | 330 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
Lê Thu Trang | 094....871 | 640 điểm | 385 điểm | 255 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Thu Uyên | 016.....123 | 450 điểm | 210 điểm | 240 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
Nguyễn Đức Minh | 036....982 | 270 điểm | 190 điểm | 80 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
Đỗ Thuỳ Linh | 097....199 | 645 điểm | 380 điểm | 265 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
Nguyễn Thùy Linh | 039....436 | 430 điểm | 165 điểm | 265 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
Lê trúc hà | 096....871 | 605 điểm | 315 điểm | 290 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Thu Hằng | 097....925 | 445 điểm | 210 điểm | 235 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
pham mai phuong | 016.....980 | 185 điểm | 135 điểm | 50 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
Đỗ Thị Hằng | 038....591 | 425 điểm | 195 điểm | 230 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phan Đức Bình | 096....102 | 330 điểm | 200 điểm | 130 điểm | 06/09/2019 | Đề 3 |
Trần Đình Hưng | 098....704 | 465 điểm | 195 điểm | 270 điểm | 06/09/2019 | Đề 3 |
Lại Thục Trinh | 097....925 | 640 điểm | 340 điểm | 300 điểm | 06/09/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Hà Nhi | 037....502 | 715 điểm | 365 điểm | 350 điểm | 06/09/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Nguyệt Minh | 098....163 | 775 điểm | 405 điểm | 370 điểm | 06/09/2019 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Hoàng Vũ | 091....901 | 370 điểm | 270 điểm | 100 điểm | 04/09/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Trung Hậu | 033....445 | 215 điểm | 165 điểm | 50 điểm | 04/09/2019 | Đề 3 |
Hà Thị Quỳnh Trang | 038....234 | 305 điểm | 115 điểm | 190 điểm | 04/09/2019 | Đề 3 |
Trần Huệ Anh | 091....900 | 470 điểm | 245 điểm | 225 điểm | 04/09/2019 | Đề 3 |
Bùi Thùy Linh | 016.....996 | 310 điểm | 210 điểm | 100 điểm | 04/09/2019 | Đề 3 |
Mai Thị Thuỳ Anh | 094....602 | 480 điểm | 250 điểm | 230 điểm | 04/09/2019 | Đề 3 |
Cấn Thị Thanh Huyền | 035....934 | 730 điểm | 410 điểm | 320 điểm | 04/09/2019 | Đề 3 |
Cao Hoài Linh | 098....739 | 310 điểm | 140 điểm | 170 điểm | 04/09/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Hải Long | 088....540 | 610 điểm | 315 điểm | 295 điểm | 04/09/2019 | Đề 3 |
Trương Hoàng Tùng | 094....756 | 550 điểm | 285 điểm | 265 điểm | 04/09/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Anh Thư | 039....859 | 790 điểm | 400 điểm | 390 điểm | 04/09/2019 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Hoàng Mi | 097....109 | 730 điểm | 400 điểm | 330 điểm | 01/09/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Văn Hưng | 086....623 | 370 điểm | 180 điểm | 190 điểm | 01/09/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Thanh Hoàng | 036....380 | 405 điểm | 230 điểm | 175 điểm | 01/09/2019 | Đề 3 |
Phạm Thị Phương Mai | 035....691 | 275 điểm | 195 điểm | 80 điểm | 01/09/2019 | Đề 3 |
Phùng Minh Tâm | 097....759 | 435 điểm | 240 điểm | 195 điểm | 01/09/2019 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Bích Thuận | 01......848 | 575 điểm | 300 điểm | 275 điểm | 30/08/2019 | Đề 2 |
Hoàng Hải Yến | 094....209 | 415 điểm | 215 điểm | 200 điểm | 30/08/2019 | Đề 2 |
Trần Thị Đào | 096....270 | 485 điểm | 245 điểm | 240 điểm | 30/08/2019 | Đề 2 |
Vũ Thị Huệ | 096....504 | 420 điểm | 195 điểm | 225 điểm | 30/08/2019 | Đề 2 |
Thịnh Văn Khánh | 091....923 | 520 điểm | 290 điểm | 230 điểm | 30/08/2019 | Đề 2 |
Phạm Thị Vân | 039....379 | 230 điểm | 90 điểm | 140 điểm | 30/08/2019 | Đề 2 |
Vũ Thị Khánh Ly | 097....781 | 300 điểm | 180 điểm | 120 điểm | 30/08/2019 | Đề 2 |
Ngoc | 094....109 | 410 điểm | 220 điểm | 190 điểm | 30/08/2019 | Đề 2 |
Lê Thị Thảo | 096....397 | 415 điểm | 180 điểm | 235 điểm | 30/08/2019 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Thùy Dung | 032....363 | 800 điểm | 395 điểm | 405 điểm | 30/08/2019 | Đề 2 |
Bùi Thị Bích Vân | 094....156 | 470 điểm | 120 điểm | 350 điểm | 30/08/2019 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Thư | 032....277 | 470 điểm | 210 điểm | 260 điểm | 30/08/2019 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Khánh Dung | 034....525 | 755 điểm | 390 điểm | 365 điểm | 30/08/2019 | Đề 2 |
Nguyễn Đức Huy | 032....916 | 700 điểm | 350 điểm | 350 điểm | 30/08/2019 | Đề 2 |
Đinh Thiện Luân | 033....437 | 890 điểm | 445 điểm | 445 điểm | 30/08/2019 | Đề 2 |
Vương Ngọc Sơn | 032....337 | 545 điểm | 315 điểm | 230 điểm | 30/08/2019 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Đình Cẩm Vy | 088....080 | 200 điểm | 110 điểm | 90 điểm | 28/08/2019 | Đề 2 |
Lê trúc hà | 096....871 | 605 điểm | 315 điểm | 290 điểm | 28/08/2019 | Đề 2 |
Hồ Huyền Thương | 094....015 | 425 điểm | 275 điểm | 150 điểm | 28/08/2019 | Đề 2 |
Vương Tuấn Anh | 096....621 | 320 điểm | 175 điểm | 145 điểm | 28/08/2019 | Đề 2 |
Trần Ngọc Diệp | 039....911 | 415 điểm | 270 điểm | 145 điểm | 28/08/2019 | Đề 2 |
Lê Thị Ngọc Ánh | 096....936 | 225 điểm | 125 điểm | 100 điểm | 28/08/2019 | Đề 2 |
Trần Thị Trang | 097....482 | 515 điểm | 250 điểm | 265 điểm | 28/08/2019 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Minh Quân | 085....731 | 400 điểm | 280 điểm | 120 điểm | 26/08/2019 | Đề 2 |
Nguyễn Trường Lộc | 096....770 | 490 điểm | 230 điểm | 260 điểm | 26/08/2019 | Đề 2 |
trần thị khánh huyền | 094....286 | 440 điểm | 190 điểm | 250 điểm | 26/08/2019 | Đề 2 |
Đinh Ngọc | 086....710 | 325 điểm | 175 điểm | 150 điểm | 26/08/2019 | Đề 2 |
Vũ Thị Khánh Linh | 034....473 | 425 điểm | 200 điểm | 225 điểm | 26/08/2019 | Đề 2 |
Dương Thị Bích Hảo | 033....061 | 690 điểm | 280 điểm | 410 điểm | 26/08/2019 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Lê Khôi | 098.........................497 | 405 điểm | 230 điểm | 175 điểm | 25/08/2019 | Đề 2 |
Nguyễn Hải Phong | 090....770 | 580 điểm | 295 điểm | 285 điểm | 25/08/2019 | Đề 2 |
Ngô Mai | 036....029 | 485 điểm | 245 điểm | 240 điểm | 25/08/2019 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Tran Thi Minh Hien | 094....853 | 260 điểm | 130 điểm | 130 điểm | 23/08/2019 | Đề 1 |
Trần Thiện Lương | 035....769 | 506 điểm | 250 điểm | 256 điểm | 23/08/2019 | Đề 1 |
Ngô Hà Phương | 090....751 | 830 điểm | 405 điểm | 425 điểm | 23/08/2019 | Đề 1 |
LÊ THỊ BÍCH NGỌC | 038....337 | 370 điểm | 195 điểm | 175 điểm | 23/08/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Thùy Dung | 032....363 | 425 điểm | 175 điểm | 250 điểm | 23/08/2019 | Đề 1 |
Phạm Thúy Quỳnh | 035....367 | 320 điểm | 175 điểm | 145 điểm | 23/08/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Ngọc Huyền | 034....563 | 530 điểm | 245 điểm | 285 điểm | 23/08/2019 | Đề 1 |
Vương Thị Ngoan | 038....439 | 445 điểm | 265 điểm | 180 điểm | 23/08/2019 | Đề 1 |
Trần Minh Quân | 400 điểm | 280 điểm | 120 điểm | 23/08/2019 | Đề 1 | |
Phạm Khánh Hưng | 035....622 | 360 điểm | 180 điểm | 180 điểm | 23/08/2019 | Đề 1 |
Phạm Mai Thanh | 096....491 | 330 điểm | 190 điểm | 140 điểm | 23/08/2019 | Đề 1 |
Ngô Thị Hồng Nhung | 016.....677 | 560 điểm | 260 điểm | 300 điểm | 23/08/2019 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thùy Linh | 098....941 | 380 điểm | 200 điểm | 180 điểm | 21/08/2019 | Đề 1 |
Tran Ha Phuong | 032....887 | 585 điểm | 255 điểm | 330 điểm | 21/08/2019 | Đề 1 |