Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Công Ban | 082....070 | 160 điểm | 145 điểm | 15 điểm | 10/11/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Thanh Minh | 036....082 | 580 điểm | 350 điểm | 230 điểm | 10/11/2019 | Đề 1 |
Đinh Việt Hoàng | 036....682 | 530 điểm | 260 điểm | 270 điểm | 10/11/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Phương Thanh | 039....077 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 10/11/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Việt Phương - NEU4 | 098....068 | 580 điểm | 260 điểm | 320 điểm | 10/11/2019 | Đề 1 |
Trần Thị Hà | 038....170 | 365 điểm | 215 điểm | 150 điểm | 10/11/2019 | Đề 1 |
Phạm Thị Hiển | 096....839 | 530 điểm | 290 điểm | 240 điểm | 10/11/2019 | Đề 1 |
Cao Thị Tuyết Mai | 081....199 | 210 điểm | 120 điểm | 90 điểm | 10/11/2019 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Ngọc Minh | 091....541 | 210 điểm | 150 điểm | 60 điểm | 08/11/2019 | Đề 4 |
ĐẶNG TIẾN DŨNG | 098....424 | 295 điểm | 135 điểm | 160 điểm | 08/11/2019 | Đề 4 |
Vũ Thúy Hằng | 035....479 | 440 điểm | 250 điểm | 190 điểm | 08/11/2019 | Đề 4 |
NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN | 039....898 | 405 điểm | 190 điểm | 215 điểm | 08/11/2019 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Huy Trung | 098....525 | 235 điểm | 115 điểm | 120 điểm | 06/11/2019 | Đề 4 |
Bùi Thúy Quỳnh | 096....207 | 415 điểm | 365 điểm | 50 điểm | 06/11/2019 | Đề 4 |
Hoàng Ngọc Hùng | 035....630 | 420 điểm | 230 điểm | 190 điểm | 06/11/2019 | Đề 4 |
Dương Thị Thu Hương | 038....445 | 285 điểm | 160 điểm | 125 điểm | 06/11/2019 | Đề 4 |
Đoàn Thanh Thảo | 096....127 | 475 điểm | 275 điểm | 200 điểm | 06/11/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Sinh Hoàng | 033....079 | 390 điểm | 170 điểm | 220 điểm | 06/11/2019 | Đề 4 |
Trần Hùng Tráng | 09.....469 | 390 điểm | 225 điểm | 165 điểm | 06/11/2019 | Đề 4 |
Lâm Phạm Ngọc | 033....804 | 335 điểm | 175 điểm | 160 điểm | 06/11/2019 | Đề 4 |
Trần Thành Long | 097....109 | 405 điểm | 215 điểm | 190 điểm | 06/11/2019 | Đề 4 |
Phạm Thị Thảo | 036....100 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 06/11/2019 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Phương Oanh | 032....049 | 620 điểm | 300 điểm | 320 điểm | 04/11/2019 | Đề 4 |
Lê Minh Ánh | 094....265 | 635 điểm | 310 điểm | 325 điểm | 04/11/2019 | Đề 4 |
Trần Lê Hoàng | 097....673 | 845 điểm | 465 điểm | 380 điểm | 04/11/2019 | Đề 4 |
Nga | 092....673 | 580 điểm | 315 điểm | 265 điểm | 04/11/2019 | Đề 4 |
Nguyễn hoàng nam | 096....892 | 950 điểm | 495 điểm | 455 điểm | 04/11/2019 | Đề 4 |
Bùi Thu Trà | 039....496 | 377 điểm | 27 điểm | 350 điểm | 04/11/2019 | Đề 4 |
Đặng Xuân Hồng | 036....817 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 04/11/2019 | Đề 4 |
Phạm Tuấn Anh | 096....359 | 235 điểm | 120 điểm | 115 điểm | 04/11/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Huyền | 098....432 | 515 điểm | 275 điểm | 240 điểm | 04/11/2019 | Đề 4 |
Đoàn Văn Phúc | 033....969 | 485 điểm | 245 điểm | 240 điểm | 04/11/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Phương Anh | 097....311 | 550 điểm | 300 điểm | 250 điểm | 04/11/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Minh Huyền | 091....826 | 600 điểm | 300 điểm | 300 điểm | 04/11/2019 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Trọng Hồng | 038....059 | 240 điểm | 170 điểm | 70 điểm | 03/11/2019 | Đề 4 |
Trần Thị Diệp Anh | 091....699 | 225 điểm | 130 điểm | 95 điểm | 03/11/2019 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đinh Thị Thắm | 035....169 | 255 điểm | 85 điểm | 170 điểm | 01/11/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Minh Nhật | 035....448 | 255 điểm | 135 điểm | 120 điểm | 01/11/2019 | Đề 3 |
Phạm Thị Ngọc Diệp | 038....696 | 695 điểm | 340 điểm | 355 điểm | 01/11/2019 | Đề 3 |
Nguyễn thị Phương Thảo | 036....956 | 430 điểm | 180 điểm | 250 điểm | 01/11/2019 | Đề 3 |
Dương thị lụa | 033....070 | 545 điểm | 260 điểm | 285 điểm | 01/11/2019 | Đề 3 |
Doãn Hồng Dương Minh | 098....999 | 575 điểm | 400 điểm | 175 điểm | 01/11/2019 | Đề 3 |
Hà Hải An | 038....885 | 295 điểm | 165 điểm | 130 điểm | 01/11/2019 | Đề 3 |
Hoàng Ngọc Linh | 096....691 | 445 điểm | 215 điểm | 230 điểm | 01/11/2019 | Đề 3 |
Lê thị hồng mỹ | 096....277 | 355 điểm | 160 điểm | 195 điểm | 01/11/2019 | Đề 3 |
Lưu thị cẩm ly | 032....681 | 165 điểm | 115 điểm | 50 điểm | 01/11/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Hồng Mai | 096....496 | 515 điểm | 250 điểm | 265 điểm | 01/11/2019 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Ngọc Linh | 096....691 | 445 điểm | 215 điểm | 230 điểm | 30/10/2019 | Đề 3 |
Phạm khánh Hoài | 097....723 | 450 điểm | 210 điểm | 240 điểm | 30/10/2019 | Đề 3 |
Trần Hương Thảo | 033....393 | 325 điểm | 175 điểm | 150 điểm | 30/10/2019 | Đề 3 |
NGUYỄN NHUNG | 096....326 | 490 điểm | 270 điểm | 220 điểm | 30/10/2019 | Đề 3 |
Trương Việt Hà | 083....175 | 310 điểm | 170 điểm | 140 điểm | 30/10/2019 | Đề 3 |
Trần Thị Duyên | 082....309 | 255 điểm | 135 điểm | 120 điểm | 30/10/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Trà My | 097....132 | 280 điểm | 135 điểm | 145 điểm | 30/10/2019 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Thị Lan Hương | 034....456 | 600 điểm | 215 điểm | 385 điểm | 28/10/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Hoài Như | 096....416 | 305 điểm | 180 điểm | 125 điểm | 28/10/2019 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phan Thị Như | 096....003 | 265 điểm | 150 điểm | 115 điểm | 27/10/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Phượng | 038....491 | 220 điểm | 160 điểm | 60 điểm | 27/10/2019 | Đề 3 |
Quỳnh An | 086....530 | 495 điểm | 260 điểm | 235 điểm | 27/10/2019 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Minh Anh | 033....199 | 385 điểm | 210 điểm | 175 điểm | 25/10/2019 | Đề 2 |
Nguyễn Phương Thảo | 098....576 | 550 điểm | 310 điểm | 240 điểm | 25/10/2019 | Đề 2 |
Đỗ Phương Thảo | 096....999 | 620 điểm | 340 điểm | 280 điểm | 25/10/2019 | Đề 2 |
Lê Thị Vân Anh | 039....939 | 395 điểm | 230 điểm | 165 điểm | 25/10/2019 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Lâm | 035....405 | 690 điểm | 330 điểm | 360 điểm | 25/10/2019 | Đề 2 |
Nguyễn Ngọc Ánh | 096....914 | 620 điểm | 320 điểm | 300 điểm | 25/10/2019 | Đề 2 |
Phan Phương Hoa | 096....981 | 600 điểm | 380 điểm | 220 điểm | 25/10/2019 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Lâm | 035....405 | 690 điểm | 330 điểm | 360 điểm | 21/10/2019 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Mai Xuyến | 086....809 | 540 điểm | 230 điểm | 310 điểm | 20/10/2019 | Đề 2 |
nguyễn thành thái | 036....224 | 665 điểm | 365 điểm | 300 điểm | 20/10/2019 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Mai Thị Liễu | 033....007 | 610 điểm | 300 điểm | 310 điểm | 18/10/2019 | Đề 1 |
Phạm Văn Quý | 037....214 | 400 điểm | 200 điểm | 200 điểm | 18/10/2019 | Đề 1 |
Nguyễn T Thùy Linh | 098....870 | 450 điểm | 255 điểm | 195 điểm | 18/10/2019 | Đề 1 |
Từ Thị Kim Thoa | 090....667 | 260 điểm | 130 điểm | 130 điểm | 18/10/2019 | Đề 1 |
Vũ Thị Phương Anh | 035....511 | 480 điểm | 255 điểm | 225 điểm | 18/10/2019 | Đề 1 |
Trương Thu Hà | 094....109 | 320 điểm | 230 điểm | 90 điểm | 18/10/2019 | Đề 1 |
Cao Hữu Chí Minh | 096....938 | 590 điểm | 300 điểm | 290 điểm | 18/10/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Phương | 086....991 | 335 điểm | 160 điểm | 175 điểm | 18/10/2019 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Quỳnh Anh | 091....962 | 735 điểm | 385 điểm | 350 điểm | 16/10/2019 | Đề 1 |
Ngọc Huệ | 034....862 | 465 điểm | 275 điểm | 190 điểm | 16/10/2019 | Đề 1 |
Lê Văn Đức | 033....710 | 355 điểm | 190 điểm | 165 điểm | 16/10/2019 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Hà My | 036....872 | 360 điểm | 130 điểm | 230 điểm | 14/10/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Thanh Lượng | 090....453 | 505 điểm | 290 điểm | 215 điểm | 14/10/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung | 039....829 | 510 điểm | 130 điểm | 380 điểm | 14/10/2019 | Đề 1 |
Đỗ Hoa | 037....339 | 380 điểm | 210 điểm | 170 điểm | 14/10/2019 | Đề 1 |
vũ thùy dung | 016.....448 | 460 điểm | 225 điểm | 235 điểm | 14/10/2019 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thanh Hải | 038.....772 | 305 điểm | 175 điểm | 130 điểm | 13/10/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Thanh Hằng | 097....019 | 460 điểm | 240 điểm | 220 điểm | 13/10/2019 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Khương Khánh Linh | 038....931 | 420 điểm | 240 điểm | 180 điểm | 11/10/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Diệu Linh | 038....191 | 435 điểm | 220 điểm | 215 điểm | 11/10/2019 | Đề 4 |
Đỗ Hoa | 037....339 | 140 điểm | 80 điểm | 60 điểm | 11/10/2019 | Đề 4 |
Luong Thi Huyen Trang | 088....226 | 510 điểm | 350 điểm | 160 điểm | 11/10/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Thanh Lượng | 090....453 | 195 điểm | 130 điểm | 65 điểm | 11/10/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Thùy Linh | 098....679 | 525 điểm | 300 điểm | 225 điểm | 11/10/2019 | Đề 4 |
Lương Văn Tuấn | 034....083 | 190 điểm | 80 điểm | 110 điểm | 11/10/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Đăng Tấn | 039....129 | 595 điểm | 325 điểm | 270 điểm | 11/10/2019 | Đề 4 |
Cao Thị Thanh | 035.....737 | 740 điểm | 330 điểm | 410 điểm | 11/10/2019 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Minh Chi | 035....364 | 355 điểm | 185 điểm | 170 điểm | 09/10/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Thị kim dung | 094....167 | 350 điểm | 230 điểm | 120 điểm | 09/10/2019 | Đề 4 |
Hoàng Đức Hải | 039....883 | 430 điểm | 240 điểm | 190 điểm | 09/10/2019 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Ngọc Ngà | 097....689 | 365 điểm | 140 điểm | 225 điểm | 07/10/2019 | Đề 4 |