Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thu Thảo | 098....599 | 215 điểm | 165 điểm | 50 điểm | 27/09/2019 | Đề 2 |
Phùng Thị Thảo | 035....683 | 395 điểm | 180 điểm | 215 điểm | 27/09/2019 | Đề 2 |
Bạch Thuỳ Linh | 096....413 | 530 điểm | 230 điểm | 300 điểm | 27/09/2019 | Đề 2 |
Đỗ Thị Yến | 033....903 | 580 điểm | 255 điểm | 325 điểm | 27/09/2019 | Đề 2 |
Trịnh Lệ | 035....949 | 560 điểm | 260 điểm | 300 điểm | 27/09/2019 | Đề 2 |
Truong Thi Hoang Thao | 090....488 | 555 điểm | 300 điểm | 255 điểm | 27/09/2019 | Đề 2 |
Vũ Thu Giang | 035....459 | 430 điểm | 200 điểm | 230 điểm | 27/09/2019 | Đề 2 |
Hoàng Thị Minh Son | 058....748 | 320 điểm | 180 điểm | 140 điểm | 27/09/2019 | Đề 2 |
Dương Thái Ly | 034....247 | 425 điểm | 215 điểm | 210 điểm | 27/09/2019 | Đề 2 |
Phan Dieu Huyen | 032....552 | 300 điểm | 160 điểm | 140 điểm | 27/09/2019 | Đề 2 |
Pham Văn Vinh | 098....077 | 420 điểm | 280 điểm | 140 điểm | 27/09/2019 | Đề 2 |
Trần Châu Linh | 098....109 | 305 điểm | 210 điểm | 95 điểm | 27/09/2019 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Ngọc Hà | 091....522 | 350 điểm | 220 điểm | 130 điểm | 25/09/2019 | Đề 2 |
tạ bích ngọc | 033....455 | 385 điểm | 190 điểm | 195 điểm | 25/09/2019 | Đề 2 |
Chu Thị Thúy An | 036....927 | 530 điểm | 240 điểm | 290 điểm | 25/09/2019 | Đề 2 |
Vũ Thị Chiều Xuân | 096....605 | 370 điểm | 250 điểm | 120 điểm | 25/09/2019 | Đề 2 |
Trần Đình Tuyên | 097....405 | 305 điểm | 175 điểm | 130 điểm | 25/09/2019 | Đề 2 |
Hoàng Thu Hằng | 098....309 | 190 điểm | 100 điểm | 90 điểm | 25/09/2019 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Khánh Linh | 039....353 | 340 điểm | 170 điểm | 170 điểm | 23/09/2019 | Đề 2 |
Bùi Phương Anh | 038....055 | 440 điểm | 250 điểm | 190 điểm | 23/09/2019 | Đề 2 |
Tran Thi Thu Ha | 078....288 | 530 điểm | 280 điểm | 250 điểm | 23/09/2019 | Đề 2 |
Điền Thúy Quỳnh | 037....486 | 565 điểm | 300 điểm | 265 điểm | 23/09/2019 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Khánh Huyền | 094....779 | 400 điểm | 160 điểm | 240 điểm | 23/09/2019 | Đề 2 |
Vũ Kim Anh | 083....706 | 690 điểm | 400 điểm | 290 điểm | 23/09/2019 | Đề 2 |
Đặng Bích Ngọc | 036....948 | 645 điểm | 320 điểm | 325 điểm | 23/09/2019 | Đề 2 |
Phạm Nhật Hà | 097....189 | 310 điểm | 165 điểm | 145 điểm | 23/09/2019 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Huyền Trang | 098....874 | 465 điểm | 200 điểm | 265 điểm | 23/09/2019 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đào Thị Hồng | 033....332 | 225 điểm | 130 điểm | 95 điểm | 22/09/2019 | Đề 2 |
Nguyen Thi Minh Nguyet | 090....360 | 510 điểm | 250 điểm | 260 điểm | 22/09/2019 | Đề 2 |
Trần Tuấn Hùng | 090....596 | 815 điểm | 425 điểm | 390 điểm | 22/09/2019 | Đề 2 |
Lã Phạm Thảo Nguyên | 096....925 | 700 điểm | 390 điểm | 310 điểm | 22/09/2019 | Đề 2 |
Vũ Lan Phương | 033....499 | 315 điểm | 215 điểm | 100 điểm | 22/09/2019 | Đề 2 |
Nguyễn Thùy Linh | 035....646 | 395 điểm | 245 điểm | 150 điểm | 22/09/2019 | Đề 2 |
Lê Trọng Đại | 056....680 | 530 điểm | 275 điểm | 255 điểm | 22/09/2019 | Đề 2 |
Nguyễn Trần Tài | 097....183 | 345 điểm | 230 điểm | 115 điểm | 22/09/2019 | Đề 2 |
Dương Đức Mạnh | 086....075 | 230 điểm | 160 điểm | 70 điểm | 22/09/2019 | Đề 2 |
Ngô Nguyễn Phương Linh | 091....148 | 265 điểm | 150 điểm | 115 điểm | 22/09/2019 | Đề 2 |
Thao Nguyen | 036....343 | 530 điểm | 260 điểm | 270 điểm | 22/09/2019 | Đề 2 |
Đào Thị Ánh Tuyết | 058....146 | 405 điểm | 185 điểm | 220 điểm | 22/09/2019 | Đề 2 |
Nguyễn Thảo Nguyên | 089....112 | 315 điểm | 190 điểm | 125 điểm | 22/09/2019 | Đề 2 |
Trần Thị Bích Ngọc | 096....646 | 570 điểm | 300 điểm | 270 điểm | 22/09/2019 | Đề 2 |
Nguyễn Quỳnh Mai | 083....630 | 730 điểm | 350 điểm | 380 điểm | 22/09/2019 | Đề 2 |
Nguyễn Đăng Nguyên | 096....026 | 535 điểm | 255 điểm | 280 điểm | 22/09/2019 | Đề 2 |
Phạm Thị Mỹ Duyên | 098....882 | 545 điểm | 245 điểm | 300 điểm | 22/09/2019 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Văn Tiến | 097....289 | 360 điểm | 230 điểm | 130 điểm | 18/09/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Tuấn Anh | 082....109 | 280 điểm | 185 điểm | 95 điểm | 18/09/2019 | Đề 1 |
Trần Thị Lệ | 097....148 | 385 điểm | 190 điểm | 195 điểm | 18/09/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Việt Dũng | 097....420 | 305 điểm | 185 điểm | 120 điểm | 18/09/2019 | Đề 1 |
Lê Hồng | 038....702 | 530 điểm | 245 điểm | 285 điểm | 18/09/2019 | Đề 1 |
Vũ Thái Duy | 033....616 | 445 điểm | 160 điểm | 285 điểm | 18/09/2019 | Đề 1 |
Vũ Đức Chính | 032....533 | 635 điểm | 270 điểm | 365 điểm | 18/09/2019 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Việt Dũng | 097....420 | 305 điểm | 185 điểm | 120 điểm | 20/09/2019 | Đề 1 |
Lê Hồng | 038....702 | 530 điểm | 245 điểm | 285 điểm | 20/09/2019 | Đề 1 |
Trần Thị Lệ | 097....148 | 385 điểm | 190 điểm | 195 điểm | 20/09/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Tuấn Anh | 082....109 | 280 điểm | 185 điểm | 95 điểm | 20/09/2019 | Đề 1 |
Đoàn Thuý Quỳnh | 056....305 | 755 điểm | 400 điểm | 355 điểm | 20/09/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Lan Tỷ | 091....301 | 555 điểm | 295 điểm | 260 điểm | 20/09/2019 | Đề 1 |
Trần Anh Thơ | 097....977 | 570 điểm | 270 điểm | 300 điểm | 20/09/2019 | Đề 1 |
Pham Văn Vinh | 098....077 | 220 điểm | 110 điểm | 110 điểm | 20/09/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Quốc Tùng | 034....551 | 335 điểm | 185 điểm | 150 điểm | 20/09/2019 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Tạ Tuyết Nhung | 096....479 | 310 điểm | 165 điểm | 145 điểm | 16/09/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Hồng Hợp | 098....156 | 610 điểm | 300 điểm | 310 điểm | 16/09/2019 | Đề 1 |
Hoàng Khánh Ly | 098....246 | 685 điểm | 350 điểm | 335 điểm | 16/09/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Hữu Việt | 097....960 | 355 điểm | 175 điểm | 180 điểm | 16/09/2019 | Đề 1 |
Vũ Thúy Hằng | 096....525 | 200 điểm | 140 điểm | 60 điểm | 16/09/2019 | Đề 1 |
Vũ Thị Hường | 035....161 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 16/09/2019 | Đề 1 |
Phan Thị Hải Yến | 094....702 | 505 điểm | 275 điểm | 230 điểm | 16/09/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Khánh Huyền | 034....534 | 540 điểm | 255 điểm | 285 điểm | 16/09/2019 | Đề 1 |
Lưu Thị Thu Trang | 035....224 | 360 điểm | 185 điểm | 175 điểm | 16/09/2019 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thanh Luy | 096....167 | 425 điểm | 245 điểm | 180 điểm | 13/09/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Viết Anh | 091....437 | 470 điểm | 135 điểm | 335 điểm | 13/09/2019 | Đề 4 |
tưởng huy khang | 096....373 | 535 điểm | 165 điểm | 370 điểm | 13/09/2019 | Đề 4 |
Lê Trí Dũng | 035....012 | 495 điểm | 330 điểm | 165 điểm | 13/09/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Đình Tùng Lâm | 091....128 | 695 điểm | 380 điểm | 315 điểm | 13/09/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Ngọc | 096....981 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 13/09/2019 | Đề 4 |
Tiêu Thị Phượng | 038....747 | 290 điểm | 200 điểm | 90 điểm | 13/09/2019 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Cao Thị Yên | 097....869 | 390 điểm | 160 điểm | 230 điểm | 11/09/2019 | Đề 4 |
Trần Thị Ly | 098....239 | 485 điểm | 295 điểm | 190 điểm | 11/09/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Khánh Huyền | 094....779 | 295 điểm | 145 điểm | 150 điểm | 11/09/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Ngọc Thụy | 097....257 | 555 điểm | 220 điểm | 335 điểm | 11/09/2019 | Đề 4 |
Vũ Thị Hinh | 035....754 | 815 điểm | 385 điểm | 430 điểm | 11/09/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Vóc | 096....680 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 11/09/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Thủy | 097....475 | 405 điểm | 215 điểm | 190 điểm | 11/09/2019 | Đề 4 |
bùi thị châu huyền | 037....519 | 425 điểm | 200 điểm | 225 điểm | 11/09/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Hồng Thắm | 032....118 | 400 điểm | 185 điểm | 215 điểm | 11/09/2019 | Đề 4 |
Bùi Thị Thanh Thúy | 085....028 | 460 điểm | 290 điểm | 170 điểm | 11/09/2019 | Đề 4 |
Vũ Thảo Linh | 038....559 | 395 điểm | 175 điểm | 220 điểm | 11/09/2019 | Đề 4 |
Trịnh Thị Bình | 038....474 | 385 điểm | 170 điểm | 215 điểm | 11/09/2019 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Bảo Trung | 039....722 | 405 điểm | 245 điểm | 160 điểm | 09/09/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Khánh Ly | 090....002 | 390 điểm | 200 điểm | 190 điểm | 09/09/2019 | Đề 4 |
Trần Thị Thanh Hương | 039....199 | 240 điểm | 170 điểm | 70 điểm | 09/09/2019 | Đề 4 |
Lương Thị Hiếu | 032....779 | 360 điểm | 185 điểm | 175 điểm | 09/09/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Ngọc Diệp | 096....820 | 515 điểm | 180 điểm | 335 điểm | 09/09/2019 | Đề 4 |
Lê Quốc Tuân | 039....410 | 260 điểm | 165 điểm | 95 điểm | 09/09/2019 | Đề 4 |
Đậu Thanh Ngân | 035....535 | 495 điểm | 230 điểm | 265 điểm | 09/09/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Hạnh | 096....659 | 320 điểm | 195 điểm | 125 điểm | 09/09/2019 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Cường | 098....987 | 240 điểm | 150 điểm | 90 điểm | 08/09/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Khánh Linh | 037....090 | 275 điểm | 165 điểm | 110 điểm | 08/09/2019 | Đề 4 |
ĐẬU THỊ THU HIỀN | 098....576 | 365 điểm | 190 điểm | 175 điểm | 08/09/2019 | Đề 4 |
Lường Văn Tuấn | 035....220 | 350 điểm | 140 điểm | 210 điểm | 08/09/2019 | Đề 4 |