Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Dao Huong Tham | 093....331 | 460 điểm | 260 điểm | 200 điểm | 15/05/2020 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thế Duyệt | 086....248 | 160 điểm | 80 điểm | 80 điểm | 13/05/2020 | Đề 2 |
Chu Nguyễn Hoàng Vũ | 039....884 | 390 điểm | 240 điểm | 150 điểm | 13/05/2020 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thu Hà | 097....353 | 330 điểm | 210 điểm | 120 điểm | 11/05/2020 | Đề 2 |
Trần Nghĩa | 096....563 | 530 điểm | 330 điểm | 200 điểm | 11/05/2020 | Đề 2 |
Vũ Hà Phương | 096....501 | 615 điểm | 315 điểm | 300 điểm | 11/05/2020 | Đề 2 |
Vũ Mai Anh | 083....802 | 295 điểm | 165 điểm | 130 điểm | 11/05/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Thế Trung | 098....310 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 11/05/2020 | Đề 2 |
Mạc Hải Yến | 036....401 | 440 điểm | 185 điểm | 255 điểm | 11/05/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Lê Vân | 033....737 | 310 điểm | 185 điểm | 125 điểm | 11/05/2020 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Cao Hải | 035....719 | 205 điểm | 125 điểm | 80 điểm | 10/05/2020 | Đề 2 |
Hà Thị Lĩnh | 037....712 | 350 điểm | 255 điểm | 95 điểm | 10/05/2020 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngô Thị Mỹ Duyên | 093....467 | 510 điểm | 220 điểm | 290 điểm | 03/05/2020 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thắm | 033....589 | 370 điểm | 200 điểm | 170 điểm | 08/05/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Hoàng Thu Trang | 098....725 | 430 điểm | 230 điểm | 200 điểm | 08/05/2020 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Thị Lan | 016.....990 | 350 điểm | 220 điểm | 130 điểm | 06/05/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Thắm | 033....589 | 260 điểm | 145 điểm | 115 điểm | 06/05/2020 | Đề 1 |
Lê Thị Phương Anh | 033....055 | 410 điểm | 270 điểm | 140 điểm | 06/05/2020 | Đề 1 |
Vũ Phương Thảo | 034....199 | 385 điểm | 185 điểm | 200 điểm | 06/05/2020 | Đề 1 |
Đỗ Phương Ngọc | 098....261 | 465 điểm | 300 điểm | 165 điểm | 06/05/2020 | Đề 1 |
Lương Bảo Phương | 097....459 | 670 điểm | 340 điểm | 330 điểm | 06/05/2020 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Trọng An | 096....596 | 460 điểm | 320 điểm | 140 điểm | 04/05/2020 | Đề 1 |
Trần Minh Quang | 094....294 | 355 điểm | 195 điểm | 160 điểm | 04/05/2020 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Hương Nhi | 097....221 | 370 điểm | 150 điểm | 220 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
Lê Phạm Thảo Ly | 033....199 | 280 điểm | 100 điểm | 180 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
Trần Thị Kim Oanh | 098....209 | 415 điểm | 245 điểm | 170 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
Trần Thu Hương | 098....266 | 760 điểm | 420 điểm | 340 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
Nghiêm Minh Hiếu | 086....993 | 375 điểm | 210 điểm | 165 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
Dương Minh Khánh | 086....002 | 465 điểm | 240 điểm | 225 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
Vũ Thị Thanh Huyền | 097....929 | 485 điểm | 250 điểm | 235 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
Hoàng Lương | 038....727 | 480 điểm | 290 điểm | 190 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
Hoàng Phương Linh | 098....130 | 810 điểm | 390 điểm | 420 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
Đỗ Xuân Duy Anh | 038....038 | 525 điểm | 260 điểm | 265 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
Vũ Thị Chính | 037....807 | 515 điểm | 315 điểm | 200 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Thu Trang | 096....461 | 440 điểm | 200 điểm | 240 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
Phạm Thị Thanh Bình | 098....978 | 460 điểm | 280 điểm | 180 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
Trịnh Thu Trang | 083....209 | 485 điểm | 275 điểm | 210 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
Phạm Thị Huê | 089....751 | 445 điểm | 215 điểm | 230 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Phương Linh | 097....488 | 400 điểm | 190 điểm | 210 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
Nhữ Ngọc Ánh | 096....625 | 445 điểm | 270 điểm | 175 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Lê Thảo Nguyên | 096....484 | 690 điểm | 350 điểm | 340 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
Vũ Hải Đăng | 034....449 | 275 điểm | 150 điểm | 125 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
Hoàng Hà Trang | 096....061 | 350 điểm | 195 điểm | 155 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Đức Mạnh | 039....286 | 370 điểm | 180 điểm | 190 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Thảo Linh | 039....361 | 350 điểm | 215 điểm | 135 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
Dang Ho Tuan | 039....232 | 285 điểm | 215 điểm | 70 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Văn | 037....202 | 255 điểm | 175 điểm | 80 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
Tạ Thu Hà | 096....410 | 190 điểm | 110 điểm | 80 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
Quách Thị Minh Thúy | 038....003 | 500 điểm | 270 điểm | 230 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
Lại Thị Liên | 039....895 | 330 điểm | 160 điểm | 170 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
Trần Thị Ngọc Ánh | 096....675 | 375 điểm | 160 điểm | 215 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Xuân Trường | 098....284 | 490 điểm | 215 điểm | 275 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
Trịnh Thu Phương | 094....308 | 640 điểm | 360 điểm | 280 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
Lê Anh Phúc | 098....665 | 600 điểm | 275 điểm | 325 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thành Long | 097....109 | 775 điểm | 405 điểm | 370 điểm | 29/04/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Đình Huynh | 168....885 | 595 điểm | 200 điểm | 395 điểm | 29/04/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Khắc Huy Hoàng | 088....845 | 485 điểm | 290 điểm | 195 điểm | 29/04/2020 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đậu Mỹ Hà | 350 điểm | 220 điểm | 130 điểm | 26/04/2020 | Đề 4 | |
Đậu Tiến Dũng | 037....351 | 405 điểm | 145 điểm | 260 điểm | 26/04/2020 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Hùng Sơn | 037....304 | 440 điểm | 230 điểm | 210 điểm | 13/04/2020 | Đề 3 |
Tạ khánh Ly | 098....554 | 595 điểm | 315 điểm | 280 điểm | 13/04/2020 | Đề 3 |
Vũ Hải Quân | 098....426 | 450 điểm | 190 điểm | 260 điểm | 13/04/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Hải Yến | 083....813 | 420 điểm | 135 điểm | 285 điểm | 13/04/2020 | Đề 3 |
Đặng Ngọc Linh | 096....947 | 455 điểm | 145 điểm | 310 điểm | 13/04/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Lan Anh | 058....859 | 460 điểm | 150 điểm | 310 điểm | 13/04/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Phương Thảo | 098....334 | 235 điểm | 140 điểm | 95 điểm | 13/04/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Như Mai | 096....365 | 520 điểm | 240 điểm | 280 điểm | 13/04/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Minh Thông | 016.....828 | 410 điểm | 290 điểm | 120 điểm | 13/04/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên | 098....335 | 165 điểm | 100 điểm | 65 điểm | 13/04/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Khắc Đạt | 096....819 | 265 điểm | 125 điểm | 140 điểm | 13/04/2020 | Đề 3 |
Thái Thị Minh Nghĩa | 082....049 | 370 điểm | 205 điểm | 165 điểm | 13/04/2020 | Đề 3 |
thaontp.hvnh@gmail.com | 096....509 | 590 điểm | 260 điểm | 330 điểm | 13/04/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Minh Phượng | 035....111 | 465 điểm | 255 điểm | 210 điểm | 13/04/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Thùy Dung | +84......524 | 465 điểm | 270 điểm | 195 điểm | 13/04/2020 | Đề 3 |
Bùi Mạnh Cường | 032....886 | 570 điểm | 380 điểm | 190 điểm | 13/04/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Thảo | 098....275 | 510 điểm | 260 điểm | 250 điểm | 13/04/2020 | Đề 3 |
Dương Thanh Vân | 090....664 | 300 điểm | 170 điểm | 130 điểm | 13/04/2020 | Đề 3 |
Phan Quang Anh | 088....060 | 315 điểm | 185 điểm | 130 điểm | 13/04/2020 | Đề 3 |
Đặng Thị Tuyết Nhung | 096....612 | 400 điểm | 175 điểm | 225 điểm | 13/04/2020 | Đề 3 |
Trần Vân Trang | 085....181 | 790 điểm | 380 điểm | 410 điểm | 13/04/2020 | Đề 3 |
Mai Hong Diep | 038....803 | 395 điểm | 145 điểm | 250 điểm | 13/04/2020 | Đề 3 |
Ngô Thị Khánh Linh | 094....983 | 560 điểm | 320 điểm | 240 điểm | 13/04/2020 | Đề 3 |
Ngô Hồng Minh | 094....268 | 695 điểm | 345 điểm | 350 điểm | 13/04/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Mai Nhật Hằng | 038....498 | 255 điểm | 185 điểm | 70 điểm | 13/04/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Lan Chi | 039....890 | 260 điểm | 140 điểm | 120 điểm | 13/04/2020 | Đề 3 |
Nguyen Thi Nhat Thuy | 093....324 | 605 điểm | 325 điểm | 280 điểm | 13/04/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Cẩm Nhung | 097....441 | 445 điểm | 330 điểm | 115 điểm | 13/04/2020 | Đề 3 |
Lưu Thị Thu Trang | 016.....469 | 390 điểm | 240 điểm | 150 điểm | 13/04/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Kim Ngọc | 097....460 | 595 điểm | 275 điểm | 320 điểm | 13/04/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Hậu | 096....639 | 315 điểm | 170 điểm | 145 điểm | 13/04/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Ngọc Huyền | 034....680 | 405 điểm | 260 điểm | 145 điểm | 13/04/2020 | Đề 3 |
Võ Thị Thanh Phương | 094....458 | 385 điểm | 195 điểm | 190 điểm | 13/04/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Diệu Linh | 038....191 | 720 điểm | 380 điểm | 340 điểm | 13/04/2020 | Đề 3 |
Bùi Thị Thu Thủy | 037....050 | 270 điểm | 190 điểm | 80 điểm | 13/04/2020 | Đề 3 |
Chu Ngọc Diệp | 035....737 | 475 điểm | 215 điểm | 260 điểm | 13/04/2020 | Đề 3 |
Đỗ Phương Thanh | 038....760 | 235 điểm | 150 điểm | 85 điểm | 13/04/2020 | Đề 3 |
Võ Thị Hạnh | 086....881 | 400 điểm | 200 điểm | 200 điểm | 13/04/2020 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hải Yến | 083....813 | 285 điểm | 165 điểm | 120 điểm | 22/03/2020 | Đề 3 |
Đặng Ngọc Linh | 096....947 | 275 điểm | 145 điểm | 130 điểm | 22/03/2020 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Chu Thi Thơ | 091....836 | 565 điểm | 375 điểm | 190 điểm | 16/03/2020 | Đề 2 |