Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Cẩm Ly | 098....571 | 400 điểm | 260 điểm | 140 điểm | 02/03/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Thu Phương | 016.....829 | 335 điểm | 185 điểm | 150 điểm | 02/03/2020 | Đề 1 |
Dương Huyền Trang | 096....929 | 495 điểm | 275 điểm | 220 điểm | 02/03/2020 | Đề 1 |
NGUYỄN BINH | 098....780 | 265 điểm | 145 điểm | 120 điểm | 02/03/2020 | Đề 1 |
Ninh Thị Hường | 086....424 | 705 điểm | 380 điểm | 325 điểm | 02/03/2020 | Đề 1 |
Đỗ Thị Thanh Hường | 098....629 | 375 điểm | 210 điểm | 165 điểm | 02/03/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Thu Trang | 016.....933 | 375 điểm | 250 điểm | 125 điểm | 02/03/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Thảo | 096....623 | 545 điểm | 275 điểm | 270 điểm | 02/03/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Hoàng Cúc | 097....956 | 295 điểm | 165 điểm | 130 điểm | 02/03/2020 | Đề 1 |
Phạm Thị Thu Hiền | 094....099 | 319 điểm | 175 điểm | 144 điểm | 02/03/2020 | Đề 1 |
Bùi Xuân Xanh | 033....686 | 835 điểm | 485 điểm | 350 điểm | 02/03/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Phương Anh | 097....849 | 770 điểm | 365 điểm | 405 điểm | 02/03/2020 | Đề 1 |
Lê Thị Phương | 096....983 | 195 điểm | 95 điểm | 100 điểm | 02/03/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 096....532 | 285 điểm | 145 điểm | 140 điểm | 02/03/2020 | Đề 1 |
Dương Thu Hương | 091....809 | 585 điểm | 325 điểm | 260 điểm | 02/03/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Thanh Vân | 096....616 | 760 điểm | 380 điểm | 380 điểm | 02/03/2020 | Đề 1 |
Trần Thị Nhật | 082....398 | 450 điểm | 195 điểm | 255 điểm | 02/03/2020 | Đề 1 |
Bùi Quang Duy | 039....989 | 825 điểm | 410 điểm | 415 điểm | 02/03/2020 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Siêu Cường | +84......879 | 395 điểm | 315 điểm | 80 điểm | 01/03/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Huyền Trang | 075.....711 | 650 điểm | 345 điểm | 305 điểm | 01/03/2020 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Hoàng Lan | 038....652 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 26/02/2020 | Đề 3 |
Trịnh Thu Loan | 038....308 | 500 điểm | 280 điểm | 220 điểm | 26/02/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Văn Mạnh | 039....973 | 255 điểm | 140 điểm | 115 điểm | 26/02/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Bình Minh | 077....072 | 540 điểm | 310 điểm | 230 điểm | 26/02/2020 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Thái Thị Hương Thảo | 943...040 | 745 điểm | 405 điểm | 340 điểm | 24/02/2020 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Đàm Thục Huyền | 096....979 | 705 điểm | 365 điểm | 340 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Hương | 096....441 | 505 điểm | 215 điểm | 290 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Tuyết Chinh | 086....423 | 515 điểm | 315 điểm | 200 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Tình | 033....461 | 370 điểm | 210 điểm | 160 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Văn Đạt | 033....652 | 340 điểm | 145 điểm | 195 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
Mẫn Thị Phương Anh | 098....199 | 220 điểm | 160 điểm | 60 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Thùy Linh | 096....428 | 510 điểm | 245 điểm | 265 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
Nhữ Thị Thu Trang | 086....546 | 265 điểm | 140 điểm | 125 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
Bùi Thị Phương Anh | 096....299 | 330 điểm | 240 điểm | 90 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
Bùi Thị Lan Hương | 039....648 | 335 điểm | 175 điểm | 160 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
Phan Hà Phương | 032....186 | 235 điểm | 110 điểm | 125 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
TRẦN THIÊN TRANG | 096....501 | 620 điểm | 320 điểm | 300 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Minh Hương | 098....181 | 445 điểm | 270 điểm | 175 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Ngọc Hà | 033....183 | 215 điểm | 130 điểm | 85 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
Luong Van Dung | 097....054 | 365 điểm | 245 điểm | 120 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
Nguyễn thị thanh loan | 035....962 | 615 điểm | 310 điểm | 305 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
Đặng Phương Anh | 096....252 | 495 điểm | 255 điểm | 240 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Bá Nam | 097....416 | 485 điểm | 230 điểm | 255 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Mạnh Tuân | 097....398 | 355 điểm | 185 điểm | 170 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
Lê Thành Lợi | 033....076 | 430 điểm | 215 điểm | 215 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
Trần Lan Anh | 098....626 | 470 điểm | 230 điểm | 240 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Huy Hoàng | 098....046 | 640 điểm | 420 điểm | 220 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Vân Nương | 036....776 | 415 điểm | 240 điểm | 175 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
Lê Quỳnh | 093....104 | 145 điểm | 95 điểm | 50 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Khổng Thu Hương | 039....228 | 265 điểm | 140 điểm | 125 điểm | 12/02/2020 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Hải Hà | 097....046 | 385 điểm | 240 điểm | 145 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Hồng Thương | 090....978 | 205 điểm | 95 điểm | 110 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
Mai Văn Khuê | 039....430 | 510 điểm | 300 điểm | 210 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
Lê Thị Mơ | 097....679 | 515 điểm | 300 điểm | 215 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Khánh Ngọc | 097....885 | 440 điểm | 280 điểm | 160 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
Hoàng Thanh Mai | 096....092 | 540 điểm | 280 điểm | 260 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
Trần Đức Trí | 093....278 | 680 điểm | 390 điểm | 290 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
Phùng Đức Nghĩa | 039....696 | 365 điểm | 250 điểm | 115 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
Phạm thị chúc | 091....281 | 510 điểm | 230 điểm | 280 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
Lê Thị Thu Huyền | 098....297 | 800 điểm | 440 điểm | 360 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
Phạm Ngọc Linh | 038....919 | 505 điểm | 195 điểm | 310 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
Trương Quốc Huy | 094....419 | 330 điểm | 200 điểm | 130 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Ngọc Linh | 097....572 | 405 điểm | 150 điểm | 255 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 096....184 | 270 điểm | 130 điểm | 140 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
Phạm Thùy Dung | 098....764 | 455 điểm | 185 điểm | 270 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Hiệp | 034....676 | 330 điểm | 170 điểm | 160 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Thùy Dung | 097....259 | 420 điểm | 215 điểm | 205 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Đức Hải | 033....524 | 610 điểm | 350 điểm | 260 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
Trịnh Phương Thảo | 096....563 | 860 điểm | 430 điểm | 430 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
Lê Xuân Hiển | 094....859 | 420 điểm | 170 điểm | 250 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Trọng Hiếu | 096....194 | 445 điểm | 215 điểm | 230 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
Nguyen Thi Thanh Thiem | 082....608 | 585 điểm | 245 điểm | 340 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
Dương Thùy Linh | 035....029 | 395 điểm | 195 điểm | 200 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Quỳnh Chi | 094....633 | 600 điểm | 345 điểm | 255 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
Bùi Quỳnh Anh | 035....462 | 560 điểm | 270 điểm | 290 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Hoa | 038....979 | 180 điểm | 90 điểm | 90 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
Lê Trường An | 039....648 | 340 điểm | 165 điểm | 175 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Bảo Ngọc | 097....338 | 525 điểm | 310 điểm | 215 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
Bùi Thị Phương Anh | 096....299 | 550 điểm | 240 điểm | 310 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
Xu Ngọc Hân | 091....759 | 370 điểm | 340 điểm | 30 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
Lê Thị Thảo | 091....890 | 315 điểm | 185 điểm | 130 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Hương Giang | 035....965 | 460 điểm | 245 điểm | 215 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
Trương Thị Ngọc Mai | 037....754 | 110 điểm | 75 điểm | 35 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
Đới Đăng Quang | 039....398 | 525 điểm | 260 điểm | 265 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
hà duy khánh | 016.....024 | 350 điểm | 230 điểm | 120 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
Trần Anh Duy | 091....096 | 510 điểm | 240 điểm | 270 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
Lê Đức Cường | 081....086 | 705 điểm | 385 điểm | 320 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Bình | 092....948 | 465 điểm | 200 điểm | 265 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Thu Hằng | 096....150 | 385 điểm | 225 điểm | 160 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
Lê Phương Nhi | 098....194 | 755 điểm | 420 điểm | 335 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Văn Tam | 036....702 | 355 điểm | 215 điểm | 140 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Đình Đạt | 034....522 | 590 điểm | 285 điểm | 305 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
Mạc Diễm Quỳnh | 094....729 | 680 điểm | 360 điểm | 320 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
Lại Thị Linh | 035....088 | 390 điểm | 215 điểm | 175 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
Phạm Thị Thương | 096....342 | 560 điểm | 255 điểm | 305 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
Dùng thanh Hằng | 038....850 | 290 điểm | 150 điểm | 140 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thuỷ | 091....537 | 545 điểm | 280 điểm | 265 điểm | 09/02/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Mai Thanh Hường | 034....353 | 385 điểm | 195 điểm | 190 điểm | 09/02/2020 | Đề 1 |
Đạt | 032....893 | 415 điểm | 195 điểm | 220 điểm | 09/02/2020 | Đề 1 |
Đỗ Diệu Linh | 016.....462 | 445 điểm | 220 điểm | 225 điểm | 09/02/2020 | Đề 1 |