Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đặng Thị Thanh Tình | 036....643 | 350 điểm | 150 điểm | 200 điểm | 29/05/2020 | Đề 4 |
Phạm Huyền Trang | 096....159 | 160 điểm | 75 điểm | 85 điểm | 29/05/2020 | Đề 4 |
Đặng Thị Ngọc Trâm | 096....895 | 310 điểm | 160 điểm | 150 điểm | 29/05/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Hồng Huế | 097....063 | 350 điểm | 220 điểm | 130 điểm | 29/05/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Văn Mạnh | 039....973 | 305 điểm | 130 điểm | 175 điểm | 29/05/2020 | Đề 4 |
Trần Thị Hằng | 034....641 | 440 điểm | 240 điểm | 200 điểm | 29/05/2020 | Đề 4 |
Trần Công Đức | 083....069 | 455 điểm | 175 điểm | 280 điểm | 29/05/2020 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Dũng Nguyễn | 098....788 | 380 điểm | 200 điểm | 180 điểm | 25/05/2020 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Anh | 033....699 | 555 điểm | 220 điểm | 335 điểm | 24/05/2020 | Đề 4 |
Vũ Thị Tuyên | 034....551 | 640 điểm | 350 điểm | 290 điểm | 24/05/2020 | Đề 4 |
Đỗ Như Chiền | 098....817 | 430 điểm | 270 điểm | 160 điểm | 24/05/2020 | Đề 4 |
Phạm Việt Hùng | 098....056 | 655 điểm | 245 điểm | 410 điểm | 24/05/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Mai Anh | 086....924 | 425 điểm | 255 điểm | 170 điểm | 24/05/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Khánh Linh | 094....351 | 415 điểm | 240 điểm | 175 điểm | 24/05/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Hoa | 035....147 | 195 điểm | 130 điểm | 65 điểm | 24/05/2020 | Đề 4 |
Vũ Linh Trang | 097....828 | 580 điểm | 270 điểm | 310 điểm | 24/05/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Hà | 168....656 | 405 điểm | 190 điểm | 215 điểm | 24/05/2020 | Đề 4 |
Lê Văn Duy | 098....331 | 285 điểm | 190 điểm | 95 điểm | 24/05/2020 | Đề 4 |
Đảm | 091....351 | 460 điểm | 190 điểm | 270 điểm | 24/05/2020 | Đề 4 |
Hồ Thị Hồng Lê | 097....646 | 305 điểm | 165 điểm | 140 điểm | 24/05/2020 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Lê Vân | 033....737 | 400 điểm | 190 điểm | 210 điểm | 20/05/2020 | Đề 3 |
Vũ Thị Hoà | 096....402 | 455 điểm | 230 điểm | 225 điểm | 20/05/2020 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Mai Anh | 086....924 | 290 điểm | 170 điểm | 120 điểm | 15/05/2020 | Đề 2 |
Phạm Quốc Đạt | 094....199 | 835 điểm | 430 điểm | 405 điểm | 15/05/2020 | Đề 2 |
Đoàn Khắc Hùng | 039....693 | 410 điểm | 125 điểm | 285 điểm | 15/05/2020 | Đề 2 |
Phạm Việt Hùng | 098....056 | 285 điểm | 175 điểm | 110 điểm | 15/05/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Vân | 038....685 | 350 điểm | 195 điểm | 155 điểm | 15/05/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Ngọc Diệp | 012.....119 | 615 điểm | 390 điểm | 225 điểm | 15/05/2020 | Đề 2 |
Ngô Thị Hương Giang | 036....136 | 435 điểm | 135 điểm | 300 điểm | 15/05/2020 | Đề 2 |
Dao Huong Tham | 093....331 | 460 điểm | 260 điểm | 200 điểm | 15/05/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Duy Mạnh | 032....813 | 510 điểm | 260 điểm | 250 điểm | 15/05/2020 | Đề 2 |
Nguyen Ha Anh | 094....709 | 645 điểm | 345 điểm | 300 điểm | 15/05/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Tuấn Hoàng | 096....281 | 350 điểm | 135 điểm | 215 điểm | 15/05/2020 | Đề 2 |
Mai Quang Vinh | 091....717 | 350 điểm | 240 điểm | 110 điểm | 15/05/2020 | Đề 2 |
Vũ Minh Trang | 034....973 | 510 điểm | 260 điểm | 250 điểm | 15/05/2020 | Đề 2 |
Vương Trường Duy | 510 điểm | 270 điểm | 240 điểm | 15/05/2020 | Đề 2 | |
Ngô Thị Huyền Trang | 093....609 | 395 điểm | 220 điểm | 175 điểm | 15/05/2020 | Đề 2 |
Lê Văn Lưu | 035....513 | 380 điểm | 220 điểm | 160 điểm | 15/05/2020 | Đề 2 |
Thiều Thị Hậu | 038....717 | 590 điểm | 260 điểm | 330 điểm | 15/05/2020 | Đề 2 |
Đỗ Thị Nhật Thương | 037....430 | 360 điểm | 210 điểm | 150 điểm | 15/05/2020 | Đề 2 |
Văn Đức An | 098....349 | 425 điểm | 250 điểm | 175 điểm | 15/05/2020 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
lương Xuân Triều | 096....601 | 350 điểm | 195 điểm | 155 điểm | 17/05/2020 | Đề 3 |
Bùi Ngọc Minh Châu | 03......997 | 340 điểm | 185 điểm | 155 điểm | 17/05/2020 | Đề 3 |
Trần Thị Khánh Linh | 096....281 | 445 điểm | 220 điểm | 225 điểm | 17/05/2020 | Đề 3 |
Vũ Thùy Linh | 097....256 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 17/05/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Khánh Huyền | 033....355 | 430 điểm | 210 điểm | 220 điểm | 17/05/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Lan | 033....809 | 320 điểm | 180 điểm | 140 điểm | 17/05/2020 | Đề 3 |
Vũ Thành Đại | 098....964 | 245 điểm | 125 điểm | 120 điểm | 17/05/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Vân | 038....685 | 305 điểm | 165 điểm | 140 điểm | 17/05/2020 | Đề 3 |
Phan Việt Cường | 039....677 | 315 điểm | 200 điểm | 115 điểm | 17/05/2020 | Đề 3 |
Lều Thị Thanh An | 098....105 | 290 điểm | 165 điểm | 125 điểm | 17/05/2020 | Đề 3 |
Phương Thị Dung | 016.....836 | 315 điểm | 175 điểm | 140 điểm | 17/05/2020 | Đề 3 |
lưu thị vân anh | 098....979 | 540 điểm | 275 điểm | 265 điểm | 17/05/2020 | Đề 3 |
Trần Mỹ Duyên | 039....122 | 235 điểm | 150 điểm | 85 điểm | 17/05/2020 | Đề 3 |
oanharies240399@gmail.com | 092....964 | 275 điểm | 195 điểm | 80 điểm | 17/05/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Mai Anh | 086....924 | 290 điểm | 200 điểm | 90 điểm | 17/05/2020 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thế Duyệt | 086....248 | 160 điểm | 80 điểm | 80 điểm | 13/05/2020 | Đề 2 |
Chu Nguyễn Hoàng Vũ | 039....884 | 390 điểm | 240 điểm | 150 điểm | 13/05/2020 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thu Hà | 097....353 | 330 điểm | 210 điểm | 120 điểm | 11/05/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Thế Trung | 098....310 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 11/05/2020 | Đề 2 |
Mạc Hải Yến | 036....401 | 440 điểm | 185 điểm | 255 điểm | 11/05/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Lê Vân | 033....737 | 310 điểm | 185 điểm | 125 điểm | 11/05/2020 | Đề 2 |
Trần Nghĩa | 096....563 | 530 điểm | 330 điểm | 200 điểm | 11/05/2020 | Đề 2 |
Vũ Hà Phương | 096....501 | 615 điểm | 315 điểm | 300 điểm | 11/05/2020 | Đề 2 |
Vũ Mai Anh | 083....802 | 295 điểm | 165 điểm | 130 điểm | 11/05/2020 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Cao Hải | 035....719 | 205 điểm | 125 điểm | 80 điểm | 10/05/2020 | Đề 2 |
Hà Thị Lĩnh | 037....712 | 350 điểm | 255 điểm | 95 điểm | 10/05/2020 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngô Thị Mỹ Duyên | 093....467 | 510 điểm | 220 điểm | 290 điểm | 03/05/2020 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thắm | 033....589 | 370 điểm | 200 điểm | 170 điểm | 08/05/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Hoàng Thu Trang | 098....725 | 430 điểm | 230 điểm | 200 điểm | 08/05/2020 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Thị Lan | 016.....990 | 350 điểm | 220 điểm | 130 điểm | 06/05/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Thắm | 033....589 | 260 điểm | 145 điểm | 115 điểm | 06/05/2020 | Đề 1 |
Lê Thị Phương Anh | 033....055 | 410 điểm | 270 điểm | 140 điểm | 06/05/2020 | Đề 1 |
Vũ Phương Thảo | 034....199 | 385 điểm | 185 điểm | 200 điểm | 06/05/2020 | Đề 1 |
Đỗ Phương Ngọc | 098....261 | 465 điểm | 300 điểm | 165 điểm | 06/05/2020 | Đề 1 |
Lương Bảo Phương | 097....459 | 670 điểm | 340 điểm | 330 điểm | 06/05/2020 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Trọng An | 096....596 | 460 điểm | 320 điểm | 140 điểm | 04/05/2020 | Đề 1 |
Trần Minh Quang | 094....294 | 355 điểm | 195 điểm | 160 điểm | 04/05/2020 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Hương Nhi | 097....221 | 370 điểm | 150 điểm | 220 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
Dang Ho Tuan | 039....232 | 285 điểm | 215 điểm | 70 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Văn | 037....202 | 255 điểm | 175 điểm | 80 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
Tạ Thu Hà | 096....410 | 190 điểm | 110 điểm | 80 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
Quách Thị Minh Thúy | 038....003 | 500 điểm | 270 điểm | 230 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
Lại Thị Liên | 039....895 | 330 điểm | 160 điểm | 170 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
Trần Thị Ngọc Ánh | 096....675 | 375 điểm | 160 điểm | 215 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Xuân Trường | 098....284 | 490 điểm | 215 điểm | 275 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
Trịnh Thu Phương | 094....308 | 640 điểm | 360 điểm | 280 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
Lê Anh Phúc | 098....665 | 600 điểm | 275 điểm | 325 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
Lê Phạm Thảo Ly | 033....199 | 280 điểm | 100 điểm | 180 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
Trần Thị Kim Oanh | 098....209 | 415 điểm | 245 điểm | 170 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
Trần Thu Hương | 098....266 | 760 điểm | 420 điểm | 340 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
Nghiêm Minh Hiếu | 086....993 | 375 điểm | 210 điểm | 165 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
Dương Minh Khánh | 086....002 | 465 điểm | 240 điểm | 225 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
Vũ Thị Thanh Huyền | 097....929 | 485 điểm | 250 điểm | 235 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
Hoàng Lương | 038....727 | 480 điểm | 290 điểm | 190 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
Hoàng Phương Linh | 098....130 | 810 điểm | 390 điểm | 420 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
Đỗ Xuân Duy Anh | 038....038 | 525 điểm | 260 điểm | 265 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
Vũ Thị Chính | 037....807 | 515 điểm | 315 điểm | 200 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Thu Trang | 096....461 | 440 điểm | 200 điểm | 240 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |
Phạm Thị Thanh Bình | 098....978 | 460 điểm | 280 điểm | 180 điểm | 24/04/2020 | Đề 4 |