Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đặng Linh Chi | 035....069 | 690 điểm | 280 điểm | 410 điểm | 07/02/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Hà Hoà | 038.....115 | 430 điểm | 220 điểm | 210 điểm | 07/02/2020 | Đề 4 |
Lương Trịnh Hoài Thương | 091....399 | 325 điểm | 195 điểm | 130 điểm | 07/02/2020 | Đề 4 |
Cao Thị Ngọc Anh | 078....070 | 505 điểm | 290 điểm | 215 điểm | 07/02/2020 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trương Thị Phương Hoa | 097....168 | 835 điểm | 435 điểm | 400 điểm | 05/02/2020 | Đề 4 |
Trần Thị Uyên | 038....900 | 645 điểm | 345 điểm | 300 điểm | 05/02/2020 | Đề 4 |
Hà Việt Cường | 084....016 | 390 điểm | 195 điểm | 195 điểm | 05/02/2020 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Văn Duy | 098....331 | 275 điểm | 130 điểm | 145 điểm | 03/02/2020 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Minh Huyền | 034....282 | 455 điểm | 280 điểm | 175 điểm | 02/02/2020 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đinh khánh linh | 097....782 | 510 điểm | 260 điểm | 250 điểm | 22/01/2020 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Hoàng Công | 037....052 | 370 điểm | 250 điểm | 120 điểm | 17/01/2020 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Quang Thưởng | 086....840 | 330 điểm | 330 điểm | 0 điểm | 15/01/2020 | Đề 2 |
Vũ Thị Phượng | 035....355 | 260 điểm | 145 điểm | 115 điểm | 15/01/2020 | Đề 2 |
phạm thị quỳnh liên | 096....498 | 265 điểm | 180 điểm | 85 điểm | 15/01/2020 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hà Ánh | 097....024 | 330 điểm | 160 điểm | 170 điểm | 13/01/2020 | Đề 2 |
Đặng Quỳnh Mai | 088....639 | 525 điểm | 275 điểm | 250 điểm | 13/01/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Giang | 086....056 | 470 điểm | 245 điểm | 225 điểm | 13/01/2020 | Đề 2 |
Hồ Thu Phương | 096....366 | 435 điểm | 195 điểm | 240 điểm | 13/01/2020 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Thu Hương | 037....579 | 575 điểm | 310 điểm | 265 điểm | 12/01/2020 | Đề 2 |
Huỳnh Ngọc San | 090....029 | 595 điểm | 295 điểm | 300 điểm | 12/01/2020 | Đề 2 |
Trương ngọc Ánh | 035....279 | 240 điểm | 195 điểm | 45 điểm | 12/01/2020 | Đề 2 |
Đỗ Thu Hòa | 09......924 | 330 điểm | 190 điểm | 140 điểm | 12/01/2020 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Minh Đức | 097....590 | 390 điểm | 245 điểm | 145 điểm | 01/12/2019 | Đề 4 |
Hoàng Văn Chiến | 090....825 | 350 điểm | 230 điểm | 120 điểm | 01/12/2019 | Đề 4 |
Trần Thu Huyền | 090....666 | 685 điểm | 370 điểm | 315 điểm | 01/12/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Thanh Hải | 038....123 | 385 điểm | 185 điểm | 200 điểm | 01/12/2019 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Thanh Tâm | 096....469 | 185 điểm | 100 điểm | 85 điểm | 10/01/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Hồng Lê | 093....940 | 315 điểm | 175 điểm | 140 điểm | 10/01/2020 | Đề 1 |
Sử Thị Thu Thủy | 083....392 | 395 điểm | 170 điểm | 225 điểm | 10/01/2020 | Đề 1 |
Trần Thị Hương | 038....818 | 425 điểm | 175 điểm | 250 điểm | 10/01/2020 | Đề 1 |
Phạm Lê Thanh Mai | 034....410 | 610 điểm | 360 điểm | 250 điểm | 10/01/2020 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trịnh Thị Hoàn | 097....329 | 420 điểm | 240 điểm | 180 điểm | 08/01/2020 | Đề 1 |
Tăng Thị Huyền | 091....639 | 400 điểm | 145 điểm | 255 điểm | 08/01/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Thanh Hoa | 036....840 | 655 điểm | 325 điểm | 330 điểm | 08/01/2020 | Đề 1 |
Lê Trung Đạt | 097....849 | 845 điểm | 420 điểm | 425 điểm | 08/01/2020 | Đề 1 |
Trần Minh Nguyệt | 037....339 | 390 điểm | 210 điểm | 180 điểm | 08/01/2020 | Đề 1 |
Phạm Tuấn Anh | 033....343 | 255 điểm | 175 điểm | 80 điểm | 08/01/2020 | Đề 1 |
Chu Thị Tố Uyên | 097....047 | 505 điểm | 215 điểm | 290 điểm | 08/01/2020 | Đề 1 |
Phạm Phương Thúy | 032....998 | 165 điểm | 120 điểm | 45 điểm | 08/01/2020 | Đề 1 |
Hoàng Bích Hà | 081....321 | 215 điểm | 100 điểm | 115 điểm | 08/01/2020 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
LÊ ANH ĐỨC | 033....827 | 800 điểm | 410 điểm | 390 điểm | 06/01/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Thanh Hoa | 097....461 | 565 điểm | 330 điểm | 235 điểm | 06/01/2020 | Đề 1 |
Đào Vân Anh | 033....737 | 385 điểm | 215 điểm | 170 điểm | 06/01/2020 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Minh Huệ | 034....759 | 530 điểm | 225 điểm | 305 điểm | 05/01/2020 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lưu Trần Huyền Lành | 034....164 | 430 điểm | 240 điểm | 190 điểm | 03/01/2020 | Đề 4 |
Đào Vân Anh | 033....737 | 340 điểm | 200 điểm | 140 điểm | 03/01/2020 | Đề 4 |
Vũ Thị Phương Thoại | 094....398 | 340 điểm | 195 điểm | 145 điểm | 03/01/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Văn Long | 038....755 | 240 điểm | 130 điểm | 110 điểm | 03/01/2020 | Đề 4 |
Đỗ Hiền Phương | 098....257 | 505 điểm | 245 điểm | 260 điểm | 03/01/2020 | Đề 4 |
Lê Thị Huyền | 039....788 | 580 điểm | 310 điểm | 270 điểm | 03/01/2020 | Đề 4 |
Tạ Quang Hung | 034....378 | 275 điểm | 160 điểm | 115 điểm | 03/01/2020 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hường | 096....763 | 550 điểm | 245 điểm | 305 điểm | 01/01/2020 | Đề 4 |
Đinh Thị Minh Phương | 097....681 | 420 điểm | 280 điểm | 140 điểm | 01/01/2020 | Đề 4 |
Đào Thị Nga | 032....849 | 450 điểm | 195 điểm | 255 điểm | 01/01/2020 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Truong Thi Hoang Thao | 090....488 | 665 điểm | 365 điểm | 300 điểm | 30/12/2019 | Đề 4 |
Phạm Đức Huy | 097....739 | 280 điểm | 170 điểm | 110 điểm | 30/12/2019 | Đề 4 |
Nguyen Duy Khanh | 091....253 | 555 điểm | 270 điểm | 285 điểm | 30/12/2019 | Đề 4 |
Xuan Huong | 090....198 | 530 điểm | 270 điểm | 260 điểm | 30/12/2019 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lưu Hà Trang | 034....555 | 870 điểm | 480 điểm | 390 điểm | 29/12/2019 | Đề 4 |
nguyễn thị thùy trinh | 036....876 | 480 điểm | 255 điểm | 225 điểm | 29/12/2019 | Đề 4 |
Phạm Thị Thu Trang | 097....485 | 370 điểm | 145 điểm | 225 điểm | 29/12/2019 | Đề 4 |
Vũ Minh Hoàng | 097....488 | 740 điểm | 410 điểm | 330 điểm | 29/12/2019 | Đề 4 |
Đào Xuân Trường | 086....865 | 575 điểm | 250 điểm | 325 điểm | 29/12/2019 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Bá Phong | 039....558 | 740 điểm | 345 điểm | 395 điểm | 27/12/2019 | Đề 3 |
Bùi Thị Duyên | 035....278 | 535 điểm | 215 điểm | 320 điểm | 27/12/2019 | Đề 3 |
Đỗ Nguyễn Mỹ Linh | 094....918 | 310 điểm | 200 điểm | 110 điểm | 27/12/2019 | Đề 3 |
Vũ Thị Ngọc Trâm | 096....063 | 605 điểm | 320 điểm | 285 điểm | 27/12/2019 | Đề 3 |
Phạm Thanh Hương | 098....309 | 790 điểm | 380 điểm | 410 điểm | 27/12/2019 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thành Nam | 098....996 | 415 điểm | 200 điểm | 215 điểm | 25/12/2019 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đinh Ngọc | 086....710 | 355 điểm | 180 điểm | 175 điểm | 23/12/2019 | Đề 3 |
Đinh Trường Phong | 037....996 | 380 điểm | 170 điểm | 210 điểm | 23/12/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Thu Hiền | 052....620 | 330 điểm | 110 điểm | 220 điểm | 23/12/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Trung Kiên | 033....949 | 630 điểm | 320 điểm | 310 điểm | 23/12/2019 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đinh Trường Phong | 037....996 | 380 điểm | 170 điểm | 210 điểm | 22/12/2019 | Đề 3 |
nguyễn thị thùy dung | 086....033 | 300 điểm | 135 điểm | 165 điểm | 22/12/2019 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Le Thi Nhung | 039....189 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 20/12/2019 | Đề 2 |
Hoàng Minh Đức | 097....590 | 390 điểm | 245 điểm | 145 điểm | 20/12/2019 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Như Ngọc | 091....993 | 475 điểm | 220 điểm | 255 điểm | 18/12/2019 | Đề 2 |
Nguyễn thảo vi | 037....036 | 500 điểm | 245 điểm | 255 điểm | 18/12/2019 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thắm | 037....868 | 335 điểm | 160 điểm | 175 điểm | 16/12/2019 | Đề 2 |
trần thị huyền | 084....706 | 520 điểm | 190 điểm | 330 điểm | 16/12/2019 | Đề 2 |
Nguyễn Ngọc Mai | 096....505 | 655 điểm | 290 điểm | 365 điểm | 16/12/2019 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Ngọc Khánh | 097....232 | 220 điểm | 135 điểm | 85 điểm | 16/12/2019 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Tuyên Hương | 091....358 | 440 điểm | 300 điểm | 140 điểm | 15/12/2019 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Lam | 097....155 | 680 điểm | 325 điểm | 355 điểm | 15/12/2019 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Ngọc Hân | 096....749 | 505 điểm | 270 điểm | 235 điểm | 13/12/2019 | Đề 1 |
Nguyễn thị giang | 097....985 | 520 điểm | 280 điểm | 240 điểm | 13/12/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Thắm | 037....868 | 290 điểm | 170 điểm | 120 điểm | 13/12/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Đức Quang | 038....449 | 345 điểm | 185 điểm | 160 điểm | 13/12/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Hợp | 033....313 | 420 điểm | 200 điểm | 220 điểm | 13/12/2019 | Đề 1 |
Nguyên Vũ Bình | 082....811 | 440 điểm | 275 điểm | 165 điểm | 13/12/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Mai Thơ | 032....436 | 395 điểm | 215 điểm | 180 điểm | 13/12/2019 | Đề 1 |
Phí Thị Phương Oanh | 038....385 | 315 điểm | 200 điểm | 115 điểm | 13/12/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Ngọc Khánh | 097....232 | 285 điểm | 185 điểm | 100 điểm | 13/12/2019 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Lệ Diễm | 039....367 | 410 điểm | 250 điểm | 160 điểm | 11/12/2019 | Đề 1 |
Đinh Thị Hồng Hạnh | 039....218 | 250 điểm | 125 điểm | 125 điểm | 11/12/2019 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Hậu | 098....398 | 485 điểm | 260 điểm | 225 điểm | 09/12/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Thắm | 037....868 | 180 điểm | 95 điểm | 85 điểm | 09/12/2019 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thu Nga | 091....696 | 360 điểm | 200 điểm | 160 điểm | 08/12/2019 | Đề 1 |
Phạm Kim Trang | 033....493 | 630 điểm | 365 điểm | 265 điểm | 08/12/2019 | Đề 1 |