Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Lan Hương | 096....341 | 585 điểm | 250 điểm | 335 điểm | 16/03/2020 | Đề 2 |
Phạm Thị Phương Anh | 033....118 | 465 điểm | 215 điểm | 250 điểm | 16/03/2020 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Vượng | 09.....383 | 360 điểm | 185 điểm | 175 điểm | 15/03/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Ngọc Huyền | 034....680 | 405 điểm | 260 điểm | 145 điểm | 15/03/2020 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Nhi | 096....346 | 290 điểm | 165 điểm | 125 điểm | 08/03/2020 | Đề 1 |
Đỗ Lan Anh | 038....556 | 545 điểm | 330 điểm | 215 điểm | 08/03/2020 | Đề 1 |
Trần Thị Tú Anh | 038....020 | 570 điểm | 270 điểm | 300 điểm | 08/03/2020 | Đề 1 |
Đan Nguyễn | 098....869 | 840 điểm | 430 điểm | 410 điểm | 08/03/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Duy Phong | 016.....571 | 500 điểm | 325 điểm | 175 điểm | 08/03/2020 | Đề 1 |
nguyễn thị vân hà | 098....570 | 425 điểm | 200 điểm | 225 điểm | 08/03/2020 | Đề 1 |
Đỗ Minh Thúy | 098....325 | 485 điểm | 260 điểm | 225 điểm | 08/03/2020 | Đề 1 |
Vũ Thị Thu Phương | 097....065 | 515 điểm | 195 điểm | 320 điểm | 08/03/2020 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
trinhlethanhtruc@gmail.com | 038....338 | 555 điểm | 340 điểm | 215 điểm | 09/03/2020 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 096....532 | 445 điểm | 160 điểm | 285 điểm | 06/03/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Tuyết | 086....530 | 285 điểm | 165 điểm | 120 điểm | 06/03/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Ngọc | 096....981 | 265 điểm | 140 điểm | 125 điểm | 06/03/2020 | Đề 1 |
Trần Thị Hồng Vân | 033....927 | 265 điểm | 135 điểm | 130 điểm | 06/03/2020 | Đề 1 |
Cao Thị Huyền Diệu | 016.....070 | 555 điểm | 315 điểm | 240 điểm | 06/03/2020 | Đề 1 |
lê thị trà my | 096....870 | 350 điểm | 155 điểm | 195 điểm | 06/03/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Phú Trường | 094....899 | 195 điểm | 100 điểm | 95 điểm | 06/03/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 096....715 | 285 điểm | 145 điểm | 140 điểm | 06/03/2020 | Đề 1 |
Tăng Thị Lan Anh | 016.....717 | 750 điểm | 365 điểm | 385 điểm | 06/03/2020 | Đề 1 |
Hoàng Công Thành | 086....488 | 360 điểm | 185 điểm | 175 điểm | 06/03/2020 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Bích Đào | 091....531 | 650 điểm | 280 điểm | 370 điểm | 04/03/2020 | Đề 1 |
Lê Thị Lý | 098....120 | 330 điểm | 190 điểm | 140 điểm | 04/03/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Thanh Ngân | 096....869 | 260 điểm | 170 điểm | 90 điểm | 04/03/2020 | Đề 1 |
Tran Thi Ly | 038....830 | 370 điểm | 200 điểm | 170 điểm | 04/03/2020 | Đề 1 |
Chu Văn Quyết | 096....746 | 345 điểm | 195 điểm | 150 điểm | 04/03/2020 | Đề 1 |
Phạm Hồng Quang | 036....612 | 420 điểm | 250 điểm | 170 điểm | 04/03/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Bảo Tùng | 093....199 | 435 điểm | 255 điểm | 180 điểm | 04/03/2020 | Đề 1 |
Đan Nguyễn | 098....869 | 725 điểm | 385 điểm | 340 điểm | 04/03/2020 | Đề 1 |
hà yến | 096....192 | 530 điểm | 300 điểm | 230 điểm | 04/03/2020 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Ngân Hà | 037....767 | 515 điểm | 210 điểm | 305 điểm | 02/03/2020 | Đề 1 |
Bùi Thị Phương Anh | 094....599 | 550 điểm | 240 điểm | 310 điểm | 02/03/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Hồng Nhung | 038....298 | 510 điểm | 340 điểm | 170 điểm | 02/03/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Phương Anh | 097....849 | 770 điểm | 365 điểm | 405 điểm | 02/03/2020 | Đề 1 |
Lê Thị Phương | 096....983 | 195 điểm | 95 điểm | 100 điểm | 02/03/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 096....532 | 285 điểm | 145 điểm | 140 điểm | 02/03/2020 | Đề 1 |
Dương Thu Hương | 091....809 | 585 điểm | 325 điểm | 260 điểm | 02/03/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Thanh Vân | 096....616 | 760 điểm | 380 điểm | 380 điểm | 02/03/2020 | Đề 1 |
Trần Thị Nhật | 082....398 | 450 điểm | 195 điểm | 255 điểm | 02/03/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Thanh Tùng | 036....116 | 545 điểm | 295 điểm | 250 điểm | 02/03/2020 | Đề 1 |
Đào Thị Thu | 094....217 | 210 điểm | 115 điểm | 95 điểm | 02/03/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Xuân Tùng | 091....235 | 275 điểm | 165 điểm | 110 điểm | 02/03/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Quỳnh Anh | 096....029 | 415 điểm | 185 điểm | 230 điểm | 02/03/2020 | Đề 1 |
Vũ Thị Huyền Trang | 039....477 | 330 điểm | 135 điểm | 195 điểm | 02/03/2020 | Đề 1 |
Nguyến Thu Hà | 096....999 | 720 điểm | 325 điểm | 395 điểm | 02/03/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Trà My | 038....575 | 350 điểm | 150 điểm | 200 điểm | 02/03/2020 | Đề 1 |
Phạm Tú Linh | 037....699 | 415 điểm | 255 điểm | 160 điểm | 02/03/2020 | Đề 1 |
Trần Thị Hạnh | 088....139 | 500 điểm | 150 điểm | 350 điểm | 02/03/2020 | Đề 1 |
Đào Thị Vân Anh | 097....315 | 670 điểm | 315 điểm | 355 điểm | 02/03/2020 | Đề 1 |
Vũ Thị Cẩm Ly | 098....571 | 400 điểm | 260 điểm | 140 điểm | 02/03/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Thu Phương | 016.....829 | 335 điểm | 185 điểm | 150 điểm | 02/03/2020 | Đề 1 |
Dương Huyền Trang | 096....929 | 495 điểm | 275 điểm | 220 điểm | 02/03/2020 | Đề 1 |
NGUYỄN BINH | 098....780 | 265 điểm | 145 điểm | 120 điểm | 02/03/2020 | Đề 1 |
Ninh Thị Hường | 086....424 | 705 điểm | 380 điểm | 325 điểm | 02/03/2020 | Đề 1 |
Đỗ Thị Thanh Hường | 098....629 | 375 điểm | 210 điểm | 165 điểm | 02/03/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Thu Trang | 016.....933 | 375 điểm | 250 điểm | 125 điểm | 02/03/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Thảo | 096....623 | 545 điểm | 275 điểm | 270 điểm | 02/03/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Hoàng Cúc | 097....956 | 295 điểm | 165 điểm | 130 điểm | 02/03/2020 | Đề 1 |
Phạm Thị Thu Hiền | 094....099 | 319 điểm | 175 điểm | 144 điểm | 02/03/2020 | Đề 1 |
Bùi Xuân Xanh | 033....686 | 835 điểm | 485 điểm | 350 điểm | 02/03/2020 | Đề 1 |
Bùi Quang Duy | 039....989 | 825 điểm | 410 điểm | 415 điểm | 02/03/2020 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Siêu Cường | +84......879 | 395 điểm | 315 điểm | 80 điểm | 01/03/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Huyền Trang | 075.....711 | 650 điểm | 345 điểm | 305 điểm | 01/03/2020 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Hoàng Lan | 038....652 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 26/02/2020 | Đề 3 |
Trịnh Thu Loan | 038....308 | 500 điểm | 280 điểm | 220 điểm | 26/02/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Văn Mạnh | 039....973 | 255 điểm | 140 điểm | 115 điểm | 26/02/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Bình Minh | 077....072 | 540 điểm | 310 điểm | 230 điểm | 26/02/2020 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Thái Thị Hương Thảo | 943...040 | 745 điểm | 405 điểm | 340 điểm | 24/02/2020 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Mạnh Tuân | 097....398 | 355 điểm | 185 điểm | 170 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
Lê Thành Lợi | 033....076 | 430 điểm | 215 điểm | 215 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
Trần Lan Anh | 098....626 | 470 điểm | 230 điểm | 240 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Huy Hoàng | 098....046 | 640 điểm | 420 điểm | 220 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Vân Nương | 036....776 | 415 điểm | 240 điểm | 175 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
Lê Quỳnh | 093....104 | 145 điểm | 95 điểm | 50 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Đàm Thục Huyền | 096....979 | 705 điểm | 365 điểm | 340 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Hương | 096....441 | 505 điểm | 215 điểm | 290 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Tuyết Chinh | 086....423 | 515 điểm | 315 điểm | 200 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Tình | 033....461 | 370 điểm | 210 điểm | 160 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Văn Đạt | 033....652 | 340 điểm | 145 điểm | 195 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
Mẫn Thị Phương Anh | 098....199 | 220 điểm | 160 điểm | 60 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Thùy Linh | 096....428 | 510 điểm | 245 điểm | 265 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
Nhữ Thị Thu Trang | 086....546 | 265 điểm | 140 điểm | 125 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
Bùi Thị Phương Anh | 096....299 | 330 điểm | 240 điểm | 90 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
Bùi Thị Lan Hương | 039....648 | 335 điểm | 175 điểm | 160 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
Phan Hà Phương | 032....186 | 235 điểm | 110 điểm | 125 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
TRẦN THIÊN TRANG | 096....501 | 620 điểm | 320 điểm | 300 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Minh Hương | 098....181 | 445 điểm | 270 điểm | 175 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Ngọc Hà | 033....183 | 215 điểm | 130 điểm | 85 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
Luong Van Dung | 097....054 | 365 điểm | 245 điểm | 120 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
Nguyễn thị thanh loan | 035....962 | 615 điểm | 310 điểm | 305 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
Đặng Phương Anh | 096....252 | 495 điểm | 255 điểm | 240 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Bá Nam | 097....416 | 485 điểm | 230 điểm | 255 điểm | 14/02/2020 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Khổng Thu Hương | 039....228 | 265 điểm | 140 điểm | 125 điểm | 12/02/2020 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trương Thị Ngọc Mai | 037....754 | 110 điểm | 75 điểm | 35 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
Đới Đăng Quang | 039....398 | 525 điểm | 260 điểm | 265 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
hà duy khánh | 016.....024 | 350 điểm | 230 điểm | 120 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
Trần Anh Duy | 091....096 | 510 điểm | 240 điểm | 270 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |
Lê Đức Cường | 081....086 | 705 điểm | 385 điểm | 320 điểm | 10/02/2020 | Đề 1 |