Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Diệu Linh | 035....093 | 375 điểm | 185 điểm | 190 điểm | 28/06/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Hồng | 038....542 | 475 điểm | 295 điểm | 180 điểm | 28/06/2020 | Đề 4 |
Lê Thị Lý | 098....120 | 510 điểm | 250 điểm | 260 điểm | 28/06/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Ngọc | 098....986 | 465 điểm | 240 điểm | 225 điểm | 28/06/2020 | Đề 4 |
Tống Thành Nam | 039....895 | 370 điểm | 150 điểm | 220 điểm | 28/06/2020 | Đề 4 |
Doãn Phạm Khánh Huyền | 094....125 | 450 điểm | 215 điểm | 235 điểm | 28/06/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Văn Thủy | 039....035 | 365 điểm | 240 điểm | 125 điểm | 28/06/2020 | Đề 4 |
Phạm Thị Huế | 034....248 | 370 điểm | 150 điểm | 220 điểm | 28/06/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Trang | 086....654 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 28/06/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Bùi Nhật Thư | 091....369 | 640 điểm | 350 điểm | 290 điểm | 28/06/2020 | Đề 4 |
Phạm Thị Quỳnh Nga | 086....224 | 420 điểm | 270 điểm | 150 điểm | 28/06/2020 | Đề 4 |
Trần Quang Hà | 096....189 | 270 điểm | 175 điểm | 95 điểm | 28/06/2020 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Thuý Hoà | 039....774 | 290 điểm | 170 điểm | 120 điểm | 29/06/2020 | Đề 1 |
Bùi Thị Huế | 096....412 | 380 điểm | 200 điểm | 180 điểm | 29/06/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Ngọc Diệp | 083....627 | 575 điểm | 365 điểm | 210 điểm | 29/06/2020 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn My | 097....441 | 740 điểm | 350 điểm | 390 điểm | 26/06/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Dương Long | 090....238 | 480 điểm | 245 điểm | 235 điểm | 26/06/2020 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Diệu Thuỳ | 088....187 | 650 điểm | 290 điểm | 360 điểm | 24/06/2020 | Đề 4 |
Đỗ Vân | 086....814 | 430 điểm | 165 điểm | 265 điểm | 24/06/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Anh Quân | 037....830 | 265 điểm | 195 điểm | 70 điểm | 24/06/2020 | Đề 4 |
Hoàng Diệu Linh | 035....093 | 250 điểm | 130 điểm | 120 điểm | 24/06/2020 | Đề 4 |
Vũ Hữu An | 091....258 | 430 điểm | 60 điểm | 370 điểm | 24/06/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Nhật Mai | 037....199 | 760 điểm | 390 điểm | 370 điểm | 24/06/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Hương Trang | 036....100 | 440 điểm | 170 điểm | 270 điểm | 24/06/2020 | Đề 4 |
Đoàn Xuân Hưng | 096....578 | 335 điểm | 120 điểm | 215 điểm | 24/06/2020 | Đề 4 |
Hà Diệu Linh | 091....833 | 420 điểm | 220 điểm | 200 điểm | 24/06/2020 | Đề 4 |
Sái Thị Hồng Tuyến | 034....161 | 230 điểm | 130 điểm | 100 điểm | 24/06/2020 | Đề 4 |
Hoàng Kiều Chi | 097....694 | 540 điểm | 300 điểm | 240 điểm | 24/06/2020 | Đề 4 |
Đào Khánh Duy | 032....738 | 255 điểm | 170 điểm | 85 điểm | 24/06/2020 | Đề 4 |
Trần Thúy Hằng | 091....263 | 480 điểm | 300 điểm | 180 điểm | 24/06/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Khương Duy | 033....084 | 400 điểm | 240 điểm | 160 điểm | 24/06/2020 | Đề 4 |
Lê Thị Thanh Thảo | 033....014 | 335 điểm | 160 điểm | 175 điểm | 24/06/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Linh Giang | 036....427 | 240 điểm | 80 điểm | 160 điểm | 24/06/2020 | Đề 4 |
Lê Thị Thúy Ngân | 035....613 | 550 điểm | 250 điểm | 300 điểm | 24/06/2020 | Đề 4 |
Lại Thị Hoài | 097....026 | 635 điểm | 330 điểm | 305 điểm | 24/06/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Sâm | 093....738 | 465 điểm | 180 điểm | 285 điểm | 24/06/2020 | Đề 4 |
Ngô Thị Nhung | 097....218 | 375 điểm | 180 điểm | 195 điểm | 24/06/2020 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Thu Hiếu | 610 điểm | 320 điểm | 290 điểm | 19/06/2020 | Đề 3 | |
Hoàng Thu Hiếu | 097....762 | 610 điểm | 320 điểm | 290 điểm | 19/06/2020 | Đề 3 |
Thu Hiền | 034....783 | 240 điểm | 115 điểm | 125 điểm | 19/06/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Duyên | 039....188 | 415 điểm | 240 điểm | 175 điểm | 19/06/2020 | Đề 3 |
Bùi Thị Huế | 096....412 | 285 điểm | 185 điểm | 100 điểm | 19/06/2020 | Đề 3 |
Trần Thị Thuý Hoà | 039....774 | 320 điểm | 180 điểm | 140 điểm | 19/06/2020 | Đề 3 |
Ưng Thị Vân Anh | 085....678 | 360 điểm | 210 điểm | 150 điểm | 19/06/2020 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Thị Phương Anh | 096....715 | 600 điểm | 320 điểm | 280 điểm | 17/06/2020 | Đề 3 |
phạm mai phương | 036....140 | 455 điểm | 255 điểm | 200 điểm | 17/06/2020 | Đề 3 |
Hồ Thị Anh Thư | 097....424 | 390 điểm | 175 điểm | 215 điểm | 17/06/2020 | Đề 3 |
lại thị hồng nhung | 088....959 | 235 điểm | 165 điểm | 70 điểm | 17/06/2020 | Đề 3 |
Vũ Thị Huệ. | 032....775 | 395 điểm | 270 điểm | 125 điểm | 17/06/2020 | Đề 3 |
Nguyễn hải tân | 098....933 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 17/06/2020 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Ly | 039....625 | 380 điểm | 185 điểm | 195 điểm | 15/06/2020 | Đề 3 |
Phan Quỳnh Trang | 098....936 | 315 điểm | 245 điểm | 70 điểm | 15/06/2020 | Đề 3 |
Lã Đức Bình | 096....690 | 195 điểm | 160 điểm | 35 điểm | 15/06/2020 | Đề 3 |
Lăng Thị Thu Huyền | 091....223 | 295 điểm | 165 điểm | 130 điểm | 15/06/2020 | Đề 3 |
Trần Minh Tâm | 097....335 | 275 điểm | 115 điểm | 160 điểm | 15/06/2020 | Đề 3 |
tạ bích ngọc | 033....455 | 435 điểm | 210 điểm | 225 điểm | 15/06/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Khánh Huyền | 090....766 | 845 điểm | 475 điểm | 370 điểm | 15/06/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Vân Anh | 038....606 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 15/06/2020 | Đề 3 |
Doan Hong Anh | 081....776 | 310 điểm | 150 điểm | 160 điểm | 15/06/2020 | Đề 3 |
Phan Minh Đức | 090....529 | 300 điểm | 150 điểm | 150 điểm | 15/06/2020 | Đề 3 |
Trần Đức Lương | 091....526 | 240 điểm | 130 điểm | 110 điểm | 15/06/2020 | Đề 3 |
Luong Van Dung | 097....054 | 675 điểm | 290 điểm | 385 điểm | 15/06/2020 | Đề 3 |
Đỗ Ngọc Trâm | 081....351 | 685 điểm | 330 điểm | 355 điểm | 15/06/2020 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Huế | 086....630 | 290 điểm | 170 điểm | 120 điểm | 14/06/2020 | Đề 3 |
Lê Thị Trang | 033....330 | 920 điểm | 465 điểm | 455 điểm | 14/06/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Yến Linh | 097....658 | 290 điểm | 160 điểm | 130 điểm | 14/06/2020 | Đề 3 |
Lê Thị Thu | 033....442 | 405 điểm | 190 điểm | 215 điểm | 14/06/2020 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Hoàng Dung | 039.........................ài | 500 điểm | 260 điểm | 240 điểm | 12/06/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Châu Giang | 096....291 | 260 điểm | 120 điểm | 140 điểm | 12/06/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Giang | 016.....311 | 495 điểm | 240 điểm | 255 điểm | 12/06/2020 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Anh Duy | 098....109 | 680 điểm | 330 điểm | 350 điểm | 10/06/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Bích Liên | 090....521 | 615 điểm | 260 điểm | 355 điểm | 10/06/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Vũ Thu Thảo | 036....093 | 245 điểm | 175 điểm | 70 điểm | 10/06/2020 | Đề 2 |
Lương Hải Yến | 096....245 | 460 điểm | 200 điểm | 260 điểm | 10/06/2020 | Đề 2 |
Nguyễn THị Hải Yến | 098....011 | 335 điểm | 195 điểm | 140 điểm | 10/06/2020 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Trần Hoài Thanh | 038....398 | 475 điểm | 315 điểm | 160 điểm | 08/06/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Thu Phương | 094....522 | 190 điểm | 130 điểm | 60 điểm | 08/06/2020 | Đề 2 |
Trần Thị Hảo | 096....691 | 370 điểm | 180 điểm | 190 điểm | 08/06/2020 | Đề 2 |
phạm thi thanh huyền | 039....772 | 265 điểm | 170 điểm | 95 điểm | 08/06/2020 | Đề 2 |
Phan Diệp Anh | 094....548 | 605 điểm | 350 điểm | 255 điểm | 08/06/2020 | Đề 2 |
tạ bích ngọc | 033....455 | 330 điểm | 190 điểm | 140 điểm | 08/06/2020 | Đề 2 |
Đặng Thị Ngọc Trâm | 096....895 | 455 điểm | 190 điểm | 265 điểm | 08/06/2020 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
tranducthuan2710@gmail.com | 096....119 | 165 điểm | 140 điểm | 25 điểm | 07/06/2020 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 098....691 | 390 điểm | 220 điểm | 170 điểm | 05/06/2020 | Đề 1 |
Phạm Thị Huệ | 096....930 | 315 điểm | 190 điểm | 125 điểm | 05/06/2020 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyen thi le thu | 090....828 | 490 điểm | 200 điểm | 290 điểm | 03/06/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Hải Thanh | 037....324 | 655 điểm | 300 điểm | 355 điểm | 03/06/2020 | Đề 1 |
Cao Thị Duyên | 033....009 | 390 điểm | 175 điểm | 215 điểm | 03/06/2020 | Đề 1 |
Cao Thị Thắm | 033....117 | 485 điểm | 150 điểm | 335 điểm | 03/06/2020 | Đề 1 |
Quỳnh Anh | 098....983 | 325 điểm | 215 điểm | 110 điểm | 03/06/2020 | Đề 1 |
Tào Tân Thành | 036....634 | 330 điểm | 150 điểm | 180 điểm | 03/06/2020 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Bích Ngọc | 097....287 | 315 điểm | 165 điểm | 150 điểm | 01/06/2020 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Hồng Thái | 033....389 | 250 điểm | 170 điểm | 80 điểm | 31/05/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Huyền Hạnh | 096....140 | 420 điểm | 220 điểm | 200 điểm | 31/05/2020 | Đề 4 |
Lương Trịnh Hoài Thương | 091....399 | 320 điểm | 125 điểm | 195 điểm | 31/05/2020 | Đề 4 |
Trần Phượng | 037....292 | 580 điểm | 325 điểm | 255 điểm | 31/05/2020 | Đề 4 |
Luong Van Dung | 097....054 | 415 điểm | 190 điểm | 225 điểm | 31/05/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Ngân | 096....099 | 355 điểm | 135 điểm | 220 điểm | 31/05/2020 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Dương Thị Quỳnh Anh | 093....431 | 330 điểm | 210 điểm | 120 điểm | 29/05/2020 | Đề 4 |
Ly | 091....188 | 485 điểm | 395 điểm | 90 điểm | 29/05/2020 | Đề 4 |