Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
ĐINH HÀ PHƯƠNG | 091....202 | 240 điểm | 150 điểm | 90 điểm | 26/07/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Trung Kiên | 094....299 | 460 điểm | 310 điểm | 150 điểm | 26/07/2020 | Đề 1 |
Tạ Thạc Bình | 038....733 | 300 điểm | 135 điểm | 165 điểm | 26/07/2020 | Đề 1 |
Lê Kim Xuân | 039....024 | 350 điểm | 120 điểm | 230 điểm | 26/07/2020 | Đề 1 |
Mai Khánh Huyền | 083....988 | 385 điểm | 175 điểm | 210 điểm | 26/07/2020 | Đề 1 |
Lưu Khánh Linh | 097....019 | 295 điểm | 195 điểm | 100 điểm | 26/07/2020 | Đề 1 |
Đàm Quỳnh | 082....726 | 360 điểm | 190 điểm | 170 điểm | 26/07/2020 | Đề 1 |
Trần Lê Nguyên Trang | 078....070 | 440 điểm | 220 điểm | 220 điểm | 26/07/2020 | Đề 1 |
Tô Thị Ngọc Vân | 098....256 | 410 điểm | 230 điểm | 180 điểm | 26/07/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Quang Tuyến | 016.....075 | 620 điểm | 320 điểm | 300 điểm | 26/07/2020 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Tô Minh | 090....006 | 700 điểm | 395 điểm | 305 điểm | 24/07/2020 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Thu Hà | 098....279 | 320 điểm | 195 điểm | 125 điểm | 22/07/2020 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Đức Phương | 034....166 | 460 điểm | 280 điểm | 180 điểm | 20/07/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Thu Trang | 033....699 | 235 điểm | 140 điểm | 95 điểm | 20/07/2020 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Hữu Thanh | 037....077 | 570 điểm | 220 điểm | 350 điểm | 19/07/2020 | Đề 4 |
Vũ Thị Nga | 038....886 | 515 điểm | 290 điểm | 225 điểm | 19/07/2020 | Đề 4 |
TRẦN THỊ THANH HUYỀN | 033....811 | 405 điểm | 175 điểm | 230 điểm | 19/07/2020 | Đề 4 |
Hoàng Thái Hùng | 035....901 | 380 điểm | 260 điểm | 120 điểm | 19/07/2020 | Đề 4 |
Tran Thi Quynh Nhung | 093....959 | 355 điểm | 175 điểm | 180 điểm | 19/07/2020 | Đề 4 |
Hoàng văn cường | 035....211 | 475 điểm | 210 điểm | 265 điểm | 19/07/2020 | Đề 4 |
Vũ Lê Diểm Hằng | 093....989 | 675 điểm | 315 điểm | 360 điểm | 19/07/2020 | Đề 4 |
Phạm Thị Hải Yến | 096....549 | 370 điểm | 200 điểm | 170 điểm | 19/07/2020 | Đề 4 |
phạm văn hùng | 091....630 | 185 điểm | 165 điểm | 20 điểm | 19/07/2020 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Thu Trang | 091....160 | 690 điểm | 365 điểm | 325 điểm | 17/07/2020 | Đề 4 |
Vũ Đức Hiếu | 091....459 | 505 điểm | 250 điểm | 255 điểm | 17/07/2020 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Bảo Hằng | 097....948 | 615 điểm | 325 điểm | 290 điểm | 15/07/2020 | Đề 4 |
Lâm Thúy Hằng | 033....084 | 360 điểm | 180 điểm | 180 điểm | 15/07/2020 | Đề 4 |
Hồ Thị Thu Hiền | 090....547 | 540 điểm | 255 điểm | 285 điểm | 15/07/2020 | Đề 4 |
Lương Thị Minh Thúy | 096....261 | 760 điểm | 430 điểm | 330 điểm | 15/07/2020 | Đề 4 |
Lê Ngọc Huyền | 016.....490 | 280 điểm | 140 điểm | 140 điểm | 15/07/2020 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Vũ Ngọc Quỳnh | 096....316 | 315 điểm | 145 điểm | 170 điểm | 13/07/2020 | Đề 4 |
Lê Thị Hằng | 036....076 | 350 điểm | 210 điểm | 140 điểm | 13/07/2020 | Đề 4 |
Vi Mai Linh | 085....538 | 240 điểm | 150 điểm | 90 điểm | 13/07/2020 | Đề 4 |
Nguyen Linh Chi | 085....922 | 495 điểm | 185 điểm | 310 điểm | 13/07/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Thanh | 097....505 | 475 điểm | 245 điểm | 230 điểm | 13/07/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Trang Nhung | 096....163 | 425 điểm | 140 điểm | 285 điểm | 13/07/2020 | Đề 4 |
Đỗ Hoài An | 094....080 | 515 điểm | 165 điểm | 350 điểm | 13/07/2020 | Đề 4 |
Trịnh Ngọc Hạ | 039....007 | 410 điểm | 230 điểm | 180 điểm | 13/07/2020 | Đề 4 |
đào thị linh | 097....833 | 435 điểm | 195 điểm | 240 điểm | 13/07/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Hoàng Anh | 036....429 | 850 điểm | 465 điểm | 385 điểm | 13/07/2020 | Đề 4 |
Tống Khánh Linh | 091....815 | 275 điểm | 180 điểm | 95 điểm | 13/07/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Thúy Hương | 038....518 | 380 điểm | 185 điểm | 195 điểm | 13/07/2020 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đoàn Xuân Khánh | 093....452 | 405 điểm | 245 điểm | 160 điểm | 12/07/2020 | Đề 3 |
Đặng Yến Linh | 086....489 | 420 điểm | 210 điểm | 210 điểm | 12/07/2020 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vương Thị Ngoan | 038....439 | 735 điểm | 395 điểm | 340 điểm | 10/07/2020 | Đề 3 |
Phạm Trung Kiên | 096....649 | 595 điểm | 325 điểm | 270 điểm | 10/07/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Quyết Thắng | 096....069 | 400 điểm | 210 điểm | 190 điểm | 10/07/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Quỳnh | 035....828 | 300 điểm | 130 điểm | 170 điểm | 10/07/2020 | Đề 3 |
Dương Hải Đăng | 098....484 | 470 điểm | 260 điểm | 210 điểm | 10/07/2020 | Đề 3 |
Phạm Thu Trang | 098....510 | 540 điểm | 220 điểm | 320 điểm | 10/07/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Thanh Thư | 096....466 | 680 điểm | 325 điểm | 355 điểm | 10/07/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Huyền | 084....048 | 330 điểm | 165 điểm | 165 điểm | 10/07/2020 | Đề 3 |
Ngô Thị Thảo My | 090....075 | 590 điểm | 325 điểm | 265 điểm | 10/07/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Châm | 033....767 | 310 điểm | 195 điểm | 115 điểm | 10/07/2020 | Đề 3 |
Hà Vũ Hồng Phúc | 038....448 | 440 điểm | 240 điểm | 200 điểm | 10/07/2020 | Đề 3 |
Đặng Thúy Kiều | 096....693 | 435 điểm | 240 điểm | 195 điểm | 10/07/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Hoa | 038....979 | 290 điểm | 130 điểm | 160 điểm | 10/07/2020 | Đề 3 |
Hoàng Kim Nghĩa | 035....828 | 465 điểm | 240 điểm | 225 điểm | 10/07/2020 | Đề 3 |
Phạm Diệu Linh | 097.......39 | 425 điểm | 255 điểm | 170 điểm | 10/07/2020 | Đề 3 |
Đoàn Văn Quang | 034....555 | 570 điểm | 250 điểm | 320 điểm | 10/07/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 098....782 | 500 điểm | 245 điểm | 255 điểm | 10/07/2020 | Đề 3 |
Phạm Minh Cường | 035....688 | 280 điểm | 170 điểm | 110 điểm | 10/07/2020 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Huyền Linh | 035....001 | 410 điểm | 195 điểm | 215 điểm | 08/07/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Thu Thủy | 096....539 | 265 điểm | 165 điểm | 100 điểm | 08/07/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Oanh Oanh | 098....460 | 355 điểm | 210 điểm | 145 điểm | 08/07/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Hà Vy | 096....716 | 290 điểm | 190 điểm | 100 điểm | 08/07/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Duyên | 039....401 | 500 điểm | 180 điểm | 320 điểm | 08/07/2020 | Đề 3 |
Bùi Văn Quang | 034....021 | 365 điểm | 255 điểm | 110 điểm | 08/07/2020 | Đề 3 |
Lại Thị Thu Hằng | 038....075 | 220 điểm | 120 điểm | 100 điểm | 08/07/2020 | Đề 3 |
Phạm Thị Hiền | 098....447 | 320 điểm | 145 điểm | 175 điểm | 08/07/2020 | Đề 3 |
Trần Ngọc Anh | 094....603 | 845 điểm | 420 điểm | 425 điểm | 08/07/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Trung Kiên | 094....299 | 335 điểm | 195 điểm | 140 điểm | 08/07/2020 | Đề 3 |
Lan Hương | 035....145 | 240 điểm | 110 điểm | 130 điểm | 08/07/2020 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lăng Mạnh Hiếu | 037....881 | 855 điểm | 445 điểm | 410 điểm | 06/07/2020 | Đề 2 |
NGUYEN THI LAN HUONG | 096....783 | 245 điểm | 175 điểm | 70 điểm | 06/07/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Xuân Huơng | 038....674 | 560 điểm | 300 điểm | 260 điểm | 06/07/2020 | Đề 2 |
Bùi Văn Quang | 034....021 | 335 điểm | 185 điểm | 150 điểm | 06/07/2020 | Đề 2 |
Trần Thị Thuý Hoà | 039....774 | 335 điểm | 195 điểm | 140 điểm | 06/07/2020 | Đề 2 |
Vũ Tố Nga | 039....625 | 390 điểm | 195 điểm | 195 điểm | 06/07/2020 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Hồng Hanh | 091....398 | 465 điểm | 200 điểm | 265 điểm | 03/07/2020 | Đề 2 |
Phan Thị Hồng Vân | 034....538 | 690 điểm | 400 điểm | 290 điểm | 03/07/2020 | Đề 2 |
Đặng đình thật | 037....079 | 305 điểm | 195 điểm | 110 điểm | 03/07/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Diệu Linh | 096....510 | 530 điểm | 270 điểm | 260 điểm | 03/07/2020 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đào Khánh Duy | 032....738 | 385 điểm | 245 điểm | 140 điểm | 01/07/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Phương Hà | 035....359 | 330 điểm | 115 điểm | 215 điểm | 01/07/2020 | Đề 2 |
Phạm Minh Đức | 037....305 | 785 điểm | 405 điểm | 380 điểm | 01/07/2020 | Đề 2 |
Tran Thu Ha | 086....330 | 570 điểm | 280 điểm | 290 điểm | 01/07/2020 | Đề 2 |
Đặng Mạnh Linh | 092....186 | 525 điểm | 295 điểm | 230 điểm | 01/07/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Mai Hoa | 036....446 | 865 điểm | 445 điểm | 420 điểm | 01/07/2020 | Đề 2 |
Trần Hương Giang | 096....874 | 565 điểm | 245 điểm | 320 điểm | 01/07/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Quang Huy | 034.....318 | 655 điểm | 315 điểm | 340 điểm | 01/07/2020 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đặng Duy Phương | 090....318 | 570 điểm | 210 điểm | 360 điểm | 29/06/2020 | Đề 1 |
Trần Diệu Thanh Phương | 016.....881 | 525 điểm | 260 điểm | 265 điểm | 29/06/2020 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Lý | 098....120 | 510 điểm | 250 điểm | 260 điểm | 28/06/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Ngọc | 098....986 | 465 điểm | 240 điểm | 225 điểm | 28/06/2020 | Đề 4 |
Tống Thành Nam | 039....895 | 370 điểm | 150 điểm | 220 điểm | 28/06/2020 | Đề 4 |
Doãn Phạm Khánh Huyền | 094....125 | 450 điểm | 215 điểm | 235 điểm | 28/06/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Văn Thủy | 039....035 | 365 điểm | 240 điểm | 125 điểm | 28/06/2020 | Đề 4 |
Phạm Thị Huế | 034....248 | 370 điểm | 150 điểm | 220 điểm | 28/06/2020 | Đề 4 |
Phạm Thị Huệ | 096....930 | 370 điểm | 190 điểm | 180 điểm | 28/06/2020 | Đề 4 |