Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Thị Kiều Loan | 033....499 | 565 điểm | 280 điểm | 285 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
Đào Đức Thành | 093....396 | 655 điểm | 350 điểm | 305 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Đức Dũng | 097....647 | 140 điểm | 115 điểm | 25 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
Đặng Quỳnh Mai | 088....639 | 660 điểm | 395 điểm | 265 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
BÙI TRẦN QUỲNH ANH | 096....492 | 600 điểm | 270 điểm | 330 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
Bùi Thị Nhật Hạ | 076....439 | 785 điểm | 420 điểm | 365 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
Đặng Thùy Trâm | 038....182 | 335 điểm | 190 điểm | 145 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
Lê Thị Thanh Thủy | 036....773 | 215 điểm | 165 điểm | 50 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
Trần Huyền Trang | 096....486 | 655 điểm | 330 điểm | 325 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
Hứa Thị Luyến | 097....421 | 225 điểm | 145 điểm | 80 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
Lương Thị Ánh Vân | 096....721 | 335 điểm | 185 điểm | 150 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
Vũ Tiến Quân | 036....105 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Hiếu | 097....811 | 240 điểm | 90 điểm | 150 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
Đỗ Thị Trang - mã đề 05 | 091....148 | 515 điểm | 295 điểm | 220 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
Phạm Thế Thiện | 098....991 | 675 điểm | 395 điểm | 280 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
Phạm Thị Huế | 097....377 | 600 điểm | 330 điểm | 270 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
Vũ Duy Anh | 097....717 | 385 điểm | 245 điểm | 140 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Phương Liên | 097....044 | 530 điểm | 295 điểm | 235 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
Đậu Thu Thủy | 091....500 | 410 điểm | 175 điểm | 235 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
Bùi Thị Hiền | 033....660 | 335 điểm | 185 điểm | 150 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
Hoàng Minh Hằng | 034....769 | 380 điểm | 170 điểm | 210 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
Dương Thanh Tú | 034....892 | 200 điểm | 85 điểm | 115 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
Lê Thanh Hằng | 035....508 | 525 điểm | 215 điểm | 310 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hà Vy | 037....287 | 895 điểm | 465 điểm | 430 điểm | 16/10/2020 | Đề 1 |
Ngô Trần Quỳnh Chi | 082....472 | 680 điểm | 325 điểm | 355 điểm | 16/10/2020 | Đề 1 |
Hong Hanh | 085....306 | 830 điểm | 395 điểm | 435 điểm | 16/10/2020 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Thu Trang | 096....028 | 455 điểm | 230 điểm | 225 điểm | 02/10/2020 | Đề 3 |
Vũ Văn Hùng | 084....239 | 210 điểm | 165 điểm | 45 điểm | 02/10/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Hoàng | 082....168 | 385 điểm | 130 điểm | 255 điểm | 02/10/2020 | Đề 3 |
Trần Long Khánh | 035....099 | 635 điểm | 350 điểm | 285 điểm | 02/10/2020 | Đề 3 |
Trần Thị Thương | 097....984 | 220 điểm | 135 điểm | 85 điểm | 02/10/2020 | Đề 3 |
Đỗ Đức Anh | 096....116 | 600 điểm | 320 điểm | 280 điểm | 02/10/2020 | Đề 3 |
Trần Thị Vân Anh | 036....221 | 275 điểm | 165 điểm | 110 điểm | 02/10/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Trần Khánh Vy | 097....129 | 360 điểm | 260 điểm | 100 điểm | 02/10/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Lan Hương | 038....385 | 270 điểm | 210 điểm | 60 điểm | 02/10/2020 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Thị Hà | 033....463 | 600 điểm | 295 điểm | 305 điểm | 09/10/2020 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Miền | 035....401 | 455 điểm | 215 điểm | 240 điểm | 07/10/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Phương Liên | 032....303 | 690 điểm | 410 điểm | 280 điểm | 07/10/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Phương Thanh | 079....288 | 700 điểm | 380 điểm | 320 điểm | 07/10/2020 | Đề 4 |
Đoàn Hồng Liên | 083....966 | 495 điểm | 280 điểm | 215 điểm | 07/10/2020 | Đề 4 |
Lê Thị Thu Trang | 096....028 | 455 điểm | 230 điểm | 225 điểm | 07/10/2020 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Loan | 038....785 | 395 điểm | 195 điểm | 200 điểm | 05/10/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Đam | 098....001 | 575 điểm | 320 điểm | 255 điểm | 05/10/2020 | Đề 4 |
Cao Nhất Duyên | 038....577 | 620 điểm | 330 điểm | 290 điểm | 05/10/2020 | Đề 4 |
Phạm Mai Nhi | 098....129 | 305 điểm | 210 điểm | 95 điểm | 05/10/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Thu Trang | 033....110 | 455 điểm | 310 điểm | 145 điểm | 05/10/2020 | Đề 4 |
Nguyen Thi Diem | 097....618 | 720 điểm | 340 điểm | 380 điểm | 05/10/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Yến | 097....739 | 495 điểm | 240 điểm | 255 điểm | 05/10/2020 | Đề 4 |
Trịnh Thị Hạnh | 033....893 | 270 điểm | 190 điểm | 80 điểm | 05/10/2020 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Ngọc | 036....102 | 410 điểm | 170 điểm | 240 điểm | 04/10/2020 | Đề 4 |
Vũ Hương Thảo | 032....575 | 510 điểm | 310 điểm | 200 điểm | 04/10/2020 | Đề 4 |
Bùi Thị Linh | 034....193 | 385 điểm | 270 điểm | 115 điểm | 04/10/2020 | Đề 4 |
Lê Thùy Dung | 038....686 | 495 điểm | 230 điểm | 265 điểm | 04/10/2020 | Đề 4 |
Lê Thu Hạnh | 097....568 | 630 điểm | 330 điểm | 300 điểm | 04/10/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Loan | 038....141 | 190 điểm | 160 điểm | 30 điểm | 04/10/2020 | Đề 4 |
Bùi Đình Thanh | 091....553 | 270 điểm | 125 điểm | 145 điểm | 04/10/2020 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phan Thị Thu Thủy | 037....022 | 755 điểm | 395 điểm | 360 điểm | 30/09/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc | 032....654 | 210 điểm | 90 điểm | 120 điểm | 30/09/2020 | Đề 3 |
Nguyen Phuong Linh | 094....867 | 540 điểm | 240 điểm | 300 điểm | 30/09/2020 | Đề 3 |
Hoàng Thuỳ Trang | 081....039 | 295 điểm | 145 điểm | 150 điểm | 30/09/2020 | Đề 3 |
Bùi Thị Dương | 096....430 | 775 điểm | 410 điểm | 365 điểm | 30/09/2020 | Đề 3 |
Vũ Quốc Quỳnh | 096....538 | 350 điểm | 220 điểm | 130 điểm | 30/09/2020 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Xuân | 037....070 | 820 điểm | 370 điểm | 450 điểm | 28/09/2020 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thảo Linh | 094....898 | 350 điểm | 95 điểm | 255 điểm | 27/09/2020 | Đề 2 |
nguyễn minh châu | 093....705 | 350 điểm | 110 điểm | 240 điểm | 27/09/2020 | Đề 2 |
Huyền Trang | 038....809 | 385 điểm | 210 điểm | 175 điểm | 27/09/2020 | Đề 2 |
Đinh Duyên | 081....409 | 640 điểm | 300 điểm | 340 điểm | 27/09/2020 | Đề 2 |
Vũ Thị Thu Hằng | 097....966 | 425 điểm | 210 điểm | 215 điểm | 27/09/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Văn Tân | 038....414 | 520 điểm | 270 điểm | 250 điểm | 27/09/2020 | Đề 2 |
Hà Uyên | 096....219 | 230 điểm | 160 điểm | 70 điểm | 27/09/2020 | Đề 2 |
Thu Mây | 096....849 | 720 điểm | 365 điểm | 355 điểm | 27/09/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Phương Thanh | 038....289 | 515 điểm | 245 điểm | 270 điểm | 27/09/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Tú An | 098....049 | 555 điểm | 315 điểm | 240 điểm | 27/09/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Khánh Quân | 037....149 | 845 điểm | 450 điểm | 395 điểm | 27/09/2020 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Mạc Quỳnh Chi | 038....965 | 465 điểm | 245 điểm | 220 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Lan Phương | 033....335 | 380 điểm | 165 điểm | 215 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Thùy Linh | 033....230 | 600 điểm | 250 điểm | 350 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Phạm Thu Hà | 035....802 | 595 điểm | 270 điểm | 325 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Bùi Thị Duyên | 032....044 | 505 điểm | 295 điểm | 210 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Như Quỳnh | 097....432 | 260 điểm | 140 điểm | 120 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Khánh Linh | 090....994 | 415 điểm | 240 điểm | 175 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Mai Thị Linh | 036....664 | 450 điểm | 100 điểm | 350 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Doãn Trung Hiếu | 032....949 | 440 điểm | 260 điểm | 180 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Kiều Mỹ Tâm | 035....456 | 310 điểm | 165 điểm | 145 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Trần Thị Thanh Thư | 039....861 | 520 điểm | 215 điểm | 305 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Loan | 033....095 | 620 điểm | 300 điểm | 320 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Mai Hương | 033....037 | 550 điểm | 325 điểm | 225 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Đông | 096....610 | 420 điểm | 165 điểm | 255 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Phạm Thị Thu Thủy | 032....774 | 235 điểm | 125 điểm | 110 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Bùi Quang Huy | 096....542 | 875 điểm | 470 điểm | 405 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Phạm Hương Quỳnh | 096....050 | 590 điểm | 330 điểm | 260 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Phạm Đức Thắng | 016.....460 | 345 điểm | 195 điểm | 150 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Tạ Phương Thảo | 094....046 | 555 điểm | 330 điểm | 225 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Thu Trà | 094....061 | 375 điểm | 230 điểm | 145 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Chu Thị Ngọc | 097....521 | 560 điểm | 385 điểm | 175 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Lê Thùy Trang | 093....329 | 520 điểm | 240 điểm | 280 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Trần Phương Dung | 083....913 | 505 điểm | 315 điểm | 190 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Hoài Anh | 091....550 | 465 điểm | 290 điểm | 175 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Bùi Quang Hưng | 088....357 | 235 điểm | 125 điểm | 110 điểm | 23/09/2020 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Phương Thảo | 098....340 | 550 điểm | 290 điểm | 260 điểm | 25/09/2020 | Đề 2 |