Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
khanhlinhc09@gmail.com | 097....796 | 400 điểm | 90 điểm | 310 điểm | 25/11/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Phương Chi | 035....289 | 440 điểm | 100 điểm | 340 điểm | 25/11/2020 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Đức Lâm Tùng | 033....798 | 380 điểm | 210 điểm | 170 điểm | 25/11/2020 | Đề 3 |
Quốc Thị Ngọc Ly | 039....536 | 555 điểm | 325 điểm | 230 điểm | 25/11/2020 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Mai Linh | 096....865 | 610 điểm | 300 điểm | 310 điểm | 23/11/2020 | Đề 3 |
Hoàng Văn Đức | 098....366 | 260 điểm | 160 điểm | 100 điểm | 23/11/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Thanh | 098....120 | 440 điểm | 215 điểm | 225 điểm | 23/11/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Xuân Đạt | 038....032 | 690 điểm | 405 điểm | 285 điểm | 23/11/2020 | Đề 3 |
Ngô Thị Yến | 036....770 | 365 điểm | 215 điểm | 150 điểm | 23/11/2020 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Thị Thu Phương | 094....966 | 260 điểm | 160 điểm | 100 điểm | 16/11/2020 | Đề 2 |
Trương Thị Kim Hoa | 097....861 | 250 điểm | 90 điểm | 160 điểm | 16/11/2020 | Đề 2 |
Phạm Hiền | 097....564 | 280 điểm | 200 điểm | 80 điểm | 16/11/2020 | Đề 2 |
khanhlinhc09@gmail.com | 097....796 | 175 điểm | 85 điểm | 90 điểm | 16/11/2020 | Đề 2 |
Phan Thị Quỳnh Thơ | 091....516 | 605 điểm | 270 điểm | 335 điểm | 16/11/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Dương | 036....119 | 430 điểm | 215 điểm | 215 điểm | 16/11/2020 | Đề 2 |
Trần Thị Thu Trang | 097....521 | 300 điểm | 45 điểm | 255 điểm | 16/11/2020 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Mai Thị Huệ | 096.....625 | 350 điểm | 245 điểm | 105 điểm | 18/11/2020 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Quang Tùng | 052....500 | 425 điểm | 250 điểm | 175 điểm | 15/11/2020 | Đề 2 |
nguyễn Thị Quỳnh Hoa | 090....831 | 425 điểm | 195 điểm | 230 điểm | 15/11/2020 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Xuân Trường | 096....039 | 390 điểm | 200 điểm | 190 điểm | 11/11/2020 | Đề 1 |
Dương Thị Hằng | 034....019 | 425 điểm | 200 điểm | 225 điểm | 11/11/2020 | Đề 1 |
Lê Hữu Dần | 033....484 | 440 điểm | 300 điểm | 140 điểm | 11/11/2020 | Đề 1 |
Hoàng Thuỳ Trang | 081....039 | 330 điểm | 150 điểm | 180 điểm | 11/11/2020 | Đề 1 |
Ngô Quang Danh | 098....950 | 440 điểm | 230 điểm | 210 điểm | 11/11/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Oanh Oanh | 098....460 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 11/11/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Ngọc Linh | 096....891 | 185 điểm | 170 điểm | 15 điểm | 11/11/2020 | Đề 1 |
Cao Lê Hữu Đức | 098....324 | 405 điểm | 125 điểm | 280 điểm | 11/11/2020 | Đề 1 |
Phạm đức dương | 094....779 | 535 điểm | 230 điểm | 305 điểm | 11/11/2020 | Đề 1 |
Phùng thị thúy | 037....260 | 410 điểm | 215 điểm | 195 điểm | 11/11/2020 | Đề 1 |
Lương Thị Kim Dung | 035....662 | 540 điểm | 260 điểm | 280 điểm | 11/11/2020 | Đề 1 |
Quách Thị Ngọc Biên | 039....793 | 305 điểm | 195 điểm | 110 điểm | 11/11/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Đức Tài | 096....786 | 280 điểm | 110 điểm | 170 điểm | 11/11/2020 | Đề 1 |
Trần Phương Thúy | 084....813 | 510 điểm | 250 điểm | 260 điểm | 11/11/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Khánh Duy | 033....175 | 610 điểm | 340 điểm | 270 điểm | 11/11/2020 | Đề 1 |
NGUYỄN HẢI LINH | 035....096 | 515 điểm | 260 điểm | 255 điểm | 11/11/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Hương Giang | 086....876 | 445 điểm | 220 điểm | 225 điểm | 11/11/2020 | Đề 1 |
Mạc Linh Chi | 083....129 | 225 điểm | 135 điểm | 90 điểm | 11/11/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Tiến Kiên | 096....513 | 430 điểm | 175 điểm | 255 điểm | 11/11/2020 | Đề 1 |
Nguyễn Phương Khanh | 097....237 | 670 điểm | 310 điểm | 360 điểm | 11/11/2020 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Thanh Thùy | 039....683 | 590 điểm | 300 điểm | 290 điểm | 08/11/2020 | Đề 1 |
Thùy Vân | 085....486 | 395 điểm | 180 điểm | 215 điểm | 08/11/2020 | Đề 1 |
Diệu Hương | 094....803 | 430 điểm | 240 điểm | 190 điểm | 08/11/2020 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 033....160 | 270 điểm | 140 điểm | 130 điểm | 06/11/2020 | Đề 4 |
Trần Thu Hà | 096....406 | 350 điểm | 135 điểm | 215 điểm | 06/11/2020 | Đề 4 |
Phương Anh | 076....779 | 200 điểm | 120 điểm | 80 điểm | 06/11/2020 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Khánh Linh | 035....222 | 445 điểm | 195 điểm | 250 điểm | 01/11/2020 | Đề 4 |
Đặng Tiểu Yến | 096....470 | 290 điểm | 75 điểm | 215 điểm | 01/11/2020 | Đề 4 |
Thiều Thị Thanh Nga | 097....345 | 375 điểm | 135 điểm | 240 điểm | 01/11/2020 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Nhật Linh | 082....888 | 370 điểm | 245 điểm | 125 điểm | 02/11/2020 | Đề 4 |
Mai Đình Minh | 094....928 | 535 điểm | 280 điểm | 255 điểm | 02/11/2020 | Đề 4 |
Lê Phạm Thảo Ly | 033....199 | 350 điểm | 110 điểm | 240 điểm | 02/11/2020 | Đề 4 |
Nguyen Thi Quyen | 033....307 | 305 điểm | 190 điểm | 115 điểm | 02/11/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Thùy Dương | 037....383 | 540 điểm | 220 điểm | 320 điểm | 02/11/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Thu Thủy | 033....484 | 480 điểm | 280 điểm | 200 điểm | 02/11/2020 | Đề 4 |
Đỗ Thuỳ Linh | 092....922 | 365 điểm | 60 điểm | 305 điểm | 02/11/2020 | Đề 4 |
Vũ Hữu Tùng | 096....255 | 245 điểm | 165 điểm | 80 điểm | 02/11/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 039....406 | 470 điểm | 255 điểm | 215 điểm | 02/11/2020 | Đề 4 |
Hà Văn Tùng | 035....100 | 285 điểm | 125 điểm | 160 điểm | 02/11/2020 | Đề 4 |
Đỗ Hương Ngọc Anh | 098....202 | 455 điểm | 150 điểm | 305 điểm | 02/11/2020 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Minh | 090....939 | 780 điểm | 395 điểm | 385 điểm | 02/11/2020 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Miền | 035....401 | 775 điểm | 345 điểm | 430 điểm | 25/10/2020 | Đề 3 |
Cao Thị Thùy | 077....498 | 690 điểm | 350 điểm | 340 điểm | 25/10/2020 | Đề 3 |
Lê Thị Khánh Linh | 039....807 | 520 điểm | 290 điểm | 230 điểm | 25/10/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Huyền | 039....340 | 300 điểm | 180 điểm | 120 điểm | 25/10/2020 | Đề 3 |
Lương Ngọc | 090....803 | 560 điểm | 270 điểm | 290 điểm | 25/10/2020 | Đề 3 |
Châm Lê | 096....139 | 290 điểm | 95 điểm | 195 điểm | 25/10/2020 | Đề 3 |
Trần Thị Nga | 036....077 | 540 điểm | 395 điểm | 145 điểm | 25/10/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Phương Hoa | 070....009 | 330 điểm | 135 điểm | 195 điểm | 25/10/2020 | Đề 3 |
Phạm Tuấn Anh | 033....343 | 360 điểm | 150 điểm | 210 điểm | 25/10/2020 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Dinh | 098....785 | 480 điểm | 230 điểm | 250 điểm | 28/10/2020 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Gia Thiều | 096....587 | 420 điểm | 200 điểm | 220 điểm | 30/10/2020 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Dinh | 098....785 | 480 điểm | 230 điểm | 250 điểm | 26/10/2020 | Đề 3 |
Đỗ Đức Minh | 094....281 | 545 điểm | 245 điểm | 300 điểm | 26/10/2020 | Đề 3 |
Trần Đức Tùng | 035....118 | 485 điểm | 250 điểm | 235 điểm | 26/10/2020 | Đề 3 |
Lê Thị Thanh Thủy | 097....720 | 595 điểm | 325 điểm | 270 điểm | 26/10/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Kim Oanh | 035....070 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 26/10/2020 | Đề 3 |
Lã Thị Huyền | 098....707 | 550 điểm | 270 điểm | 280 điểm | 26/10/2020 | Đề 3 |
VŨ THỊ MAI LOAN | 097....240 | 660 điểm | 325 điểm | 335 điểm | 26/10/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Thu Trang | 093....828 | 70 điểm | 5 điểm | 65 điểm | 26/10/2020 | Đề 3 |
Trần Hà My | 035....688 | 425 điểm | 230 điểm | 195 điểm | 26/10/2020 | Đề 3 |
Chung Duy Hùng | 035....515 | 585 điểm | 280 điểm | 305 điểm | 26/10/2020 | Đề 3 |
Phạm Nhật Linh | 082....888 | 325 điểm | 145 điểm | 180 điểm | 26/10/2020 | Đề 3 |
Nguyễn Văn Khôi | 033....316 | 215 điểm | 165 điểm | 50 điểm | 26/10/2020 | Đề 3 |
Trần Thị Ngọc Diệp | 098....971 | 515 điểm | 340 điểm | 175 điểm | 26/10/2020 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Đức Anh | 082....063 | 400 điểm | 200 điểm | 200 điểm | 09/10/2020 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Kiều Loan | 035....282 | 19 điểm | 3 điểm | 16 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
Phạm Thị Quỳnh | 036....903 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
Phạm Thị Quyên | 034....307 | 485 điểm | 220 điểm | 265 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
Lê Hùng Anh | 038....883 | 640 điểm | 300 điểm | 340 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Minh Khuyên | 039....783 | 500 điểm | 210 điểm | 290 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
phạm thị quỳnh liên | 096....498 | 415 điểm | 300 điểm | 115 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Đăng Khoa | 038....578 | 430 điểm | 195 điểm | 235 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
Bùi Thị Thuỳ Linh | 098....391 | 545 điểm | 215 điểm | 330 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Trung Anh | 096....487 | 350 điểm | 160 điểm | 190 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
Đồng Tiến Đạt | 034....059 | 620 điểm | 270 điểm | 350 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
Lê Khánh Huyền | 035....147 | 490 điểm | 210 điểm | 280 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
Hoàng Thị Kiều Loan | 033....499 | 565 điểm | 280 điểm | 285 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
Đào Đức Thành | 093....396 | 655 điểm | 350 điểm | 305 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
Nguyễn Đức Dũng | 097....647 | 140 điểm | 115 điểm | 25 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |
Đặng Quỳnh Mai | 088....639 | 660 điểm | 395 điểm | 265 điểm | 21/10/2020 | Đề 2 |