Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phan Thị Hiền Mai | 096....319 | 625 điểm | 270 điểm | 355 điểm | 24/05/2021 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Hồng Hà | 096....840 | 725 điểm | 405 điểm | 320 điểm | 24/05/2021 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Hòa | 096....458 | 330 điểm | 185 điểm | 145 điểm | 24/05/2021 | Đề 3 |
Ngô Thị Lan Hương | 098....314 | 405 điểm | 245 điểm | 160 điểm | 24/05/2021 | Đề 3 |
Ngô Quốc Đại | 096....081 | 475 điểm | 165 điểm | 310 điểm | 24/05/2021 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Vân Anh | 039....867 | 205 điểm | 195 điểm | 10 điểm | 24/05/2021 | Đề 3 |
Nguyễn Tất Tiến | 039....222 | 350 điểm | 130 điểm | 220 điểm | 24/05/2021 | Đề 3 |
Nguyễn Vân Thanh | 360 điểm | 240 điểm | 120 điểm | 24/05/2021 | Đề 3 | |
Trần Thu Hương | 093....998 | 300 điểm | 185 điểm | 115 điểm | 24/05/2021 | Đề 3 |
Kim Phương | 091....851 | 350 điểm | 205 điểm | 145 điểm | 24/05/2021 | Đề 3 |
Bùi Hạnh Nhi | 032....169 | 730 điểm | 380 điểm | 350 điểm | 24/05/2021 | Đề 3 |
Lê Thị Ngọc Mai | 096....480 | 700 điểm | 300 điểm | 400 điểm | 24/05/2021 | Đề 3 |
Ngô Sĩ Hoàng | 038....069 | 445 điểm | 275 điểm | 170 điểm | 24/05/2021 | Đề 3 |
Hoàng Ngọc Ánh | 086....539 | 310 điểm | 160 điểm | 150 điểm | 24/05/2021 | Đề 3 |
Phạm Yến Vi | 085....830 | 690 điểm | 315 điểm | 375 điểm | 24/05/2021 | Đề 3 |
Đinh Ngọc Anh | 035....565 | 220 điểm | 160 điểm | 60 điểm | 24/05/2021 | Đề 3 |
Lê Minh Phương | 094....665 | 615 điểm | 230 điểm | 385 điểm | 24/05/2021 | Đề 3 |
Đỗ Thu Trang | 090....228 | 195 điểm | 125 điểm | 70 điểm | 24/05/2021 | Đề 3 |
Lữ Đức Thành Vinh | 097....292 | 215 điểm | 115 điểm | 100 điểm | 24/05/2021 | Đề 3 |
Đào Khánh Linh | 098....369 | 665 điểm | 290 điểm | 375 điểm | 24/05/2021 | Đề 3 |
Trần Lệ Quyên | 097....675 | 455 điểm | 240 điểm | 215 điểm | 24/05/2021 | Đề 3 |
Đỗ Hồng Liên | 034....055 | 255 điểm | 95 điểm | 160 điểm | 24/05/2021 | Đề 3 |
Nguyễn Trang | 038....630 | 435 điểm | 180 điểm | 255 điểm | 24/05/2021 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Khánh Hòa | 036....539 | 700 điểm | 350 điểm | 350 điểm | 24/05/2021 | Đề 3 |
Nguyễn Phương Mai | 098....145 | 600 điểm | 280 điểm | 320 điểm | 24/05/2021 | Đề 3 |
Nguyễn Diệu Linh | 008..........................ài | 650 điểm | 330 điểm | 320 điểm | 24/05/2021 | Đề 3 |
Đỗ Thị Thanh Nga | 096....974 | 390 điểm | 165 điểm | 225 điểm | 24/05/2021 | Đề 3 |
Phạm Tiến Duy | 091....423 | 475 điểm | 310 điểm | 165 điểm | 24/05/2021 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Thiên Trang | 016.....998 | 335 điểm | 165 điểm | 170 điểm | 24/05/2021 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hoàng Nhung | 093....888 | 530 điểm | 330 điểm | 200 điểm | 28/04/2021 | Đề 3 |
Vũ Hoàng Anh | 098....200 | 640 điểm | 270 điểm | 370 điểm | 28/04/2021 | Đề 3 |
NGUYỄN THỊ THU HẰNG | 056....072 | 395 điểm | 180 điểm | 215 điểm | 28/04/2021 | Đề 3 |
DANG THI LE | 035....706 | 235 điểm | 135 điểm | 100 điểm | 28/04/2021 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Mai Thư | 091....912 | 550 điểm | 330 điểm | 220 điểm | 28/04/2021 | Đề 3 |
Đặng Phương Linh | 098....388 | 670 điểm | 370 điểm | 300 điểm | 28/04/2021 | Đề 3 |
Nguyễn Diệu Linh | 096....586 | 505 điểm | 250 điểm | 255 điểm | 28/04/2021 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Nga | 032....423 | 690 điểm | 370 điểm | 320 điểm | 28/04/2021 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vu Tuyet Anh | 091....322 | 535 điểm | 310 điểm | 225 điểm | 25/04/2021 | Đề 3 |
Nguyễn Hương Ly | 091....812 | 400 điểm | 220 điểm | 180 điểm | 25/04/2021 | Đề 3 |
Vũ Huyền Trang | 086....539 | 490 điểm | 180 điểm | 310 điểm | 25/04/2021 | Đề 3 |
Hoàng Thị Hương | 096....354 | 405 điểm | 150 điểm | 255 điểm | 25/04/2021 | Đề 3 |
Hoàng Hải Yến | 098....502 | 250 điểm | 165 điểm | 85 điểm | 25/04/2021 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Quỳnh | 098....458 | 690 điểm | 340 điểm | 350 điểm | 25/04/2021 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Phúc | 034....163 | 710 điểm | 370 điểm | 340 điểm | 25/04/2021 | Đề 3 |
Vũ Thị Mai | 035....421 | 525 điểm | 270 điểm | 255 điểm | 25/04/2021 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Thị Minh Ánh | 086....231 | 665 điểm | 255 điểm | 410 điểm | 26/04/2021 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Tuyết Ngân | 039....529 | 400 điểm | 220 điểm | 180 điểm | 21/04/2021 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Hồng | 039....245 | 535 điểm | 210 điểm | 325 điểm | 21/04/2021 | Đề 2 |
Nguyễn trường long | 070....727 | 215 điểm | 175 điểm | 40 điểm | 21/04/2021 | Đề 2 |
Lê Tuấn Sơn | 097....288 | 585 điểm | 405 điểm | 180 điểm | 21/04/2021 | Đề 2 |
Bùi Huy Nam | 097....056 | 270 điểm | 100 điểm | 170 điểm | 21/04/2021 | Đề 2 |
Nguyễn Minh Trí | 036....440 | 730 điểm | 405 điểm | 325 điểm | 21/04/2021 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Hải | 096....318 | 330 điểm | 210 điểm | 120 điểm | 19/04/2021 | Đề 2 |
Hoang Thi Huong | 097....071 | 435 điểm | 210 điểm | 225 điểm | 19/04/2021 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Linh Chi | 096....486 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 19/04/2021 | Đề 2 |
Nguyễn Thuỳ Tiên | 039....192 | 440 điểm | 240 điểm | 200 điểm | 19/04/2021 | Đề 2 |
Lê Thị Hoàn | 098....960 | 305 điểm | 115 điểm | 190 điểm | 19/04/2021 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền | 097....441 | 215 điểm | 130 điểm | 85 điểm | 19/04/2021 | Đề 2 |
Trịnh Hồng Vân | 094....120 | 400 điểm | 75 điểm | 325 điểm | 19/04/2021 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Hoa | 094....301 | 560 điểm | 275 điểm | 285 điểm | 19/04/2021 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đặng Thị Thanh | 093....614 | 305 điểm | 160 điểm | 145 điểm | 18/04/2021 | Đề 2 |
Khong Trong Quang | 037....535 | 275 điểm | 190 điểm | 85 điểm | 18/04/2021 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hồng Nhung | 096....918 | 365 điểm | 200 điểm | 165 điểm | 16/04/2021 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Minh Phương | 098....581 | 300 điểm | 130 điểm | 170 điểm | 14/04/2021 | Đề 1 |
Phạm Thị Xuân | 093....259 | 290 điểm | 180 điểm | 110 điểm | 14/04/2021 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc | 033....112 | 460 điểm | 240 điểm | 220 điểm | 14/04/2021 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Thu Hương | 016.....796 | 585 điểm | 360 điểm | 225 điểm | 14/04/2021 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thành Nam | 035....777 | 385 điểm | 260 điểm | 125 điểm | 12/04/2021 | Đề 1 |
Đặng Hà Khánh Linh | 096....472 | 410 điểm | 250 điểm | 160 điểm | 12/04/2021 | Đề 1 |
Phạm Trọng Sơn | 094.....099 | 485 điểm | 185 điểm | 300 điểm | 12/04/2021 | Đề 1 |
Phan Đức Dũng | 036....893 | 255 điểm | 160 điểm | 95 điểm | 12/04/2021 | Đề 1 |
Vũ Xuân Hiệp | 098....370 | 605 điểm | 315 điểm | 290 điểm | 12/04/2021 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Quốc Anh | 034....387 | 605 điểm | 320 điểm | 285 điểm | 11/04/2021 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Duy Phương | 098....696 | 465 điểm | 255 điểm | 210 điểm | 07/04/2021 | Đề 4 |
Trịnh Hương Giang | 097....304 | 380 điểm | 160 điểm | 220 điểm | 07/04/2021 | Đề 4 |
Nguyễn Anh Đức | 034....428 | 515 điểm | 295 điểm | 220 điểm | 07/04/2021 | Đề 4 |
Nguyễn Linh Trang | 086....060 | 655 điểm | 290 điểm | 365 điểm | 07/04/2021 | Đề 4 |
Bùi Thẩm Quyên | 081....238 | 940 điểm | 445 điểm | 495 điểm | 07/04/2021 | Đề 4 |
Lê Tuấn Long | 034....282 | 180 điểm | 130 điểm | 50 điểm | 07/04/2021 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Quỳnh | 035....828 | 370 điểm | 220 điểm | 150 điểm | 07/04/2021 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Thị Chinh | 038....866 | 430 điểm | 145 điểm | 285 điểm | 05/04/2021 | Đề 4 |
Lương Thị Quyên | 039....443 | 330 điểm | 160 điểm | 170 điểm | 05/04/2021 | Đề 4 |
Phạm Bích Ngọc | 056....405 | 845 điểm | 350 điểm | 495 điểm | 05/04/2021 | Đề 4 |
Hoàng Khánh Linh | 032....219 | 515 điểm | 230 điểm | 285 điểm | 05/04/2021 | Đề 4 |
Vũ Thị Minh Thư | 038....817 | 400 điểm | 200 điểm | 200 điểm | 05/04/2021 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Nhật Hạ | 035....630 | 425 điểm | 230 điểm | 195 điểm | 05/04/2021 | Đề 4 |
Hoàng Thị Thu Uyên | 034....499 | 435 điểm | 220 điểm | 215 điểm | 05/04/2021 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Trang | 034....999 | 295 điểm | 135 điểm | 160 điểm | 05/04/2021 | Đề 4 |
Chu Văn Hoàng | 039....151 | 360 điểm | 220 điểm | 140 điểm | 05/04/2021 | Đề 4 |
Hà Thùy Dung | 096....130 | 365 điểm | 140 điểm | 225 điểm | 05/04/2021 | Đề 4 |
Vũ Thu Trang | 081....597 | 330 điểm | 185 điểm | 145 điểm | 05/04/2021 | Đề 4 |
Đào Thùy Trang | 092....685 | 445 điểm | 215 điểm | 230 điểm | 05/04/2021 | Đề 4 |
Lê Thị Phương Tâm | 098....140 | 540 điểm | 270 điểm | 270 điểm | 05/04/2021 | Đề 4 |
Trần Thị Huyền Trang | 094....054 | 535 điểm | 215 điểm | 320 điểm | 05/04/2021 | Đề 4 |
Hà Phương LInh | 038....426 | 615 điểm | 290 điểm | 325 điểm | 05/04/2021 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Phương Linh | 037....751 | 365 điểm | 200 điểm | 165 điểm | 04/04/2021 | Đề 4 |
Phan Thị Hiền | 096....057 | 650 điểm | 320 điểm | 330 điểm | 04/04/2021 | Đề 4 |
Phạm Thị Quỳnh Trang | 094....608 | 770 điểm | 430 điểm | 340 điểm | 04/04/2021 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Hồng | 039....245 | 320 điểm | 180 điểm | 140 điểm | 04/04/2021 | Đề 4 |
Trương thị hồng | 098....836 | 280 điểm | 130 điểm | 150 điểm | 04/04/2021 | Đề 4 |