Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thế Chuyền | 033....641 | 290 điểm | 170 điểm | 120 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
| Vũ Thị Bích Ngọc | 092....048 | 550 điểm | 250 điểm | 300 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
| Bùi Quang Hà | 033....982 | 760 điểm | 410 điểm | 350 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
| Bùi Ngọc Anh | 096....833 | 280 điểm | 230 điểm | 50 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
| Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 034....576 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
| Nguyễn Thị Thanh Phúc | 097....758 | 705 điểm | 400 điểm | 305 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đào Duy Quang | 085....556 | 430 điểm | 195 điểm | 235 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
| Nguyễn Thị Thùy Linh | 096....526 | 710 điểm | 325 điểm | 385 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
| Nguyễn Phương Anh | 096....186 | 420 điểm | 160 điểm | 260 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
| Nguyễn Thế Chuyền | 033....641 | 280 điểm | 135 điểm | 145 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
| Nguyễn Anh Phương | 097....922 | 455 điểm | 90 điểm | 365 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
| Đỗ Gia Huy | 086....186 | 375 điểm | 195 điểm | 180 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
| Nguyễn Văn Hải | 097....386 | 390 điểm | 230 điểm | 160 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
| Phạm Thi Thanh Nga | 032....521 | 885 điểm | 490 điểm | 395 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
| Trịnh Khánh Linh | 096....359 | 620 điểm | 260 điểm | 360 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
| Đàm Nhung | 096....053 | 95 điểm | 90 điểm | 5 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
| Đỗ Hoàng Tú | 091....223 | 335 điểm | 215 điểm | 120 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
| Phạm Tú Duyên | 091....842 | 665 điểm | 405 điểm | 260 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
| Nguyễn Chúc | 097....326 | 405 điểm | 190 điểm | 215 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
| Ngô Thị Hải Yến | 032....274 | 590 điểm | 320 điểm | 270 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
| Nguyên Tính | 098.....584 | 90 điểm | 65 điểm | 25 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
| Nguyễn Thị Thu Hà | 091....980 | 410 điểm | 190 điểm | 220 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Kim Thành | 037....681 | 590 điểm | 270 điểm | 320 điểm | 18/03/2022 | Đề 1 |
| Lê Thị Hiền | 090....656 | 430 điểm | 200 điểm | 230 điểm | 18/03/2022 | Đề 1 |
| Lưu Văn Mạnh | 033....296 | 275 điểm | 190 điểm | 85 điểm | 18/03/2022 | Đề 1 |
| Phạm Ánh Ngọc | 085....209 | 350 điểm | 195 điểm | 155 điểm | 18/03/2022 | Đề 1 |
| Trần văn Đăng | 097....000 | 420 điểm | 250 điểm | 170 điểm | 18/03/2022 | Đề 1 |
| Vũ Thị Minh Ngọc | 032....461 | 490 điểm | 270 điểm | 220 điểm | 18/03/2022 | Đề 1 |
| Ngô Lan Hương | 098....166 | 475 điểm | 240 điểm | 235 điểm | 18/03/2022 | Đề 1 |
| Phạm DIệu Thu | 098....320 | 240 điểm | 180 điểm | 60 điểm | 18/03/2022 | Đề 1 |
| Nguyễn Thị Thu Trang | 098....118 | 335 điểm | 170 điểm | 165 điểm | 18/03/2022 | Đề 1 |
| Trần Thu An | 096....747 | 490 điểm | 300 điểm | 190 điểm | 18/03/2022 | Đề 1 |
| Ngô Hà Vi | 035....075 | 415 điểm | 195 điểm | 220 điểm | 18/03/2022 | Đề 1 |
| Chu Thị Thúy | 016.....435 | 645 điểm | 345 điểm | 300 điểm | 18/03/2022 | Đề 1 |
| Nguyễn Tuấn Anh | 033....466 | 395 điểm | 230 điểm | 165 điểm | 18/03/2022 | Đề 1 |
| Trần Đăng Dương | 096....864 | 290 điểm | 160 điểm | 130 điểm | 18/03/2022 | Đề 1 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Huế | 096....386 | 355 điểm | 190 điểm | 165 điểm | 22/03/2022 | Đề 2 |
| Lê Trần Huy | 039....108 | 370 điểm | 220 điểm | 150 điểm | 22/03/2022 | Đề 2 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Bùi Thị Hồng Hạnh | 038....598 | 435 điểm | 180 điểm | 255 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Lưu Viết Huy | 096....991 | 365 điểm | 215 điểm | 150 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Hoang thi bich ngoc | 096....360 | 650 điểm | 365 điểm | 285 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Nguyễn Như Quỳnh | 016.....034 | 290 điểm | 115 điểm | 175 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Mai Phương Thu | 096....602 | 520 điểm | 210 điểm | 310 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Bùi Thị Thúy | 097....990 | 455 điểm | 185 điểm | 270 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Hoang Minh Hạnh | 094....985 | 860 điểm | 460 điểm | 400 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Trần Thị Thuyên | 037....932 | 570 điểm | 250 điểm | 320 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Đỗ Thị Hồng Yến | 097....128 | 560 điểm | 410 điểm | 150 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Nguyễn Hải Yến | 090....305 | 410 điểm | 260 điểm | 150 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Nguyễn Thị Khánh Linh | 037....807 | 665 điểm | 365 điểm | 300 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Nguyễn Ngọc Đoàn | 094....739 | 480 điểm | 290 điểm | 190 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Lê Thị Minh Hải | 086....249 | 455 điểm | 245 điểm | 210 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Phan Huyền Trang | 097....516 | 360 điểm | 140 điểm | 220 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Cao Thi Khanh Huyen | 079....141 | 335 điểm | 140 điểm | 195 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Nguyễn Hoàng Long | 096....680 | 360 điểm | 200 điểm | 160 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Nguyễn Thị Liên | 098....688 | 315 điểm | 140 điểm | 175 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Trần Thị Thanh Tú | 091....854 | 810 điểm | 405 điểm | 405 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Trần Thị Hoàng Vân | 094....746 | 250 điểm | 120 điểm | 130 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Lê Thị Hiền | 091....185 | 485 điểm | 270 điểm | 215 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Nguyễn Bá Khánh Thiện | 098....323 | 585 điểm | 345 điểm | 240 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Tố Tâm | 096....448 | 325 điểm | 200 điểm | 125 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Phạm Ngọc Tân | 091....823 | 250 điểm | 130 điểm | 120 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Nguyễn Văn Toàn | 098....098 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Trần Tú Anh | 033....673 | 665 điểm | 315 điểm | 350 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Nguyễn Nam Khải | 091....546 | 425 điểm | 240 điểm | 185 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Đỗ Hiền Lương | 096....160 | 660 điểm | 275 điểm | 385 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Nguyễn Thu Thủy | 098....419 | 365 điểm | 240 điểm | 125 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Lê Thu Lan | 033....628 | 350 điểm | 205 điểm | 145 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Hồ Thị Mai Thùy | 070.......335 | 285 điểm | 160 điểm | 125 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Quách Thị Hồng Ngọc | 035....310 | 680 điểm | 425 điểm | 255 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Nông Kim Chi | 039....834 | 535 điểm | 240 điểm | 295 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Nguyễn Hồng Sơn | 097....591 | 445 điểm | 230 điểm | 215 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Phan Trường Giang | 098...346 | 295 điểm | 190 điểm | 105 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Nguyễn Ngọc Huyền | 096....269 | 305 điểm | 160 điểm | 145 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Huỳnh Thị Thu Hà | 096....213 | 775 điểm | 435 điểm | 340 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Vũ Thị Ngọc Thảo | 096....507 | 595 điểm | 310 điểm | 285 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Lâm Thị Hương Quỳnh | 034....434 | 745 điểm | 390 điểm | 355 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Nguyễn Thị Hải Ly | 098....120 | 595 điểm | 305 điểm | 290 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Nguyễn Thị Thu Trang | 097....852 | 440 điểm | 240 điểm | 200 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Nguyễn Duyên | 096....888 | 440 điểm | 235 điểm | 205 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Đinh Văn Thanh | 035....016 | 425 điểm | 185 điểm | 240 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Đặng Văn Anh | 039....624 | 320 điểm | 180 điểm | 140 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Bùi Trung Hiếu | 077....764 | 260 điểm | 135 điểm | 125 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Võ Thị Chinh | 036....185 | 670 điểm | 380 điểm | 290 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Nguyễn Xuân Yến | 034....204 | 540 điểm | 285 điểm | 255 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Đặng Thị Hải Yến | 034....886 | 455 điểm | 210 điểm | 245 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Vương Yến Nhi | 097....831 | 645 điểm | 280 điểm | 365 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 039....361 | 320 điểm | 170 điểm | 150 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Cao Gia Bách | 089....735 | 735 điểm | 395 điểm | 340 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Lương Diệu Hương | 039....089 | 440 điểm | 225 điểm | 215 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Nông Hoàng Anh | 033....946 | 535 điểm | 275 điểm | 260 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Phan Thị Thu Trang | 079....941 | 905 điểm | 470 điểm | 435 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Trần Thị Thuỷ | 097....520 | 330 điểm | 140 điểm | 190 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Phạm Công Thành | 093....459 | 185 điểm | 135 điểm | 50 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Nguyễn Thi Huyền Thu | 094....200 | 800 điểm | 440 điểm | 360 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Lê Hoàng | 094....461 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Đỗ Thị Thùy Trang | 039....749 | 450 điểm | 275 điểm | 175 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Phạm Vân Anh | 096....218 | 475 điểm | 235 điểm | 240 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Nguyễn Thu Hồng | 097....946 | 610 điểm | 245 điểm | 365 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Hoàng Thị Phượng | 093....568 | 460 điểm | 230 điểm | 230 điểm | 15/02/2022 | Đề 1 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phan Viết Cương | 034....119 | 665 điểm | 340 điểm | 325 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |