Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thúy Hoa | 097....160 | 690 điểm | 365 điểm | 325 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Lại Thị Quỳnh Lan | 034....289 | 160 điểm | 15 điểm | 145 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Lê Tùng | 036....948 | 485 điểm | 220 điểm | 265 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Trần Thị Thuyên | 037....932 | 215 điểm | 115 điểm | 100 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Hà | 033....844 | 390 điểm | 120 điểm | 270 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Minh Phương | 033....682 | 275 điểm | 75 điểm | 200 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Trần Đình Quý | 093....693 | 510 điểm | 190 điểm | 320 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Thơ | 083....612 | 765 điểm | 465 điểm | 300 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Đa Thức | 098....084 | 595 điểm | 200 điểm | 395 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Tất Đạt | 094....232 | 385 điểm | 245 điểm | 140 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Ngô Thị Trang | 038....957 | 530 điểm | 310 điểm | 220 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền | 098....955 | 485 điểm | 245 điểm | 240 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Phi Thị Kim Ngân | 093....962 | 480 điểm | 190 điểm | 290 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Trần Đức Hiếu | 070....890 | 365 điểm | 175 điểm | 190 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Trần Thị Hồng Anh | 037....286 | 705 điểm | 345 điểm | 360 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Dung | 094....478 | 260 điểm | 120 điểm | 140 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Lê Thị Thu Nhàn | 038....532 | 580 điểm | 255 điểm | 325 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Lê Thị Ngọc | 034....843 | 450 điểm | 205 điểm | 245 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Lê Quang Trường | 096....664 | 415 điểm | 175 điểm | 240 điểm | 30/12/2021 | Đề 5 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Ngọc Yến | 035....444 | 730 điểm | 305 điểm | 425 điểm | 17/11/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Thảo | 034....629 | 305 điểm | 150 điểm | 155 điểm | 17/11/2021 | Đề 5 |
Đỗ Thu Hằng | 091....299 | 690 điểm | 430 điểm | 260 điểm | 17/11/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Thu Hường | 086....579 | 530 điểm | 310 điểm | 220 điểm | 17/11/2021 | Đề 5 |
Đỗ Hoa Quỳnh | 091....865 | 585 điểm | 255 điểm | 330 điểm | 17/11/2021 | Đề 5 |
Mai Thị Bình | 097....746 | 300 điểm | 130 điểm | 170 điểm | 17/11/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Thu Uyên | 097....388 | 300 điểm | 130 điểm | 170 điểm | 17/11/2021 | Đề 5 |
Trần Thị Liên | 036....335 | 275 điểm | 135 điểm | 140 điểm | 17/11/2021 | Đề 5 |
Kiều Duy Sơn | 098....778 | 170 điểm | 75 điểm | 95 điểm | 17/11/2021 | Đề 5 |
Phạm Thị Thùy Tiên | 037....815 | 545 điểm | 220 điểm | 325 điểm | 17/11/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Diệu Linh | 096....248 | 515 điểm | 275 điểm | 240 điểm | 17/11/2021 | Đề 5 |
Lê Thị Huyền Trang | 097....089 | 585 điểm | 255 điểm | 330 điểm | 17/11/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Vân Nhi | 098....319 | 290 điểm | 175 điểm | 115 điểm | 17/11/2021 | Đề 5 |
Trần Công Hiệu | 033....484 | 330 điểm | 175 điểm | 155 điểm | 17/11/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Ngọc Tường Vy | 086....435 | 520 điểm | 250 điểm | 270 điểm | 17/11/2021 | Đề 5 |
Lê Quỳnh Anh | 091....762 | 415 điểm | 255 điểm | 160 điểm | 17/11/2021 | Đề 5 |
Thu Hòa | 085....019 | 275 điểm | 170 điểm | 105 điểm | 17/11/2021 | Đề 5 |
Hà Thu Trang | 033....699 | 255 điểm | 185 điểm | 70 điểm | 17/11/2021 | Đề 5 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thùy Dương | 096....992 | 645 điểm | 320 điểm | 325 điểm | 04/11/2021 | Đề 5 |
Tô Thị Thùy Linh | 035....191 | 570 điểm | 305 điểm | 265 điểm | 04/11/2021 | Đề 5 |
Trịnh Thị Thu Hiền | 098....496 | 310 điểm | 115 điểm | 195 điểm | 04/11/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Anh Thư | 083....272 | 670 điểm | 350 điểm | 320 điểm | 04/11/2021 | Đề 5 |
Đặng Thị Kim Hằng | 037....446 | 340 điểm | 170 điểm | 170 điểm | 04/11/2021 | Đề 5 |
Vũ Minh Đức | 086....940 | 500 điểm | 230 điểm | 270 điểm | 04/11/2021 | Đề 5 |
Hà Thị Nga | 098....426 | 350 điểm | 160 điểm | 190 điểm | 04/11/2021 | Đề 5 |
Dương Tươi | 086....470 | 665 điểm | 305 điểm | 360 điểm | 04/11/2021 | Đề 5 |
Kiều Thị Hoài | 097....267 | 580 điểm | 260 điểm | 320 điểm | 04/11/2021 | Đề 5 |
Trần Thị Thu Thủy | 091....808 | 775 điểm | 385 điểm | 390 điểm | 04/11/2021 | Đề 5 |
Phạm Khánh Linh | 037....487 | 485 điểm | 250 điểm | 235 điểm | 04/11/2021 | Đề 5 |
Đặng Lâm Anh | 086....587 | 815 điểm | 370 điểm | 445 điểm | 04/11/2021 | Đề 5 |
Bùi Trung Anh | 096....769 | 500 điểm | 235 điểm | 265 điểm | 04/11/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Thu Hương | 098....067 | 435 điểm | 195 điểm | 240 điểm | 04/11/2021 | Đề 5 |
Hoàng Nhật Hạ | 096....401 | 305 điểm | 165 điểm | 140 điểm | 04/11/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Thùy Dương | 082....563 | 390 điểm | 195 điểm | 195 điểm | 04/11/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Đình Tài | 036....314 | 395 điểm | 250 điểm | 145 điểm | 04/11/2021 | Đề 5 |
Dương Danh Minh | 096....264 | 550 điểm | 260 điểm | 290 điểm | 04/11/2021 | Đề 5 |
Phạm Thái Dương | 081....715 | 200 điểm | 100 điểm | 100 điểm | 04/11/2021 | Đề 5 |
Phạm Thị Minh Nguyệt | 098....893 | 435 điểm | 245 điểm | 190 điểm | 04/11/2021 | Đề 5 |
Lâm Phạm Ngọc | 033....804 | 485 điểm | 255 điểm | 230 điểm | 04/11/2021 | Đề 5 |
Lê Thị Mai Liên | 091....011 | 330 điểm | 235 điểm | 95 điểm | 04/11/2021 | Đề 5 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Hằng | 094....824 | 505 điểm | 235 điểm | 270 điểm | 19/10/2021 | Đề 5 |
Phạm Thị Thùy Dương | 032....539 | 255 điểm | 145 điểm | 110 điểm | 19/10/2021 | Đề 5 |
Trần Linh Chi | 055...441 | 470 điểm | 225 điểm | 245 điểm | 19/10/2021 | Đề 5 |
Đặng Thị Trang | 096....973 | 450 điểm | 140 điểm | 310 điểm | 19/10/2021 | Đề 5 |
Đặng Hồng Hạnh | 093....160 | 570 điểm | 300 điểm | 270 điểm | 19/10/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Phượng | 035....319 | 225 điểm | 160 điểm | 65 điểm | 19/10/2021 | Đề 5 |
Phạm Thị Thanh Đua | 098....758 | 115 điểm | 95 điểm | 20 điểm | 19/10/2021 | Đề 5 |
Tran Thanh Loan | 039....688 | 515 điểm | 265 điểm | 250 điểm | 19/10/2021 | Đề 5 |
Tạ Bích Thủy | 565 điểm | 310 điểm | 255 điểm | 19/10/2021 | Đề 5 | |
Nguyễn Kiều Thúy | 097....757 | 520 điểm | 260 điểm | 260 điểm | 19/10/2021 | Đề 5 |
Trân Anh Thư | 094....866 | 425 điểm | 165 điểm | 260 điểm | 19/10/2021 | Đề 5 |
Phan Quỳnh Hương | 085....329 | 370 điểm | 200 điểm | 170 điểm | 19/10/2021 | Đề 5 |
Đỗ Thị Liên | 037....602 | 465 điểm | 140 điểm | 325 điểm | 19/10/2021 | Đề 5 |
Lê Hải Hà | 083....058 | 485 điểm | 255 điểm | 230 điểm | 19/10/2021 | Đề 5 |
Phạm Lê Diễm Quỳnh | 096....281 | 640 điểm | 310 điểm | 330 điểm | 19/10/2021 | Đề 5 |
Phạm Thị Thảo Vân | 036....659 | 550 điểm | 260 điểm | 290 điểm | 19/10/2021 | Đề 5 |
Trần Thị Như Ngọc | 097....431 | 855 điểm | 430 điểm | 425 điểm | 19/10/2021 | Đề 5 |
Phùng Thị Thu Hà | 039....383 | 850 điểm | 445 điểm | 405 điểm | 19/10/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Hưng | 093....129 | 545 điểm | 240 điểm | 305 điểm | 19/10/2021 | Đề 5 |
Phạm Gia Kiệt | 097....276 | 280 điểm | 165 điểm | 115 điểm | 19/10/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Vân | 098....873 | 580 điểm | 290 điểm | 290 điểm | 19/10/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Lan Anh | 039....909 | 420 điểm | 220 điểm | 200 điểm | 19/10/2021 | Đề 5 |
Đặng Thị Lan Hương | 016.....808 | 560 điểm | 270 điểm | 290 điểm | 19/10/2021 | Đề 5 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đặng Thanh Hương | 098....766 | 410 điểm | 200 điểm | 210 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
Phạm Văn Cường | 093....174 | 445 điểm | 205 điểm | 240 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Thanh Hà | 096....736 | 200 điểm | 115 điểm | 85 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
Phạm Anh | 086....965 | 260 điểm | 135 điểm | 125 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
Hoàng Như Mạnh | 093....845 | 480 điểm | 200 điểm | 280 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG | 039....089 | 525 điểm | 250 điểm | 275 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
Phạm Ngọc Anh | 094....648 | 620 điểm | 395 điểm | 225 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
VÕ NGỌC TRUNG | 096....541 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Đức Lộc | 097....602 | 460 điểm | 175 điểm | 285 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
Phan Công Huy | 096....087 | 435 điểm | 245 điểm | 190 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
Vũ Thị Hằng | 098....233 | 225 điểm | 135 điểm | 90 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
Đặng Thị Hạnh | 083....443 | 445 điểm | 210 điểm | 235 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
Trần Thị Huế | 097....167 | 550 điểm | 285 điểm | 265 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
Vũ Ngọc Dương | 096....768 | 430 điểm | 230 điểm | 200 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
lưu thị thủy | 039....160 | 300 điểm | 170 điểm | 130 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
Hoàng Đức Thịnh | 097....477 | 670 điểm | 330 điểm | 340 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
Phạm Thanh Thủy | 036....997 | 400 điểm | 170 điểm | 230 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |
Nguyễn Văn Khánh | 036....127 | 490 điểm | 285 điểm | 205 điểm | 30/09/2021 | Đề 5 |