Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Thị Kim Dung | 090....859 | 655 điểm | 330 điểm | 325 điểm | 02/04/2021 | Đề 3 |
Nguyễn Hải Nam | 096....291 | 810 điểm | 425 điểm | 385 điểm | 02/04/2021 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thương | 093....743 | 435 điểm | 245 điểm | 190 điểm | 31/03/2021 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Thùy Dung | 037....253 | 410 điểm | 135 điểm | 275 điểm | 31/03/2021 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Quỳnh Như | 084....397 | 370 điểm | 115 điểm | 255 điểm | 31/03/2021 | Đề 3 |
Lê Thị Mai Hương | 039....362 | 290 điểm | 145 điểm | 145 điểm | 31/03/2021 | Đề 3 |
Đoàn Thúy Nguyên | 032....484 | 390 điểm | 160 điểm | 230 điểm | 31/03/2021 | Đề 3 |
Nguyễn Lê Khôi | 098.........................497 | 720 điểm | 450 điểm | 270 điểm | 31/03/2021 | Đề 3 |
Nguyễn Thu Thảo | 036....058 | 200 điểm | 115 điểm | 85 điểm | 31/03/2021 | Đề 3 |
Trần Mạnh Hùng | 038....358 | 830 điểm | 410 điểm | 420 điểm | 31/03/2021 | Đề 3 |
Lê Đình Hải | 033....395 | 420 điểm | 135 điểm | 285 điểm | 31/03/2021 | Đề 3 |
Nguyễn Đức Hồng | 032....252 | 435 điểm | 125 điểm | 310 điểm | 31/03/2021 | Đề 3 |
Hồ Thị Thủy | 034....667 | 320 điểm | 150 điểm | 170 điểm | 31/03/2021 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Thu Trang | 097....687 | 605 điểm | 365 điểm | 240 điểm | 29/03/2021 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Chu Ngọc Thúy Anh | 016.....869 | 605 điểm | 300 điểm | 305 điểm | 26/03/2021 | Đề 2 |
Nguyễn Đức Dũng | 097....647 | 225 điểm | 135 điểm | 90 điểm | 26/03/2021 | Đề 2 |
Phùng Thị Thu Huệ | 036....579 | 450 điểm | 230 điểm | 220 điểm | 26/03/2021 | Đề 2 |
Phạm Thị Hằng | 096....291 | 285 điểm | 160 điểm | 125 điểm | 26/03/2021 | Đề 2 |
Trịnh Tuấn Nam | 034....143 | 330 điểm | 180 điểm | 150 điểm | 26/03/2021 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Thu Hương | 016.....796 | 155 điểm | 95 điểm | 60 điểm | 26/03/2021 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Thanh Nhài | 096....364 | 630 điểm | 300 điểm | 330 điểm | 26/03/2021 | Đề 2 |
Linh Nguyen | 082....968 | 575 điểm | 245 điểm | 330 điểm | 26/03/2021 | Đề 2 |
Bùi Thị Kim Dung | 090....859 | 325 điểm | 110 điểm | 215 điểm | 26/03/2021 | Đề 2 |
Lê Thị Huyền Trang | 039....289 | 505 điểm | 255 điểm | 250 điểm | 26/03/2021 | Đề 2 |
Phạm Thu Đông | 086....631 | 460 điểm | 130 điểm | 330 điểm | 26/03/2021 | Đề 2 |
Vũ Thu Trang | 097....423 | 630 điểm | 290 điểm | 340 điểm | 26/03/2021 | Đề 2 |
Phan Việt Hùng | 096....802 | 845 điểm | 475 điểm | 370 điểm | 26/03/2021 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Ánh | 038....939 | 565 điểm | 315 điểm | 250 điểm | 24/03/2021 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh | 035.....958 | 260 điểm | 140 điểm | 120 điểm | 24/03/2021 | Đề 2 |
Hoài Linh | 038....244 | 515 điểm | 295 điểm | 220 điểm | 24/03/2021 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Văn Đạt | 096....885 | 170 điểm | 75 điểm | 95 điểm | 22/03/2021 | Đề 2 |
Vũ Ngọc Ánh | 086....662 | 375 điểm | 255 điểm | 120 điểm | 22/03/2021 | Đề 2 |
Bùi Thị Thanh Hương | 094....686 | 615 điểm | 250 điểm | 365 điểm | 22/03/2021 | Đề 2 |
Lê Phương Nhi | 038....103 | 700 điểm | 345 điểm | 355 điểm | 22/03/2021 | Đề 2 |
Ngô Thị Hiền Lương | 038....221 | 240 điểm | 145 điểm | 95 điểm | 22/03/2021 | Đề 2 |
Vũ Thanh Thảo | 091....468 | 270 điểm | 140 điểm | 130 điểm | 22/03/2021 | Đề 2 |
Lý Hồng Lệ | 032....921 | 430 điểm | 255 điểm | 175 điểm | 22/03/2021 | Đề 2 |
Nguyễn Văn Hoàng | 039....848 | 255 điểm | 145 điểm | 110 điểm | 22/03/2021 | Đề 2 |
Trần Hồng Thắng | 094....229 | 515 điểm | 245 điểm | 270 điểm | 22/03/2021 | Đề 2 |
Oanh Trần | 038....677 | 205 điểm | 115 điểm | 90 điểm | 22/03/2021 | Đề 2 |
Khánh Linh | 098....523 | 490 điểm | 290 điểm | 200 điểm | 22/03/2021 | Đề 2 |
Phạm Thùy Chi | 096....871 | 420 điểm | 200 điểm | 220 điểm | 22/03/2021 | Đề 2 |
Cao Ngọc Ánh Sáng | 037....054 | 545 điểm | 295 điểm | 250 điểm | 22/03/2021 | Đề 2 |
Đặng Hải Yến | 091....658 | 510 điểm | 95 điểm | 415 điểm | 22/03/2021 | Đề 2 |
Nguyễn Trọng Trí | 097....570 | 720 điểm | 385 điểm | 335 điểm | 22/03/2021 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Thư | 098....132 | 660 điểm | 320 điểm | 340 điểm | 22/03/2021 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Mai Như Quỳnh | 038....903 | 810 điểm | 450 điểm | 360 điểm | 21/03/2021 | Đề 2 |
Phạm Thị Châm | 035....958 | 620 điểm | 315 điểm | 305 điểm | 21/03/2021 | Đề 2 |
Đào Văn Công | 034....683 | 350 điểm | 165 điểm | 185 điểm | 21/03/2021 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đàm Hương Giang | 098....472 | 395 điểm | 245 điểm | 150 điểm | 17/03/2021 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc | 033....112 | 485 điểm | 245 điểm | 240 điểm | 17/03/2021 | Đề 1 |
Lê Thị Khánh Linh | 035....240 | 590 điểm | 325 điểm | 265 điểm | 17/03/2021 | Đề 1 |
Trần Diệu My | 093....116 | 585 điểm | 280 điểm | 305 điểm | 17/03/2021 | Đề 1 |
Lê Thanh Tú | 081....801 | 535 điểm | 275 điểm | 260 điểm | 17/03/2021 | Đề 1 |
Nguyễn Thu Trang | 098....165 | 405 điểm | 245 điểm | 160 điểm | 17/03/2021 | Đề 1 |
Nguyễn Thu Hương | 080.......................ài | 590 điểm | 320 điểm | 270 điểm | 17/03/2021 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Mai | 096....103 | 580 điểm | 295 điểm | 285 điểm | 17/03/2021 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Đình Quý | 036....485 | 485 điểm | 215 điểm | 270 điểm | 19/03/2021 | Đề 1 |
Vũ Thị Luyến | 096....504 | 480 điểm | 260 điểm | 220 điểm | 19/03/2021 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thu Phương | 086....080 | 205 điểm | 160 điểm | 45 điểm | 26/02/2021 | Đề 2 |
Ngô Thu Hương | 038....993 | 270 điểm | 190 điểm | 80 điểm | 26/02/2021 | Đề 2 |
Trần Thị Phương Hoa | 036....367 | 325 điểm | 180 điểm | 145 điểm | 26/02/2021 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thảo Linh | 036....608 | 630 điểm | 325 điểm | 305 điểm | 15/03/2021 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Mai | 098....796 | 415 điểm | 270 điểm | 145 điểm | 15/03/2021 | Đề 1 |
Trần Chính Nghĩa | 035....408 | 425 điểm | 200 điểm | 225 điểm | 15/03/2021 | Đề 1 |
Phạm Hương Giang | 039.....481 | 385 điểm | 210 điểm | 175 điểm | 15/03/2021 | Đề 1 |
Phạm Nhật Linh | 082....888 | 410 điểm | 300 điểm | 110 điểm | 15/03/2021 | Đề 1 |
Hoàng Lê Nga | 035....906 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 15/03/2021 | Đề 1 |
Bùi Trọng Dương | 038....155 | 165 điểm | 0 điểm | 165 điểm | 15/03/2021 | Đề 1 |
Tôn Mạnh Đinh | 098....210 | 220 điểm | 175 điểm | 45 điểm | 15/03/2021 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền | 097....725 | 410 điểm | 250 điểm | 160 điểm | 15/03/2021 | Đề 1 |
Đậu Hà Vy | 037....774 | 470 điểm | 215 điểm | 255 điểm | 15/03/2021 | Đề 1 |
Phạm Thu Hiền | 039....326 | 455 điểm | 275 điểm | 180 điểm | 15/03/2021 | Đề 1 |
Lê Tú Anh | 090....624 | 695 điểm | 310 điểm | 385 điểm | 15/03/2021 | Đề 1 |
Nguyễn Thành Trung | 090....068 | 530 điểm | 270 điểm | 260 điểm | 15/03/2021 | Đề 1 |
Hoàng Thị Ngọc Anh | 016.....225 | 190 điểm | 120 điểm | 70 điểm | 15/03/2021 | Đề 1 |
Phan Thị Minh Ngọc | 094....009 | 695 điểm | 365 điểm | 330 điểm | 15/03/2021 | Đề 1 |
Nguyễn Lâm Tuyền | 037....114 | 215 điểm | 115 điểm | 100 điểm | 15/03/2021 | Đề 1 |
Nguyễn Đình Nhật | 039....274 | 420 điểm | 170 điểm | 250 điểm | 15/03/2021 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 094....739 | 365 điểm | 200 điểm | 165 điểm | 15/03/2021 | Đề 1 |
Nguyễn Thùy Linh | 098....272 | 410 điểm | 195 điểm | 215 điểm | 15/03/2021 | Đề 1 |
Dương Thanh Tú | 034....892 | 220 điểm | 100 điểm | 120 điểm | 15/03/2021 | Đề 1 |
Đỗ Thị Hạnh Trang | 094....905 | 235 điểm | 150 điểm | 85 điểm | 15/03/2021 | Đề 1 |
Đỗ Thị Thủy | 033....449 | 405 điểm | 240 điểm | 165 điểm | 15/03/2021 | Đề 1 |
Vũ Như Quỳnh | 098....028 | 375 điểm | 200 điểm | 175 điểm | 15/03/2021 | Đề 1 |
Hoàng Thị Hà | 035....308 | 290 điểm | 140 điểm | 150 điểm | 15/03/2021 | Đề 1 |
Nguyễn Khánh Hòa | 096....042 | 420 điểm | 230 điểm | 190 điểm | 15/03/2021 | Đề 1 |
Nguyễn Đình Thịnh | 093....870 | 350 điểm | 150 điểm | 200 điểm | 15/03/2021 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thanh Hoa | 097....323 | 415 điểm | 215 điểm | 200 điểm | 12/03/2021 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Lương | 097....112 | 600 điểm | 315 điểm | 285 điểm | 12/03/2021 | Đề 4 |
Ngô Thị Vân Anh | 096....474 | 140 điểm | 110 điểm | 30 điểm | 12/03/2021 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Linh | 038....985 | 390 điểm | 230 điểm | 160 điểm | 12/03/2021 | Đề 4 |
Hoàng Lê Nga | 035....906 | 330 điểm | 160 điểm | 170 điểm | 12/03/2021 | Đề 4 |
Phạm Thị Thanh Hằng | 091....182 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 12/03/2021 | Đề 4 |
Nguyễn Ngọc Hoàng | 086....258 | 470 điểm | 300 điểm | 170 điểm | 12/03/2021 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngô Hạnh Chi | 097....190 | 690 điểm | 350 điểm | 340 điểm | 10/03/2021 | Đề 4 |
Bùi Văn Sơn | 085....091 | 330 điểm | 130 điểm | 200 điểm | 10/03/2021 | Đề 4 |
Phạm Đức Trung | 035....024 | 285 điểm | 115 điểm | 170 điểm | 10/03/2021 | Đề 4 |
Lưu Thị Thu Hường | 097....796 | 445 điểm | 230 điểm | 215 điểm | 10/03/2021 | Đề 4 |
Nguyễn Mai Trang | 091....153 | 205 điểm | 165 điểm | 40 điểm | 10/03/2021 | Đề 4 |