Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi | 
|---|---|---|---|---|---|---|
| Hồ Thị Mai Phượng | 090....721 | 230 điểm | 115 điểm | 115 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Triệu Đình Chiến | 083....996 | 445 điểm | 270 điểm | 175 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Hoàng Thị Loan | 038....042 | 370 điểm | 230 điểm | 140 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Lê Đình Cường | +84......366 | 190 điểm | 125 điểm | 65 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Phạm Nghĩa Hoàng Hiệp | 092....682 | 555 điểm | 405 điểm | 150 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Lê Anh Tuấn | 083....048 | 550 điểm | 270 điểm | 280 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Nguyễn Thị Thu Thủy | 093....214 | 290 điểm | 190 điểm | 100 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Đặng Thị Hương Ly | 058....977 | 420 điểm | 190 điểm | 230 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Hoàng Đăng Ý | 096....872 | 395 điểm | 200 điểm | 195 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Nguyễn Duyên | 098....461 | 440 điểm | 180 điểm | 260 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Phan Thị Quyên | 034....329 | 665 điểm | 400 điểm | 265 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Nguyễn Thanh Thư | 084....334 | 300 điểm | 160 điểm | 140 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Vũ Thanh Tâm | 084....003 | 780 điểm | 315 điểm | 465 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Dương Thị Luyến | 036....172 | 765 điểm | 345 điểm | 420 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Bùi Mai Hương | 097....032 | 450 điểm | 195 điểm | 255 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Dương Thị Thu | 039....181 | 505 điểm | 290 điểm | 215 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Lê Vũ Mai Yên | 096....779 | 530 điểm | 300 điểm | 230 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Nguyễn Phương Thảo | 097....657 | 400 điểm | 270 điểm | 130 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Nguyễn Thị Hồng Anh | 096....064 | 515 điểm | 280 điểm | 235 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Trần Vũ Yên Khuê | 035....014 | 480 điểm | 245 điểm | 235 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Trần Thị Lan Anh | 058....849 | 440 điểm | 180 điểm | 260 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Ngô Thùy Linh | 035....491 | 650 điểm | 385 điểm | 265 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Trần Kiều Duyên | 034....868 | 380 điểm | 200 điểm | 180 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Nguyễn Thúy Lan | 036....691 | 575 điểm | 275 điểm | 300 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Nguyễn Thị Hồng Anh | 086....783 | 515 điểm | 280 điểm | 235 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Vũ trà my | 098....055 | 675 điểm | 325 điểm | 350 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Nguyễn Thị Nhung | 097....129 | 525 điểm | 270 điểm | 255 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Nguyễn Thúy Hường | 037....858 | 515 điểm | 245 điểm | 270 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Nguyễn Thị Phương Oanh | 091....009 | 500 điểm | 260 điểm | 240 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Nguyễn Văn Sĩ | 094....793 | 430 điểm | 215 điểm | 215 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Nguyễn Diệu Linh | 034....508 | 235 điểm | 175 điểm | 60 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Tạ Bích Ngọc | 097....070 | 590 điểm | 350 điểm | 240 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Phạm Thị Hồng | 097....880 | 450 điểm | 180 điểm | 270 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Trần Sỹ Hiếu | 033....821 | 370 điểm | 260 điểm | 110 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Nguyễn Ngọc Anh | 016.....027 | 480 điểm | 260 điểm | 220 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Trịnh Mạnh | 089....825 | 260 điểm | 195 điểm | 65 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Nguyễn Thành Công | 039....492 | 290 điểm | 210 điểm | 80 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Thao Nguyen | 036....343 | 280 điểm | 190 điểm | 90 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Nguyễn Thị Bích Ngọc | 034....603 | 650 điểm | 310 điểm | 340 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Nguyễn Phương Thảo | 094....510 | 485 điểm | 275 điểm | 210 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Trần Minh Phong | 034....539 | 595 điểm | 360 điểm | 235 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Đỗ Thị Oanh | 082....860 | 240 điểm | 125 điểm | 115 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Nguyễn Văn Quang | 035....173 | 365 điểm | 115 điểm | 250 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Hoàng Thị Phương | 039....243 | 240 điểm | 160 điểm | 80 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Nguyễn Hương Ly | 098....646 | 490 điểm | 220 điểm | 270 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Lê Kiều Ngân | 032....979 | 495 điểm | 245 điểm | 250 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Lê Yến Nhi | 096....171 | 365 điểm | 200 điểm | 165 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Nguyễn Thúy Ngân | 090....667 | 700 điểm | 320 điểm | 380 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Nhâm Thùy Linh | 094....972 | 240 điểm | 160 điểm | 80 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Cù Thị Thùy Linh | 039....357 | 305 điểm | 145 điểm | 160 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Trần Thị Tươi | 036....122 | 650 điểm | 280 điểm | 370 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Lê Thị Hằng | 096....340 | 310 điểm | 210 điểm | 100 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Nguyễn Thu Thảo | 036....058 | 535 điểm | 295 điểm | 240 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Đào Việt Hà | 039....440 | 510 điểm | 290 điểm | 220 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Nguyễn Mạnh Cường | 098....834 | 470 điểm | 200 điểm | 270 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Đặng Thị Thơm | 035....312 | 440 điểm | 250 điểm | 190 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Nguyễn Việt Nhật | 038....929 | 335 điểm | 195 điểm | 140 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| NGUYỄN THỊ XUYÊN | 096....793 | 560 điểm | 310 điểm | 250 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Hà Tài Huy | 084....999 | 450 điểm | 250 điểm | 200 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Nguyễn Thị Quỳnh Phương | 093....688 | 535 điểm | 200 điểm | 335 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Lê Thị Hạnh | 096....881 | 245 điểm | 115 điểm | 130 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Nguyễn Minh Hiếu | 033....654 | 770 điểm | 390 điểm | 380 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Trần Thị Thanh Huyền | 034....504 | 445 điểm | 185 điểm | 260 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Nguyễn Thị Quỳnh | 016.....651 | 545 điểm | 320 điểm | 225 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Nguyễn Thị Hồng Vân | 098....604 | 390 điểm | 250 điểm | 140 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Lê Văn Nam | 093....679 | 400 điểm | 210 điểm | 190 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Do Thi Van Anh | 096....034 | 400 điểm | 210 điểm | 190 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Văn Trọng Cường | 098....834 | 220 điểm | 110 điểm | 110 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Nguyễn Hiếu | 033....668 | 470 điểm | 255 điểm | 215 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Trần Thu Hoài | 088....399 | 690 điểm | 365 điểm | 325 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Trần Thị Quỳnh Chi | 091....168 | 280 điểm | 140 điểm | 140 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Kiều Thị Thu Trang | 097....292 | 770 điểm | 420 điểm | 350 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| LE THI HAI YEN | 094....357 | 405 điểm | 215 điểm | 190 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Lê Như Quỳnh | 096....906 | 210 điểm | 110 điểm | 100 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Nguyễn Văn Biên | 039....680 | 565 điểm | 300 điểm | 265 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Trần Thị Kim Hoa | 033....179 | 390 điểm | 170 điểm | 220 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Nguyễn Thị Nha Trang | 091....533 | 690 điểm | 310 điểm | 380 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Nguyễn Thu Mến | 033....947 | 560 điểm | 240 điểm | 320 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Nguyễn Quỳnh Trang | 384...029 | 500 điểm | 165 điểm | 335 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Nghiêm Phương Linh | 038....518 | 420 điểm | 210 điểm | 210 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Kiều Văn Tú | 036....238 | 260 điểm | 110 điểm | 150 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Trần Quang Khải | 094....812 | 765 điểm | 400 điểm | 365 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Nguyễn Anh Tú | 033....768 | 445 điểm | 195 điểm | 250 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Nguyễn Thị Hà Giang | 032....120 | 415 điểm | 215 điểm | 200 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Lê Thị Phượng | 094....093 | 260 điểm | 150 điểm | 110 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Trần Thu Thùy | 037....305 | 450 điểm | 200 điểm | 250 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Ngọ Thị Ly Ly | 096....230 | 175 điểm | 110 điểm | 65 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Nguyễn Quý Ngọc | 037....501 | 840 điểm | 445 điểm | 395 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Nguyễn Tấn Linh | 082....893 | 420 điểm | 270 điểm | 150 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Phạm thu thủy | 036....952 | 390 điểm | 210 điểm | 180 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Nguyễn Minh Trang | 058....412 | 585 điểm | 260 điểm | 325 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Đào Thị Thuý | 033....517 | 320 điểm | 150 điểm | 170 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Trần Đức Lương | 035....612 | 170 điểm | 130 điểm | 40 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Ngọc Hương | 097....355 | 575 điểm | 270 điểm | 305 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Phạm Thị Phượng | 033....200 | 110 điểm | 75 điểm | 35 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Lương Thị Thanh Huyền | 097....011 | 480 điểm | 220 điểm | 260 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Nguyễn Thị Bích Liên | 090....521 | 620 điểm | 280 điểm | 340 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Nguyễn Thị Thu Thủy | 097....570 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Phạm Khoa Diệu Băng | 082....126 | 550 điểm | 270 điểm | 280 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 | 
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi | 
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Thanh Dương | 097....682 | 685 điểm | 425 điểm | 260 điểm | 30/03/2022 | Đề 1 |