Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Lệ | 097....148 | 385 điểm | 190 điểm | 195 điểm | 18/09/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Việt Dũng | 097....420 | 305 điểm | 185 điểm | 120 điểm | 18/09/2019 | Đề 1 |
Lê Hồng | 038....702 | 530 điểm | 245 điểm | 285 điểm | 18/09/2019 | Đề 1 |
Vũ Thái Duy | 033....616 | 445 điểm | 160 điểm | 285 điểm | 18/09/2019 | Đề 1 |
Vũ Đức Chính | 032....533 | 635 điểm | 270 điểm | 365 điểm | 18/09/2019 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Tạ Tuyết Nhung | 096....479 | 310 điểm | 165 điểm | 145 điểm | 16/09/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Hồng Hợp | 098....156 | 610 điểm | 300 điểm | 310 điểm | 16/09/2019 | Đề 1 |
Hoàng Khánh Ly | 098....246 | 685 điểm | 350 điểm | 335 điểm | 16/09/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Hữu Việt | 097....960 | 355 điểm | 175 điểm | 180 điểm | 16/09/2019 | Đề 1 |
Vũ Thúy Hằng | 096....525 | 200 điểm | 140 điểm | 60 điểm | 16/09/2019 | Đề 1 |
Vũ Thị Hường | 035....161 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 16/09/2019 | Đề 1 |
Phan Thị Hải Yến | 094....702 | 505 điểm | 275 điểm | 230 điểm | 16/09/2019 | Đề 1 |
Lưu Thị Thu Trang | 035....224 | 360 điểm | 185 điểm | 175 điểm | 16/09/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Khánh Huyền | 034....534 | 540 điểm | 255 điểm | 285 điểm | 16/09/2019 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thanh Luy | 096....167 | 425 điểm | 245 điểm | 180 điểm | 13/09/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Viết Anh | 091....437 | 470 điểm | 135 điểm | 335 điểm | 13/09/2019 | Đề 4 |
tưởng huy khang | 096....373 | 535 điểm | 165 điểm | 370 điểm | 13/09/2019 | Đề 4 |
Lê Trí Dũng | 035....012 | 495 điểm | 330 điểm | 165 điểm | 13/09/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Đình Tùng Lâm | 091....128 | 695 điểm | 380 điểm | 315 điểm | 13/09/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Ngọc | 096....981 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 13/09/2019 | Đề 4 |
Tiêu Thị Phượng | 038....747 | 290 điểm | 200 điểm | 90 điểm | 13/09/2019 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Cao Thị Yên | 097....869 | 390 điểm | 160 điểm | 230 điểm | 11/09/2019 | Đề 4 |
Trần Thị Ly | 098....239 | 485 điểm | 295 điểm | 190 điểm | 11/09/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Khánh Huyền | 094....779 | 295 điểm | 145 điểm | 150 điểm | 11/09/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Ngọc Thụy | 097....257 | 555 điểm | 220 điểm | 335 điểm | 11/09/2019 | Đề 4 |
Vũ Thị Hinh | 035....754 | 815 điểm | 385 điểm | 430 điểm | 11/09/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Vóc | 096....680 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 11/09/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Thủy | 097....475 | 405 điểm | 215 điểm | 190 điểm | 11/09/2019 | Đề 4 |
bùi thị châu huyền | 037....519 | 425 điểm | 200 điểm | 225 điểm | 11/09/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Hồng Thắm | 032....118 | 400 điểm | 185 điểm | 215 điểm | 11/09/2019 | Đề 4 |
Bùi Thị Thanh Thúy | 085....028 | 460 điểm | 290 điểm | 170 điểm | 11/09/2019 | Đề 4 |
Vũ Thảo Linh | 038....559 | 395 điểm | 175 điểm | 220 điểm | 11/09/2019 | Đề 4 |
Trịnh Thị Bình | 038....474 | 385 điểm | 170 điểm | 215 điểm | 11/09/2019 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Bảo Trung | 039....722 | 405 điểm | 245 điểm | 160 điểm | 09/09/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Khánh Ly | 090....002 | 390 điểm | 200 điểm | 190 điểm | 09/09/2019 | Đề 4 |
Trần Thị Thanh Hương | 039....199 | 240 điểm | 170 điểm | 70 điểm | 09/09/2019 | Đề 4 |
Lương Thị Hiếu | 032....779 | 360 điểm | 185 điểm | 175 điểm | 09/09/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Ngọc Diệp | 096....820 | 515 điểm | 180 điểm | 335 điểm | 09/09/2019 | Đề 4 |
Lê Quốc Tuân | 039....410 | 260 điểm | 165 điểm | 95 điểm | 09/09/2019 | Đề 4 |
Đậu Thanh Ngân | 035....535 | 495 điểm | 230 điểm | 265 điểm | 09/09/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Hạnh | 096....659 | 320 điểm | 195 điểm | 125 điểm | 09/09/2019 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Khánh Linh | 037....090 | 275 điểm | 165 điểm | 110 điểm | 08/09/2019 | Đề 4 |
ĐẬU THỊ THU HIỀN | 098....576 | 365 điểm | 190 điểm | 175 điểm | 08/09/2019 | Đề 4 |
Lường Văn Tuấn | 035....220 | 350 điểm | 140 điểm | 210 điểm | 08/09/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Hậu | 038....229 | 195 điểm | 70 điểm | 125 điểm | 08/09/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Minh Ngọc | 038....190 | 555 điểm | 380 điểm | 175 điểm | 08/09/2019 | Đề 4 |
Trịnh Ngọc Hoà | 096....327 | 390 điểm | 200 điểm | 190 điểm | 08/09/2019 | Đề 4 |
Phạm Cường | 098....987 | 240 điểm | 150 điểm | 90 điểm | 08/09/2019 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Đặng Huyền Thư | 034....271 | 285 điểm | 185 điểm | 100 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
Lê Ngọc Mẫn | 034....342 | 590 điểm | 320 điểm | 270 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
Nguyễn Thu Hiền | 098....594 | 460 điểm | 195 điểm | 265 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
Bùi Trung Kiên | 034....927 | 420 điểm | 250 điểm | 170 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
Luyện Thị Hằng | 098....189 | 505 điểm | 245 điểm | 260 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
Đỗ Thị Hồng Ngọc | 016.....456 | 335 điểm | 170 điểm | 165 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
nguyễn thị hương lan | 052....207 | 600 điểm | 360 điểm | 240 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
Phạm Thế Vỹ | 035....130 | 245 điểm | 95 điểm | 150 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
TRỊNH THỊ QUỲNH | 036....301 | 375 điểm | 180 điểm | 195 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
Đào Diệp Linh | 036....675 | 520 điểm | 260 điểm | 260 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
VU HONG NHUNG | 090....104 | 410 điểm | 190 điểm | 220 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
Phạm Thị Vân | 039....379 | 370 điểm | 140 điểm | 230 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
Lê Thị Phương Thảo | 032....668 | 660 điểm | 330 điểm | 330 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
Nguyễn Thị Phương Lâm | 036....348 | 395 điểm | 275 điểm | 120 điểm | 21/07/2019 | Đề 5 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phan Đức Bình | 096....102 | 330 điểm | 200 điểm | 130 điểm | 06/09/2019 | Đề 3 |
Trần Đình Hưng | 098....704 | 465 điểm | 195 điểm | 270 điểm | 06/09/2019 | Đề 3 |
Lại Thục Trinh | 097....925 | 640 điểm | 340 điểm | 300 điểm | 06/09/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Hà Nhi | 037....502 | 715 điểm | 365 điểm | 350 điểm | 06/09/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Nguyệt Minh | 098....163 | 775 điểm | 405 điểm | 370 điểm | 06/09/2019 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Hoàng Vũ | 091....901 | 370 điểm | 270 điểm | 100 điểm | 04/09/2019 | Đề 3 |
Cao Hoài Linh | 098....739 | 310 điểm | 140 điểm | 170 điểm | 04/09/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Trung Hậu | 033....445 | 215 điểm | 165 điểm | 50 điểm | 04/09/2019 | Đề 3 |
Hà Thị Quỳnh Trang | 038....234 | 305 điểm | 115 điểm | 190 điểm | 04/09/2019 | Đề 3 |
Trần Huệ Anh | 091....900 | 470 điểm | 245 điểm | 225 điểm | 04/09/2019 | Đề 3 |
Bùi Thùy Linh | 016.....996 | 310 điểm | 210 điểm | 100 điểm | 04/09/2019 | Đề 3 |
Mai Thị Thuỳ Anh | 094....602 | 480 điểm | 250 điểm | 230 điểm | 04/09/2019 | Đề 3 |
Cấn Thị Thanh Huyền | 035....934 | 730 điểm | 410 điểm | 320 điểm | 04/09/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Hải Long | 088....540 | 610 điểm | 315 điểm | 295 điểm | 04/09/2019 | Đề 3 |
Trương Hoàng Tùng | 094....756 | 550 điểm | 285 điểm | 265 điểm | 04/09/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Anh Thư | 039....859 | 790 điểm | 400 điểm | 390 điểm | 04/09/2019 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Hoàng Mi | 097....109 | 730 điểm | 400 điểm | 330 điểm | 01/09/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Văn Hưng | 086....623 | 370 điểm | 180 điểm | 190 điểm | 01/09/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Thanh Hoàng | 036....380 | 405 điểm | 230 điểm | 175 điểm | 01/09/2019 | Đề 3 |
Phạm Thị Phương Mai | 035....691 | 275 điểm | 195 điểm | 80 điểm | 01/09/2019 | Đề 3 |
Phùng Minh Tâm | 097....759 | 435 điểm | 240 điểm | 195 điểm | 01/09/2019 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Bích Thuận | 01......848 | 575 điểm | 300 điểm | 275 điểm | 30/08/2019 | Đề 2 |
Hoàng Hải Yến | 094....209 | 415 điểm | 215 điểm | 200 điểm | 30/08/2019 | Đề 2 |
Trần Thị Đào | 096....270 | 485 điểm | 245 điểm | 240 điểm | 30/08/2019 | Đề 2 |
Lê Thị Thảo | 096....397 | 415 điểm | 180 điểm | 235 điểm | 30/08/2019 | Đề 2 |
Vũ Thị Huệ | 096....504 | 420 điểm | 195 điểm | 225 điểm | 30/08/2019 | Đề 2 |
Thịnh Văn Khánh | 091....923 | 520 điểm | 290 điểm | 230 điểm | 30/08/2019 | Đề 2 |
Phạm Thị Vân | 039....379 | 230 điểm | 90 điểm | 140 điểm | 30/08/2019 | Đề 2 |
Vũ Thị Khánh Ly | 097....781 | 300 điểm | 180 điểm | 120 điểm | 30/08/2019 | Đề 2 |
Ngoc | 094....109 | 410 điểm | 220 điểm | 190 điểm | 30/08/2019 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Thùy Dung | 032....363 | 800 điểm | 395 điểm | 405 điểm | 30/08/2019 | Đề 2 |
Bùi Thị Bích Vân | 094....156 | 470 điểm | 120 điểm | 350 điểm | 30/08/2019 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Thư | 032....277 | 470 điểm | 210 điểm | 260 điểm | 30/08/2019 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Khánh Dung | 034....525 | 755 điểm | 390 điểm | 365 điểm | 30/08/2019 | Đề 2 |
Vương Ngọc Sơn | 032....337 | 545 điểm | 315 điểm | 230 điểm | 30/08/2019 | Đề 2 |
Nguyễn Đức Huy | 032....916 | 700 điểm | 350 điểm | 350 điểm | 30/08/2019 | Đề 2 |
Đinh Thiện Luân | 033....437 | 890 điểm | 445 điểm | 445 điểm | 30/08/2019 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Đình Cẩm Vy | 088....080 | 200 điểm | 110 điểm | 90 điểm | 28/08/2019 | Đề 2 |