Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đào Duy Khánh | 093....299 | 330 điểm | 180 điểm | 150 điểm | 03/06/2019 | Đề 2 |
Bùi Thị Thùy Linh | 034....653 | 375 điểm | 215 điểm | 160 điểm | 03/06/2019 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Ánh | 016.....294 | 175 điểm | 110 điểm | 65 điểm | 02/06/2019 | Đề 2 |
Thẩm Thanh Hằng | 037....945 | 770 điểm | 385 điểm | 385 điểm | 02/06/2019 | Đề 2 |
Nguyen Vinh Phap | 096....684 | 285 điểm | 200 điểm | 85 điểm | 02/06/2019 | Đề 2 |
Phạm Hồng Giang | 097....900 | 300 điểm | 200 điểm | 100 điểm | 02/06/2019 | Đề 2 |
Nguyễn Duy Khuyên | 097....092 | 395 điểm | 220 điểm | 175 điểm | 02/06/2019 | Đề 2 |
Lê Thị Trang | 016.....114 | 515 điểm | 230 điểm | 285 điểm | 02/06/2019 | Đề 2 |
Đặng Thị Huyền | 035....591 | 685 điểm | 330 điểm | 355 điểm | 02/06/2019 | Đề 2 |
Vũ Quý | 035....654 | 630 điểm | 320 điểm | 310 điểm | 02/06/2019 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
hoàng minh thảo | 091....199 | 685 điểm | 355 điểm | 330 điểm | 31/05/2019 | Đề 2 |
Phan Thị Lê Na | 097....041 | 425 điểm | 210 điểm | 215 điểm | 31/05/2019 | Đề 2 |
Bùi Huyền Trang | 091....259 | 635 điểm | 350 điểm | 285 điểm | 31/05/2019 | Đề 2 |
Minh Ha | 033....990 | 775 điểm | 390 điểm | 385 điểm | 31/05/2019 | Đề 2 |
Nguyễn Ngọc Hữu | 058....356 | 360 điểm | 170 điểm | 190 điểm | 31/05/2019 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Thùy Trang | 039....907 | 330 điểm | 195 điểm | 135 điểm | 31/05/2019 | Đề 2 |
Trần Thị Thủy Tiên | 098....521 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 31/05/2019 | Đề 2 |
Phạm Hằng | 037....466 | 445 điểm | 190 điểm | 255 điểm | 31/05/2019 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Như Thị Khánh Huyền | 091....117 | 505 điểm | 210 điểm | 295 điểm | 26/05/2019 | Đề 1 |
Vũ Hải Đăng | 016.....886 | 270 điểm | 150 điểm | 120 điểm | 26/05/2019 | Đề 1 |
Hồ Phương Thảo | 098....089 | 385 điểm | 160 điểm | 225 điểm | 26/05/2019 | Đề 1 |
Kiều Minh Tú | 098....923 | 400 điểm | 150 điểm | 250 điểm | 26/05/2019 | Đề 1 |
Phạm Thị Phương Nhung | 098.....695 | 625 điểm | 340 điểm | 285 điểm | 26/05/2019 | Đề 1 |
Trương Thị Lan Chi | 090....107 | 640 điểm | 290 điểm | 350 điểm | 26/05/2019 | Đề 1 |
Vũ Quỳnh Như | 090....527 | 285 điểm | 190 điểm | 95 điểm | 26/05/2019 | Đề 1 |
Trương Thị Thảo | 093....491 | 470 điểm | 255 điểm | 215 điểm | 26/05/2019 | Đề 1 |
Phùng Minh Tâm | 097....759 | 375 điểm | 200 điểm | 175 điểm | 26/05/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Huyền Trang | 091....336 | 675 điểm | 350 điểm | 325 điểm | 26/05/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Ngọc Thúy | 097....801 | 655 điểm | 315 điểm | 340 điểm | 26/05/2019 | Đề 1 |
Dương Tùng Anh | 079....989 | 465 điểm | 255 điểm | 210 điểm | 26/05/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Hoài Thương | 097....250 | 470 điểm | 250 điểm | 220 điểm | 26/05/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Hải Quỳnh | 033....273 | 415 điểm | 220 điểm | 195 điểm | 26/05/2019 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngô Thị Ngọc Bích | 036....890 | 410 điểm | 185 điểm | 225 điểm | 29/05/2019 | Đề 2 |
Phạm Hoàng Nam | 098....530 | 570 điểm | 310 điểm | 260 điểm | 29/05/2019 | Đề 2 |
Vũ Đình | 097....361 | 310 điểm | 180 điểm | 130 điểm | 29/05/2019 | Đề 2 |
Nghiêm Thanh Thúy | 093....638 | 540 điểm | 210 điểm | 330 điểm | 29/05/2019 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Bích Hạnh | 090....034 | 395 điểm | 215 điểm | 180 điểm | 29/05/2019 | Đề 2 |
Lê Thị Thảo | 096....893 | 515 điểm | 320 điểm | 195 điểm | 29/05/2019 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Thị Khánh Linh | 096....933 | 515 điểm | 280 điểm | 235 điểm | 24/05/2019 | Đề 1 |
Cù Thị Hằng | 033....149 | 405 điểm | 170 điểm | 235 điểm | 24/05/2019 | Đề 1 |
Lê Thị Công Sứ | 077....285 | 815 điểm | 390 điểm | 425 điểm | 24/05/2019 | Đề 1 |
Bùi Thị Hiền | 097....889 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 24/05/2019 | Đề 1 |
nguyễn thu quỳnh | 016.....979 | 390 điểm | 195 điểm | 195 điểm | 24/05/2019 | Đề 1 |
Phạm Anh Phương | 098....354 | 860 điểm | 460 điểm | 400 điểm | 24/05/2019 | Đề 1 |
Trần Nguyệt | 032....225 | 745 điểm | 360 điểm | 385 điểm | 24/05/2019 | Đề 1 |
Ngô Thị Thùy Dung | 096....985 | 730 điểm | 370 điểm | 360 điểm | 24/05/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Hoài | 035....065 | 510 điểm | 250 điểm | 260 điểm | 24/05/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Thu Huyền | 034....838 | 655 điểm | 315 điểm | 340 điểm | 24/05/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Thu Trang | 097....714 | 645 điểm | 325 điểm | 320 điểm | 24/05/2019 | Đề 1 |
Đặng Trung Hiếu | 094....744 | 610 điểm | 280 điểm | 330 điểm | 24/05/2019 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thu Hằng | 096....637 | 300 điểm | 130 điểm | 170 điểm | 22/05/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Diệu Linh | 090....108 | 450 điểm | 220 điểm | 230 điểm | 22/05/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Bảo Huy | 098....615 | 290 điểm | 140 điểm | 150 điểm | 22/05/2019 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Gia Bình | 036....799 | 445 điểm | 190 điểm | 255 điểm | 20/05/2019 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Đức Nhật | 037....827 | 830 điểm | 440 điểm | 390 điểm | 19/05/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Văn Hiếu | 033....566 | 300 điểm | 175 điểm | 125 điểm | 19/05/2019 | Đề 4 |
Lê Hoàng Long | 016.....090 | 390 điểm | 215 điểm | 175 điểm | 19/05/2019 | Đề 4 |
Trịnh Duy Hoàng | 096....081 | 830 điểm | 440 điểm | 390 điểm | 19/05/2019 | Đề 4 |
Đỗ Thị Huyền Trang | 038....030 | 370 điểm | 255 điểm | 115 điểm | 19/05/2019 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Tuấn Dũng | 076....366 | 375 điểm | 200 điểm | 175 điểm | 17/05/2019 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Nguyễn Mỹ Linh | 033....723 | 405 điểm | 240 điểm | 165 điểm | 10/05/2019 | Đề 1 |
Thanh Hiền | 035....728 | 265 điểm | 195 điểm | 70 điểm | 10/05/2019 | Đề 1 |
Lê Minh Nguyệt | 093....154 | 565 điểm | 335 điểm | 230 điểm | 10/05/2019 | Đề 1 |
Mai Thị Thuý | 097....326 | 375 điểm | 215 điểm | 160 điểm | 10/05/2019 | Đề 1 |
Trần Thị Phương Linh | 035....555 | 395 điểm | 165 điểm | 230 điểm | 10/05/2019 | Đề 1 |
Phí Thị Thùy Trang | 016.....606 | 625 điểm | 340 điểm | 285 điểm | 10/05/2019 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Hồng Hoa | 033....878 | 275 điểm | 145 điểm | 130 điểm | 15/05/2019 | Đề 4 |
Đoàn Thị Thùy Trang | 096....801 | 390 điểm | 160 điểm | 230 điểm | 15/05/2019 | Đề 4 |
nguyễn thị vân anh | 092....138 | 180 điểm | 120 điểm | 60 điểm | 15/05/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Thành Long | 036....608 | 455 điểm | 260 điểm | 195 điểm | 15/05/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Khánh Ly | 098....760 | 255 điểm | 175 điểm | 80 điểm | 15/05/2019 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phan Tuấn Dũng | 034....434 | 545 điểm | 295 điểm | 250 điểm | 13/05/2019 | Đề 1 |
Vũ Như Ngọc | 035....511 | 450 điểm | 200 điểm | 250 điểm | 13/05/2019 | Đề 1 |
Phạm Quang Minh | 088....662 | 695 điểm | 340 điểm | 355 điểm | 13/05/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Quỳnh Anh | 037....592 | 235 điểm | 150 điểm | 85 điểm | 13/05/2019 | Đề 1 |
Lương Thị Hồng Gấm | 016.....384 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 13/05/2019 | Đề 1 |
Trần Thị Trà My | 038....855 | 885 điểm | 440 điểm | 445 điểm | 13/05/2019 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyen Tan Dat | 035....409 | 330 điểm | 185 điểm | 145 điểm | 12/05/2019 | Đề 4 |
Vũ Quang Anh | 090....892 | 510 điểm | 245 điểm | 265 điểm | 12/05/2019 | Đề 4 |
Ngô Thị Ngọc Linh | 039....493 | 335 điểm | 220 điểm | 115 điểm | 12/05/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Đình Chí | 086....522 | 415 điểm | 250 điểm | 165 điểm | 12/05/2019 | Đề 4 |
Luong Ngoc Mai | 035....445 | 300 điểm | 130 điểm | 170 điểm | 12/05/2019 | Đề 4 |
Le Thi Thu | 032....788 | 305 điểm | 165 điểm | 140 điểm | 12/05/2019 | Đề 4 |
Vu Thi Nhan | 036....020 | 425 điểm | 230 điểm | 195 điểm | 12/05/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Thùy Linh | 012.....210 | 640 điểm | 310 điểm | 330 điểm | 12/05/2019 | Đề 4 |
Đinh Công Đức | 039....474 | 405 điểm | 210 điểm | 195 điểm | 12/05/2019 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Quỳnh Trang | 034....323 | 355 điểm | 135 điểm | 220 điểm | 08/05/2019 | Đề 1 |
Lê Thu Anh | 037....611 | 725 điểm | 370 điểm | 355 điểm | 08/05/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Thùy Trang | 081....126 | 365 điểm | 200 điểm | 165 điểm | 08/05/2019 | Đề 1 |
Phạm Văn Lộc | 094....291 | 365 điểm | 190 điểm | 175 điểm | 08/05/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Huyền | 098....028 | 445 điểm | 230 điểm | 215 điểm | 08/05/2019 | Đề 1 |
Vũ Thị Nhâm | 035....711 | 415 điểm | 290 điểm | 125 điểm | 08/05/2019 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thùy Dung | 090....152 | 425 điểm | 230 điểm | 195 điểm | 06/05/2019 | Đề 1 |
Đỗ Hiền | 094....954 | 395 điểm | 185 điểm | 210 điểm | 06/05/2019 | Đề 1 |
Tô Tiến Đạt | 094....250 | 360 điểm | 210 điểm | 150 điểm | 06/05/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Thu Hằng | 096....637 | 290 điểm | 130 điểm | 160 điểm | 06/05/2019 | Đề 1 |
Trịnh Văn Liên | 090....820 | 355 điểm | 145 điểm | 210 điểm | 06/05/2019 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hằng | 096....512 | 290 điểm | 145 điểm | 145 điểm | 05/05/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Tiến Dũng | 093....119 | 475 điểm | 240 điểm | 235 điểm | 05/05/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Thu Hòa | 097....615 | 370 điểm | 180 điểm | 190 điểm | 05/05/2019 | Đề 3 |