Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Như Ngọc | 035....511 | 450 điểm | 200 điểm | 250 điểm | 13/05/2019 | Đề 1 |
Phạm Quang Minh | 088....662 | 695 điểm | 340 điểm | 355 điểm | 13/05/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Quỳnh Anh | 037....592 | 235 điểm | 150 điểm | 85 điểm | 13/05/2019 | Đề 1 |
Lương Thị Hồng Gấm | 016.....384 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 13/05/2019 | Đề 1 |
Trần Thị Trà My | 038....855 | 885 điểm | 440 điểm | 445 điểm | 13/05/2019 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Luong Ngoc Mai | 035....445 | 300 điểm | 130 điểm | 170 điểm | 12/05/2019 | Đề 4 |
Le Thi Thu | 032....788 | 305 điểm | 165 điểm | 140 điểm | 12/05/2019 | Đề 4 |
Vu Thi Nhan | 036....020 | 425 điểm | 230 điểm | 195 điểm | 12/05/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Thị Thùy Linh | 012.....210 | 640 điểm | 310 điểm | 330 điểm | 12/05/2019 | Đề 4 |
Đinh Công Đức | 039....474 | 405 điểm | 210 điểm | 195 điểm | 12/05/2019 | Đề 4 |
Nguyen Tan Dat | 035....409 | 330 điểm | 185 điểm | 145 điểm | 12/05/2019 | Đề 4 |
Vũ Quang Anh | 090....892 | 510 điểm | 245 điểm | 265 điểm | 12/05/2019 | Đề 4 |
Ngô Thị Ngọc Linh | 039....493 | 335 điểm | 220 điểm | 115 điểm | 12/05/2019 | Đề 4 |
Nguyễn Đình Chí | 086....522 | 415 điểm | 250 điểm | 165 điểm | 12/05/2019 | Đề 4 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Thanh Hiền | 035....728 | 265 điểm | 195 điểm | 70 điểm | 10/05/2019 | Đề 1 |
Lê Minh Nguyệt | 093....154 | 565 điểm | 335 điểm | 230 điểm | 10/05/2019 | Đề 1 |
Phí Thị Thùy Trang | 016.....606 | 625 điểm | 340 điểm | 285 điểm | 10/05/2019 | Đề 1 |
Mai Thị Thuý | 097....326 | 375 điểm | 215 điểm | 160 điểm | 10/05/2019 | Đề 1 |
Trần Thị Phương Linh | 035....555 | 395 điểm | 165 điểm | 230 điểm | 10/05/2019 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Quỳnh Trang | 034....323 | 355 điểm | 135 điểm | 220 điểm | 08/05/2019 | Đề 1 |
Lê Thu Anh | 037....611 | 725 điểm | 370 điểm | 355 điểm | 08/05/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Thùy Trang | 081....126 | 365 điểm | 200 điểm | 165 điểm | 08/05/2019 | Đề 1 |
Phạm Văn Lộc | 094....291 | 365 điểm | 190 điểm | 175 điểm | 08/05/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Huyền | 098....028 | 445 điểm | 230 điểm | 215 điểm | 08/05/2019 | Đề 1 |
Vũ Thị Nhâm | 035....711 | 415 điểm | 290 điểm | 125 điểm | 08/05/2019 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thùy Dung | 090....152 | 425 điểm | 230 điểm | 195 điểm | 06/05/2019 | Đề 1 |
Đỗ Hiền | 094....954 | 395 điểm | 185 điểm | 210 điểm | 06/05/2019 | Đề 1 |
Trịnh Văn Liên | 090....820 | 355 điểm | 145 điểm | 210 điểm | 06/05/2019 | Đề 1 |
Tô Tiến Đạt | 094....250 | 360 điểm | 210 điểm | 150 điểm | 06/05/2019 | Đề 1 |
Nguyễn Thị Thu Hằng | 096....637 | 290 điểm | 130 điểm | 160 điểm | 06/05/2019 | Đề 1 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hằng | 096....512 | 290 điểm | 145 điểm | 145 điểm | 05/05/2019 | Đề 3 |
Hồ Văn Mạnh | 097....332 | 360 điểm | 200 điểm | 160 điểm | 05/05/2019 | Đề 3 |
Le Xuan Thang | 097.....375 | 845 điểm | 445 điểm | 400 điểm | 05/05/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Tiến Dũng | 093....119 | 475 điểm | 240 điểm | 235 điểm | 05/05/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Thu Hòa | 097....615 | 370 điểm | 180 điểm | 190 điểm | 05/05/2019 | Đề 3 |
Nguyễn thị lan anh | 034....909 | 495 điểm | 255 điểm | 240 điểm | 05/05/2019 | Đề 3 |
Đỗ Thị Huế | 035....655 | 495 điểm | 330 điểm | 165 điểm | 05/05/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Thu Huyền | 034....838 | 625 điểm | 320 điểm | 305 điểm | 05/05/2019 | Đề 3 |
Lương Thị Hồng Nhung | 094....790 | 375 điểm | 210 điểm | 165 điểm | 05/05/2019 | Đề 3 |
Đoàn Hữu Dũng | 098....553 | 425 điểm | 245 điểm | 180 điểm | 05/05/2019 | Đề 3 |
Bùi Hạnh | 098....894 | 340 điểm | 160 điểm | 180 điểm | 05/05/2019 | Đề 3 |
Đặng Thị Xoan | 097....716 | 440 điểm | 185 điểm | 255 điểm | 05/05/2019 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Mạnh Tùng | 091....957 | 505 điểm | 240 điểm | 265 điểm | 03/05/2019 | Đề 3 |
Đặng Thị Như Quỳnh | 096....989 | 445 điểm | 125 điểm | 320 điểm | 03/05/2019 | Đề 3 |
Lê Thị Thùy Ninh | 098....018 | 465 điểm | 215 điểm | 250 điểm | 03/05/2019 | Đề 3 |
Le Tran Quang | 097....189 | 485 điểm | 230 điểm | 255 điểm | 03/05/2019 | Đề 3 |
Vũ Thị Linh | 094....771 | 490 điểm | 185 điểm | 305 điểm | 03/05/2019 | Đề 3 |
Lê Thị Phương | 098....965 | 280 điểm | 180 điểm | 100 điểm | 03/05/2019 | Đề 3 |
Nga Nguyễn Hằng | 164....410 | 745 điểm | 440 điểm | 305 điểm | 03/05/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Thị My Ly | 097....888 | 295 điểm | 180 điểm | 115 điểm | 03/05/2019 | Đề 3 |
Bùi Duyên | 016.....952 | 265 điểm | 170 điểm | 95 điểm | 03/05/2019 | Đề 3 |
Phạm Như Dũng | 039....514 | 390 điểm | 165 điểm | 225 điểm | 03/05/2019 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyen Thi Phan | 098....023 | 390 điểm | 270 điểm | 120 điểm | 29/04/2019 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thanh Tùng | 098....473 | 445 điểm | 215 điểm | 230 điểm | 28/04/2019 | Đề 3 |
Phạm Viết Thắng | 035....990 | 485 điểm | 250 điểm | 235 điểm | 28/04/2019 | Đề 3 |
Hoàng Thị Thuý | 096....330 | 395 điểm | 300 điểm | 95 điểm | 28/04/2019 | Đề 3 |
Phạm Hồng Phúc | 034....136 | 670 điểm | 390 điểm | 280 điểm | 28/04/2019 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Tô Tiến Đạt | 094....250 | 280 điểm | 190 điểm | 90 điểm | 26/04/2019 | Đề 3 |
Lưu Thị Lệ Thúy | 091....611 | 335 điểm | 145 điểm | 190 điểm | 26/04/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Đức Hải | 038....132 | 350 điểm | 240 điểm | 110 điểm | 26/04/2019 | Đề 3 |
Nguyễn quốc Dũng | 088....889 | 380 điểm | 180 điểm | 200 điểm | 26/04/2019 | Đề 3 |
Tăng Thị Nhung | 097....389 | 300 điểm | 90 điểm | 210 điểm | 26/04/2019 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Ngọc An Khang | 091....041 | 350 điểm | 220 điểm | 130 điểm | 24/04/2019 | Đề 3 |
nguyen phuong thao | 096....178 | 510 điểm | 310 điểm | 200 điểm | 24/04/2019 | Đề 3 |
Vũ Thị Nga | 096....369 | 600 điểm | 320 điểm | 280 điểm | 24/04/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Thị Thủy | 038....972 | 200 điểm | 115 điểm | 85 điểm | 24/04/2019 | Đề 3 |
Đàm Bích Ngọc | 033....959 | 390 điểm | 200 điểm | 190 điểm | 24/04/2019 | Đề 3 |
Phạm Tuấn Anh | 039....519 | 315 điểm | 185 điểm | 130 điểm | 24/04/2019 | Đề 3 |
TrầnVăn Huấn | 093....842 | 350 điểm | 150 điểm | 200 điểm | 24/04/2019 | Đề 3 |
Nguyễn Duy Khánh | 096....968 | 305 điểm | 115 điểm | 190 điểm | 24/04/2019 | Đề 3 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Minh | 098....526 | 400 điểm | 180 điểm | 220 điểm | 22/04/2019 | Đề 2 |
Nguyễn Mạnh Tùng | 091....957 | 330 điểm | 215 điểm | 115 điểm | 22/04/2019 | Đề 2 |
Lê Thị Thùy Ninh | 098....018 | 210 điểm | 140 điểm | 70 điểm | 22/04/2019 | Đề 2 |
Nguyễn Minh | 037....723 | 370 điểm | 220 điểm | 150 điểm | 22/04/2019 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Quyên | 033....288 | 435 điểm | 275 điểm | 160 điểm | 21/04/2019 | Đề 2 |
Hoàng Ngọc Linh | 036....255 | 370 điểm | 195 điểm | 175 điểm | 21/04/2019 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Thu Trang | 038....990 | 430 điểm | 230 điểm | 200 điểm | 21/04/2019 | Đề 2 |
Lê Ngọc Anh | 093....879 | 365 điểm | 195 điểm | 170 điểm | 21/04/2019 | Đề 2 |
Do Thi Huong | 034....762 | 600 điểm | 390 điểm | 210 điểm | 21/04/2019 | Đề 2 |
Ngô Thành Hiếu | 039....886 | 735 điểm | 410 điểm | 325 điểm | 21/04/2019 | Đề 2 |
Đào Thị Thu | 098....510 | 450 điểm | 270 điểm | 180 điểm | 21/04/2019 | Đề 2 |
Phạm Ngọc Sáng | 090....266 | 440 điểm | 295 điểm | 145 điểm | 21/04/2019 | Đề 2 |
Nguyễn Minh Hằng | 090....116 | 610 điểm | 325 điểm | 285 điểm | 21/04/2019 | Đề 2 |
Vũ Phương Quỳnh | 096....822 | 420 điểm | 250 điểm | 170 điểm | 21/04/2019 | Đề 2 |
Nguyễn thị lan anh | 034....909 | 425 điểm | 245 điểm | 180 điểm | 21/04/2019 | Đề 2 |
nguyễn thị hương | 098....972 | 455 điểm | 275 điểm | 180 điểm | 21/04/2019 | Đề 2 |
Nguyễn Linh Chi | 037....718 | 410 điểm | 240 điểm | 170 điểm | 21/04/2019 | Đề 2 |
Hoàng Thị Lệ | 016.....688 | 390 điểm | 295 điểm | 95 điểm | 21/04/2019 | Đề 2 |
Ngo Thi Thu | 039....497 | 400 điểm | 250 điểm | 150 điểm | 21/04/2019 | Đề 2 |
Lê Thị Mai Liên | 091....011 | 370 điểm | 220 điểm | 150 điểm | 21/04/2019 | Đề 2 |
Phạm Như Dũng | 039....514 | 300 điểm | 180 điểm | 120 điểm | 21/04/2019 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Hồng Vân | 016.....993 | 520 điểm | 260 điểm | 260 điểm | 21/04/2019 | Đề 2 |
Phạm Tuấn Anh | 039....519 | 335 điểm | 215 điểm | 120 điểm | 21/04/2019 | Đề 2 |
Nguyễn Thị Ngọc | 096....981 | 260 điểm | 180 điểm | 80 điểm | 21/04/2019 | Đề 2 |
Hà Bích Ngọc | 038....500 | 410 điểm | 180 điểm | 230 điểm | 21/04/2019 | Đề 2 |
Nguyễn Hà Trang | 096....359 | 695 điểm | 360 điểm | 335 điểm | 21/04/2019 | Đề 2 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trân Doãn Công Bằng | 091....284 | 360 điểm | 180 điểm | 180 điểm | 19/04/2019 | Đề 2 |
Lưu Thị Hồng Nhung | 097....731 | 250 điểm | 170 điểm | 80 điểm | 19/04/2019 | Đề 2 |
Trần Ngọc Bình | 094....642 | 380 điểm | 220 điểm | 160 điểm | 19/04/2019 | Đề 2 |
Đào Thị Thùy | 039....464 | 495 điểm | 295 điểm | 200 điểm | 19/04/2019 | Đề 2 |