Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Thị Thanh Hương | 094....026 | 475 điểm | 275 điểm | 200 điểm | 26/09/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thùy Trang | 016.....724 | 295 điểm | 185 điểm | 110 điểm | 26/09/2018 | Đề 8 |
Trịnh Thị Nhật | 091....415 | 335 điểm | 210 điểm | 125 điểm | 26/09/2018 | Đề 8 |
Lê Thị Thanh Dung | 016.....080 | 785 điểm | 410 điểm | 375 điểm | 26/09/2018 | Đề 8 |
Phạm hải Anh | 012.....277 | 420 điểm | 220 điểm | 200 điểm | 26/09/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Phú Đức | 091....946 | 390 điểm | 270 điểm | 120 điểm | 26/09/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hoài | 016.....332 | 270 điểm | 180 điểm | 90 điểm | 26/09/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Trung Hiếu | 096....139 | 355 điểm | 185 điểm | 170 điểm | 26/09/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Văn Dũng | 096....669 | 280 điểm | 180 điểm | 100 điểm | 26/09/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hương | 016.....765 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 26/09/2018 | Đề 8 |
Lê Dịu | 097....536 | 275 điểm | 165 điểm | 110 điểm | 26/09/2018 | Đề 8 |
Lê Thúy Hằng | 016.....437 | 310 điểm | 195 điểm | 115 điểm | 26/09/2018 | Đề 8 |
Mai Thi Hang | 016.....646 | 320 điểm | 180 điểm | 140 điểm | 26/09/2018 | Đề 8 |
Phạm Thế Vinh | 016.....165 | 380 điểm | 255 điểm | 125 điểm | 26/09/2018 | Đề 8 |
Trần Phương Thảo | 016.....102 | 360 điểm | 245 điểm | 115 điểm | 26/09/2018 | Đề 8 |
Hoàng Huy Công | 097....871 | 270 điểm | 190 điểm | 80 điểm | 26/09/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thanh Nhạn | 094....047 | 220 điểm | 130 điểm | 90 điểm | 26/09/2018 | Đề 8 |
Lê Thị Huyền | 016.....566 | 420 điểm | 290 điểm | 130 điểm | 26/09/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh Trang | 016.....223 | 545 điểm | 295 điểm | 250 điểm | 26/09/2018 | Đề 8 |
Lê Quang Hưng | 091....298 | 430 điểm | 290 điểm | 140 điểm | 26/09/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đào Thị Thu Trang | 098....824 | 425 điểm | 140 điểm | 285 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Phạm Tuấn Minh | 016.....286 | 360 điểm | 210 điểm | 150 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Dương Thị Xâm | 016.....686 | 265 điểm | 135 điểm | 130 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Việt Hưng | 016.....679 | 410 điểm | 290 điểm | 120 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Khánh Linh | 091....626 | 410 điểm | 250 điểm | 160 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Văn Vượng | 016.....616 | 385 điểm | 145 điểm | 240 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Đỗ Mạnh Dũng | 016.....223 | 335 điểm | 165 điểm | 170 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Thiều Tiến Đạt | 096....359 | 380 điểm | 220 điểm | 160 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Lê Thị Mỹ Linh | 016.....021 | 640 điểm | 350 điểm | 290 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Hoàng Sơn | 016.....135 | 355 điểm | 210 điểm | 145 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Anh Đào | 096....866 | 370 điểm | 190 điểm | 180 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Hoàng Hải Yến | 016.....247 | 490 điểm | 255 điểm | 235 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Trần Viết Tùng | 084....847 | 565 điểm | 365 điểm | 200 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Ly | 016.....038 | 380 điểm | 165 điểm | 215 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Lê Thị Chung | 016.....793 | 675 điểm | 345 điểm | 330 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Khánh Huyền | 097....995 | 450 điểm | 195 điểm | 255 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Quang Hà | 097....523 | 565 điểm | 325 điểm | 240 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
trần dương | 098....098 | 415 điểm | 200 điểm | 215 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Đỗ Huyền Trang | 016.....277 | 385 điểm | 215 điểm | 170 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Minh Châu | 012.....807 | 400 điểm | 190 điểm | 210 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Đặng Quang Huy | 097....603 | 460 điểm | 230 điểm | 230 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Sĩ Trường | 098....166 | 745 điểm | 425 điểm | 320 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Trần Văn Thắng | 036....604 | 420 điểm | 210 điểm | 210 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
nguyễn văn tiền | 016.....273 | 540 điểm | 280 điểm | 260 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Lăng Thị Ngọc | 016.....048 | 350 điểm | 150 điểm | 200 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
dương tuấn minh | 039....740 | 300 điểm | 190 điểm | 110 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Hoàng Phương Thảo | 097....370 | 470 điểm | 245 điểm | 225 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Ngọc Ánh | 094....992 | 370 điểm | 170 điểm | 200 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Lê Phương Thảo | 169....020 | 445 điểm | 245 điểm | 200 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Phạm Anh Tú | 091....836 | 235 điểm | 135 điểm | 100 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Hoàng Văn Trường | 098....136 | 450 điểm | 210 điểm | 240 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Hồng Anh | 096....686 | 410 điểm | 230 điểm | 180 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Trần Phương Linh | 093....989 | 425 điểm | 210 điểm | 215 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
cao đạt | 096....959 | 360 điểm | 215 điểm | 145 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Phạm Quỳnh Mai | 096....214 | 520 điểm | 215 điểm | 305 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Lê Quỳnh Trang | 016.....555 | 540 điểm | 315 điểm | 225 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Ngọc Thạch | 096....377 | 545 điểm | 255 điểm | 290 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Lã Mạnh Cường | 096....680 | 360 điểm | 180 điểm | 180 điểm | 23/09/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trương Đình Minh Đức | 016.....485 | 595 điểm | 275 điểm | 320 điểm | 21/09/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Huyền Trang | 096....828 | 440 điểm | 170 điểm | 270 điểm | 21/09/2018 | Đề 8 |
Phạm Thị Thu Hiền | 016.....910 | 610 điểm | 310 điểm | 300 điểm | 21/09/2018 | Đề 8 |
hoàng thuỳ linh | 097....477 | 495 điểm | 280 điểm | 215 điểm | 21/09/2018 | Đề 8 |
Phạm Minh Phượng | 098....850 | 370 điểm | 210 điểm | 160 điểm | 21/09/2018 | Đề 8 |
Lê Vương Khánh Linh | 091....039 | 395 điểm | 185 điểm | 210 điểm | 21/09/2018 | Đề 8 |
Trần Thị Trà | 016.....449 | 400 điểm | 200 điểm | 200 điểm | 21/09/2018 | Đề 8 |
Ngô Thị Thảo | 016.....588 | 305 điểm | 180 điểm | 125 điểm | 21/09/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thùy | 096....579 | 320 điểm | 210 điểm | 110 điểm | 21/09/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Hải Yến | 097....979 | 495 điểm | 215 điểm | 280 điểm | 21/09/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Bảo Châu | 091....899 | 385 điểm | 260 điểm | 125 điểm | 21/09/2018 | Đề 8 |
Phạm Đức Bảo | 098....838 | 330 điểm | 240 điểm | 90 điểm | 21/09/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Đức Chính | 096....324 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 21/09/2018 | Đề 8 |
Trương Văn Giang | 038....206 | 335 điểm | 165 điểm | 170 điểm | 21/09/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Minh Kỳ | 097....573 | 155 điểm | 125 điểm | 30 điểm | 21/09/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Văn Việt | 033....703 | 225 điểm | 190 điểm | 35 điểm | 21/09/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 097....312 | 505 điểm | 245 điểm | 260 điểm | 21/09/2018 | Đề 8 |
Đàm Thùy Dương | 091....759 | 215 điểm | 95 điểm | 120 điểm | 21/09/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Nhàn | 033....459 | 290 điểm | 110 điểm | 180 điểm | 24/09/2018 | Đề 7 |
Phạm Thị Nhung | 096....267 | 135 điểm | 75 điểm | 60 điểm | 24/09/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hương | 016.....765 | 290 điểm | 190 điểm | 100 điểm | 24/09/2018 | Đề 7 |
Dương Thùy Phương Dung | 039....958 | 575 điểm | 320 điểm | 255 điểm | 24/09/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Hồng Anh | 096....686 | 245 điểm | 145 điểm | 100 điểm | 19/09/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Mai Hương | 098....809 | 430 điểm | 190 điểm | 240 điểm | 19/09/2018 | Đề 7 |
Lê Thị Thu Trang | 097....859 | 235 điểm | 140 điểm | 95 điểm | 19/09/2018 | Đề 7 |
Trần Thanh Nhạn | 016.....942 | 325 điểm | 135 điểm | 190 điểm | 19/09/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Sự | 016.....421 | 360 điểm | 195 điểm | 165 điểm | 19/09/2018 | Đề 7 |
Phạm Thị Nga | 097....469 | 320 điểm | 145 điểm | 175 điểm | 19/09/2018 | Đề 7 |
Phạm Thị Hồng Ngọc | 016.....031 | 285 điểm | 115 điểm | 170 điểm | 19/09/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Mai Quỳnh | 096....099 | 480 điểm | 195 điểm | 285 điểm | 19/09/2018 | Đề 7 |
Dương Gia Linh | 016.....408 | 265 điểm | 145 điểm | 120 điểm | 19/09/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Văn Kiên | 016.....331 | 365 điểm | 170 điểm | 195 điểm | 19/09/2018 | Đề 7 |
Đỗ Huyền Trang | 016.....277 | 225 điểm | 140 điểm | 85 điểm | 19/09/2018 | Đề 7 |
Đỗ Phương Nhung | 096....458 | 415 điểm | 185 điểm | 230 điểm | 19/09/2018 | Đề 7 |
Lê Duy Hưng | 092....928 | 760 điểm | 370 điểm | 390 điểm | 19/09/2018 | Đề 7 |
Đinh hà phương | 016.....998 | 420 điểm | 200 điểm | 220 điểm | 19/09/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Mai Thoa | 016.....466 | 565 điểm | 295 điểm | 270 điểm | 19/09/2018 | Đề 7 |
Trần Thị Thúy Nga | 091....031 | 780 điểm | 410 điểm | 370 điểm | 19/09/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Duyên | 016.....625 | 370 điểm | 150 điểm | 220 điểm | 19/09/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Thị Thu Thủy | 037....050 | 380 điểm | 160 điểm | 220 điểm | 17/09/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Lê Phương Anh | 016.....199 | 560 điểm | 320 điểm | 240 điểm | 17/09/2018 | Đề 10 |
Đỗ Thị Nga | 096....049 | 475 điểm | 260 điểm | 215 điểm | 17/09/2018 | Đề 10 |