Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Phương Nhung | 096....458 | 415 điểm | 185 điểm | 230 điểm | 19/09/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Ngọc Quang | 096....261 | 575 điểm | 320 điểm | 255 điểm | 17/09/2018 | Đề 10 |
Bế Thùy Linh | 016.....890 | 350 điểm | 150 điểm | 200 điểm | 17/09/2018 | Đề 10 |
Trương Thị Nhung | 016.....436 | 375 điểm | 230 điểm | 145 điểm | 17/09/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Nhài | 016.....207 | 235 điểm | 150 điểm | 85 điểm | 17/09/2018 | Đề 10 |
Tri Linh | 098....043 | 420 điểm | 210 điểm | 210 điểm | 17/09/2018 | Đề 10 |
Lê Thị Ngọc Ánh | 091....182 | 255 điểm | 145 điểm | 110 điểm | 17/09/2018 | Đề 10 |
Anh Tuấn | 098....844 | 565 điểm | 330 điểm | 235 điểm | 17/09/2018 | Đề 10 |
Đỗ Thị Huế | 098....957 | 295 điểm | 145 điểm | 150 điểm | 17/09/2018 | Đề 10 |
Trần Thị Diệu | 096....463 | 340 điểm | 180 điểm | 160 điểm | 17/09/2018 | Đề 10 |
Mai Thị Thu Trang | 016.....297 | 280 điểm | 195 điểm | 85 điểm | 17/09/2018 | Đề 10 |
Đỗ Vượng Lộc | 098....002 | 770 điểm | 385 điểm | 385 điểm | 17/09/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Đình Hùng | 016.....111 | 310 điểm | 160 điểm | 150 điểm | 17/09/2018 | Đề 10 |
Trần Thị Phương Thơm | 016.....673 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 17/09/2018 | Đề 10 |
Bui Thi Huong | 016.....235 | 330 điểm | 180 điểm | 150 điểm | 17/09/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Tuyết Chinh | 086....423 | 470 điểm | 245 điểm | 225 điểm | 17/09/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Đăng Đông | 016.....526 | 480 điểm | 255 điểm | 225 điểm | 16/09/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Huyền | 096....599 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 16/09/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Huyền Trang | 097....329 | 300 điểm | 200 điểm | 100 điểm | 16/09/2018 | Đề 8 |
Võ Nguyên Thành | 016.....652 | 330 điểm | 130 điểm | 200 điểm | 16/09/2018 | Đề 8 |
Phan Thị Thủy | 016.....129 | 620 điểm | 260 điểm | 360 điểm | 16/09/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Ngọc Linh | 016.....232 | 400 điểm | 280 điểm | 120 điểm | 16/09/2018 | Đề 8 |
Mạnh Hùng | 012.....528 | 480 điểm | 255 điểm | 225 điểm | 16/09/2018 | Đề 8 |
Dương Oanh | 096....284 | 400 điểm | 255 điểm | 145 điểm | 16/09/2018 | Đề 8 |
Doan Chinh | 098....409 | 475 điểm | 275 điểm | 200 điểm | 16/09/2018 | Đề 8 |
Ngô Bạch Thiên Hương | 016.....395 | 705 điểm | 345 điểm | 360 điểm | 16/09/2018 | Đề 8 |
Tran Thi Thuy | 098....499 | 125 điểm | 80 điểm | 45 điểm | 16/09/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Khánh Huyền | 097....995 | 720 điểm | 390 điểm | 330 điểm | 16/09/2018 | Đề 8 |
Lê Vương Khánh Linh | 091....039 | 220 điểm | 120 điểm | 100 điểm | 16/09/2018 | Đề 8 |
Đỗ Anh Ngọc | 096....779 | 270 điểm | 120 điểm | 150 điểm | 16/09/2018 | Đề 8 |
Hà Thị Trang | 096....503 | 230 điểm | 130 điểm | 100 điểm | 16/09/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thúy Lam | 097....792 | 430 điểm | 215 điểm | 215 điểm | 16/09/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thu Thảo | 098....848 | 555 điểm | 270 điểm | 285 điểm | 16/09/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Kim Anh | 016.....270 | 360 điểm | 150 điểm | 210 điểm | 16/09/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Hoài Nam | 098....023 | 385 điểm | 190 điểm | 195 điểm | 10/09/2018 | Đề 8 |
Đỗ Lan Hương | 096....809 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 10/09/2018 | Đề 8 |
Phạm Ngọc Thanh Trúc | 012.....886 | 760 điểm | 395 điểm | 365 điểm | 10/09/2018 | Đề 8 |
Trịnh Thị Kim Oanh | 016.....666 | 570 điểm | 290 điểm | 280 điểm | 10/09/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thùy Trang | 016.....724 | 220 điểm | 130 điểm | 90 điểm | 10/09/2018 | Đề 8 |
Lê Bá Thuận | 016.....354 | 250 điểm | 150 điểm | 100 điểm | 10/09/2018 | Đề 8 |
Đinh Thu Hương | 090....273 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 10/09/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thảo Phương | 094....192 | 320 điểm | 190 điểm | 130 điểm | 10/09/2018 | Đề 8 |
Cao Linh Phương | 091....191 | 380 điểm | 230 điểm | 150 điểm | 10/09/2018 | Đề 8 |
Ngô thị ngọc trang | 016.....648 | 360 điểm | 215 điểm | 145 điểm | 10/09/2018 | Đề 8 |
Phan Thị Quỳnh Trang | 097....359 | 490 điểm | 270 điểm | 220 điểm | 10/09/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hường | 097....405 | 440 điểm | 240 điểm | 200 điểm | 10/09/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Vân Anh | 016.....399 | 355 điểm | 190 điểm | 165 điểm | 10/09/2018 | Đề 8 |
Ngọc Văn Lượng | 016.....922 | 410 điểm | 230 điểm | 180 điểm | 10/09/2018 | Đề 8 |
Mã Đinh Trang | 096....719 | 340 điểm | 195 điểm | 145 điểm | 10/09/2018 | Đề 8 |
Trần Thị Thanh Thảo | 094.....399 | 350 điểm | 210 điểm | 140 điểm | 10/09/2018 | Đề 8 |
Bùi Thị Nga | 097....071 | 190 điểm | 130 điểm | 60 điểm | 10/09/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Mai | 096....491 | 315 điểm | 200 điểm | 115 điểm | 10/09/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thùy | 096....579 | 305 điểm | 185 điểm | 120 điểm | 10/09/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Khánh Linh | 016.....131 | 440 điểm | 215 điểm | 225 điểm | 10/09/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Duyên | 098....608 | 280 điểm | 135 điểm | 145 điểm | 10/09/2018 | Đề 8 |
Nguyen Thi Huong | 016.....905 | 310 điểm | 210 điểm | 100 điểm | 10/09/2018 | Đề 8 |
Tran Thi Anh | 016.....607 | 240 điểm | 115 điểm | 125 điểm | 10/09/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đặng Ngọc Ánh | 096....867 | 210 điểm | 145 điểm | 65 điểm | 14/09/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Trung Chính | 016.....379 | 250 điểm | 170 điểm | 80 điểm | 14/09/2018 | Đề 7 |
Lê Thanh Tùng | 098....659 | 540 điểm | 120 điểm | 420 điểm | 14/09/2018 | Đề 7 |
Lê PhươngNga | 096....558 | 440 điểm | 250 điểm | 190 điểm | 14/09/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Khánh Huyền | 037....306 | 185 điểm | 100 điểm | 85 điểm | 14/09/2018 | Đề 7 |
Ngô Thi Thanh Mai | 016.....870 | 470 điểm | 215 điểm | 255 điểm | 14/09/2018 | Đề 7 |
Trần Minh Tuấn | 097....059 | 415 điểm | 245 điểm | 170 điểm | 14/09/2018 | Đề 7 |
Trịnh Thị Út Thơm | 016.....350 | 290 điểm | 175 điểm | 115 điểm | 14/09/2018 | Đề 7 |
Đoàn Thị Tâm | 097....019 | 395 điểm | 195 điểm | 200 điểm | 14/09/2018 | Đề 7 |
Dương Thị Thu Thủy | 090....522 | 140 điểm | 100 điểm | 40 điểm | 14/09/2018 | Đề 7 |
Minh Ha | 033....990 | 430 điểm | 150 điểm | 280 điểm | 14/09/2018 | Đề 7 |
nguyễn Nhã Xuân | 016.....067 | 350 điểm | 160 điểm | 190 điểm | 14/09/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Bích Thuân | 016.....848 | 270 điểm | 145 điểm | 125 điểm | 14/09/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 016.....959 | 395 điểm | 200 điểm | 195 điểm | 14/09/2018 | Đề 7 |
Dương Thị Linh | 016.....841 | 420 điểm | 245 điểm | 175 điểm | 14/09/2018 | Đề 7 |
Lương Nhật Mai | 096....120 | 160 điểm | 100 điểm | 60 điểm | 14/09/2018 | Đề 7 |
Hoàng Thị Bích Hồng | 098....290 | 440 điểm | 210 điểm | 230 điểm | 14/09/2018 | Đề 7 |
Tạ Thị Dinh | 096....151 | 375 điểm | 195 điểm | 180 điểm | 14/09/2018 | Đề 7 |
Bùi Thị Lâm | 097....550 | 490 điểm | 255 điểm | 235 điểm | 14/09/2018 | Đề 7 |
Bùi Thu Huyền | 016.....912 | 570 điểm | 340 điểm | 230 điểm | 14/09/2018 | Đề 7 |
Chu Thị Phương Hồng | 016.....025 | 520 điểm | 270 điểm | 250 điểm | 14/09/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trịnh Ngọc Mai | 016.....335 | 290 điểm | 150 điểm | 140 điểm | 12/09/2018 | Đề 10 |
Vũ Thị Thu | 098....399 | 270 điểm | 120 điểm | 150 điểm | 12/09/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Minh Phương | 016.....115 | 410 điểm | 195 điểm | 215 điểm | 12/09/2018 | Đề 10 |
Trương Thị Mai | 098....101 | 255 điểm | 135 điểm | 120 điểm | 12/09/2018 | Đề 10 |
Hoàng Anh Tuấn | 016.....494 | 465 điểm | 250 điểm | 215 điểm | 12/09/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Văn Khôi | 096....778 | 370 điểm | 245 điểm | 125 điểm | 12/09/2018 | Đề 10 |
Luu Minh Quang | 098....199 | 520 điểm | 325 điểm | 195 điểm | 12/09/2018 | Đề 10 |
Hà Vũ | 094....600 | 710 điểm | 370 điểm | 340 điểm | 12/09/2018 | Đề 10 |
Đỗ Huyền Trang | 016.....277 | 315 điểm | 170 điểm | 145 điểm | 12/09/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Phương Anh | 096....279 | 390 điểm | 210 điểm | 180 điểm | 12/09/2018 | Đề 10 |
Vương Đình Ân | 098....501 | 750 điểm | 370 điểm | 380 điểm | 12/09/2018 | Đề 10 |
Lương Ngọc Sơn | 016.....158 | 550 điểm | 260 điểm | 290 điểm | 12/09/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 097....509 | 450 điểm | 240 điểm | 210 điểm | 12/09/2018 | Đề 10 |
ngô khánh linh | 032....800 | 185 điểm | 75 điểm | 110 điểm | 12/09/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thành Lâm | 016.....965 | 270 điểm | 200 điểm | 70 điểm | 09/09/2018 | Đề 7 |
Vương Thùy Linh | 096....199 | 360 điểm | 200 điểm | 160 điểm | 09/09/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hồng Anh | 098....716 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 09/09/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Kim Anh | 097....004 | 470 điểm | 290 điểm | 180 điểm | 09/09/2018 | Đề 7 |
Bùi Văn Hưng | 097....638 | 345 điểm | 195 điểm | 150 điểm | 09/09/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Duy Giáp | 016.....027 | 215 điểm | 135 điểm | 80 điểm | 09/09/2018 | Đề 7 |
Phạm Thị Ngọc Anh | 016.....078 | 285 điểm | 165 điểm | 120 điểm | 09/09/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Viết Hiệp | 096....704 | 180 điểm | 120 điểm | 60 điểm | 09/09/2018 | Đề 7 |