Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
LA GIANG | 094....699 | 210 điểm | 120 điểm | 90 điểm | 21/12/2018 | Đề 10 |
Vũ Thị Bích Ngọc | 012.....064 | 355 điểm | 210 điểm | 145 điểm | 21/12/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phan Văn Anh | 096....083 | 355 điểm | 170 điểm | 185 điểm | 14/12/2018 | Đề 8 |
Lê Thúy Hằng | 098....869 | 360 điểm | 185 điểm | 175 điểm | 14/12/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hằng | 084....089 | 475 điểm | 190 điểm | 285 điểm | 14/12/2018 | Đề 8 |
Trần Thị Phương Anh | 033....692 | 235 điểm | 165 điểm | 70 điểm | 14/12/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Mỹ Linh | 091....225 | 825 điểm | 425 điểm | 400 điểm | 19/12/2018 | Đề 8 |
Chu Mạnh Luân | 097....597 | 330 điểm | 190 điểm | 140 điểm | 19/12/2018 | Đề 8 |
Ngô Khánh Linh | 016.....670 | 530 điểm | 300 điểm | 230 điểm | 19/12/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Xuân Dung | 094....212 | 350 điểm | 195 điểm | 155 điểm | 19/12/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thi Lan Anh | 098....608 | 310 điểm | 190 điểm | 120 điểm | 19/12/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đào Khánh Linh | 039....060 | 460 điểm | 200 điểm | 260 điểm | 17/12/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Kiên | 037....055 | 450 điểm | 240 điểm | 210 điểm | 17/12/2018 | Đề 7 |
Trần Ngọc Hoàn | 039....380 | 335 điểm | 160 điểm | 175 điểm | 17/12/2018 | Đề 7 |
Vương Quế Hoa | 035....869 | 300 điểm | 185 điểm | 115 điểm | 17/12/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Mai | 096....069 | 560 điểm | 270 điểm | 290 điểm | 16/12/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Chử Thị Thúy Ngân | 036....522 | 565 điểm | 295 điểm | 270 điểm | 12/12/2018 | Đề 7 |
Hoàng Vân Ly | 097....539 | 285 điểm | 135 điểm | 150 điểm | 12/12/2018 | Đề 7 |
Hoàng Vân Ly | 097....539 | 285 điểm | 135 điểm | 150 điểm | 12/12/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Minh Vương | 097....089 | 230 điểm | 150 điểm | 80 điểm | 09/12/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Văn Chuyên | 038....279 | 545 điểm | 295 điểm | 250 điểm | 09/12/2018 | Đề 8 |
Trần Thanh Lam | 035....160 | 375 điểm | 185 điểm | 190 điểm | 09/12/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Anh Duy | 098....109 | 375 điểm | 150 điểm | 225 điểm | 09/12/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đào Ngọc Hiệu | 090....266 | 405 điểm | 255 điểm | 150 điểm | 07/12/2018 | Đề 7 |
Hoàng Thị Thuý | 096....330 | 210 điểm | 115 điểm | 95 điểm | 07/12/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thơm | 033....759 | 565 điểm | 240 điểm | 325 điểm | 07/12/2018 | Đề 7 |
nguyễn thị huyền trang | 091....939 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 07/12/2018 | Đề 7 |
Đoàn Thị Kim Chi | 092....891 | 695 điểm | 360 điểm | 335 điểm | 07/12/2018 | Đề 7 |
Mai Văn Phú | 035....296 | 565 điểm | 275 điểm | 290 điểm | 07/12/2018 | Đề 7 |
Đinh Xuân Hoàng | 096....798 | 445 điểm | 250 điểm | 195 điểm | 07/12/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Phương Lan | 096....409 | 470 điểm | 220 điểm | 250 điểm | 02/12/2018 | Đề 7 |
Lê Thùy Linh | 094....872 | 385 điểm | 170 điểm | 215 điểm | 02/12/2018 | Đề 7 |
Lê Thùy Dương | 097....689 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 02/12/2018 | Đề 7 |
Lê Nhật Hồng | 035....009 | 470 điểm | 250 điểm | 220 điểm | 02/12/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Hà Phương | 096....261 | 270 điểm | 150 điểm | 120 điểm | 02/12/2018 | Đề 7 |
Phạm Hoàng Anh | 098....515 | 230 điểm | 145 điểm | 85 điểm | 02/12/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thảo Hiền | 016.....880 | 205 điểm | 110 điểm | 95 điểm | 02/12/2018 | Đề 7 |
Trần Thị Giang | 096....496 | 340 điểm | 175 điểm | 165 điểm | 02/12/2018 | Đề 7 |
Đào Thị Hiền | 098....849 | 320 điểm | 175 điểm | 145 điểm | 02/12/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hoa | 096....472 | 560 điểm | 280 điểm | 280 điểm | 05/12/2018 | Đề 10 |
Phạm Thị Huyền | 098....550 | 405 điểm | 195 điểm | 210 điểm | 05/12/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngô Thị Thanh Hà | 094....618 | 435 điểm | 270 điểm | 165 điểm | 30/11/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Ngọc Tú | 098....648 | 490 điểm | 230 điểm | 260 điểm | 30/11/2018 | Đề 10 |
ThaoPhuong Nguyen | 091....076 | 525 điểm | 295 điểm | 230 điểm | 30/11/2018 | Đề 10 |
Hoàng Thị Giang | 096....976 | 500 điểm | 275 điểm | 225 điểm | 30/11/2018 | Đề 10 |
hoàng minh thảo | 091....199 | 425 điểm | 245 điểm | 180 điểm | 30/11/2018 | Đề 10 |
Đỗ Thị Hoàn | 036....859 | 560 điểm | 250 điểm | 310 điểm | 30/11/2018 | Đề 10 |
Phạm Thị Quyên | 097....685 | 375 điểm | 185 điểm | 190 điểm | 30/11/2018 | Đề 10 |
Đào Ngọc Hiệu | 090....266 | 390 điểm | 270 điểm | 120 điểm | 30/11/2018 | Đề 10 |
Đỗ Như Ngọc | 016.....356 | 215 điểm | 125 điểm | 90 điểm | 30/11/2018 | Đề 10 |
Lê Thanh Văn | 090....987 | 555 điểm | 300 điểm | 255 điểm | 30/11/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Ngọc Anh | 076....751 | 380 điểm | 240 điểm | 140 điểm | 03/12/2018 | Đề 8 |
Thanh Thủy | 037....292 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 03/12/2018 | Đề 8 |
Hà Nguyễn | 038....696 | 395 điểm | 215 điểm | 180 điểm | 03/12/2018 | Đề 8 |
Đỗ Thị Nga | 098....423 | 380 điểm | 170 điểm | 210 điểm | 03/12/2018 | Đề 8 |
Mai Thị Huyền | 096....755 | 420 điểm | 250 điểm | 170 điểm | 03/12/2018 | Đề 8 |
Phạm Thị Ngọc Lan | 035....966 | 395 điểm | 180 điểm | 215 điểm | 03/12/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngô Linh Ngọc | 098....126 | 660 điểm | 350 điểm | 310 điểm | 28/11/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Tất Kiên | 036....425 | 495 điểm | 240 điểm | 255 điểm | 28/11/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phùng Thị Hương | 034....885 | 465 điểm | 255 điểm | 210 điểm | 26/11/2018 | Đề 7 |
Trần Thị Thảo | 016......417 | 230 điểm | 145 điểm | 85 điểm | 26/11/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Kim Thúy | 098....989 | 425 điểm | 175 điểm | 250 điểm | 25/11/2018 | Đề 10 |
Hoang Hai | 093....048 | 375 điểm | 195 điểm | 180 điểm | 25/11/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Phương Anh | 091....588 | 285 điểm | 135 điểm | 150 điểm | 25/11/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hiền | 038....267 | 440 điểm | 240 điểm | 200 điểm | 25/11/2018 | Đề 10 |
Lê Thị Hồng Liên | 016.....303 | 375 điểm | 195 điểm | 180 điểm | 25/11/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Minh Vương | 097....089 | 195 điểm | 125 điểm | 70 điểm | 23/11/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Ngân | 035....749 | 295 điểm | 150 điểm | 145 điểm | 23/11/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Phương Khanh | 090....422 | 600 điểm | 285 điểm | 315 điểm | 23/11/2018 | Đề 8 |
Phạm Thị Linh Chi | 091....889 | 355 điểm | 160 điểm | 195 điểm | 23/11/2018 | Đề 8 |
Trần Thị Thảo | 016......417 | 240 điểm | 170 điểm | 70 điểm | 23/11/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đặng Huyền Duyên | 089....839 | 450 điểm | 190 điểm | 260 điểm | 21/11/2018 | Đề 7 |
Nguyen thanh hieu | 098....451 | 530 điểm | 245 điểm | 285 điểm | 21/11/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Minh Vương | 097....089 | 260 điểm | 140 điểm | 120 điểm | 19/11/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thu Trang | 096....630 | 500 điểm | 290 điểm | 210 điểm | 19/11/2018 | Đề 10 |
Trần Thanh Tùng | 035....833 | 315 điểm | 215 điểm | 100 điểm | 19/11/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hằng | 016.....795 | 305 điểm | 190 điểm | 115 điểm | 19/11/2018 | Đề 10 |
Hoàng Thị Nguyệt | 034....226 | 380 điểm | 200 điểm | 180 điểm | 19/11/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thùy Dương | 097....689 | 345 điểm | 170 điểm | 175 điểm | 18/11/2018 | Đề 8 |
trần mai sơn | 094....779 | 560 điểm | 325 điểm | 235 điểm | 18/11/2018 | Đề 8 |
phan thị thu thảo | 096....523 | 465 điểm | 245 điểm | 220 điểm | 18/11/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Ngọc Tám | 033....400 | 270 điểm | 150 điểm | 120 điểm | 18/11/2018 | Đề 8 |
phươnglinh | 038....684 | 360 điểm | 200 điểm | 160 điểm | 18/11/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thu | 098....841 | 430 điểm | 255 điểm | 175 điểm | 16/11/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Văn Đại | 096....142 | 245 điểm | 185 điểm | 60 điểm | 16/11/2018 | Đề 7 |
Hoàng Thị Nguyệt | 034....226 | 280 điểm | 160 điểm | 120 điểm | 16/11/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Hồng Phúc | 077....523 | 815 điểm | 420 điểm | 395 điểm | 16/11/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Pham Thuy Huong | 097....188 | 530 điểm | 290 điểm | 240 điểm | 14/11/2018 | Đề 10 |
Mai Phương Thảo | 016.....930 | 710 điểm | 340 điểm | 370 điểm | 14/11/2018 | Đề 10 |
Vũ Thị Thương | 096....778 | 275 điểm | 150 điểm | 125 điểm | 14/11/2018 | Đề 10 |
Lê Ngọc Huyền | 098....435 | 360 điểm | 170 điểm | 190 điểm | 14/11/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Ngọc Anh | 098....749 | 425 điểm | 160 điểm | 265 điểm | 12/11/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 038....332 | 375 điểm | 180 điểm | 195 điểm | 12/11/2018 | Đề 8 |
Vũ Thị Tố Oanh | 096....195 | 225 điểm | 160 điểm | 65 điểm | 12/11/2018 | Đề 8 |
Trịnh Bích Hằng | 033....768 | 550 điểm | 270 điểm | 280 điểm | 12/11/2018 | Đề 8 |
nguyễn thị huyền trang | 091....939 | 350 điểm | 230 điểm | 120 điểm | 12/11/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Thị Huyền | 016.....419 | 265 điểm | 165 điểm | 100 điểm | 11/11/2018 | Đề 9C |
Nguyễn Long Vũ | 098....542 | 785 điểm | 425 điểm | 360 điểm | 11/11/2018 | Đề 9C |
Nguyễn Thị Liên | 097....122 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 11/11/2018 | Đề 9C |
Nguyễn Hà Trang | 096....359 | 505 điểm | 215 điểm | 290 điểm | 11/11/2018 | Đề 9C |